PHỤ LỤC: danh mục bổ sung phân bóN ĐƯỢc phép sản xuấT, kinh doanh và SỬ DỤng ở việt nam



tải về 0.69 Mb.
trang4/4
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích0.69 Mb.
#17923
1   2   3   4

V- Phân vi sinh vật


STT

TÊN PHÂN BÓN

(HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI)



ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH (%, ppm, hoặc cfu/g (ml)



TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ



ESSC

cfu/g

Bacillus: 1x107 Paenibacillus: 1x107

Công ty LD Daekyung Vina



Maruzen

%


HC: 5,24 N-P2O5(hh)-K2O: 0,37-0,03-0,24 Ca: 0,075 Mg: 0,026

Công ty TNHH Thức ăn Thuỷ sản Việt Thăng

ppm

Fe: 7200 Mn: 9100 Cu: 420 Zn: 1700

cfu/ml


Lactobacillus sporengenes: 1x107  Photosynthetic bacteria: 1x107 Pseudomonas sp: 1x107 Streptomyces saraticus: 1x107



* Ghi chú: Đối với loại phân bón vi sinh vật dạng viên, bột yêu cầu độ ẩm 30%

VI- Phân bón lá


STT

TÊN PHÂN BÓN

(HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI)



ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH (%, ppm, hoặc cfu/g (ml))



TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ



Nutrimix

%

N: 8 S: 10 Cu: 3 Mn: 4 Zn: 3 Mo: 0,04

Công ty BEHN MEYER AGRICARE (S) (PTE) Ltd- VN



Zitrilon SM 10%

%

Zn: 10



Fertrilon 13%

%

Fe: 13



Omex Foliar 3X (LAMPARD)

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 24- 24-18 MgO: 1,5 Mn: 0,08 Fe: 0,1625 B: 0,0325 Cu: 0,08 Zn: 0,08

Mo: 1200 Co: 1000



Công ty BOLY CORPORATION tại TP. HCM



Mycrobor

%

B2O3: 68 (B: 21,1) Na2O: 14,7



Omex Tottenham

%

N: 11,3 S: 26



Omex Everton

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-8-40 NH3: 1

ppm


Mg: 120 Cu: 16 Zn: 14 Fe: 70

B: 22 Mn: 42 Mo: 14





Neptune’s Hydrolyzed Fish

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-4-1 S: 0,34 Mg: 0,2 Ca: 1,56 Na: 0,31

ppm

Fe: 108 Cu: 59



Mycrobor DF

%

B2O3: 58,8 (B: 18,25) Na2O: 10,51



Poly Feed

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30

Công ty Haifa Chemicals Ltd.



ppm

Fe: 500 Mn: 250 B: 100 Zn: 75 Cu: 55 Mo: 35



Magnisal

%

N: 11 MgO: 16



Multi - Rice (Multi -KMgO)

%

N-K2O: 11-40 MgO: 4



Bud Booster

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5 Mg: 1 B: 5 Zn: 10

Công ty Yara Phosyn Ltd (Anh Quốc)



Caltrac

%

Ca: 40



Cinbat

%

Ca: 5 B: 0,5



Bortrac

%

B: 10,9 (150g/lít)



Hydrophos; Magphos K

%

P2O5(hh): 29,7 K2O: 5 MgO: 6,7



Kamax

%

K2O: 50



Micropholate

%

N: 6 Mg: 4,8 I: 1,5 Mn: 4 Fe: 3 Cu: 1 Zn: 1 B: 0,6 Co: 0,06 Mo: 0,06



Multipholate

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-8-14 MgO: 2 Mn: 0,26 Cu: 0,2 Zn: 0,14 B: 0,04 Fe: 0,02 Mo: 0,006



Seniphos

%

N: 3 P2O5(hh): 23,6 Ca: 3



Zintrac

%

Zn: 40 (700 g/lít)



Zinphos

%

P2O5(hh): 43 K2O: 7,7 Zn: 14



Fish Emulsion

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O:5-1-1 Cl:1,4 Na:1,3 Ca:0,1 Mg: 0,2 S: 1,6

Zn: 19,6 Mn: 9,3 Cu: 9,5 Co: 1,5



Hãng Pacimex. USA



Micro-Boost

%

ppm


Mg:1 Zn: 0,75 Fe: 3,5 Mn: 0,75 B: 0,2 S: 4

Mo: 3000





Super Ca

%

N: 6 Ca: 8



Super NPK (10-8-8)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-8-8



Super NPK (3-18-18)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-18-18



Bloom & Fruit

%

N-P2O5(hh): 6-19 Cl: 1,4 Ca: 0,1 Mg: 0,2



Super Hume

%

Axit Humic: 15



Super NPK 6-14-6

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-14-6



YO-PHOS

g/l

P2O5(hh)-K2O: 440-74 MgO: 100

Công ty YOGEN MITSUI VINA

%

 NAA: 0,02



YOGEN β

%

Kali Humate: 18 N-P2O5(hh)-K2O: 5-4-4



YO-SUPER

%

Axit Fulvic: 20 P2O5(hh)-K2O: 9-18

ppm

Fe: 47 Cu: 63 Zn: 43 Mn: 30 Mg: 52 S: 17 Mo: 18 B: 30



Boroplus (Boro Super)

%

B: 11 (150g/lít)

Công ty TNHH An Nông



Master (Master Super)

%

ppm


N-P2O5hh-K2O: 3-37-37

Fe: 700 Mn: 300 Zn: 100 Cu: 50 B: 200 Mo: 10





Megafole (Mega Super)

%

N-K2O: 4,5-2,9 Các bon hữu cơ: 15

Axit Aspartic: 1,24 Axit Glutamic: 4,98 Alanine; 2,83 Arginine: 0,26 Phenylalanine: 0,64 Glicine: 6,9 Idroxiproline: 1,68 Isoleucine: 1,08 Istidine: 2,69 Leucine: 0,44 Lisine: 0,93 Proline: 3,37 Serine: 0,25 Valine: 0,71





Plantafol (Master Super)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10



Plantafol (Master Super)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10



Plantafol (Master Super)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15



Plantafol (Master Super)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20



Plantafol (Master Super)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-15-30



Plan Super 33-11-11 (Master Super 33-11-11)

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 33-11-11

B: 200 Fe: 1000 Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 Mo: 50





Plan Super 18-19-30 (Master Super 18-19-30)

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 18-19-30

B: 200 Fe: 1000 Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 Mo: 50



Công ty TNHH An Nông



Plan Super 20-30-20 (Master Super 20-30-20)

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 20-30-20

B: 200 Fe: 1000 Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 Mo: 50





Plan Super 6-30-30 (Master Super 6-30-30)

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30

B: 200 Fe: 1000 Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 Mo: 50





Algafarm 25 (Seaweed Super L)

%

K2O: 5 CaO: 0,75 MgO: 0,5 HC: 13,7



Algafarm powder K (Seaweed Super K)

%

K2O: 12 Polysaccharit: 6 Protein: 44



MC Cream (Seaweed Super C)

%

ppm


N-K2O: 0,2-0,6 CaO: 1 Cacbonhyđrat: 7 Axit Alginic: 4

Betaine: 40 Cytokinin: 100 Auxin: 10 Gibberillin: 30





Maxprophos (Newzophos)

ppm

P2O5hh-K2O: 440-74 MgO: 100



Viva T.E (Vega Super)

%

ppm


HC: 48

Fe: 10000 Zn: 5000 Mn: 3000 B: 2000





Brexil-Mix (Piza)

%

ppm


MgO: 6 Zn: 0,05 Mo: 0,01 B: 0,012

Cu: 8000 Fe: 6000 Mn: 7000





Rồng phun 953

%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-5-3 Axit humic: 3 MgO: 2,5

Công ty TNHH SX TM

Ba Con Rồng



ppm

Mn: 500 Fe: 400 Zn: 300 B: 150 Cu: 250 NAA: 1000 NOA: 1200 Nitrophenol: 1000



Rồng phun 482

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-2 MgO: 2 CaO: 1 Axit Humic: 2,5

ppm

Mn: 600 Fe: 600 Zn: 500 B: 200 Cu: 400 NAA: 1000 NOA: 1200 Nitrophenol: 1000



Rồng phun 488

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-8 Axit Humic: 2,5 MgO: 3 CaO:2

ppm

Mn: 2000 Fe: 1200 Zn: 1500 B: 300 Cu: 500 NAA: 1000 NOA: 1200 Nitrophenol: 1000



Rồng phun 4810

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-10 Axit Humic: 1,5 MgO: 2

ppm

Mn: 600 Fe: 600 Zn: 800 Mo: 100 B: 250 Cu: 300 NAA: 1000 NOA: 1200 Nitrophenol: 1000



Đầu Trâu 907

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-3-43

Công ty Phân bón Bình Điền



Phomix

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5

Zn: 15 Mn: 15 Cu: 20 Gibberillin: 10





Tăng trưởng 001 Đầu trâu

% ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-5 Zn: 10 B: 10 Cu: 20 Mn: 15 NAA: 50 NOA: 50 Gibberillin: 10



Verygood

%

N-P2O5(hh)-K2O: 35-5-5

Công ty Cổ phần Phân bón và Hoá chất Cần Thơ



Verygood

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15



CFC 503S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-4-4

ppm

Zn: 50 B: 100 Mo: 50 Mn: 50 Cu: 50 Fe: 50 Co: 50



CFC 504P

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-4-4

ppm

Zn: 50 B: 100 Mo: 50 Mn: 50 Cu: 50 Fe: 50 Co: 50



KIWA (Thực quang ưu)

%

HC: 20 N-P2O5(hh)-K2O: 6,5-8-1 B: 0,08 Mn: 0,55 Fe: 0,7 Cu: 0,3 Zn: 0,85 Mo: 0,05

Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Cao Nguyên



BONJOUR

%

N-P2O5hh-K2O: 2-4-3

Công ty TNHH SX DV TM Đặng Huỳnh

ppm

Ca: 750 Zn: 250 Uniconazole: 1000 -NAA: 250



Aminoquelant-K (Super K Power)

%

HC: 7 N-P2O5hh-K2O: 1-2-30 L- -axit amin: 5 D- -axit amin: 1

Công ty TNHH Đạt Nông



Aminoquelant-Ca (Super CalciMax)

%

HC: 6,8 N: 4,9 CaO: 8 L- -axit amin: 4,6 D- -axit amin: 1,5



Terra-Sorb Foliar (Micro Mix)

%

HC: 14,8 N: 2,1 Mn: 0,046 Zn: 0,067 B: 0,019 L- -axit amin: 9,3 D- -axit amin: 2,7



Terra-Sorb 4 (Rootone)

%

HC: 7 N-P2O5hh-K2O: 3-1-2 L- -axit amin: 4 D- -axit amin: 2



Geno - 2005

%

N-P2O5hh-K2O: 8-2-4 CaO: 1,11 MgO: 0,26 Mn: 1,56 Fe: 1,56 Cu: 0,68 Zn: 0,2 I: 0,004 Seaweed Extract: 18 axit Aginic: 2 axit Glutamic: 0,04 axit Aspartic 0,03 Glycine: 0,03

Công ty TNHH PTKT mới sinh học

Đông Dương





Geno - Root

%

N-K2O: 1-3 Seaweed Extract: 10



Geno - super

%

N-P2O5(hh): 4-11 SiO2: 35 CaO: 9 MgO: 1,17 Mn: 0,01



Geno - N - Sữa

%

N: 21 CaO: 11



Siêu lúa 8-20-12

%

N-P2O5hh-K2O: 8-20-12 B: 0,38 Zn: 0,11 Glutamine: 0,5 Methionine: 0,5

Công ty Dịch vụ Phát triển Nông nghiệp Đồng Tháp



Siêu đậu 5-16-13

%

N-P2O5hh-K2O: 5-16-13 B: 0,51 Zn: 0,1 NAA: 0,3



DOLA 9999 28-4-0

%

N-P2O5(hh): 28-4 B: 0,3 Cu: 0,5 Zn: 0,1



Siêu tược bông 27-0-8

%

N-K2O: 27-8 B: 0,5 Cu: 0,2 Zn: 0,2



Neptun’ s Haverst Liquid Fish & Seaweed

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 1,8-4,2-1,7 Mn: 1,4 Zn: 8,3 Na: 2,81 S: 0,45 Cu: 12,1

Ca: 2920 Mg: 344 Fe: 46



Công ty Unimex Hòa Bình



BORON

%

B: 10,9 (150g/l)

Công ty TNHH Hoá Nông Hợp trí



HA.7-10-3 + TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-10-3

Công ty TNHH TM

Hoàng Ân


ppm

Zn: 500 Fe: 200 Cu: 500 Mg: 200 Mn: 200 Mo: 50 B: 300 α Naphtyl axit acetic: 200



HA.8-8-4 + TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-4

ppm

Cu: 500 Zn: 500 Fe: 500 Ca: 500 Mg: 500 B: 200



HA.8-7-4 + TE

%

N-P2O5hh-K2O: 8-7-4

ppm

Mn: 150 Fe: 100 Zn: 150 Cu: 500 B: 200 Mg: 150 Vitamin B1: 50 Vitamin C: 100



HA.5-6-3

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-6-3 Kali Humate: 12

ppm

Axit Giberilic: 200



HELLO

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30 Vitamin B1: 0,1

Công ty TNHH Kiên Nam

ppm

Zn: 200 B: 200 Mg: 200



LUCKY

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-2

ppm

Paclobutrazol: 800



Mosan cho cây ăn quả (Mosan-Super No.1)

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-5 Humat: 7

Mo: 400 Cu: 1000 Mn: 200 Zn: 1500 Mg: 2000 B: 100



Công ty TNHH MOSAN



Mosan cho rau, đậu đỗ (Mosan-Extra)

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-5 Humat: 7

Mo: 400 Cu: 500 Mn: 1000 Zn: 2000 Mg: 2500





Mosan cho lúa, bắp (Mosan-Super Humate)

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-5 Humat: 7

Mo: 400 Cu: 1000 Mn: 100 Zn: 1500 Mg: 2000 S: 200





Roots Plant 1 (Siêu to hạt)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3 Ca: 7 Mg: 1 S: 0,16

ppm

Mo: 3 Cu: 40 Mn: 600 Zn: 300 B: 10



Roots Plant 2 (Siêu ra rễ)

%

Mg: 0,2 Zn: 0,15 Axit humic: 7

ppm

Mo: 400 Mn: 100 S: 200 Vitamin C: 50 Vitamin B1: 50



Roots Plant 3 (Siêu hạ phèn)

%

N: 6 Ca: 8

ppm

Vitamin C: 50 Vitamin B1: 50



Agriplus (Siêu đậu trái)

%

Mg: 1 S: 4 Zn: 0,75 Fe: 3,5 Mn: 0,75 B: 0,2

ppm

Mo: 30 Vitamin C: 50 Vitamin B1: 50



Mosan 15-30-15 (Flower)

%

N-P2O5(hh)-K20: 15-30-15 Mg:0,25 Mn:0,1 Zn:0,2

ppm

Mo: 400 Cu: 500



Mosan 10-30-30 (Fruit)

%

N-P2O5(hh)-K20: 10-30-30 Mg: 0,2 Cu: 0,1 Zn: 0,15

ppm

S: 200 Mo: 400 Mn: 100



Mosan 10-60-10 (Bloom)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-60-10 Mg: 0,25 Mn: 0,1 Zn: 0,2

Công ty TNHH MOSAN

ppm

Mo: 400 Cu: 500



Mosan 33-11-11 (Acid-Plus)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 33-11-11 Mg: 0,25 Mn: 0,1 Zn: 0,2

ppm

Mo: 400 Cu: 500



TV 2005

%

N-K2O: 2-5

Công ty TNHH TM & DV Minh Tân

ppm

Cu: 700 Zn: 700 Mn: 600 B: 250



DS 205

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5,5-1,5-4

ppm

Cu: 750 Mn: 600 Zn: 750 B: 200



PRO-PLANT

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 5,4-0,9-1,2 CaO: 2,5 MgO: 0,1 S: 0,3 Cl: 11,4 Zn: 34,8 Fe: 181,2 Cu: 2,2 Mn: 200 B: 6000

Công ty TNHH NAB



NASA 01

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-15-10 S: 0,2 Zn: 0,15 Fe: 0,15 Mn: 0,05 Mg: 0,05 B: 0,02 Cu: 0,02 Ca: 0,02 Mo: 0,005 GA3: 0,02 NAA: 0,1

Công ty Cổ phần Quốc tế Năm Sao



NASA 02

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-30-20 S: 0,2 Zn: 0,15 Fe: 0,15 Mn: 0,05 Mg: 0,05 B: 0,02 Cu: 0,02 Ca: 0,2 Mo: 0,005 GA3: 0,01 NAA: 0,05



NASA 03

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-20-30 S: 0,2 Zn: 0,15 Fe: 0,15 Mn: 0,05 Mg: 0,05 B: 0,02 Cu: 0,02 Ca: 0,02 Mo: 0,005 GA3: 0,01 NAA: 0,2



NASA 04

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20 S: 0,2 Zn: 0,15 Fe: 0,15 Mn: 0,05 Mg: 0,05 B: 0,02 Cu: 0,02 Ca: 0,2 Mo: 0,005 GA3: 0,01 NAA: 0,1



Siêu củ to

%

ppm



N-P2O5(hh)-K2O: 5-31-11

Ca: 800 Mg: 400 S: 1200 Cu: 50 Fe: 100 Zn: 300 Mn: 250 B: 400 Mo: 100



Công ty TNHH TM & SX Phước Hưng



Betonix

%

L-Glycine : 2,5 L-Threonine : 1,5 axit L-Glutamin : 1,5 L-Serine : 1,5 L-Arginine: 1,0 Mg: 0,7 S: 0,8 Cu: 0,4 Fe: 0,65 Zn: 0,55 Mn: 0,55 B: 0,4

Công ty TNHH TM & SX Phước Hưng



PH FOLIAR-K

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-35 MgO: 5 CaO: 3 Zn: 3



Polimag

%

N: 12,5 Fe: 0,05 MgO: 15



Tăng sản lúa

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-50-17 Si: 5 Mg: 1,5 Ca: 0,5 Chlorcholin Chloride: 0,5



POLI 8

%

N-K2O: 0,5-2 Kalinitro Chloride: 0,5



POLI 9

%

N-P2O5hh-K2O: 7-7-7 B: 0,5 Mg: 0,7 Ca: 0,5 Mn: 0,3 Chlorcholin Chloride: 0,5



Super Demax số 3

%

S: 0,35 Fe: 0,05 Mg: 0,2 Zn: 0,06 Cu: 0,04 Mn: 0,2 B: 0,1 Mo: 0,005 CM Chitin: 1 CM Chitosan: 2



Poli 7-5-44

%

N-P2O5hh-K2O: 7-5-44 S: 8 Cu: 0,5 Fe: 0,2 Zn: 1 Mo: 0,005 Mn: 0,05 B: 0,02



TABIMIX 1

%

N-P2O5hh-K2O: 5-5-5 Humat: 7

Công ty TNHH SX-TM

phân HC SH



Thanh Bình



PHALA B

%

B: 1 Zn: 0,01 Mn: 0,02

Công ty TNHH Thương mại Thanh Điền

ppm

NAA: 100 Mo: 5000



PHALA-TĐQ

%

K2O: 10 Zn: 0,02 Nitrophenol: 0,05

ppm

NAA: 50



PHALA-H

%

N-P2O5(hh): 2-10 B: 0,01 Vitamin B1: 0,001 Ethephon: 0,05



PHALA BEST

%

N-P2O5hh-K2O: 5-3-5 Fe: 0,05 Cu: 0,02 Zn: 0,01 Mo: 0,005 Nitrophenol: 0,05



PHALA-R

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-2 Fe: 0,05 Cu: 0,02 Zn: 0,05 B: 0,02 GA3: 0,05



PHALA-V

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-3 Fe: 0,05 Cu: 0,02 Zn: 0,05 B: 0,02 Mo: 0,005 GA3: 0,05

Công ty TNHH Thương mại Thanh Điền



PHALA-C

%

B: 0,05 Mg: 10 Nitrophenol: 0,4



PHALA-RUB

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-2-1 Ethephon: 0,05



SUN 10-50-10+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-50-10

Công ty TNHH PT Công nghệ Thảo Điền

ppm

Zn: 100 B: 100 Fe: 100 Mn: 100 Cu: 50



Pisomix-101

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30

Công ty CB Lương thực Thực phẩm Thái Dương (YAMADA Co., Ltd)

ppm

B: 200 Mg: 800 Cu: 500 Zn: 400 Mn: 300 S: 1000



Pisomix-102

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-40-20

ppm

B: 200 Mg: 1500 Cu: 400 Zn: 1000 Mn: 50 S: 800



Pisomix-105

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-4-5 K-Humat: 15

ppm

B: 3000 Mg: 1000 Cu: 200 Zn: 400 Mn: 200 S: 800 GA3: 400 NAA: 250



Pisomix-304

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15,6-4,1-2,8 Thiourea: 13

ppm

B: 3000 Zn: 3000



Newgood

%

N-K2O: 5-0,5

Công ty TNHH TM Thái Phong

ppm

Mg: 200 Mn: 160 Zn: 160 Mo: 130 Cu: 180 Fe: 140 B: 110



TP 108

%

Mg: 0,14 Zn: 0,05 Fe: 0,05 Cu: 0,15 Mn: 0,05 Mo: 0,001 B: 0,02



Supergrowth

%

N-P2O5(hh)-K2O: 11-3-2,5

ppm

Mg: 1900 Cu: 100 Fe: 4000 B: 2000 S: 6000 Mn: 100 Zn: 100 Mo: 100



TADIMIX

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-2-4 axit Fulvic: 1,5 axit Humic: 3,0 axit Nucleic: 0,7 axit Glutamic: 0,2 axit Lisine: 0,15 axit alanine: 0,05 Mn: 0,8 B: 0,2 Zn: 1,0

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An



Komix BFC 201 (Komix-Super)

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 2,6-7,5-2,2

Mg: 800 Zn: 200 Mn: 30 B: 50 Cu: 100



Công ty cổ phần Thiên Sinh



Komix FL (Komix-Super 999F)

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-5,8-6,6

Mg: 200 Zn: 300 Mn: 180 B: 200 Cu: 200





Komix RC (Komix-Super 999)

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 8,4-4,2-4,2

Mg: 200 Cu: 100 Zn: 200 Mn: 30 B: 50





Komix Super Zinc K (Komix-siêu kẽm)

%

N-P2O5(hh)-K2O:7,5-12,5-36 Zn: 11



Trâu Xanh

%

HC: 0,9 N-P2O5(hh)-K2O: 0,2-0,7-4,8

Công ty TNHH Phân bón Trâu Xanh

ppm

Mn: 150 Zn: 270 Cu: 34 Mg: 10



SEAMIX

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-3

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Vân Nguyên

ppm

Cu: 100 Zn: 100 B: 1200 Fe: 50 Mo: 30 MgO: 5000



CALMORE

%

N-K2O: 10-4 CaO: 20

ppm

Zn: 20 Cu: 20



Phabela

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-5,5-4,8 Ca: 0,4

Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam

ppm


Mg: 540 Fe: 322 Zn: 336 Mn: 163 Cu: 163 B: 84 Ni: 56 Mo: 3



Seaweed X.O

%

HC: 11,3 N-P2O5(hh)-K2O: 1,2-0,46-1,75

Công ty TNHH XNK Việt Gia



BIG

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-10 Mg: 0,2 Ca: 0,2 Zn: 0,015 B: 0,015

Cơ sở sản xuất phân bón hoá sinh VAC Tiền Giang



CABA chuyên dùng cho cây ăn quả

%

N-K2O: 2-15 Mg: 0,01 Zn: 0,02 Cu: 0,01 B: 0,01 Fe: 0,02

Cơ sở sản xuất phân bón hoá sinh VAC Tiền Giang



FISHSUPER

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-2 Mn: 0,015 Zn: 0,08 Cu: 0,02 Fe: 0,024



HAGI

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-2-0,5 Zn: 0,01 Cu: 0,01 B: 0,05



TH-200

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-10 Mg: 0,1 Zn: 0,2 Cu: 0,05 B: 0,2 Fe: 0,01



TYML

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-10 Mg: 0,1 Zn: 0,2 Cu: 0,05 B: 0,1 Fe: 0,05



Fofer - X

%

N-K2O: 10-30 B: 0,95 NAA: 0,05



Fofer-909

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-4-4



Fofer-PT

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-2



Fofer-333

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-5



Fofer-Fish

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-1-6



TNS lúa

%

N-P2O5(hh)-K2O: 35-0,2-2 NOA: 0,3

B: 0,6 Cu: 0,5 Mg: 0,3 Mn: 0,006 Zn: 0,5



Cơ sở Thiên Hải Ngọc



TNS 15-101

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 30-0,2-8

Cu:100 Mg:100 Mn:100 Zn:100





TNS21-101

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 30-0,5-8

Cu:100 Mg:100 Mn:100 Zn:100





Siêu hạ phèn 0-44-7.4 + 10 MgO

g/l

P2O5(hh)-K2O: 440-74 MgO: 100

DNTN Thạnh Hưng



Aronic 20-30-20 + TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-30-20 Fe: 0,1 Mn: 0,05 Zn: 0,05



Aronic 12-5-5

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 12-5-5 B: 0,1

Fe: 2500 Zn: 8000 Cu: 5000





Aronic Super

%

ppm



P2O5(hh)-K2O: 9-18 SiO2: 4,3

Fe: 4700 B: 2700 Mn: 3000 Mg: 5000 Cu: 6000 Zn: 4000



DNTN Thạnh Hưng



Lawn Plex 4-4-5 Fertilizer (6% Fe)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-4-5 S: 6 Fe: 6

DNTN Thiên Đức



Long green 0-4-7 Iron Fertilizer (7% Fe)

%

P2O5(hh)-K2O: 4-7 Fe: 7 Mn: 1



Ca 8%TM

%

P2O5(hh)-K2O: 9-8 Ca: 8



Fe 8% Iron chelate

%

P2O5(hh)-K2O: 5-8 Fe: 8



Kỳ Nhân

%

HC: 23,7 Axit Humic: 9,9 N-P2O5hh-K2O: 25,1-3-16,8 S: 0,33 B: 0,038

Tổng Công ty ƯD Công nghệ mới và Du lịch

ppm

Zn: 530 Cu: 5,05 Mo: 8000



Thuỷ Tiên


%

La: 1,5 Ce: 2 Các đất hiếm khác: 1,5 Zn: 0,05 Mn: 0,05 Chất hoạt hoá: 0,15

TT Công nghệ Tinh chế - Viện Công nghệ Xạ hiếm

Ghi chú:


1. Nh÷ng ch÷ viÕt t¾t

  • HC: H÷u c¬ (%);

  • VSV(N,P,X): Vi sinh vËt (cè ®Þnh nit¬, ph©n gi¶i l©n, ph©n gi¶i xellullose); BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT

  • Vlg: Vi l­îng;

  • hh: H÷u hiÖu.






tải về 0.69 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương