TT
|
Thành phần thải nước
|
Tiêu chuẩn
|
Quy mô
|
Nhu cầu (m3/ngđ)
|
I
|
Tổng lưu lượng
|
|
|
|
|
1128.90
|
1
|
Nước sinh hoạt (90% Tc cấp nước)
|
162
|
l/ng.ngđ
|
1092
|
Người
|
176.90
|
2
|
Nước du lịch (90% Tc cấp nước)
|
180
|
l/ng.ngđ
|
1200
|
Người
|
216.00
|
3
|
Nước cho công trình thương mại, dịch vụ, nghỉ trọ.(90% Tc cấp nước)
|
27
|
m3/ngđ
|
24.00
|
ha
|
684.00
|
4
|
Nước cho các công trình khác. (90% Tc cấp nước)
|
18
|
m3/ngđ
|
2.0
|
ha
|
36.00
|
6
|
Nước công trình công cộng. (90% Tc cấp nước)
|
9
|
%Qsh
|
|
16.00
|
II
|
Dự tính nước thẩm thấu vào hệ thống đường ống
|
10
|
%
|
|
112.00
|
III
|
Tổng nhu cầu
|
|
1240.90
|