|
ĐV tính: 1.000.000đ/chiếc
|
STT
|
LOẠI XE
|
MỨC GIÁ
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
CHƯƠNG I: XE Ô TÔ NHẬT
|
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU TOYOTA
|
|
|
1
|
TOYOTA LEXUS
|
|
|
1.1
|
Loại LS 430 (4.3).
|
2.800
|
|
1.2
|
Loại LS 400 (4.0)
|
2.000
|
|
1.3
|
Loại GS, ES 3.5
|
1.700
|
|
1.4
|
Loại GS, ES 300
|
1.600
|
|
2
|
TOYOTA LEXUS 2 CẦU
|
|
|
2.1
|
Loại LX 470
|
2.300
|
|
2.2
|
Loại GX 470
|
2.200
|
|
2.3
|
Loại RX 330
|
1.500
|
|
3
|
TOYOTA CROWN
|
|
|
3.1
|
Loại Super Saloon 3.0
|
1.100
|
|
3.2
|
Loại Royal Saloon 3.0 tính bằng 110% loại Super Saloon 3.0
|
1.210
|
|
3.3
|
Loại STD dung tích xy lanh 2.4
|
800
|
|
3.4
|
Loại STD dung tích xy lanh 2.2
|
700
|
|
4
|
TOYOTA CRESSIDA
|
|
|
4.1
|
Loại dung tích xy lanh 3.0
|
1.000
|
|
4.2
|
Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống
|
800
|
|
5
|
TOYOTA AVALON 3.0
|
1.000
|
|
6
|
TOYOTA AVALON 3.5
|
1.170
|
|
7
|
TOYOTA CAMRY
|
|
|
7.1
|
Loại dung tích xy lanh 3.0 - 3.5
|
1.200
|
|
7.2
|
Loại dung tích xy lanh 2.4
|
1.100
|
|
7.3
|
Loại dung tích xy lanh 2.2
|
1.000
|
|
7.4
|
Loại dung tích xy lanh 2.0
|
850
|
|
STT
|
LOẠI XE
|
MỨC GIÁ
|
GHI CHÚ
|
8
|
TOYOTA SUPRA 3.0
|
1.500
|
|
9
|
TOYOTA LOẠI COROLLA,
|
|
|
9.1.1
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống
|
550
|
|
9.1.2
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
600
|
|
9.1.3
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 AT 5 chỗ
|
800
|
|
9.1.4
|
Loại dung tích xy lanh 2.0
|
|
|
9.1.5
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5
|
850
|
|
9.1.6
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0
|
950
|
|
10
|
TOYOTA LOẠI KHÁC: CORONA, CARINA STARLET, CELICA, MARKII, CRESTA (04 CỬA)
|
|
|
10.1
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống
|
550
|
|
10.2
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
600
|
|
10.3
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0
|
800
|
|
10.4
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5
|
850
|
|
10.5
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0
|
950
|
|
10.6
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa có cùng dung tích
|
|
|
11
|
TOYOTA 4 RUNER (HILUX SUF)
|
|
|
11.1
|
Loại 04 cửa, 3.0
|
1.000
|
|
12.2
|
Loại 04 cửa, 2.4
|
850
|
|
13.3
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
|
12
|
TOYOTA LAND CRUISER
|
|
|
12.1
|
Loại 4.5, 05 cửa, thân to, lốp to
|
1.550
|
|
12.2
|
Loại 4.2, 05 cửa, thân to, lốp to
|
1.400
|
|
12.3
|
Loại STD 4.0 trở xuống, 05 cửa
|
1.100
|
|
12.4
|
Loại Prado 2.7, 05 cửa, thân to, lốp to
|
1.200
|
|
12.5
|
Loại Prado 4.0, 05 cửa, thân to, lốp to
|
1.600
|
|
12.6
|
Toyota Land Cruiser UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.7 cm3
|
2.250
|
|
12.7
|
Loại thân nhỏ, lốp nhỏ Tính bằng 80% loại thân to, lốp to
|
|
|
12.8
|
Loại Land Cruiser II tính bằng 80% loại Land Cruiser cùng dung tích, cùng kiểu dáng
|
|
|
12.9
|
Loại 03 cửa Tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích
|
|
|
13
|
Toyota rav4
|
1.000
|
|
14
|
Toyota Zace
|
650
|
|
15
|
Toyota Previa, Trevia
|
1.400
|
|
16
|
Toyota Siena o7 chỗ 3.3
|
1.200
|
|