THACO FONTON
1
|
Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/TK-C, tải thùng 1,2 tấn
|
183
|
2
|
Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/TMB, tải thùng có mui phủ 1,25 tấn
|
150
|
3
|
Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/MBB-C, tải thùng có mui phủ 1,25 tấn
|
180
|
4
|
Foton BJ1043V8JB5-2/THACO -TMB-C, trọng tải 1,35 tấn
|
178
|
5
|
Foton BJ1046V8JB6, tải thùng - 1,49 tấn
|
80
|
6
|
Foton BJ1043 V8JB5-2, tải thùng - 1,5 tấn
|
167
|
7
|
Fonton (hoặc FOTON) tải thùng - 1,5 tấn
|
120
|
8
|
Foton BJ1043V8JE6-F/THACO -MBB -C, trọng tải 1,7 tấn
|
211
|
9
|
Foton BJ1043V8JE6-F/THACO -TK -C, trọng tải 1,7 tấn
|
212
|
10
|
Foton BJ1043V8JE6-F/THACO -TMB-C, trọng tải 1,85 tấn
|
208
|
11
|
Foton BJ1043 V8JE6-F, tải thùng - 2 tấn
|
195
|
12
|
Fonton (hoặc FOTON) tải thùng - 2 tấn
|
140
|
13
|
Fonton BJ1043 V8JE6-F/THACO/TMB, tải thùng có mui phủ
|
180
|
14
|
Foton BJ1043 V8JE6-F/THACO/TK, tải thùng kín
|
183
|
15
|
Foton FC3300-TK-C, tải thùng kín 2,3 tấn
|
189
|
16
|
Foton FC3300-TMB-C, tải thùng có mui phủ 2,4 tấn
|
187
|
17
|
Foton FC3900-TK-C, tải thùng kín 2,8 tấn
|
200
|
18
|
Foton FC3900-TMB-C, tải thùng có mui phủ 2,85 tấn
|
197
|
19
|
Foton loại BJ1063VCJFA, trọng tải 3,45 tấn
|
177
|
20
|
Fonton ben 2 tấn
|
|
138
|
21
|
Fonton ben 4,5 tấn
|
|
187
|
22
|
Foton HT 1250T
|
|
95
|
23
|
Foton HT 1490T
|
|
110
|
24
|
Foton HT 1950TĐ, HT1950TĐ1
|
120
|
ÔTÔ TẢI HẠNG NẶNG
|
1
|
Foton BJ5243VMCGP/THACO-TMP-C tải trọng 9 tấn
|
598
|
2
|
Foton BJ1168 VLPEG/TMB tải trọng 8 tấn, tải thùng có mui phủ
|
500
|
3
|
Foton BJ5243VMCGP tải trọng 14,8 tấn
|
598
|
4
|
Foton BJ1311VNPKJ/THACO-TMT tải có mui, tải trọng 15 tấn
|
998
|
5
|
Foton BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, trọng tải 15 tấn
|
998
|
6
|
Foton BJ1311VNPKJ, trọng tải 17,5 tấn
|
998
|
7
|
Foton BJ4183SMFJB -2, trọng tải 27,6 tấn
|
468
|
8
|
Foton BJ4183SMFJB -2, đầu kéo 35,625 tấn
|
653
|
9
|
Foton BJ4253SMFJB -S3, đầu kéo 38,925 tấn
|
780
|
10
|
Foton BJ141SJFJA -2
|
500
|
CHƯƠNG 21-HÃNG FUSIN
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
Fusin CT1000 990 Kg
|
|
102
|
2
|
Fusin FT1500 tải trọng 1,5 tấn
|
|
143
|
3
|
Fusin FT2500
|
|
222
|
4
|
Fusin FT2500E 2,5 tấn
|
|
222
|
5
|
Fusin LD1800 1,8 tấn
|
|
157
|
6
|
Fusin ZD2000 tải trọng 2 tấn
|
|
157
|
7
|
Fusin LD3450 3,45 tấn
|
|
299
|
8
|
Fusin JB28SL (xe khách)
|
|
465
|
9
|
Fusin JB35SL (xe khách)
|
|
610
|
CHƯƠNG 22- HIỆU HOA MAI
|
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
Hoa Mai HD680A-TL
|
|
151
|
2
|
Hoa Mai HD680A-TD
|
|
162
|
3
|
Hoa Mai HD700
|
|
155
|
4
|
Hoa Mai HM990A-TL tải trọng 900Kg
|
142
|
1
|
Hoa Mai HM990TL -990Kg
|
|
166
|
2
|
Hoa Mai HM990TK -990Kg
|
|
174
|
3
|
Hoa Mai HD990 tải trọng 990 Kg
|
197
|
4
|
Hoa Mai HD1000, tải ben 1 tấn
|
102
|
5
|
Hoa Mai HD1000A, tải ben 1 tấn
|
150
|
6
|
Hoa Mai HD1250 tải ben, trọng tải 1,25 tấn
|
179
|
7
|
Hoa Mai HD1500 tải trọng 1,5 tấn (4x4)
|
206
|
8
|
Hoa Mai HD1500A tải ben 1,5 tấn (4x4)
|
241
|
9
|
Hoa Mai HD1800, tải ben 1,8 tấn
|
118
|
10
|
Hoa Mai HD1800A, tải ben 1,8 tấn
|
170
|
11
|
Hoa Mai HD1800B tải ben 1,8 tấn
|
226
|
12
|
Hoa Mai HD1800TL, tải ben 1,8 tấn
|
195
|
13
|
Hoa Mai HD1800TK, tải ben 1,8 tấn
|
204
|
14
|
Hoa Mai HD1800D tải ben 1,8 tấn
|
210
|
15
|
Hoa Mai HD2000TL, tải ben 2 tấn
|
180
|
16
|
Hoa Mai HD2000TL/MB1 - 2 tấn
|
188
|
17
|
Hoa Mai HD2350, tải trọng 2,35 tấn
|
205
|
18
|
Hoa Mai HD2350. 4x4 -2,35 tấn
|
210
|
19
|
Hoa Mai HD2500 tải ben 2,5 tấn
|
287
|
20
|
Hoa Mai HD2500 (4x4) tải ben 2,5 tấn
|
260
|
21
|
Hoa Mai HD3000 tự đổ tải trọng 3 tấn
|
291
|
22
|
Hoa Mai HD3250TL tải trọng 3,25 tấn
|
242
|
23
|
Hoa Mai HD3250 tải trọng 3,25 tấn
|
242
|
24
|
Hoa Mai HD3250TL(4x4) tải trọng 3,25 tấn
|
266
|
25
|
Hoa Mai HD3250(4x4) tải trọng 3,25 tấn
|
266
|
26
|
Hoa Mai HD3450MP tự đổ 3,45 tấn
|
332
|
27
|
Hoa Mai HD3450A-MP.4x4
|
382
|
28
|
Hoa Mai HD3450 tự đổ tải trọng 3,45 tấn
|
300
|
27
|
Hoa Mai HD3450A
|
316
|
29
|
Hoa Mai HD3450A.4x4 tự đổ tải trọng 3,45 tấn
|
357
|
29
|
Hoa Mai HD3450B
|
|
334
|
29
|
Hoa Mai HD3450B.4x4
|
|
375
|
30
|
Hoa Mai HD3600 tải trọng 3,6 tấn
|
255
|
31
|
Hoa Mai HD3600MP tự đổ 3,6 tấn
|
332
|
32
|
Hoa Mai HD4500 tự đổ tải trọng 4,5 tấn
|
337
|
33
|
Hoa Mai HD4500A tải trọng 4,5 tấn
|
300
|
34
|
Hoa Mai HD4650, tải trọng 4,65 tấn
|
250
|
35
|
Hoa Mai HD4950A
|
|
364
|
35
|
Hoa Mai HD4950A.4x4
|
|
405
|
35
|
Hoa Mai HD4950MP tự đổ 4,95 tấn
|
382
|
36
|
Hoa Mai HD4950 tự đổ tải trọng 4,95 tấn
|
346
|
37
|
Hoa Mai HD4950.(4x4) tải trọng 4,95 tấn
|
387
|
38
|
Hoa Mai HD5000 trọng tải 5 tấn
|
310
|
39
|
Hoa Mai HD5000 trọng tải 5 tấn (4x4)
|
345
|
40
|
Hoa Mai HD5000MP trọng tải 5 tấn
|
415
|
41
|
Hoa Mai HD5000A-MP.4x4 tự đổ trọng tải 5 tấn
|
409
|
42
|
Hoa Mai HD5000MP.4x4 tự đổ trọng tải 5 tấn
|
394
|
43
|
Hoa Mai HD6500 tự đổ trọng tải 6,5 tấn
|
446
|
44
|
Hoa Mai HD7000 tự đổ trọng tải 7 tấn
|
512
|
45
|
Hoa Mai TĐ2TA-1, tải ben 2 tấn
|
205
|
46
|
Hoa Mai T.3T/MB1 -trọng tải 2,65 tấn
|
200
|
47
|
Hoa Mai TĐ3T(4x4)-1, tải ben 3 tấn
|
260
|
48
|
Hoa Mai TĐ3Tc-1, tải ben 3 tấn
|
236
|
49
|
Hoa Mai T.3T - 3 tấn
|
|
206
|
50
|
Hoa Mai T.3T/MB - 3 tấn
|
|
187
|
51
|
Hoa Mai T.3T/MB1 - 3 tấn
|
|
218
|
52
|
Hoa Mai TĐ3,45T, tải ben 3,45 tấn
|
169
|
53
|
Hoa Mai TĐ4,5T, tải ben 4,5 tấn
|
186
|
CHƯƠNG 23-XE HIỆU GIẢI PHÓNG
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
GIAI PHONG DT1028, tải tự đổ 1 tấn
|
110
|
2
|
GIAI PHONG DT1246.YJ, tải ben 1250 Kg
|
175
|
3
|
GIAI PHONG DT2046.4x4, tải tự đổ 1,7 tấn
|
190
|
4
|
GIAI PHONG DT4881.YJ, tải ben 4800 Kg
|
325
|
5
|
GIAI PHONG DT5090.4x4, tải tự đổ 5 tấn
|
321
|
6
|
GIAI PHONG T0836.FAW-1
|
135
|
7
|
GIAI PHONG T1028- tải thùng 1 tấn
|
108
|
8
|
GIAI PHONG T1029.YJ tải thùng 1 tấn
|
127
|
9
|
GIAI PHONG T1036.YJ xe tải 1,25 tấn
|
154
|
10
|
GIAI PHONG T1246.YJ, xe tải 1250 Kg
|
165
|
11
|
GIAI PHONG T1546.YJ xe tải 1,5 tấn
|
176
|
12
|
GIAI PHONG T1546.YJ-1 tải thùng 1,5 tấn
|
176
|
13
|
GIAI PHONG T1846.YJ, xe tải 1800 Kg
|
193
|
14
|
GIAI PHONG T2270.YJ, xe tải 2200 Kg
|
237
|
15
|
GIAI PHONG T2570.YJ- tải thùng 2,5 tấn
|
220
|
16
|
GIAI PHONG T3070.YJ, xe tải 3000 Kg
|
243
|
17
|
GIAI PHONG T3575.YJ- tải thùng 3,5 tấn
|
244
|
18
|
GIAI PHONG T4075.YJ
|
228
|
19
|
GIAI PHONG T4081.YJ và T4081.YJ/MPB
|
255
|
20
|
GIAI PHONG T4081.YJ, xe tải 4000 Kg, lốp 8.25-16
|
263
|
21
|
GIAI PHONG T4081.YJ, xe tải 4000 Kg, lốp 7.50-16
|
259
|
22
|
GIAI PHONG T5090.YJ -5 tấn
|
308
|
23
|
GIAI PHONG T0836.FAW và T0836.FAW/MPB
|
100
|
24
|
GIAI PHONG T1546.YJ/MPB
|
168
|
25
|
GIAI PHONG T1036.YJ/MPB
|
152
|
26
|
GIAI PHONG T2570.YJ/MPB
|
212
|
27
|
GIAI PHONG T4075.YJ/MPB
|
230
|
28
|
GIAI PHONG T4081.YJ/MPB
|
255
|
29
|
GIAI PHONG NJ1063DAVN- tải thùng 5 tấn
|
246
|
30
|
GIAI PHONG T4081.YJ/KS633, xe cẩu 4000 Kg
|
542
|
31
|
GIAI PHONG T5090.YJ/KS1153, xe cẩu 5000 Kg
|
685
|
32
|
Xe Giải Phóng 5090.4x4 -1
|
300
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |