250
15
|
Râu mèo
|
N
|
Herba Orthosiphonis spiralis
|
Orthosiphon spiralis (Lour.) Merr. - Lamiaceae
|
251
|
16
|
Râu ngô
|
N
|
Styli et Stigmata Maydis
|
Zea mays L.- Poaceae
|
252
|
17
|
Thạch vĩ
|
N
|
Herba Pyrrosiae linguae
|
Pyrrosia lingua (Thunb.) Fawell- Polypodiaceae
|
253
|
18
|
Thông thảo
|
B
|
Medulla Tetrapanacis
|
Tetrapanax papyrifera (Hook.) K. Koch - Araliaceae
|
254
|
19
|
Trạch tả
|
B-N
|
Rhizoma Alismatis
|
Alisma plantago-aquatica L. var. orientale Sam.-Alismataceae
|
255
|
20
|
Trư linh
|
B
|
Polyporus
|
Polypurus umbellatus (Pers.) Fries - Polyporaceae
|
256
|
21
|
Tỳ giải
|
B-N
|
Rhizoma Dioscoreae
|
Dioscorea tokoro Makino - Dioscoreaceae
|
257
|
22
|
Xa tiền tử
|
B-N
|
Semen Plantaginis
|
Plantago major L. - Plantaginaceae
|
258
|
23
|
Ý dĩ
|
B-N
|
Semen Coicis
|
Coix lachryma-jobi L. - Poaceae
|
|
|
XX. Nhóm thuốc trục thủy
XX. Nhóm thuốc trục thủy
XX. Nhóm thuốc trục thủy
XX. Nhóm thuốc trục thủy
|
259
|
1
|
Cam toại
|
B
|
Radix Euphorbiae kansui
|
Euphorbia kansui Liouined. - Euphorbiaceae
|
260
|
2
|
Khiên ngưu (Hắc sửu)
|
N
|
Semen Ipomoeae
|
Ipomoea purpurea L. Roth - Convolvulaceae
|
261
|
3
|
Thương lục
|
B-N
|
Radix Phytolaccae
|
Phytolacca esculenta Van Houtle-Phytolaccaceae
|
|
|
XXI. Thuốc tả hạ, nhuận hạ
XXI. Thuốc tả hạ, nhuận hạ
XXI. Thuốc tả hạ, nhuận hạ
XXI. Thuốc tả hạ, nhuận hạ
|
262
|
1
|
Đại hoàng
|
B
|
Rhizoma Rhei
|
Rheum palmatum L. - Polygonaceae
|
263
|
2
|
Lô hội
|
N
|
Aloe
|
Aloe vera (L.), Aloe ferox Mill- Asphodelaceae
|
264
|
3
|
Mật ong
|
N
|
Mel
|
|
265
|
4
|
Muồng trâu
|
N
|
Folium Cassiae alatae
|
Cassia alata L. - Fabaceae
|
266
|
5
|
Phan tả diệp
|
B
|
Folium Cassiae angnstifoliae
|
Cassia angustifolia Vahl. - Caesalpiniaceae
|
267
|
6
|
Vừng đen
|
N
|
Semen Sesami
|
Sesamum indicum L.- Pedaliaceae
|
|
|
XXII. Nhóm thuốc hóa thấp tiêu đạo
XXII. Nhóm thuốc hóa thấp tiêu đạo
XXII. Nhóm thuốc hóa thấp tiêu đạo
XXII. Nhóm thuốc hóa thấp tiêu đạo
|
268
|
1
|
Bạch đậu khấu
|
B
|
Fructus Amomi
|
Amomum krervanh Pierri ex Gagnep. Zingiberaceae
|
269
|
2
|
Chè dây
|
N
|
Folium Ampelopsis
|
Ampelopsis cantoniemis (Hook. et Arn.) Planch. - Vitaceae
|
270
|
3
|
Dạ cẩm
|
N
|
Herba Hedyotidis capitellatae
|
Hedyotis capitellata Wall. ex G.Don- Rubiaceae
|
271
|
4
|
Hoắc hương
|
B - N
|
Herba Pogostemonis
|
Pogostemon cablin (Blanco) Benth. - Lamiaceae
|
272
|
5
|
Kê nội kim
|
N
|
Endothelium Corneum Gigeriae Galli
|
Gallus gallus domesticus Brisson - Phasianidae
|
273
|
6
|
Lá khôi
|
N
|
Folium Ardisiae
|
Ardisia sylvestris Pitard. - Myrsinaceae
|
274
|
7
|
Lục thần khúc
|
B-N
|
Massa medicata fermentata
|
Massa medicata fermentata
|
275
|
8
|
Mạch nha
|
B-N
|
Fructus Hordei germinatus
|
Hordeum vulgare L. - Poaceae
|
276
|
9
|
Ô tặc cốt
|
N
|
Os Sepiae
|
Sepia esculenta Hoyle - Sepiadae
|
277
|
10
|
Sim
|
N
|
FoIium, Fructus et Radix Rhodomyrti tomentosae
|
Rhodomyrtus tomentosa (Ait.)Hassk-Myrtaceae
|
278
|
11
|
Sơn tra
|
B-N
|
Fructus Mali
|
Malus doumeri (Bois.) A. Chev. - Rosaceae
|
279
|
12
|
Thương truật
|
B
|
Rhizoma Atractylodis
|
Atratylodes lancea (Thunb.) DC.- Asteraceae
|
|
|
XXIII. Nhóm thuốc thu liễm, cố sáp
XXIII. Nhóm thuốc thu liễm, cố sáp
XXIII. Nhóm thuốc thu liễm, cố sáp
XXIII. Nhóm thuốc thu liễm, cố sáp
|
280
|
1
|
Khiếm thực
|
B
|
Semen Euryales
|
Euryales ferox Salisb.- Nymphaeaceae
|
281
|
2
|
Kim anh
|
B
|
Fructus Rosae laevigatae
|
Rosa laevigata Michx. - Rosaceae
|
282
|
3
|
Liên nhục
|
N
|
Semen Nelumbinis
|
Nelumbo nucifera Gaertn. - Nelumbonaceae
|
283
|
4
|
Liên tu (tua nhị)
|
N
|
Stamen Nelumbinis
|
Nelumbo nucifera Gaertn. - Nelumbonaceae
|
284
|
5
|
Ma hoàng (Ma hoàng căn)
|
B
|
Rhizoma Ephedrae
|
Ephedra sinica Staff. - Ephedraceae
|
285
|
6
|
Mẫu lệ
|
N
|
Concha Ostreae
|
Ostrea gigas Thunberg - Ostrcidae
|
286
|
7
|
Ngũ vị tử
|
B-N
|
Fructus Schisandrae
|
Schisandra chinensis (Turcz.) K. Koch, Baill. - Schisandraceae
|
287
|
8
|
Nhục đậu khấu
|
B-N
|
Semen Myristicae
|
Myristica fragrans Houtt. - Myristicaceae
|
288
|
9
|
Ô mai (Mơ muối)
|
N
|
Fructus Armeniacae praeparatus
|
Prunus armeniaca L. - Rosaceae
|
289
|
10
|
Phúc bồn tử
|
B
|
Fructus Rubi alceaefolii
|
Rubus alcaefolius Poir. - Rosaceae
|
290
|
11
|
Sơn thù
|
B
|
Fructus Corni officinalis
|
Cornus officinalis Sieb. et Zucc. - Cornaceae
|
291
|
12
|
Tang phiêu tiêu
|
N
|
Cotheca Mantidis
|
Mantis religiosa L. - Mantidae
|
292
|
13
|
Tiểu mạch
|
N
|
Fructns Tritici aestivi
|
Triticum aestivum L. - Poaceae
|
|
|
XXIV. Thuốc an thai
XXIV. Thuốc an thai
XXIV. Thuốc an thai
XXIV. Thuốc an thai
|
293
|
1
|
Củ gai
|
N
|
Radix Boehmeriae niveae
|
Boehmeria nivea (L.) Gaud. - Urticaceae
|
294
|
2
|
Tô ngạnh
|
N
|
Caulis Perillae
|
Perilla frutescens (L.) Britt. - Lamiaceae
|
|
|
XXV. Nhóm thuốc bổ huyết
XXV. Nhóm thuốc bổ huyết
XXV. Nhóm thuốc bổ huyết
XXV. Nhóm thuốc bổ huyết
|
295
|
1
|
Bạch thược
|
B
|
Radix Paeoniae lactiflorae
|
Paeonia lactiflora Pall. - Ranunculaceae
|
296
|
2
|
Đương quy (Toàn quy)
|
B - N
|
Radix Angelicae sinensis
|
Angelica sinensis (Oliv.) Diels - Apiaceae
|
297
|
3
|
Đương quy (di thực)
|
N
|
Radix Angelicae acutilobae
|
Angelica acutiloba (Sieb. et Zucc.) Kitagawa - Apiaceae
|
298
|
4
|
Hà thủ ô đỏ
|
B-N
|
Radix Fallopiae multiflorae
|
Fallopia multiflora (Thunb.) Haraldson Syn. Polygonum multiflorum Thumb)- Polygonaceae
|
299
|
5
|
Long nhãn
|
N
|
Arillus Longan
|
Dimocarpus longan Lour. - Sapindaceae
|
300
|
6
|
Tang thầm (Quả dâu)
|
N
|
Fructus Mori albae
|
Morus alba L.- Moraceae
|
301
|
7
|
Thục địa
|
N
|
Radix Rehmanniae glutinosae praeparata
|
Rehmannia glutinosa (Gaertn.) Libosch. Mey.- Scrophulariaceae
|
|
|
XXVI. Nhóm thuốc bổ âm
XXVI. Nhóm thuốc bổ âm
XXVI. Nhóm thuốc bổ âm
XXVI. Nhóm thuốc bổ âm
|
302
|
1
|
A giao
|
B
|
Colla Corii Asini
|
Equus asinus L. - Equidae
|
303
|
2
|
Câu kỷ tử
|
B
|
Fructus Lycii
|
Lycium chinense Mill. - Solanaceae
|
304
|
3
|
Hoàng tinh
|
N
|
Rhizoma Polygonati
|
Polygonatum kingianum Coll et Hemsl - Convallariaceae
|
305
|
4
|
Mạch môn
|
B-N
|
Radix Ophiopogonis japonici
|
Ophiopogon japonicus (L.f.) Ker-Gawl. - Asparagaceae
|
306
|
5
|
Miết giáp
|
B-N
|
Carapax Trionycis
|
Trionyx sinensis Wiegmann - Trionychidae
|
307
|
6
|
Ngọc trúc
|
B - N
|
Rhizoma Polygonati odorati
|
Polygonatum odoratum (Mill.) Druce - Convallariaceae
|
308
|
7
|
Quy bản
|
N
|
Carapax Testudinis
|
Testudo elongata Blyth - Testudinidae
|
309
|
8
|
Sa sâm
|
B
|
Radix Glehniae
|
Glehnia littoralis Fr. Schmidt ex Miq. - Apiaceae
|
310
|
9
|
Thạch hộc
|
B
|
Herba Dendrobii
|
Dendrobium spp. - Orchidaceae
|
311
|
10
|
Thiên môn đông
|
N
|
Radix Asparagi cochinchinensis
|
Asparagus cochinchinensis (Lour.) Merr. - Asparagaceae
|
|
|