|
Phụ lục II bảng giá các loại xe máy dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn
|
trang | 1/4 | Chuyển đổi dữ liệu | 04.08.2016 | Kích | 1.04 Mb. | | #12276 |
|
Phụ lục II
|
Bảng giá các loại xe máy dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn
tỉnh Quảng Bình
|
(Ban hành kèm theo Quyết định số 03/2012/QĐ-UBND ngày 13 tháng 3 năm 2012
của Uỷ ban nhân dân tỉnh Quảng Bình)
|
TT
|
Tên hãng
|
Nguồn gốc
|
Giá xe mới (1000đ)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
PHẦN I- MỘT SỐ LOẠI XE CHUNG
|
I
|
Xe do Nhật, Mỹ, Canada và các nước châu Âu sản xuất
(trừ các loại đã có giá xe cụ thể bên dưới)
|
Xe tay ga
|
1
|
Loại xe đến 90 cm3
|
|
40 000
|
2
|
Loại xe trên 90 cm3 đến 115cm3
|
|
50 000
|
3
|
Loại xe trên 115cm3 đến 125 cm3
|
|
60 000
|
4
|
Loại xe trên 125 cm3 đến 175 cm3
|
|
80 000
|
5
|
Loại xe trên 175 cm3 đến 250 cm3
|
|
110 000
|
Xe số
|
1
|
Xe đến 50cm3
|
|
20 000
|
2
|
Xe trên 50cm3 đến 90 cm3
|
|
30 000
|
3
|
Xe trên 90 cm3 đến 115 cm3
|
|
40 000
|
4
|
Xe trên 115 cm3 đến 125 cm3
|
|
50 000
|
5
|
Xe trên 125 cm3 đến 175 cm3
|
|
60 000
|
6
|
Xe trên 175 cm3 đến 250 cm3
|
|
90 000
|
II
|
Xe do các nước châu Á khác sản xuất (trừ các xe có giá cụ thể bên dưới)
|
Xe tay ga
|
1
|
Loại xe đến 90 cm3
|
|
30 000
|
2
|
Loại xe trên 90 cm3 đến 115cm3
|
|
35 000
|
3
|
Loại xe trên 115cm3 đến 125 cm3
|
|
40 000
|
4
|
Loại xe trên 125 cm3 đến 175 cm3
|
|
70 000
|
5
|
Loại xe trên 175 cm3 đến 250 cm3
|
|
90 000
|
6
|
Loại xe trên 250 cm3
|
|
150 000
|
Xe số
|
1
|
Xe đến 50cm3
|
|
15 000
|
2
|
Xe trên 50cm3 đến 90 cm3
|
|
20 000
|
3
|
Xe trên 90 cm3 đến 115 cm3
|
|
25 000
|
4
|
Xe trên 115 cm3 đến 125 cm3
|
|
35 000
|
5
|
Xe trên 125 cm3 đến 175 cm3
|
|
50 000
|
6
|
Xe trên 175 cm3 đến 250 cm3
|
|
70 000
|
7
|
Xe trên 250 cm3
|
|
120 000
|
PHẦN II- MỘT SỐ HÃNG, LOẠI XE CỤ THỂ
|
1 - HÃNG ALA
|
1
|
ITALA VISPO 125
|
Nhập Khẩu
|
29 500
|
2
|
ITALA FRECCIA
|
Nhập Khẩu
|
30 500
|
3
|
ZN150T-9
|
Nhập Khẩu
|
30 000
|
4
|
AL150T-5A
|
Nhập Khẩu
|
30 000
|
2 - HÃNG DUCATI
|
1
|
DUCATI STREETFIGHTER
|
Nhập Khẩu
|
740 000
|
2
|
DUCATI STREETFIGHTER S
|
Nhập Khẩu
|
953 000
|
3 - HÃNG DAEHAN
|
1
|
DAEHAN 125
|
Việt Nam
|
15 700
|
2
|
DAEHAN 125 (Kiểu cũ)
|
Việt Nam
|
13 000
|
3
|
DAEHAN 125 (Kiểu mới)
|
Việt Nam
|
20 500
|
4
|
DAEHAN NOVA 110
|
Việt Nam
|
5 000
|
5
|
DAEHAN SMART 125 (kiểu cũ)
|
Việt Nam
|
7 000
|
6
|
DAEHAN SMART 125 (kiểu mới)
|
Việt Nam
|
15 000
|
7
|
DAEHAN SUNNY 125
|
Việt Nam
|
16 500
|
8
|
DAEHAN SUNNY 125 (kiểu mới)
|
Việt Nam
|
20 500
|
9
|
DEAHAN sm
|
Việt Nam
|
7 000
|
10
|
DEAHAN II (kiểu dáng Dream)
|
Việt Nam
|
6 200
|
11
|
DEAHAN100
|
Việt Nam
|
6 200
|
12
|
UNION 125
|
Việt Nam
|
7 000
|
13
|
UNION 150
|
Việt Nam
|
7 000
|
14
|
UNION i 150
|
Việt Nam
|
32 000
|
15
|
DAEHAN 150
|
Việt Nam
|
7 000
|
16
|
DAEHAN NOVA 100
|
Việt Nam
|
4 500
|
17
|
DAEHAN SM100
|
Việt Nam
|
6 200
|
18
|
DAEHAN HALLEY II 100-A
|
Việt Nam
|
6 200
|
19
|
DEAHAN SUPER (DR)
|
Việt Nam
|
6 200
|
20
|
DEAHAN II (RS)
|
Việt Nam
|
6 200
|
3 - HÃNG HARLEY
|
1
|
HARLEY Davidson Forty-Eight XL1200X
|
Nhập Khẩu
|
443 000
|
2
|
HARLEY Davidson Sporter dung tích 883cc
|
Nhập Khẩu
|
319 000
|
3
|
HARLEY Davison dung tích 1200cc
|
Nhập Khẩu
|
443 000
|
4
|
HARLEY Davison VRSCAWA105
|
Nhập Khẩu
|
629 000
|
5
|
HARLEY Davison FX Dyna Super Glide
|
Nhập Khẩu
|
541 000
|
6
|
HARLEY Davison FLSTF FAT BOY
|
Nhập Khẩu
|
649 000
|
7
|
HARLEY Davison Heritage Softail Classic
|
Nhập Khẩu
|
649 000
|
4 - HÃNG HONDA
|
1
|
JF30 PCX
|
Việt Nam
|
59 000
|
2
|
JF24 LEAD
|
Việt Nam
|
35 000
|
3
|
JF24 LEAD (màu ánh vàng-YR299)
|
Việt Nam
|
37 000
|
4
|
JF240 LEAD
|
Việt Nam
|
35 000
|
5
|
JF240 LEAD ( vàng nhạt đen- YR299)
|
Việt Nam
|
35 500
|
6
|
JF27 AIR BLADE FI (màu đen bạc, trắng bạc đen, đỏ bạc đen)
|
Việt Nam
|
37 000
|
7
|
JF27 AIR BLADE FI (đen đỏ, trắng đỏ đen)
|
Việt Nam
|
38 000
|
8
|
AIR BLADE FI
|
Việt Nam
|
40 000
|
9
|
AIR BLADE FI Repsol
|
Việt Nam
|
39 000
|
10
|
AIR BLADE KVG(C)-REPSOL
|
Việt Nam
|
36 000
|
11
|
AIR BLADE KVGF
|
Việt Nam
|
27 000
|
12
|
AIR BLADE KVGF (C)
|
Việt Nam
|
34 500
|
13
|
AIR BLADE KVGF (S)
|
Việt Nam
|
26 500
|
14
|
AIR BLADE FI (MAGNET- sơn từ tính)
|
Việt Nam
|
45 000
|
15
|
JF18 CLICK
|
Việt Nam
|
26 000
|
16
|
JF18 CLICK PLAY
|
Việt Nam
|
26 500
|
17
|
FUTURE NEO JC35 phanh đĩa, vành nan hoa
|
Việt Nam
|
22 500
|
18
|
FUTURE NEO JC35 X phanh đĩa, vành nan hoa
|
Việt Nam
|
23 500
|
19
|
FUTURE NEO JC35 X vành nan hoa, phanh cơ
|
Việt Nam
|
22 500
|
20
|
JC35 FUTURE X FI vành nan hoa, phanh đĩa
|
Việt Nam
|
29 000
|
21
|
JC35 FUTURE X FI vành đúc, phanh đĩa
|
Việt Nam
|
30 000
|
22
|
FUTURE NEO FI KVLH (C)
|
Việt Nam
|
29 000
|
23
|
FUTURE NEO GT KTMJ
|
Việt Nam
|
23 000
|
24
|
FUTURE NEO GT KVLS
|
Việt Nam
|
24 500
|
25
|
FUTURE NEO KVLA
|
Việt Nam
|
21 000
|
26
|
FUTURE NEO KVLS (D) (phanh cơ)
|
Việt Nam
|
24 000
|
27
|
FUTURE NEO KVLS (phanh đĩa)
|
Việt Nam
|
23 000
|
28
|
SH 125
|
Việt Nam
|
110 000
|
29
|
SH 150
|
Việt Nam
|
134 000
|
30
|
SPACY
|
Việt Nam
|
35 000
|
31
|
HONDA WAVE 100S
|
Việt Nam
|
17 500
|
32
|
SUPER DREAM (KFVZ-LTD)
|
Việt Nam
|
16 900
|
33
|
SUPER DREAM C100 HT
|
Việt Nam
|
16 300
|
34
|
SUPER DREAM C100 STD
|
Việt Nam
|
15 900
|
35
|
SUPER DREAM F0
|
Việt Nam
|
15 100
|
36
|
SUPER DREAM F1
|
Việt Nam
|
15 500
|
37
|
HA08 SUPER DREAM
|
Việt Nam
|
17 000
|
38
|
WAVE 1 KTLZ
|
Việt Nam
|
11 300
|
39
|
WAVE ALPHA HC12
|
Việt Nam
|
13 700
|
40
|
WAVE ALPHA KVRP
|
Việt Nam
|
16 000
|
41
|
WAVE ALPHA KWY
|
Việt Nam
|
16 400
|
42
|
WAVE RS KVRL
|
Việt Nam
|
15 000
|
43
|
WAVE RS KVRP (C)
|
Việt Nam
|
16 900
|
44
|
WAVE RS KWY
|
Việt Nam
|
15 300
|
45
|
WAVE RS KWY (C)
|
Việt Nam
|
17 300
|
46
|
JC 520 WAVE RS phanh đĩa, vành nan hoa
|
Việt Nam
|
18 000
|
47
|
JC520 WAVE RS (C) vành đúc
|
Việt Nam
|
19 500
|
48
|
JC521 WAVE S (D) phanh cơ, vành nan hoa
|
Việt Nam
|
16 800
|
49
|
JC521 WAVE S phanh đĩa, vành nan hoa
|
Việt Nam
|
17 800
|
50
|
JC430 WAVE RS (Phanh đĩa, vành đúc)
|
Việt Nam
|
19 000
|
51
|
JC430 WAVE RS (Phanh đĩa, vành nan hoa)
|
Việt Nam
|
16 500
|
52
|
WAVE RSV NEW
|
Việt Nam
|
20 000
|
53
|
WAVE RSV NEW (Vành đúc)
|
Việt Nam
|
23 000
|
54
|
WAVE RSV KTLN
|
Việt Nam
|
18 000
|
55
|
JC432 WAVE 110 RSX vành nan hoa
|
Việt Nam
|
20 200
|
56
|
JC432 WAVE 110 RSX (C) vành đúc
|
Việt Nam
|
24 000
|
57
|
JC43 WAVE RSX phanh đĩa vành nan hoa
|
Việt Nam
|
18 800
|
58
|
JA08 WAVE RSX FI AT vành nan hoa
|
Việt Nam
|
29 600
|
59
|
JA08 WAVE RSX FI AT (C) vành đúc
|
Việt Nam
|
30 600
|
60
|
JA08 WAVE RSX FI AT
|
Việt Nam
|
26 600
|
61
|
JA08 WAVE RSX FI AT (C)
|
Việt Nam
|
27 600
|
62
|
JC432 WAVE RSX (Phanh đĩa vành nan hoa)
|
Việt Nam
|
17 500
|
63
|
JC432 WAVE RSX (C) (Phanh đĩa vành đúc)
|
Việt Nam
|
20 500
|
64
|
WAVE S KVRP
|
Việt Nam
|
15 000
|
65
|
WAVE S KVRP (D)
|
Việt Nam
|
14 500
|
66
|
WAVE S KVRR
|
Việt Nam
|
15 000
|
67
|
WAVE S KWY (D) phanh cơ
|
Việt Nam
|
14 700
|
68
|
WAVE S KWY phanh đĩa
|
Việt Nam
|
15 300
|
69
|
JC431 WAVE S (Phanh đĩa)
|
Việt Nam
|
17 700
|
70
|
JC431 WAVE S (Phanh cơ)
|
Việt Nam
|
16 700
|
71
|
HC120 WAVE α
|
Việt Nam
|
16 000
|
72
|
HONDA WH125-5
|
Việt Nam
|
22 000
|
73
|
HONDA WH 125-B
|
Việt Nam
|
22 000
|
74
|
JF33 VISION
|
Việt Nam
|
30 000
|
75
|
@ STREAM 125
|
Nhập Khẩu
|
24 000
|
76
|
AIR BLADE
|
Nhập Khẩu
|
60 000
|
77
|
AIR BLADE FI
|
Nhập Khẩu
|
65 000
|
78
|
AVIATOR (phanh đĩa)
|
Nhập Khẩu
|
43 000
|
79
|
CB 125
|
Nhập Khẩu
|
130 000
|
80
|
MASTER WH125
|
Nhập Khẩu
|
26 000
|
81
|
PS 125i
|
Nhập Khẩu
|
110 000
|
82
|
PS 150i
|
Nhập Khẩu
|
120 000
|
83
|
SCR
|
Nhập Khẩu
|
38 000
|
84
|
FUMA
|
Nhập Khẩu
|
32 000
|
85
|
SH 125i
|
Nhập Khẩu
|
120 000
|
86
|
SH 150i
|
Nhập Khẩu
|
130 000
|
87
|
SH 125i (1 phanh đĩa)
|
Nhập Khẩu
|
123 000
|
88
|
SH 125i (2 phanh đĩa)
|
Nhập Khẩu
|
126 000
|
89
|
SH 150i (1 phanh đĩa)
|
Nhập Khẩu
|
142 000
|
90
|
SH 150i (2 phanh đĩa)
|
Nhập Khẩu
|
158 000
|
91
|
SH 300i
|
Nhập Khẩu
|
210 000
|
92
|
SPACY (Trung Quốc)
|
Nhập Khẩu
|
27 000
|
93
|
SPACY 125
|
Nhập Khẩu
|
250 000
|
94
|
SPACY 125 IKD
|
Nhập Khẩu
|
250 000
|
95
|
ICON
|
Nhập Khẩu
|
31 000
|
96
|
TODAY
|
Nhập Khẩu
|
33 000
|
97
|
PCX
|
Nhập Khẩu
|
85 000
|
98
|
MOJET 125 (SDH125-28)
|
Nhập khẩu
|
40 000
|
99
|
STALENE (VT1300CRA)
|
Nhập khẩu
|
464 000
|
100
|
HONDA BREEZE (WH110T-3)
|
Nhập khẩu
|
40 000
|
101
|
CBR 150R
|
Nhập Khẩu
|
128 000
|
102
|
STATELINE ABS VT1300CRA
|
Nhập Khẩu
|
393 000
|
103
|
FUTURE JC53
|
Việt Nam
|
24 500
|
104
|
FUTURE JC53 FI Vành nan, phanh đĩa
|
Việt Nam
|
29 000
|
105
|
FUTURE JC53 FI (C) Vành đúc, phanh đĩa
|
Việt Nam
|
29 000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|