|
|
trang | 2/41 | Chuyển đổi dữ liệu | 17.08.2016 | Kích | 4.66 Mb. | | #21335 |
| Điều hướng trang này:
- Diện tích – (ha) Chỉ tiêu –(m2/người) Tỷ lệ (%)
- II-DT-1 2,886 0,95 II-DT-2
- II-GL-1 1,113 0,37 II-GL-2
- II-NN-1 9,481 3,11 II-NN-2
- II-TM-1 6,083 2,00 II-TM-2
- II-CC-1 5,155 1,69 II-CC-2
- II-CV-1 2,843 0,93 II-CV-2
- II-CV-3 0,851 0,28 II-CV-4
- TOTAL - TỔNG CỘNG 53,434 17,55
- TOTAL - TỔNG CỘNG 0,000
- II-DR-1 27,030 8,88 II-DR-2
- II-DR-3 2,672 0,88 II-DR-4
- II-DR-5 27,925 9,17 II-DR-6
- II-DR-7 62,691 20,60 II-DR-8
- II-DR-9 0,979 0,32 II-DR-10
- TOTAL - TỔNG CỘNG 250,951 82,45
BẢNG 2 :
Hạng mục
|
Kí hiệu
|
Khu II – Điểm Du Lịch,Trống Và Chế Biến Dược Liệu Đồn Đèn
|
Diện tích – (ha)
|
Chỉ tiêu –(m2/người)
|
Tỷ lệ (%)
|
Đất dân dụng
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
II-DT-1
|
2,886
|
|
0,95
|
II-DT-2
|
3,591
|
|
1,18
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
II-NT
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
6,477
|
|
2,13
|
Đất dịch vụ du lịch
|
Trung tâm thông tin, đất công trình giao lưu
|
II-GL-1
|
1,113
|
|
0,37
|
II-GL-2
|
1,493
|
|
0,49
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
II-NN-1
|
9,481
|
|
3,11
|
II-NN-2
|
5,168
|
|
1,70
|
Đất công trình thương mại
|
II-TM-1
|
6,083
|
|
2,00
|
II-TM-2
|
1,627
|
|
0,53
|
II-TM-3
|
0,433
|
|
0,14
|
Đất công trình công cộng
|
II-CC-1
|
5,155
|
|
1,69
|
II-CC-2
|
1,099
|
|
0,36
|
Bến xe, bến thuyền
|
II-BX
|
1,439
|
|
0,47
|
Đất dịch vụ, chợ
|
II-DV
|
|
|
-
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
II-TT
|
|
|
-
|
Đất công viên, vườn hoa
|
II-CV-1
|
2,843
|
|
0,93
|
II-CV-2
|
0,140
|
|
0,05
|
II-CV-3
|
0,851
|
|
0,28
|
II-CV-4
|
0,042
|
|
0,01
|
II-CV-5
|
1,224
|
|
0,40
|
Đất khu tâm linh
|
II-KTL
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
38,191
|
|
12,55
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
II-KT
|
|
|
-
|
Đất hỗn hợp
|
II-HH
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
0,000
|
|
-
|
Đất giao thông
|
Quốc lộ
|
II-KTL
|
|
|
-
|
Tỉnh lộ
|
II-QL
|
|
|
-
|
Huyện lộ
|
II-TL
|
|
|
-
|
Đường giao thông nội bộ
|
II-GTNB
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
II-DM
|
8,766
|
|
2,88
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
53,434
|
|
17,55
|
Đất nông nghiệp
|
Đất trồng lúa
|
II-DTL
|
|
|
-
|
Đất nông nghiệp mới
|
II-NM
|
|
|
|
Đất hoa màu
|
II-HM
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
0,000
|
|
-
|
Đất lâm nghiệp
|
Đất cây xanh bảo tồn (rừng)
|
II-DR-1
|
27,030
|
|
8,88
|
II-DR-2
|
53,183
|
|
17,47
|
II-DR-3
|
2,672
|
|
0,88
|
II-DR-4
|
2,844
|
|
0,93
|
II-DR-5
|
27,925
|
|
9,17
|
II-DR-6
|
50,718
|
|
16,66
|
II-DR-7
|
62,691
|
|
20,60
|
II-DR-8
|
21,145
|
|
6,95
|
II-DR-9
|
0,979
|
|
0,32
|
II-DR-10
|
1,764
|
|
0,58
|
Đất rừng cây bụi
|
II-CB
|
|
|
-
|
Đất cây trồng không thành rừng
|
II-RR
|
|
|
-
|
Đất rừng cần xúc tiến sinh trưởng
|
II-XT
|
|
|
-
|
Đất chưa sử dụng, đất khác
|
II-DK
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
250,951
|
|
82,45
|
Mặt nước
|
Mặt nước
|
II-MN
|
|
|
-
|
Mặt nước nhân tạo
|
II-MNN
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
0,000
|
|
-
|
TỔNG DIỆN TÍCH CÁC KHU CHỨC NĂNG
|
304,385
|
|
100,00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|