CHƯƠNG 20 -CÔNG TY ÔTÔ TRƯỜNG HẢI
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
THACO
|
1
|
THACO AUMARK198 tải trọng 1,98 tấn
|
349
|
2
|
THACO AUMARK198-MBB tải trọng 1,85 tấn, có mui
|
368
|
3
|
THACO AUMARK198-MBM tải trọng 1,85 tấn, có mui
|
368
|
4
|
THACO AUMARK198-TK tải trọng 1,8 tấn, thùng kín
|
368
|
5
|
THACO AUMARK250 tải trọng 2,5 tấn
|
349
|
6
|
THACO AUMARK250-MBB tải trọng 2,3 tấn, có mui
|
368
|
7
|
THACO AUMARK250-MBM tải trọng 2,3 tấn, có mui
|
368
|
8
|
THACO AUMARK250-TK tải trọng 2,2 tấn, thùng kín
|
368
|
9
|
THACO FLD150 tải tự đổ 1,5 tấn
|
250
|
10
|
THACO FLD250 tải tự đổ 2,5 tấn
|
278
|
11
|
THACO FLD200
|
|
265
|
12
|
THACO FLD300
|
|
293
|
13
|
THACO FLD499
|
|
385
|
14
|
THACO FLD499-4WD
|
|
445
|
15
|
THACO FLD500
|
|
375
|
16
|
THACO FLD600
|
|
386
|
17
|
THACO FLD600-4WD
|
|
446
|
18
|
THACO FLD750
|
|
459
|
19
|
THACO FLD750-4WD
|
|
536
|
20
|
THACO FLD800
|
|
542
|
21
|
THACO FLD800-4WD
|
|
602
|
22
|
THACO FLD1000
|
|
636
|
23
|
THACO FLC125
|
|
196
|
24
|
THACO FLC800
|
|
437
|
25
|
THACO FLC800-4WD
|
|
555
|
26
|
THACO FLC800-4WD-MBB
|
555
|
27
|
THACO FLC150 tải 1,5 tấn
|
191
|
28
|
THACO FLC150-MBB tải có mui 1,3 tấn
|
212
|
29
|
THACO FLC150-MBM tải có mui 1,35 tấn
|
215
|
30
|
THACO FLC150-TK tải có mui 1,25 tấn
|
217
|
31
|
THACO FLC198 tải 1,98 tấn
|
230
|
32
|
THACO FLC198-MBB tải có mui 1,7 tấn
|
245
|
33
|
THACO FLC198-MBM tải có mui 1,78 tấn
|
250
|
34
|
THACO FLC198-TK tải có mui 1,65 tấn
|
251
|
35
|
THACO FLC250 2,5 tấn
|
249
|
36
|
THACO FLC250-MBB tải có mui 2,2 tấn
|
268
|
37
|
THACO FLC250-MBM tải có mui 2,3 tấn
|
270
|
38
|
THACO FLC250-TK tải thùng kín 2,15 tấn
|
271
|
39
|
THACO FLC300 tải 3 tấn
|
258
|
40
|
THACO FLC300-MBB tải có mui 2,75 tấn
|
279
|
41
|
THACO FLC300-MBM tải có mui 2,8 tấn
|
280
|
42
|
THACO FLC300-TK tải thùng kín 2,75 tấn
|
261
|
43
|
THACO FLC345A tải 3,45 tấn
|
306
|
44
|
THACO FLC345A-MBB tải có mui 3,05 tấn
|
328
|
45
|
THACO FLC345A-MBM tải có mui 3,2 tấn
|
353
|
46
|
THACO FLC345A-TK tải thùng kín 3 tấn
|
356
|
47
|
THACO FC099L tải trọng 990 Kg- thùng dài
|
184
|
48
|
THACO FC099L-MBB tải trọng 900 Kg- thùng có mui phủ
|
195
|
49
|
THACO FC099L-MBM tải trọng 990 Kg
|
195
|
50
|
THACO FC099L-TK tải trọng 830 Kg- tải thùng kín
|
200
|
51
|
THACO FC125 tải trọng 1,25 tấn
|
180
|
52
|
THACO FC125-MBB tải trọng 1,15 tấn, có mui
|
192
|
53
|
THACO FC125-MBM tải trọng 1,15 tấn, có mui
|
193
|
54
|
THACO FC125-TK tải trọng 1 tấn, thùng kín
|
198
|
55
|
THACO FC150 tải trọng 1,5 tấn
|
189
|
56
|
THACO FC150-MBB tải trọng 1,35 tấn, có mui phủ
|
203
|
57
|
THACO FC150-MBM tải trọng 1,35 tấn, có mui phủ
|
202
|
58
|
THACO FC150-TK tải trọng 1,25 tấn, thùng kín
|
209
|
59
|
THACO FC200 tải trọng 2 tấn
|
219
|
60
|
THACO FC200-MBB tải trọng 1,85 tấn, có mui phủ
|
234
|
61
|
THACO FC200-MBM tải trọng 1,85 tấn, có mui phủ
|
233
|
62
|
THACO FC200-TK tải trọng 1,7 tấn, thùng kín
|
239
|
63
|
THACO FC250 tải trọng 2,5 tấn
|
229
|
64
|
THACO FC250-MBB tải trọng 2,35 tấn, có mui
|
246
|
65
|
THACO FC250-MBM tải trọng 2,3 tấn, có mui
|
245
|
66
|
THACO FC250- TK tải trọng 2,2 tấn, thùng kín
|
252
|
67
|
THACO FC345 tải trọng 3,45 tấn
|
257
|
68
|
THACO FC345-MBB tải trọng 3,2 tấn, có mui phủ
|
275
|
69
|
THACO FC345-MBM tải trọng 3,2 tấn, có mui phủ
|
277
|
70
|
THACO FC345-TK tải trọng 3,1 tấn, thùng kín
|
281
|
71
|
THACO FC350 tải trọng 3,5 tấn
|
273
|
72
|
THACO FC350-MBB tải trọng 3,1 tấn, có mui phủ
|
294
|
73
|
THACO FC350-MBM tải trọng 3 tấn, có mui
|
306
|
74
|
THACO FC350-TK tải trọng 2,74 tấn, thùng kín
|
300
|
75
|
THACO FC450 tải trọng 4,5 tấn
|
273
|
76
|
THACO FC450-MBB tải trọng 4,5 tấn
|
300
|
77
|
THACO FC500 tải trọng 5 tấn
|
266
|
78
|
THACO FC500-MBB tải trọng 4,6 tấn, có mui
|
292
|
79
|
THACO FC500-TK tải trọng 4,5 tấn, thùng kín
|
341
|
80
|
THACO FC600-4WD
|
|
399
|
81
|
THACO FC700 tải trọng 7 tấn
|
|
324
|
82
|
THACO FC700-MBB tải trọng 6,5 tấn, có mui
|
352
|
83
|
THACO FTC345-MBB; ôtô tải có mui 3,05 tấn
|
459
|
84
|
THACO FTC345-MBM; ôtô tải có mui 3,2 tấn
|
458
|
85
|
THACO FTC345-TK; ôtô tải thùng kín 3 tấn
|
459
|
86
|
THACO FTC450-MBB; ôtô tải có mui 4 tấn
|
462
|
87
|
THACO FTC700; ôtô tải 7 tấn
|
496
|
88
|
THACO FTC700-MBB tải thùng có mui 6.5 tấn
|
497
|
89
|
THACO FTC820 tải 8,2 tấn
|
|
556
|
90
|
THACO HC750 tải 7,5 tấn
|
|
853
|
91
|
THACO HC750A tải 7,5 tấn
|
|
813
|
92
|
THACO TC345 tải 3,45 tấn
|
|
328
|
93
|
THACO TC345-MBB tải có mui 2,95 tấn
|
353
|
94
|
THACO TC345-MBM tải có mui 3 tấn
|
353
|
95
|
THACO TC345-TK tải thùng kín 2,7 tấn
|
356
|
96
|
THACO TC450 tải 4,5 tấn
|
328
|
97
|
THACO TC450-MBB tải có mui 4,5 tấn
|
353
|
98
|
THACO TC550 tải 5,5 tấn
|
336
|
99
|
THACO TD345 tải tự đổ 3,45 tấn
|
354
|
100
|
THACO TD450
|
|
345
|
101
|
THACO TD600
|
|
398
|
102
|
THACO TD600-4WD (hai cầu)
|
462
|
103
|
THACO TOWNER750
|
|
135
|
104
|
THACO TOWNER750-MBB
|
|
147
|
105
|
THACO TOWNER750-TK
|
|
152
|
106
|
THACO TOWNER750-TB, tải tự đổ
|
150
|
107
|
THACO TOWNER750-BCR
|
133
|
108
|
THACO OLLIN 150 tải trọng 1,5 tấn
|
208
|
109
|
THACO OLLIN150-MBB tải trọng 1,2 tấn, có mui
|
222
|
110
|
THACO OLLIN150-MBM tải trọng 1,2 tấn, có mui
|
222
|
111
|
THACO OLLIN150-TK tải trọng 1,15 tấn, thùng kín
|
228
|
112
|
THACO OLLIN198 tải trọng 1,98 tấn
|
293
|
113
|
THACO OLLIN198-MBB tải trọng 1,83 tấn, có mui
|
309
|
114
|
THACO OLLIN198-MBM tải trọng 1,78 tấn, có mui
|
316
|
115
|
THACO OLLIN198-TK tải trọng 1,73 tấn, thùng kín
|
311
|
116
|
THACO OLLIN198-LTK tải trọng 1,6 tấn, thùng kín
|
311
|
117
|
THACO OLLIN198-LMBM, tải trọng 1,6 tấn, có mui
|
316
|
118
|
THACO OLLIN250 tải trọng 2,5 tấn
|
293
|
119
|
THACO OLLIN250-MBB tải trọng 2,35 tấn, có mui
|
311
|
120
|
THACO OLLIN250-MBM tải trọng 2,35 tấn, có mui
|
316
|
121
|
THACO OLLIN250-TK tải trọng 2,25 tấn, thùng kín
|
311
|
122
|
THACO OLLIN345 tải trọng 3,45 tấn
|
365
|
123
|
THACO OLLIN345-MBB tải trọng 3,25 tấn, có mui
|
385
|
124
|
THACO OLLIN345-MBM tải trọng 3,25 tấn, có mui
|
388
|
125
|
THACO OLLIN345-TK tải trọng 3,2 tấn, thùng kín
|
394
|
126
|
THACO OLLIN450 tải trọng 4,5 tấn
|
369
|
127
|
THACO OLLIN450-MBB tải trọng 4,1 tấn, có mui
|
389
|
128
|
THACO OLLIN450-TK tải trọng 4,3 tấn, thùng kín
|
397
|
129
|
THACO OLLIN700 tải trọng 7 tấn
|
433
|
130
|
THACO OLLIN700-MBB tải trọng 6,5 tấn, có mui phủ
|
479
|
131
|
THACO OLLIN800-MBB
|
516
|
132
|
THACO FLC125-MBB tải trọng 1 tấn, có mui
|
212
|
133
|
THACO FLC125-MBM tải trọng 1,1 tấn, có mui
|
213
|
134
|
THACO FLC125-TK tải trọng 1 tấn, thùng kín
|
219
|
135
|
THACO HC750-MBB tải trọng 6,8 tấn, có mui
|
907
|
136
|
THACO HC750-TK tải trọng 6,5 tấn, thùng kín
|
921
|
137
|
THACO TD200-4WD tải tự đổ 2 tấn, 2 cầu
|
339
|
138
|
Ô tô tải THACO HC600, trọng tải 6 tấn
|
819
|
139
|
THACO HB70ES
|
926
|
140
|
SORENTO XM 24G E2 MT-2WD
(RNYXM51M6) 7 chỗ, số sàn, 6 cấp, 1cầu
|
824
|
141
|
SORENTO XM 24G E2 AT-2WD
(RNYXM51A6), 7 chỗ, số tự động, 6 cấp, 1 cầu
|
843
|
142
|
SORENTO XM 24G E2 AT-4WD
(RNYXM51D6), số tự động, 6 cấp, 2 cầu
|
895
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |