PHỤ LỤC: danh mục bổ sung phân bóN ĐƯỢc phép sản xuấT, kinh doanh và SỬ DỤng ở việt nam



tải về 0.69 Mb.
trang2/4
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích0.69 Mb.
#17923
1   2   3   4

2. Phân khoáng trộn


STT

TÊN PHÂN BÓN

(HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI)



ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH (%, ppm, hoặc cfu/g, ml)



TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ



Turf Advance 18-2-18

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-2-18 S: 6,8 MgO: 1 Fe: 1 Cu: 0,1 Zn: 0,1 Mn: 0,1

VPĐD Brightonmax International SDN.BHD-Malaysia tại VN



Turf Advance 18-3-18

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-3-18 S: 6,8 MgO: 1 Fe: 1 Cu: 0,1 Zn: 0,1 Mn: 0,1



Turf Advance 21-5-15

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-5-15 S: 6,8 MgO: 1 Fe: 1 Cu: 0,1 Zn: 0,1 Mn: 0,1



Turf Advance 18-9-13

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-9-13 S: 6,8 MgO: 1 Fe: 1 Cu: 0,1 Zn: 0,1 Mn: 0,1



Turf Advance 15-5-14

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-5-14 S: 6,8 MgO: 1 Fe: 1 Cu: 0,1 Zn: 0,1 Mn: 0,1



Turf Advance 20-10-20

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-20 S: 6,8 MgO: 1 Fe: 1 Cu: 0,1 Zn: 0,1 Mn: 0,1



Turf Advance 14-10-25

%

N-P2O5(hh)-K2O: 14-10-25 S: 6,8 MgO: 1 Fe: 1 Cu: 0,1 Zn: 0,1 Mn: 0,1



Turf Advance 15-3-25

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-3-25 S: 6,8 MgO: 1 Fe: 1 Cu: 0,1 Zn: 0,1 Mn: 0,1



Bimix Flower (Bimix VL009)

%

ppm



N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-3

Ca: 50 Mg: 400 Cu: 250 Fe: 50 Mn: 300 Zn: 250 B: 200 Co: 25 Mo: 25



Công ty Cổ phần Cây trồng Bình Chánh



Bifoliar (Bimix K-Master)

%

ppm



N-P2O5(hh)-K2O: 12-8-5

Ca: 125 Mg: 500 Zn: 150 B: 100 Cu: 200 Fe: 100 Mn: 250 Co: 50 Mo: 50





Bimix 96-3 Cà phê

(Bimix super extra)



%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 7-8-7

Mg: 300 Cu: 150 Fe: 100 Mn: 300 Zn: 250 B: 250





Bimix Folat (Bimix nitrophos)

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-14

Cu: 150 Fe: 50 Mn: 400 Zn: 350 B: 300





Bimix - Powder

(Bimix Grow Plus)



% ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10

Mg: 500 Cu: 300 Fe: 100 Mn: 500 Zn: 200 B: 50 Mo: 50



Công ty Cổ phần Cây trồng Bình Chánh



Bimix Powder (Bimix Super Phos)

%

ppm



N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-10

Mg: 200 Cu: 300 Fe: 50 Mn: 350 Zn: 300 B: 200 Mo: 50





Bimix - Top 96.3 (Bimix Super Green)

%

ppm



N-P2O5(hh)-K2O: 12-6-3

Ca: 35 Mg: 100 Zn: 40 B: 20 Cu: 50 Fe: 20 Mn: 60 Co: 10 Mo: 10





Bimix - Top 96.4 (Bimix Growmix)

%

ppm



N-P2O5(hh)-K2O: 9-6-3

Ca: 20 Mg: 200 Zn: 40 B: 30 Cu: 50 Fe: 10 Mn: 40 Co: 10 Mo: 10





Bimix-Top 96.3 đậu phộng (lạc) (Bimix Super Bud)

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 7-7-7

Cu: 300 Fe: 50 Mn: 400 Zn: 300 B: 250





Bimix- Top 96.3 Lúa (Bimix Super Farm)

% ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-8-4

Cu: 250 Fe: 50 Mn: 300 Zn: 250 B: 150





Bimix - Top 96.3 Xoài (Bimix Super Seeds)

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 5-8-8

Cu: 250 Fe: 50 Mn: 300 Zn: 250 B: 150 Mo: 100





Powder 16-16-8 (Bimix Bigrowmax)

%

ppm



N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8

Mg: 300 Cu: 500 Fe: 100 Mn: 600 Zn: 400 B: 300 Mo: 150




Đầu Trâu 2003


%

N-P2O5(hh)-K2O: 24-10-10 S: 10

Công ty phân bón Bình Điền


Đầu trâu TE-01


%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-12-7 CaO: 1 MgO: 0,5 S: 0,025


Đầu Trâu 2005


%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-5 S: 10


Đầu trâu TE-02


%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-4-22 CaO: 1 MgO: 0,5 S: 0,025



Đầu Trâu Mùa khô

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-5-6 S: 13


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-10 S: 5


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-3 S: 3

Công ty phân bón Bình Điền


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 22-10-15 S: 2


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-10 S: 2


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-15-15 S: 6


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-15 S: 3


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-5 S: 15


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-5 S: 5


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-10-16 S: 3


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-8-16 S: 4


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-8-10 S: 5


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-6-16 S: 4


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 17-17-6 S: 9


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 17-7-17 S: 3


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 17-5-15 S: 4


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 17-5-10 S: 2


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-16 S: 5


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-13 S: 7


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8 S: 13


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-10-10 S: 8


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-10-6 S: 6


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O:16-8-16 S: 13


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-14 S: 10


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-14 S: 5


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-12 S: 6


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-12 S: 5


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-15-15 S: 6


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-5-15 S: 13


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 14-10-17 S: 6

Công ty phân bón Bình Điền


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 14-10-17 S: 4


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 14-8-6 S: 5


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 14-8-6 S: 4


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 14-7-14 S: 13


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 14-7-14 S: 11


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 13-8-17 S: 7


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 13-8-17 S: 2


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-16-4 S: 2


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-17 S: 9


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-17 S: 2


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-12 S: 4


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-8-15 S: 2


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-6-22 S: 3


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-6-18 S: 8


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-6-18 S: 2


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-6-12 S: 3


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-6-6 S: 8


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-5-8 S: 3


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-5-7 S: 8


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 11-7-5 S: 8


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5 S: 4


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-5-8 S: 6


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-10-3 S: 4


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-5-6 S: 5


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-4-6 S: 3


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-7-7 S: 3


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-9-3 S: 3

Công ty phân bón Bình Điền


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-6-6 S: 3


Đầu trâu NPKS


%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-6-9 S: 10


Đầu trâu NPS


%

N-P2O5(hh): 10-10 S: 6


Đầu trâu NPS


%

N-P2O5(hh): 10-10 S: 5


Đầu trâu NPS


%

N-P2O5(hh): 10-10 S: 4


Đầu trâu NKS


%

N-K2O: 10-25 S: 10


Đầu trâu trung lượng


%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-5-8 CaO: 4 MgO: 2 S: 5


Đầu trâu trung lượng


%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-15 CaO: 0,25 MgO: 0,35 S: 0,5


Đầu trâu trung lượng


%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-15 CaO: 1 MgO: 0,5 S: 8


Đầu trâu trung lượng


%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-15 CaO: 1,5 MgO: 1 S: 7,5


Đầu trâu trung lượng


%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8 CaO: 0,6 MgO: 0,4 S: 13


Đầu trâu trung lượng


%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-10-15 CaO: 0,5 MgO: 0,3 S: 5


Đầu trâu trung lượng


%

N-P2O5(hh)-K2O: 13-13-13 CaO: 1 MgO: 0,6 S: 6


Đầu trâu trung lượng


%

N-P2O5(hh)-K2O: 13-10-15 CaO: 1,2 MgO: 0,8 S: 7


Đầu trâu trung lượng


%

N-P2O5(hh)-K2O: 11-7-5 CaO: 3 MgO: 2 S: 8


Đầu trâu trung lượng


%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-5-7 CaO: 3 MgO: 2 S: 9


Đầu trâu trung lượng


%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-16-16 CaO: 3,95 MgO: 2,25 S: 3,85


Đầu trâu NPK+TL


%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-10-5 CaO: 0,2 MgO: 0,2


Đầu trâu NPK+TL


%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-15 CaO: 0,2 MgO: 0,2


Đầu trâu NPK+TL


%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-15-10 CaO: 0,2 MgO: 0,2


Đầu trâu NPS+TL


%

N-P2O5(hh): 10-10 CaO: 3 MgO: 2 S: 6


Đầu trâu NPK+TVL


%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-16-4 S: 2 B: 0,5


Đầu Trâu đa năng


%

N-P2O5(hh)-K2O: 17-12-7 CaO: 0,04 MgO: 0,3 S: 12,5

Fe: 0,02 Cu: 0,04 Zn: 0,13 B: 0,05 Mn: 0,03 Si: 0,03



Công ty phân bón Bình Điền


Đầu trâu CD cây cà phê


%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-16 S: 4


Đầu trâu CD cây điều


%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-16 S: 9


Đầu trâu CD cây chè


%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-8 S: 12


Đầu trâu CM2


%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-5-8 Hữu cơ: 4



Đầu trâu 777


%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-6-9 Hữu cơ: 6



Phân bón cò bay NPK 16.16.8.13S TE/SE (Hi-end)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8 S: 13 CaO: 0,5 MgO: 1,5

B: 0,02 Zn: 0,05



Công ty CP Phân bón và Hoá chất Cần Thơ



Hi-End CFC NPK 16.16.8.13S Plus TE/SE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8 S: 13 CaO: 2,5 MgO: 1,5

B: 0,02 Zn: 0,05





NPK chuyên dùng cho cây bắp lai

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-9-13 S: 7 CaO: 2,5 MgO:1,5



NPK chuyên dùng cho cây rau

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-9-13 S: 7 CaO: 2,5 MgO:1,5

B: 0,15 Zn: 0,05





NPK chuyên dùng cho cây dưa hấu

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-10-15 S: 7 CaO: 0,3 MgO:0,7



Phân bón chuyên dùng cho cây khoai mì

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-10-15 S: 5 CaO: 2,5 MgO: 1,5 Zn: 0,05



Phân bón Cò Bay 1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-12-6 CaO: 0,3 MgO: 0,7



Phân bón Cò Bay 2

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-5 CaO: 0,3 MgO: 0,7



Phân bón Cò Bay 3

%

N-K2O: 20-10 CaO: 0,3 MgO: 0,7



Phân bón Cò Bay Hi–End 20.20.15

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-15 S: 1,8 CaO: 0,5 MgO: 1,5 B: 0,02 Zn: 0,05



NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O: 23-15-5 S: 13

Công ty CP Phân bón và Hoá chất Cần Thơ



NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-16 S: 12



NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-10-6 S: 13



NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-7-15 S: 11



NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-15-15 S: 7



NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-14 S: 12



NPK + Trung lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-6-22 MgO: 3



NPK + Trung lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 13-13-21 MgO: 2



NPK + Trung lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-10-16 S: 6 MgO: 1



NPK + Trung lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-7-19 S: 8 MgO: 1 Zn: 0,02



NPK + Trung lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-7-17 S: 8 MgO: 1 Zn: 0,02



NPK + Trung lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-15-6 S: 4 MgO: 1,5 CaO: 2,5



NPK + Trung lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-10-6 S: 13 MgO: 1,5 CaO: 1



NPK+ Trung, vi Lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-15-15 S: 9,5 MgO: 2 B2O3: 0,15



NPK+ Trung, vi Lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-7-14 S: 14,3 MgO: 2,5 CaO: 11 B2O3: 0,15



NPK+ Trung, vi Lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-15 S: 5,5 MgO: 1,5 CaO: 2,5 B2O3: 0,15



NPK+ Trung, vi Lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-15 S: 5,5 MgO: 2 CaO: 4 B: 0,15



NPK+ Trung, vi Lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 14-28-14 S: 6 MgO: 2,5 B2O3: 0,15



NPK+ Trung, vi Lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-7-14 S: 5,3 MgO: 2 CaO: 1,2 B2O3: 0,15 Zn: 0,05



NPK+ Trung, vi Lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-15-15 S: 10 MgO: 2 B2O3: 0,15 Zn: 0,02

Công ty CP Phân bón và Hoá chất Cần Thơ



NPK+ Trung, vi Lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-11-18 S: 7 MgO: 2 B2O3: 0,15 Zn: 0,05 Mn: 0,05 Fe: 0,16



NPK+ Trung, vi Lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-15 S: 1,8 MgO: 0,5 CaO: 1,5 Zn: 0,05 B: 0,02



NPK+ Trung, vi Lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-17 S: 2,5 MgO: 2 Zn: 0,05 B: 0,02



NPK+ Trung, vi Lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-10-15 S: 5 MgO: 1,5 CaO: 2,5 Zn: 0,05



NPK+ Trung, vi Lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-15-5 S: 1 MgO: 1,5 CaO: 2,5 Zn: 0,05 B: 0,02



NPK+ Trung, vi Lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-5-20 S: 1 MgO: 2 Zn: 0,05 B: 0,02



NPK+ Trung, vi Lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8 S: 13 MgO: 1,5 CaO: 2,5 Zn: 0,05 B: 0,02



NPK+ Trung, vi Lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-8 S: 8 MgO: 1,5 CaO: 2,5 Zn: 0,05



NPK+ Trung, vi Lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-15-10 S: 1 MgO: 1,5 CaO: 2,5 Zn: 0,05 B: 0,02



NPK+ Trung, vi Lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-9-13 S: 7 MgO: 1,5 CaO: 2,5 Zn: 0,1 B: 0,02



NPK+ Trung, Vi Lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-11-18 S: 7 MgO: 2 Zn: 0,05 B: 0,02 Zn: 0,05



NPK+ Trung, Vi Lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 13-13-21 S: 2 MgO: 1,5 CaO: 3,5 Zn: 0,05 Mn: 0,05 Fe : 0,01



NPK+ Trung, Vi Lượng

%
ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 12-5-14 S: 8,5 Mg: 1,21 Ca: 2,26 Mn: 0,13 Cu: 0,05 Fe: 0,01 Zn: 0,05 B: 0,02 Mo: 500


Alpha Super


%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 16-1-2

Mg: 500


Công ty cổ phần vật tư Tây Đô



Gama Super

%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 10-3-5

Zn: 500


Công ty cổ phần vật tư Tây Đô


Super 108


%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 15-1-3

B: 500



Super 207


%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 14-2-2

Mn: 500



Super 306


%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 4-10-4

B: 500



Beta Super


%

ppm


N-P2O5(hh)-K2O: 12-3-4

Mn: 500



Phân khoáng chậm tan AC-K


%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-10 Ca: 2 Mg: 2

Công ty TNHH SX&TM Tấn Phúc



NPK 16-16-8+13S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8 S: 13

Công ty Phân bón Việt Nhật



NPK 15-15-15+9S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-15-15 S: 9



NPK 16-8-14+12S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-14 S: 12



NPK 16-12-8+11S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-12-8 S: 11



NPK 12-7-19+10S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-7-19 S: 10



NPK 16-10-6+12S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-10-6 S: 12



NPK 10-15-15+4S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-15-15 S: 4



NPK 10-10-15+5S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-15 S: 5



NPK 16-8-8+12S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-8 S: 12


THABICO NPK 14-8-6-3S


%

N-P2O5(hh)-K2O: 14-8-6 S: 3

DNTN Nguyễn Văn Bình


THABICO NPK 16-16-8-4S


%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8 S: 4


tải về 0.69 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương