PHỤ LỤc I bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô trên địa bàn tỉnh Kiên Giang



tải về 6.05 Mb.
trang17/30
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích6.05 Mb.
#1353
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   30




172

196

218

-

Cuulong 7550D2A, 7550D2B trọng tải 4,5 đến 4,75 tấn




250

284

315

-

Cuulong 7550DQ; 7550DQ1 - 4,75 tấn




163

185

205

-

Cuulong 7550DGA và 7550DGA1, trọng tải 4,75 tấn




226

257

286

-

Cuulong 7550DA, trọng tải 4,75 tấn




157

178

198

-

Cuulong DFA7050T; DFA7050T/LK trọng tải 4,95 tấn




204

232

258

-

Cuulong DFA7050T - MB; DFA7050T - MB/LK trọng tải 4,95 tấn




179

203

225

-

Cuulong KC8550D2 - tự đổ 4,95 tấn




305

347

385

-

Cuulong CLKC9050D - T600 - tải 4,95 tấn




271

308

342

-

Cuulong CLKC9050D - T700 - tải 4,95 tấn




271

308

342

-

Cuulong CLKC9050D2 - T600 - tải 4,95 tấn




299

340

378

-

Cuulong CLKC9050D2 - T700 - tải 4,95 tấn




299

340

378

-

Cuulong CL 7550 QT1 và CL 7550QT2, trọng tải 5 tấn




154

175

194

-

Cuulong CL 7550 QT4, trọng tải 5 tấn




154

175

194

-

Cuulong 9650TL và 9650TL/MB, trọng tải 5 tấn




231

263

292

-

Cuulong CL9650D2A - trọng tải 5 tấn




286

325

361

-

Cuulong CL9650T2 - trọng tải 5 tấn




293

333

370

-

Cuulong CL9650T2 - MB, trọng tải 5 tấn




293

333

370

-

Cuulong KC8550D - 5 tấn




262

298

331

-

Cuulong CLDFA9960T1, trọng tải 5,7 tấn




180

205

228

-

Cuulong CLDFA9960T, trọng tải 6 tấn




180

205

228

-

Cuulong KC9060D2 - T600 và KC9060D2 - T700 - trọng tải 6 tấn




297

338

375

-

Cuulong KC9060D - T600 và KC9060D - T700 - trọng tải 6 tấn




269

306

340

-

Cuulong 7750QT1, trọng tải 6,08 tấn




168

191

212

-

Cuulong 7550QT2 và 7550QT4, trọng tải 6,08 tấn




188

214

238

-

Cuulong 9670D2A - TT - 6,8 tấn




313

356

395

-

Cuulong DFA10307D - 6,8 tấn




232

264

293

-

Cuulong DFA9970T và FA9970T1 - trọng tải 7 tấn




232

264

293

-

Cuulong CL9670D2A - trọng tải 7 tấn




313

356

395

-

Cuulong CLDFA9670A - 1; CLDFA9670DA - 2 - 7 tấn




282

320

355

-

Cuulong CLDFA9670A - 3; CLDFA9670DA - 4 - 7 tấn




282

320

355

-

Cuulong CLDFA9670D - T750; CLDFA9670D - T860 - 7 tấn




293

333

370

-

Cuulong CLDFA9970T2; CLDFA9970T2 - MB - 7 tấn




226

257

285

-

Cuulong CLDFA9970T3; CLDFA9970T3 - MB - 7 tấn




226

257

285

-

Cuulong CLDFA9975T - MB - tải 7,2 tấn




275

312

347

-

Cuulong DFA12080D - 7,86 tấn




321

365

405

-

Cuulong DFA12080D - HD - 7,86 tấn




361

410

455

-

Cuulong CL DFA 1208D và CL DFA 12080D - HD, tải 8 tấn




348

396

440

-

Cuulong Sinotruk - ZZ4187M3511V - 8,4 tấn




388

441

490

-

Cuulong Sinotruk - ZZ3257N3847B - 9,77 tấn




562

639

710

-

Cuulong Sinotruk - ZZ3257N3847B - 10,07 tấn




578

657

730

-

Cuulong Sinotruk - ZZ5257GJBM3647W - 10,56 tấn




701

797

886

-

Cuulong Sinotruk - ZZ5257GJBN3641W - 11,77 tấn




725

824

915

-

Cuulong Sinotruk - ZZ1201G60C5W, chassis




404

459

510

-

Cuulong Sinotruk - ZZ1251M6041W, chassis




485

551

612

-

Cuulong CNHTC - CL.33HP - MB - trọng tải 13,35 tấn




594

675

750

9

Xe nhãn hiệu Damco

-

Xe Damco C12TL, tải thùng 1,2 tấn




108

123

137

-

Xe Damco, tải thùng 1,38 tấn




111

126

140

-

Xe Damco - 2 cầu - trọng tải 2,5 tấn




187

212

236

10

Xe nhãn hiệu Damsan

-

Xe tải tự đổ Damsan DS3.45D1




122

139

154

-

Xe tải tự đổ Damsan DS3.45D2




139

158

175

-

Xe tải Damsan DS1.85T1




99

113

126

-

Xe tải tự đổ Damsan DS1.85D1




102

116

129

-

Xe tải tự đổ Damsan DS3.45D3




126

143

159

-

Xe tải tự đổ Damsan DS3.45D2A




150

171

190

11

Xe nhãn hiệu Dongfeng

-

Xe Dongfeng EQ1011T, trọng tải 0,73 tấn




55

63

70

-

Xe Dongfeng EQ1168G7D1/TC - MP, trọng tải 7,15 tấn




364

414

460

-

Xe Dongfeng EQ1168G7D1/HH - TM




277

315

350

-

Xe Dongfeng DFL 1250A2/HH - TM




396

450

500

-

Xe Dongfeng DFL 1311A1/HH - TM




475

540

600

-

Xe Dongfeng EQ1202WJ




333

378

420

-

Xe Dongfeng DFL1311A1/TC - NL.C280 – xitẹc - 12,46 tấn




882

1.002

1.113

-

Xe đầu kéo Dongfeng DFL 4251A




559

635

705

12

Xe nhãn hiệu Dongfan

-

Xe Dongfan 960TĐ1 - trọng tải 0,95 tấn




99

113

126

13

Xe nhãn hiệu Fairy

-

Xe tải thùng Fairy BJ1043V, trọng tải 1,5 tấn




79

90

100

-

Xe tải tự đổ Fairy BJ3042D




101

115

128

-

Xe bán tải Fairy 4JB1.BT5




139

158

176

-

Xe bán tải Fairy SF491QE.BT5




127

144

160

-

Xe 7 chỗ hiệu Fairy 4JB1.C7




165

187

208

-

Xe 7 chỗ hiệu Fairy SF491QE.C7




150

171

190

14

Xe nhãn hiệu Faw

-

Xe Faw CA1061HK26L4




165

188

209

-

Xe Faw CA7110F1A, máy xăng - 5 chỗ




133

151

168

-

Xe Faw CA1010A2, trọng tải 0,7 tấn




46

52

58

-

Xe Faw CA1031K4 - HT.TK02 - 25, trọng tải 0,95 tấn




99

113

125

-

Xe Faw CA1031K4 - HT.TK02 - 25, trọng tải 1 tấn




100

114

127

-

Xe tải Faw, thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,17 tấn




95

108

120

-

Xe tải Faw, thùng ATSO phủ bạt, trọng tải 1,17 tấn




99

112

124

-

Xe Faw CA1041K2L2 - 42, trọng tải 1,45 tấn




124

141

157

-

Xe Faw CA1041K2L2 - 43, trọng tải 1,45 tấn




126

143

159

-

Xe Faw CA1041K2L2.SX - HT.MB - 54, trọng tải 1,495 tấn




126

143

159

-

Xe Faw CA3041K5L, trọng tải 1,65 tấn




110

125

139

-

Xe Faw CA1041K2L2 - HT.TTC - 40, trọng tải 1,8 tấn




121

138

153

-

Xe tải Faw CA1041AD, trọng tải 1,95 tấn




91

103

114

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments -> 51783
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 6.05 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   30




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương