10.11
TRAENCO SHIFENG SF2310PA 1,49T
|
121
|
|
10.12
|
TRAENCO Foton 1,5T
|
135
|
|
10.13
|
TRAENCO Foton 1,5T ( lốp DPC)
|
138
|
|
10.14
|
TRAENCO Foton 2T (Tải thùng )
|
159
|
|
10.15
|
TRAENCO Foton 2T (Ben)
|
149
|
|
10.16
|
TRAENCO Foton 3,5T (Tải thùng )
|
185
|
|
10.17
|
TRAENCO Foton 4,5T (Ben lốp DPC)
|
199
|
|
10.18
|
TRAENCO YUEJIN TM 2,35DA
|
100
|
|
10.19
|
TRAENCO YUEJIN TD 2,35T
|
106
|
|
11
|
Xe tải khác
|
|
|
11.1
|
Huyndai Porter 1,25 tấn
|
180
|
|
11.2
|
Huyndai HT 100
|
208
|
|
11.3
|
Xe tải DE TECH DT 1009
|
92
|
|
11.4
|
Mighty HD 65 2,5 tấn
|
305
|
|
11.5
|
QPNFI 2T
|
145
|
|
11.6
|
QPNF 4T
|
189
|
|
11.7
|
QPNG QI 950Kg ( Tải thùng lửng)
|
107
|
|
11.8
|
QPNG QI 1,8 tấn ( Ben)
|
127
|
|
11.9
|
QPNG QI 1,8 tÊn ( Ben, số phụ)
|
131
|
|
11.10
|
Li Fan 2,89 tấn
|
190
|
|
11.12
|
Premio (tải ben)
|
291
|
|
11.13
|
Thaco 560kg
|
79
|
|
12
|
xe Sông Hồng
|
|
|
12.1
|
Song hong SH 1250 1,25 tấn
|
135
|
|
12.2
|
Song hong SH 1480 xe tải thùng 1,48 tấn
|
140
|
|
12.3
|
Song hong SH 1950A tự đổ 1,95 tấn
|
150
|
|
12.4
|
Song hong SH 1950B tự đổ 1,95 tấn
|
140
|
|
12.5
|
Song hong SH 2000 tự đổ 2tấn
|
155
|
|
12.6
|
Song hong SH 3450 tự đổ 3,45 tấn
|
190
|
|
12.7
|
Song hong SH 4000 tự đổ 4 tấn
|
195
|
|
STT
|
LOẠI XE
|
MỨC GIÁ
|
GHI CHÚ
|
13
|
Xe chiến thắng
|
|
|
13.1
|
Xe tải chiến thắng 3D1 (3,25 tấn)
|
195
|
|
13.2
|
Xe tải chiến thắng 3D2 (2 tấn)
|
165
|
|
13.3
|
Xe tải chiến thắng CT 25D1 (1250 Kg)
|
150
|
|
13.4
|
Xe tải chiến thắng loại3,45 đến 4,5 tấn
|
255
|
|
14
|
Xe giải phóng
|
|
|
14.1
|
Xe giải phóng 700kg thùng lửng
|
75
|
|
14.2
|
Xe giải phóng 1250kg
|
155
|
|
12.3
|
Xe giải phóng T2570 Ỵ/MPB
|
200
|
|
12.4
|
Xe giải phóng T1036 Ỵ/MPB
|
200
|
|
12.5
|
Tải nhẹ hiệu HEI BAO SM 1023 - 0,86 tấn (Công ty Hoàng trà)
|
82
|
|
12.6
|
Xe tải tự đổ VT 2810D- 970Kg hiệu việt trung
|
100
|
|
12.7
|
Xe tải tự đổ VT 4025D- 2300Kg hiệu việt trung
|
128
|
|
12.8
|
Xe tải tự đổ VT 5840D- 3450Kg hiệu việt trung
|
164
|
|
12.9
|
Xe tải tự đổ VT 7550D- 4500Kg hiệu việt trung
|
190
|
|
12.10
|
Xe tải tự đổ VT 2810D- 1 tấn hiệu việt trung
|
97
|
|
12.11
|
Xe tải tự đổ VT 4025D- 2,35 tấn hiệu việt trung
|
128
|
|
12.12
|
Xe tải tự đổ VT 7550D- 4,9 tấn hiệu việt trung
|
190
|
|
12.13
|
Xe tải QUANG KHOA loại 2 tấn đền 2,5 tấn
|
140
|
|
12.14
|
Xe tải AN THÁI CONECO 4,95 tấn
|
286
|
|
|
P.XE DO XNTN XUÂN KIÊN SẢN XUẤT
|
|
|
I
|
XE BÁN TẢI
|
|
|
1
|
CC 1021 LSR bán tải
|
229
|
|
2
|
CC 1021 LSR bán tải động cơ dầu Diesel
|
233
|
|
3
|
CC 1021 LR bán tải
|
213
|
|
II
|
XE PICKUP 5 CHỖ NGỒI
|
|
|
1
|
XK5-5PLSR
|
|
|
a
|
Động cơ khí thải EURO2
|
209
|
|
b
|
Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2
|
233
|
|
c
|
Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau
|
243
|
|
2
|
XK5-5PLR
|
|
|
a
|
Động cơ khí thải EURO2
|
183
|
|
b
|
Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau
|
193
|
|
3
|
XK1022SR
|
|
|
STT
|
LOẠI XE
|
MỨC GIÁ
|
GHI CHÚ
|
a
|
Động cơ khí thải EURO2
|
210
|
|
b
|
Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau
|
219
|
|
4
|
XK1022SC
|
|
|
a
|
Động cơ khí thải EURO2
|
224
|
|
b
|
Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau
|
233
|
|
5
|
Xe khách (MINI BUS & BUS)
|
|
|
a
|
HFJ 6376 08 chỗ động cơ khí thải EURO2
|
179
|
|
b
|
HFJ 6371 08 chỗ động cơ khí thải EURO2
|
172
|
|
c
|
Xe khách 29 chỗ động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
408
|
|
d
|
Xe khách 35 chỗ động cơ khí thải EURO2
|
457
|
|
III
|
XE TẢI
|
|
|
III.1
|
XE TẢI THÙNG
|
|
|
1.1
|
Xe tải thùng dưới 1 tấn Vinaxuki 470AT
|
|
|
a
|
Động cơ khí thải EURO1
|
81
|
|
b
|
Động cơ khí thải EURO2
|
84
|
|
c
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
88
|
|
1.2
|
Xe tải thùng dưới 1 tấn XK 650AT (HFJ1011G)
|
|
|
a
|
Động cơ khí thải EURO2
|
86
|
|
1.3
|
Xe tải thùng dưới 1 tấn XK 795AT (SY1022DEF)
|
|
|
a
|
Động cơ khí thải EURO1
|
100
|
|
b
|
Động cơ khí thải EURO2
|
107
|
|
c
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
110
|
|
1.4
|
Xe tải thùng dưới 1 tấn XK 860AT (SY1021DMF3)
|
|
|
a
|
Động cơ khí thải EURO1
|
103
|
|
b
|
Động cơ khí thải EURO2
|
111
|
|
c
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
114
|
|
2
|
XE TẢI THÙNG TRÊN 1 TẤN XK
|
|
|
2.1
|
Xe tải thùng trên 1 tấn XK 999AT (SY1030DFH3)
|
|
|
a
|
Động cơ khí thải EURO1
|
|
|
|
- không có trợ lực tay lái
|
138
|
|
|
- có trợ lực tay lái
|
144
|
|
b
|
Động cơ khí thải EURO2
|
|
|
|
- không có trợ lực tay lái
|
140
|
|
|
- có trợ lực tay lái
|
144
|
|
STT
|
LOẠI XE
|
MỨC GIÁ
|
GHI CHÚ
|
c
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
|
|
|
- không có trợ lực tay lái
|
142
|
|
|
- có trợ lực tay lái
|
147
|
|
2.2
|
Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1050AT (SY1030DML3)
|
|
|
a
|
Động cơ khí thải EURO1
|
131
|
|
b
|
Động cơ khí thải EURO2
|
135
|
|
c
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
140
|
|
2.3
|
Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1605AT (SY1041DLS3)
|
|
|
a
|
Động cơ khí thải EURO1
|
|
|
|
- không có trợ lực tay lái
|
140
|
|
|
- có trợ lực tay lái
|
144
|
|
b
|
Động cơ khí thải EURO2
|
|
|
|
- không có trợ lực tay lái
|
146
|
|
|
- Có trợ lực tay lái
|
151
|
|
c
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
|
|
|
- không có trợ lực tay lái
|
150
|
|
|
- Có trợ lực tay lái
|
154
|
|
2.4
|
Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1750AT (SY1043DVLS)
|
|
|
a
|
Động cơ khí thải EURO1
|
170
|
|