PHỤ LỤC: danh mục bổ sung phân bóN ĐƯỢc phép sản xuấT, kinh doanh và SỬ DỤng ở việt nam



tải về 0.69 Mb.
trang3/4
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích0.69 Mb.
#17923
1   2   3   4


3. Phân trung, vi lượng:


STT

TÊN PHÂN BÓN

(HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI)



ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH (%, ppm, hoặc cfu/g, ml)



TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ



ESTA Kieserite

%

MgO: 27 SO3: 55

Công ty BEHN MEYER AGRICARE (S) (PTE) Ltd- VN



ESTA Kieserite 'Gran'

%

MgO: 25 SO3: 50



Umikai HODO

%

Ca: 62 Na: 0,5 Mg: 0,09 Fe: 0,2

Cty TNHH VN Green



Sicochel (Deltamicro) Subtrat

%

Fe: 6 Mn: 4 Cu: 2 Zn: 1 B: 1 Mo: 1

Công ty TNHH Đồng Bằng Xanh (Green Delta Co., Ltd-Vietnam)



Magnesium Sulfate/ Kieserite ( Delta-M)

%

MgO: 27 S: 22



Magnesium Sulfate/ Kieserite (Delta-M)

%

MgO: 25 S: 20



Phân khoáng TA-Dolomite

%

Ca: 65 Mg: 30

Công ty TNHH SX và thương mại Tấn Phúc


Utah Fomula One/2


%

Zn: 1,5 Mg: 3 (MgO:4,95) Mn: 0,75 Cu: 0,15 Fe: 1 B: 0,5 Ca: 5 (CaO: 7) S: 2,5

DNTN Thương mại Tân Qui


Utah Fomula Ten/2


%

Zn: 3 Mg: 10 (MgO: 16,5) Mn: 3 Cu: 1 Fe: 1 B: 0,25 S: 3,5



Utah Formula Rice Mix

%

Zn : 3 Mn : 1 Fe : 1 Ca : 15,7

Mg : 1 Cu : 1 B : 0,5 S : 12





Phân vi lượng Phấn Tiên

%

La: 3 Ce: 4 Các đất hiếm khác: 3 Zn: 0,5 Mn: 0,5 Chất tạo phức: 1,5

TT Công nghệ Tinh chế - Viện Công nghệ Xạ hiếm

II- Phân hữu cơ khoáng





STT

TÊN PHÂN BÓN

(HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI)



ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH (%, ppm, hoặc cfu/g (ml)



TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ



Phân hữu cơ khoáng An Phước

%

HC: 24,8 N-P2O5(hh)-K2O: 4,8-3-1,7 axit Humic: 2,3

Công ty TNHH An Phước



Bimix 6-8-6, vi lượng (Bimix Super roots)

%

ppm


HC: 21 N-P2O5(hh)-K2O: 6-8-6

Mg:200 Cu:250 Fe:100 Mn:300 Zn:200 B:150 Mo:50



Công ty Cổ phần Cây trồng Bình Chánh



Bimix (Bimix K-humate)

%

ppm


HC: 40 N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-3

Cu: 300 Fe: 100 Mn: 400 Zn: 200 B: 100





HQ 909 (Bimix Food 99)

%

ppm


HC: 18 N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5

Mg: 200 Fe: 50 Mn: 350 Zn: 300 B: 300 Mo: 100





KIWA (Thực quang Ưu)

%

HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 6-8-1

Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Cao Nguyên



Phân hữu cơ khoáng Hoa Nam

%

HC: 15,7 N-P2O5(hh)-K2O: 4,3-5,1-2,5

Công ty Cổ phần Hoa Nam



Phân hữu cơ khoáng Thành Đạt 2-4-2

%

HC: 18 N-P2O5(hh)-K2O: 2-4-2

Công ty TNHH SX TM&DV Hải Thành Đạt



COTOFER (chuyên dùng cho cây bông)

%

HC: 20 N-P2O5(hh)-K2O: 3,7-4,8-1,2 MgO: 5  Axit Humic: 2

Công ty CP Bông vải và KD TH Miền Đông

ppm

Zn: 350 Mn: 200 B: 100



Tanimix®-CS1 (5-5-3)

%

HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-3

Công ty Cổ phần khai thác khoáng sản Tây Ninh



Tanimix®-KM (3-2-7) dùng cho sắn

%

HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-7 Ca: 1,3 Mg: 0,7



Tanimix®-CM (6-3-5)

%

HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 6-3-5



Phân hữu cơ khoáng Thiên Quyến

%

HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3,5-1,5

Công ty CP DVTM và SX phân bón hữu cơ Thiên Quyến



Trâu Xanh

%

HC: 16 N-P2O5(hh)-K2O: 1,2-2,3-8,1

Công ty TNHH Phân bón Trâu Xanh

ppm

Cu: 15 Fe: 9000 Mn: 180 Zn: 80 Ca: 760 Mg: 900



OMIX (3-3-3)

%

HC: 15 Axit Humic: 5 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3

Cơ sở sản xuất phân hữu cơ Long Khánh



OMIX (5-2-4)

%

HC: 15 Axit Humic: 5 N-P2O5(hh)-K2O: 5-2-4



OMIX (3-2-5)

%

HC: 15 Axit Humic: 5 N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-5



Phân hữu cơ khoáng 3-4-1

%

HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-4-1

Cơ sở sản xuất phân bón Tiến Nông Tp HCM



Phân hữu cơ khoáng 3-2-3

%

HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-3



Phân hữu cơ khoáng 2-6-0

%

HC: 15 N-P2O5(hh): 2-6



Rapid Raiser

%

ppm


HC: 53,5 N-P2O5(hh)-K2O: 3,2-5,5-2 S: 0,7 Fe: 0,23 Mg: 0,55 Ca: 6,4 Zn: 0,043 Mn: 0,049 Cu: 7000 B: 4000

DNTN Thương mại Đức Việt



Blade Runner

%

ppm


HC: 54 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3,3-2 S: 2,2 Fe: 0,2 Mg: 0,54 Ca: 5,8 Zn: 0,048 Mn: 0,059 Cu: 7000 B: 3000



Upstart

%

ppm


HC: 54 N-P2O5(hh)-K2O: 8,5-8,5-3 S: 8,2 Fe: 0,39 Mg: 0,37 Ca: 2,4 Zn: 0,025 Mn: 0,029 Cu: 4000 B: 4000



KickBack

%

ppm


HC: 59 N-P2O5(hh)-K2O: 9,5-9-2 S: 9,2 Fe: 0,42 Mg: 0,33 Ca: 2,7 Zn: 0,024 Mn: 0,038 Cu: 4000 B: 4000



GreeNeem Neem Cake

%

HC: 76 N-P2O5(hh)-K2O: 4-3-1,7 Ca: 0,77 Mg: 0,75 S: 1,2

DNTN Thương mại Tân Qui



Phân hữu cơ khoáng 8-0-2,5

%

HC: 15 N-K2O: 8-2,5

DNTN Nguyễn Văn Bình



Phân hữu cơ khoáng 3-3-3

%

HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3



Phân hữu cơ khoáng 4-4-0

%

HC: 15 N-P2O5(hh): 4-4



Hừng Sáng (7,5-3-3) chuyên bón thúc cho cây điều

%

HC: 24 N-P2O5(hh)-K2O: 7,5-3-3 Ca: 5,5 Mg: 2,2 S: 7 Fe: 0,8

DNTN Hừng Sáng

ppm

Cu: 24 Zn: 27 Mn: 700 B: 70



Hừng Sáng (7,5-3-3,5)

%

HC: 16 N-P2O5(hh)-K2O: 7,5-3-3,5 Ca: 5,5 Mg: 2,2 S: 7 Fe: 0,8

ppm

Cu: 24 Zn: 27 Mn: 700 B: 70


* Ghi chú: Đối với tất cả các loại phân bón hữu cơ khoáng dạng viên, bột yêu cầu độ ẩm 25%
III- Phân hữu cơ sinh học


STT

TÊN PHÂN BÓN

(HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI)



ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH (%, ppm, hoặc cfu/g (ml)



TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ



OMF

%

HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 3-1-1

Công ty CP PB Sinh hoá Củ Chi



Hoa Nam

%

HC: 23,3 N-P2O5(hh)-K2O: 1-0,9-0,8

Công ty Hoa Nam



Humix Rau Ăn Quả, Củ

%

ppm


HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 6-4-6 CaO: 1 MgO: 0,8 S: 0,2

Fe: 200 Cu: 150 Zn: 150 Mn: 100 B: 100



Công ty TNHH Hữu cơ



Hoạt tính

%

ppm


HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,5-2,5 CaO: 0,5 Mg :0,2 S: 0,3 Cu: 0,01 Fe: 0,01 Zn: 0,01 Mn: 0,01 Mo: 0,01

B: 1000


Công ty TNHHTM-SX Phước Hưng



TABIMIX 2

%

HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-3

Công ty TNHH SX-TM Phân HC sinh học Thanh Bình



TABIMIX 3

%

HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 4-4-5



TABIMIX 4

%

HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-5



Cá Vàng 3-3-2

%

HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-2 CaO: 0,5 MgO: 0,5

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Vân Nguyên

ppm

Cu: 50 Zn: 200 B: 100



Cá Vàng 0-3-0+vi lượng 4%

%

HC: 30 P2O5(hh): 3 CaO: 4 MgO: 2 Cu: 0,25 Zn: 1,5 B: 0,5 Fe: 1



Maruzen

%
ppm

HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 1,8-0,6-1,0 Ca: 0,36 Mg: 0,33 Fe: 0,46 Mn: 0,015 Cu: 1700 Zn: 8600

Công ty TNHH Thức ăn Thuỷ sản Việt Thăng



YOGEN

%

HC: 23 N-P2O5(hh): 1-3 CaO: 6 MgO: 6 Kali Humate: 0,5

Công ty YOGEN MITSUI VINA

ppm

Fe: 100 Zn: 500 Mn: 500 Mo: 5 B: 200



THABICO-1 MIX

%

HC: 25 N-K2O: 3-2

DNTN Nguyễn Văn Bình



THABICO-2 MIX

%

HC: 30 N-K2O: 3-2



THABICO-3 MIX

%

HC: 35 N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-1



THABICO-4 MIX

%

HC: 40 N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-1

* Ghi chú: Đối với tất cả các loại phân bón hữu cơ sinh học yêu cầu độ ẩm 25% (đối với dạng viên, bột), pHKCl: 5-7.

IV- Phân hữu cơ vi sinh


STT

TÊN PHÂN BÓN

(HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI)



ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH (%, ppm, hoặc cfu/g (ml)



TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ



Phân hữu cơ vi sinh Số 9

%

HC: 23 Axit Humic: 5 α NAA: 0,05 N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-1

Công ty YOGEN MITSUI VINA

cfu/g

VSV(N): 1x106 VSV(P): 1x106 VSV(X): 1x106

ppm

Fe: 100 Cu: 500 Zn: 500 Mn: 500 Mo: 5 B: 200



Tanimix®-BL2 (1-4-1)

%

HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 1-4-1 Ca: 2 Mg: 1 Axit Humic: 4

Công ty Cổ phần khai thác khoáng sản Tây Ninh

cfu/g

VSV(N): 1x106 VSV(P): 1x106 VSV(X): 1x106



SUN

%

HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-1-1

Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Thảo Điền

ppm

B: 50 Cu: 80 Zn: 80 Mn: 360

cfu/g

VSV(P): 1x106 Trichoderma sp: 1x106



BOF

%

HC: 20 N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-1 CaO:2 SiO:2 MgO:0,5

Công ty Cổ phần Phân bón Sinh hoá Củ Chi

cfu/g

VSV(N): 1x106 Trichoderma sp: 1x106



OMIX (có bổ sung lân)

%

HC: 15 axit Humic: 5 P2O5(hh): 3

Cơ sở sản xuất phân hữu cơ Long Khánh

cfu/g

VSV(P): 1,8x106 VSV(X): 1,5x106



Hừng Sáng

%

HC: 22,5 N-P2O5(hh)-K2O: 1,5-1-1 Ca: 3 Mg: 2 S: 1

DNTN Hừng Sáng

cfu/g

VSV(N): 8,1x106 VSV(P): 1,2x107 VSV(X): 6,4x106

ppm

Cu: 20 Zn: 130 Mn: 300 B: 50


* Ghi chú: Đối với tất cả các loại phân bón hữu cơ vi sinh dạng viên, bột yêu cầu độ ẩm 30%

tải về 0.69 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương