STT
|
TÊN PHÂN BÓN
(HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI)
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG
CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH (%, ppm, hoặc cfu/g, ml)
|
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ
|
-
|
Turf Advance 18-2-18
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 18-2-18 S: 6,8 MgO: 1 Fe: 1 Cu: 0,1 Zn: 0,1 Mn: 0,1
|
VPĐD Brightonmax International SDN.BHD-Malaysia tại VN
|
-
|
Turf Advance 18-3-18
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 18-3-18 S: 6,8 MgO: 1 Fe: 1 Cu: 0,1 Zn: 0,1 Mn: 0,1
|
-
|
Turf Advance 21-5-15
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 21-5-15 S: 6,8 MgO: 1 Fe: 1 Cu: 0,1 Zn: 0,1 Mn: 0,1
|
-
|
Turf Advance 18-9-13
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 18-9-13 S: 6,8 MgO: 1 Fe: 1 Cu: 0,1 Zn: 0,1 Mn: 0,1
|
-
|
Turf Advance 15-5-14
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 15-5-14 S: 6,8 MgO: 1 Fe: 1 Cu: 0,1 Zn: 0,1 Mn: 0,1
|
-
|
Turf Advance 20-10-20
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-20 S: 6,8 MgO: 1 Fe: 1 Cu: 0,1 Zn: 0,1 Mn: 0,1
|
-
|
Turf Advance 14-10-25
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 14-10-25 S: 6,8 MgO: 1 Fe: 1 Cu: 0,1 Zn: 0,1 Mn: 0,1
|
-
|
Turf Advance 15-3-25
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 15-3-25 S: 6,8 MgO: 1 Fe: 1 Cu: 0,1 Zn: 0,1 Mn: 0,1
|
-
|
Bimix Flower (Bimix VL009)
|
%
ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-3
Ca: 50 Mg: 400 Cu: 250 Fe: 50 Mn: 300 Zn: 250 B: 200 Co: 25 Mo: 25
|
Công ty Cổ phần Cây trồng Bình Chánh
|
-
|
Bifoliar (Bimix K-Master)
|
%
ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-8-5
Ca: 125 Mg: 500 Zn: 150 B: 100 Cu: 200 Fe: 100 Mn: 250 Co: 50 Mo: 50
|
-
|
Bimix 96-3 Cà phê
(Bimix super extra)
|
%
ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 7-8-7
Mg: 300 Cu: 150 Fe: 100 Mn: 300 Zn: 250 B: 250
|
-
|
Bimix Folat (Bimix nitrophos)
|
%
ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-14
Cu: 150 Fe: 50 Mn: 400 Zn: 350 B: 300
|
-
|
Bimix - Powder
(Bimix Grow Plus)
|
% ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10
Mg: 500 Cu: 300 Fe: 100 Mn: 500 Zn: 200 B: 50 Mo: 50
|
Công ty Cổ phần Cây trồng Bình Chánh
|
-
|
Bimix Powder (Bimix Super Phos)
|
%
ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-10
Mg: 200 Cu: 300 Fe: 50 Mn: 350 Zn: 300 B: 200 Mo: 50
|
-
|
Bimix - Top 96.3 (Bimix Super Green)
|
%
ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-6-3
Ca: 35 Mg: 100 Zn: 40 B: 20 Cu: 50 Fe: 20 Mn: 60 Co: 10 Mo: 10
|
-
|
Bimix - Top 96.4 (Bimix Growmix)
|
%
ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 9-6-3
Ca: 20 Mg: 200 Zn: 40 B: 30 Cu: 50 Fe: 10 Mn: 40 Co: 10 Mo: 10
|
-
|
Bimix-Top 96.3 đậu phộng (lạc) (Bimix Super Bud)
|
%
ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 7-7-7
Cu: 300 Fe: 50 Mn: 400 Zn: 300 B: 250
|
-
|
Bimix- Top 96.3 Lúa (Bimix Super Farm)
|
% ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 10-8-4
Cu: 250 Fe: 50 Mn: 300 Zn: 250 B: 150
|
-
|
Bimix - Top 96.3 Xoài (Bimix Super Seeds)
|
%
ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 5-8-8
Cu: 250 Fe: 50 Mn: 300 Zn: 250 B: 150 Mo: 100
|
-
|
Powder 16-16-8 (Bimix Bigrowmax)
|
%
ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8
Mg: 300 Cu: 500 Fe: 100 Mn: 600 Zn: 400 B: 300 Mo: 150
|
-
| Đầu Trâu 2003 |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 24-10-10 S: 10
|
Công ty phân bón Bình Điền
|
-
| Đầu trâu TE-01 |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 20-12-7 CaO: 1 MgO: 0,5 S: 0,025
|
-
| Đầu Trâu 2005 |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-5 S: 10
|
-
| Đầu trâu TE-02 |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 18-4-22 CaO: 1 MgO: 0,5 S: 0,025
|
-
|
Đầu Trâu Mùa khô
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 20-5-6 S: 13
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-10 S: 5
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-3 S: 3
|
Công ty phân bón Bình Điền
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 22-10-15 S: 2
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-10 S: 2
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 20-15-15 S: 6
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-15 S: 3
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-5 S: 15
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-5 S: 5
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 18-10-16 S: 3
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 18-8-16 S: 4
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 18-8-10 S: 5
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 18-6-16 S: 4
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 17-17-6 S: 9
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 17-7-17 S: 3
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 17-5-15 S: 4
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 17-5-10 S: 2
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-16 S: 5
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-13 S: 7
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8 S: 13
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-10-10 S: 8
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-10-6 S: 6
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O:16-8-16 S: 13
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-14 S: 10
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-14 S: 5
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-12 S: 6
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-12 S: 5
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 15-15-15 S: 6
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 15-5-15 S: 13
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 14-10-17 S: 6
|
Công ty phân bón Bình Điền
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 14-10-17 S: 4
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 14-8-6 S: 5
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 14-8-6 S: 4
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 14-7-14 S: 13
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 14-7-14 S: 11
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 13-8-17 S: 7
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 13-8-17 S: 2
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-16-4 S: 2
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-17 S: 9
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-17 S: 2
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-12 S: 4
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-8-15 S: 2
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-6-22 S: 3
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-6-18 S: 8
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-6-18 S: 2
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-6-12 S: 3
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-6-6 S: 8
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-5-8 S: 3
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-5-7 S: 8
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 11-7-5 S: 8
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5 S: 4
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 9-5-8 S: 6
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 8-10-3 S: 4
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 8-5-6 S: 5
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 8-4-6 S: 3
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 7-7-7 S: 3
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 6-9-3 S: 3
|
Công ty phân bón Bình Điền
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 6-6-6 S: 3
|
-
| Đầu trâu NPKS |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 3-6-9 S: 10
|
-
| Đầu trâu NPS |
%
|
N-P2O5(hh): 10-10 S: 6
|
-
| Đầu trâu NPS |
%
|
N-P2O5(hh): 10-10 S: 5
|
-
| Đầu trâu NPS |
%
|
N-P2O5(hh): 10-10 S: 4
|
-
| Đầu trâu NKS |
%
|
N-K2O: 10-25 S: 10
|
-
| Đầu trâu trung lượng |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 9-5-8 CaO: 4 MgO: 2 S: 5
|
-
| Đầu trâu trung lượng |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-15 CaO: 0,25 MgO: 0,35 S: 0,5
|
-
| Đầu trâu trung lượng |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-15 CaO: 1 MgO: 0,5 S: 8
|
-
| Đầu trâu trung lượng |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-15 CaO: 1,5 MgO: 1 S: 7,5
|
-
| Đầu trâu trung lượng |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8 CaO: 0,6 MgO: 0,4 S: 13
|
-
| Đầu trâu trung lượng |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 15-10-15 CaO: 0,5 MgO: 0,3 S: 5
|
-
| Đầu trâu trung lượng |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 13-13-13 CaO: 1 MgO: 0,6 S: 6
|
-
| Đầu trâu trung lượng |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 13-10-15 CaO: 1,2 MgO: 0,8 S: 7
|
-
| Đầu trâu trung lượng |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 11-7-5 CaO: 3 MgO: 2 S: 8
|
-
| Đầu trâu trung lượng |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-5-7 CaO: 3 MgO: 2 S: 9
|
-
| Đầu trâu trung lượng |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 9-16-16 CaO: 3,95 MgO: 2,25 S: 3,85
|
-
| Đầu trâu NPK+TL |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 15-10-5 CaO: 0,2 MgO: 0,2
|
-
| Đầu trâu NPK+TL |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-15 CaO: 0,2 MgO: 0,2
|
-
| Đầu trâu NPK+TL |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 5-15-10 CaO: 0,2 MgO: 0,2
|
-
| Đầu trâu NPS+TL |
%
|
N-P2O5(hh): 10-10 CaO: 3 MgO: 2 S: 6
|
-
| Đầu trâu NPK+TVL |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-16-4 S: 2 B: 0,5
|
-
| Đầu Trâu đa năng |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 17-12-7 CaO: 0,04 MgO: 0,3 S: 12,5
Fe: 0,02 Cu: 0,04 Zn: 0,13 B: 0,05 Mn: 0,03 Si: 0,03
|
Công ty phân bón Bình Điền
|
-
| Đầu trâu CD cây cà phê |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-16 S: 4
|
-
| Đầu trâu CD cây điều |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-16 S: 9
|
-
| Đầu trâu CD cây chè |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-8 S: 12
|
-
| Đầu trâu CM2 |
%
| N-P2O5(hh)-K2O: 9-5-8 Hữu cơ: 4 |
-
| Đầu trâu 777 |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 3-6-9 Hữu cơ: 6
|
-
|
Phân bón cò bay NPK 16.16.8.13S TE/SE (Hi-end)
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8 S: 13 CaO: 0,5 MgO: 1,5
B: 0,02 Zn: 0,05
|
Công ty CP Phân bón và Hoá chất Cần Thơ
|
-
|
Hi-End CFC NPK 16.16.8.13S Plus TE/SE
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8 S: 13 CaO: 2,5 MgO: 1,5
B: 0,02 Zn: 0,05
|
-
|
NPK chuyên dùng cho cây bắp lai
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 15-9-13 S: 7 CaO: 2,5 MgO:1,5
|
-
|
NPK chuyên dùng cho cây rau
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 15-9-13 S: 7 CaO: 2,5 MgO:1,5
B: 0,15 Zn: 0,05
|
-
|
NPK chuyên dùng cho cây dưa hấu
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 15-10-15 S: 7 CaO: 0,3 MgO:0,7
|
-
|
Phân bón chuyên dùng cho cây khoai mì
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-10-15 S: 5 CaO: 2,5 MgO: 1,5 Zn: 0,05
|
-
|
Phân bón Cò Bay 1
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 18-12-6 CaO: 0,3 MgO: 0,7
|
-
|
Phân bón Cò Bay 2
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-5 CaO: 0,3 MgO: 0,7
|
-
|
Phân bón Cò Bay 3
|
%
|
N-K2O: 20-10 CaO: 0,3 MgO: 0,7
|
-
|
Phân bón Cò Bay Hi–End 20.20.15
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-15 S: 1,8 CaO: 0,5 MgO: 1,5 B: 0,02 Zn: 0,05
|
-
|
NPKS
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 23-15-5 S: 13
|
Công ty CP Phân bón và Hoá chất Cần Thơ
|
-
|
NPKS
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-16 S: 12
|
-
|
NPKS
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-10-6 S: 13
|
-
|
NPKS
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 15-7-15 S: 11
|
-
|
NPKS
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 15-15-15 S: 7
|
-
|
NPKS
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-14 S: 12
|
-
|
NPK + Trung lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-6-22 MgO: 3
|
-
|
NPK + Trung lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 13-13-21 MgO: 2
|
-
|
NPK + Trung lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 18-10-16 S: 6 MgO: 1
|
-
|
NPK + Trung lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 15-7-19 S: 8 MgO: 1 Zn: 0,02
|
-
|
NPK + Trung lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 15-7-17 S: 8 MgO: 1 Zn: 0,02
|
-
|
NPK + Trung lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 15-15-6 S: 4 MgO: 1,5 CaO: 2,5
|
-
|
NPK + Trung lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-10-6 S: 13 MgO: 1,5 CaO: 1
|
-
|
NPK+ Trung, vi Lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 15-15-15 S: 9,5 MgO: 2 B2O3: 0,15
|
-
|
NPK+ Trung, vi Lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 7-7-14 S: 14,3 MgO: 2,5 CaO: 11 B2O3: 0,15
|
-
|
NPK+ Trung, vi Lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-15 S: 5,5 MgO: 1,5 CaO: 2,5 B2O3: 0,15
|
-
|
NPK+ Trung, vi Lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-15 S: 5,5 MgO: 2 CaO: 4 B: 0,15
|
-
|
NPK+ Trung, vi Lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 14-28-14 S: 6 MgO: 2,5 B2O3: 0,15
|
-
|
NPK+ Trung, vi Lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 7-7-14 S: 5,3 MgO: 2 CaO: 1,2 B2O3: 0,15 Zn: 0,05
|
-
|
NPK+ Trung, vi Lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 5-15-15 S: 10 MgO: 2 B2O3: 0,15 Zn: 0,02
|
Công ty CP Phân bón và Hoá chất Cần Thơ
|
-
|
NPK+ Trung, vi Lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-11-18 S: 7 MgO: 2 B2O3: 0,15 Zn: 0,05 Mn: 0,05 Fe: 0,16
|
-
|
NPK+ Trung, vi Lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-15 S: 1,8 MgO: 0,5 CaO: 1,5 Zn: 0,05 B: 0,02
|
-
|
NPK+ Trung, vi Lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-17 S: 2,5 MgO: 2 Zn: 0,05 B: 0,02
|
-
|
NPK+ Trung, vi Lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-10-15 S: 5 MgO: 1,5 CaO: 2,5 Zn: 0,05
|
-
|
NPK+ Trung, vi Lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 20-15-5 S: 1 MgO: 1,5 CaO: 2,5 Zn: 0,05 B: 0,02
|
-
|
NPK+ Trung, vi Lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 15-5-20 S: 1 MgO: 2 Zn: 0,05 B: 0,02
|
-
|
NPK+ Trung, vi Lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8 S: 13 MgO: 1,5 CaO: 2,5 Zn: 0,05 B: 0,02
|
-
|
NPK+ Trung, vi Lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-8 S: 8 MgO: 1,5 CaO: 2,5 Zn: 0,05
|
-
|
NPK+ Trung, vi Lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 20-15-10 S: 1 MgO: 1,5 CaO: 2,5 Zn: 0,05 B: 0,02
|
-
|
NPK+ Trung, vi Lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 15-9-13 S: 7 MgO: 1,5 CaO: 2,5 Zn: 0,1 B: 0,02
|
-
|
NPK+ Trung, Vi Lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-11-18 S: 7 MgO: 2 Zn: 0,05 B: 0,02 Zn: 0,05
|
-
|
NPK+ Trung, Vi Lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 13-13-21 S: 2 MgO: 1,5 CaO: 3,5 Zn: 0,05 Mn: 0,05 Fe : 0,01
|
-
|
NPK+ Trung, Vi Lượng
|
%
ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-5-14 S: 8,5 Mg: 1,21 Ca: 2,26 Mn: 0,13 Cu: 0,05 Fe: 0,01 Zn: 0,05 B: 0,02 Mo: 500
|
-
| Alpha Super |
%
ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-1-2
Mg: 500
|
Công ty cổ phần vật tư Tây Đô
|
-
|
Gama Super
|
%
ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 10-3-5
Zn: 500
|
Công ty cổ phần vật tư Tây Đô
|
-
| Super 108 |
%
ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 15-1-3
B: 500
|
-
| Super 207 |
%
ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 14-2-2
Mn: 500
|
-
| Super 306 |
%
ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 4-10-4
B: 500
|
-
| Beta Super |
%
ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-3-4
Mn: 500
|
-
| Phân khoáng chậm tan AC-K |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-10 Ca: 2 Mg: 2
|
Công ty TNHH SX&TM Tấn Phúc
|
-
|
NPK 16-16-8+13S
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8 S: 13
|
Công ty Phân bón Việt Nhật
|
-
|
NPK 15-15-15+9S
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 15-15-15 S: 9
|
-
|
NPK 16-8-14+12S
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-14 S: 12
|
-
|
NPK 16-12-8+11S
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-12-8 S: 11
|
-
|
NPK 12-7-19+10S
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 12-7-19 S: 10
|
-
|
NPK 16-10-6+12S
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-10-6 S: 12
|
-
|
NPK 10-15-15+4S
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 10-15-15 S: 4
|
-
|
NPK 10-10-15+5S
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-15 S: 5
|
-
|
NPK 16-8-8+12S
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-8 S: 12
|
-
| THABICO NPK 14-8-6-3S |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 14-8-6 S: 3
|
DNTN Nguyễn Văn Bình
|
-
| THABICO NPK 16-16-8-4S |
%
|
N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8 S: 4
|