PHỤ LỤC 1 danh mục thuốC ĐÔng y, thuốc từ DƯỢc liệu và VỊ thuốc y học cổ truyền thuộc phạm VI thanh toán của quỹ BẢo hiểm y tế



tải về 0.97 Mb.
trang8/10
Chuyển đổi dữ liệu16.11.2017
Kích0.97 Mb.
#34320
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

187

9

Thảo quyết minh

N

Semen Cassiae torae

Cassia tora L. - Fabaceae

188

10

Trân châu mẫu

B

Margarita

Pteria martensii Dunker - Pteridae

189

11

Viễn chí

B

Radix Polygalae

Polygala spp. - Polygalaceae

190

12

Vông nem

N

Folium Erythrinae

Erythrina variegata L. - Fabaceae

 

 

XV. Nhóm thuốc khai khiếu

XV. Nhóm thuốc khai khiếu

XV. Nhóm thuốc khai khiếu

XV. Nhóm thuốc khai khiếu

191

1

Băng phiến

N

D-Borneol

D-Borneol

192

2

Bồ kết

N

Fructus Gleditsiae australis

Gleditsia australis Hemsl. - Caesalpiniaceae

193

3

Thạch xương bồ

N

Rhizoma Acori graminei

Acorus gramineus Soland. - Araceae

 

 

XVI. Nhóm thuốc hành khí

XVI. Nhóm thuốc hành khí

XVI. Nhóm thuốc hành khí

XVI. Nhóm thuốc hành khí

194

1

Chỉ thực

B-N

Fructus Aurantii immaturus

Citrus aurantium L., C. sinensis (L.) Osbeck- Rutaceae

195

2

Chỉ xác

B-N

Fructus Aurantii

Citrus aurantium L., C. sinensis (L.) Osbeck- Rutaceae

196

3

Hậu phác

B

Cortex Magnoliae officinali

Magnolia officinalis. var. biloba Rehd. & et Wilson -

197

4

Hậu phác nam

N

Cortex Cinnamomi iners

Cinnamomuni iners Reinw.ex Blume - Lauraceae

198

5

Hương phụ

N

Rhizoma Cyperi

Cyperus rotundus L. - Cyperaceae

199

6

Lệ chi hạch

N

Semen Litchii

Litchi chinensis Sonn. - Sapindaceae

200

7

Mộc hương

B

Radix Saussureae lappae

Saussurea lappa(DC.) C.C. Clarke. - Asteraceae

201

8

Mộc hương nam

N

Cortex Aristolochiae Balansae

Aristolochia balansae Franch.- Aristolochiaceae.

202

9

Vỏ rụt (Nam mộc hương)

N

Cortex Ilicis

Ilex sp. - Ilieaceae

203

10

Ô dược

N

Radix Linderae

Lindera aggregata (Sims.) Kosterm. - Lauraceae

204

11

Quất hạch

N

Semen Citri reticulatae

Citrus reticulata Blanco. - Rutaceae

205

12

Sa nhân

N

Fructus Amomi

Amomum spp. - Zingiberaceae

206

13

Thanh bì

N

Pericarpium Citri reticulatae viridae

Citrus reticulata Blanco - Rutaceae

207

14

Thị đế

N

Calyx Kaki

Diospyros kaki L.f. - Ebenaceae

208

15

Trần bì

N

Pericarpium Citri reticulatae perenne

Citrus reticulata Blanco - Rutaceae

 

 

XVII. Nhóm thuốc hoạt huyết, khứ ứ

XVII. Nhóm thuốc hoạt huyết, khứ ứ

XVII. Nhóm thuốc hoạt huyết, khứ ứ

XVII. Nhóm thuốc hoạt huyết, khứ ứ

209

1

Bồ hoàng

B

Pollen Typhae

Typha orientalis C. Presl - Typhaceae

210

2

Cỏ xước (Ngưu tất nam)

N

Radix Achyranthis asperae

Achyranthes aspera L.- Amaranthaceae

211

3

Đan sâm

B

Radix Salviae miltiorrhizae

Salvia miltiorhiza Bunge. - Lamiaceae

212

4

Đào nhân

B - N

Semen Pruni

Prunus persica (L.) Batsh.- Rosaceae

213

5

Hồng hoa

B

Flos Carthami tinctorii

Carthamus tinctorius L. - Asteraceae

214

6

Huyền hồ

B

Tuber Corydalis

Corydalis yanhusuo W. T. Wang ex Z.Y. Su & C. Y. Wu - Fumariaceae

215

7

Huyết giác

B-N

Lignum Dracaenae cambodianae

Dracaena cambodiana Pierre ex Gagnep. - Dracaenaceae

216

8

Ích mẫu

N

Herba Leonuri japonici

Leonurus japonicus Houtt. - Lamiaceae

217

9

Kê huyết đằng

N

Caulis Spatholobi

Spatholobus suberectus Dunn. - Fabaceae

218

10

Khương hoàng/Uất kim

N

Rhizoma et Radix Curcumae longae

Curcuma longa L. - Zingiberaceae

219

11

Một dược

B

Myrrha

Commiphora myrrha (T. Nees) Engl. - Burseraceae

220

12

Nga truật

N

Rhizoma Curcumae zedoariae

Curcuma zedoaria (Christon.) Roscoe - Zingiberaceae

221

13

Ngưu tất

B-N

Radix Achyranthis bidentatae

Achyranthes bidentata Blume - Amaranthaceae

222

14

Nhũ hương

B

Gummi resina Olibanum

Boswwellia carterii Birdw. - Burseraceae

223

15

Tam lăng

B-N

Rhizoma Sparganii

Sparganium stoloniferum (Buch. - Ham. ex Graebn.) Buch. - Ham. ex Juz.Sparganiaceae

224

16

Tạo giác thích

N

Spina Gledischiae australis

Gledischia australis Hemsl. ex Forber & Hemsl- Caealpiniaceae

225

17

Tô mộc

N

Lignum sappan

Caesalpinia sappan L. - Fabaceae

226

18

Xuyên khung

B-N

Rhizoma Ligustici wallichii

Ligusticum wallichii Franch. - Apiaceae

 

 

XVIII. Nhóm thuốc chỉ huyết

XVIII. Nhóm thuốc chỉ huyết

XVIII. Nhóm thuốc chỉ huyết

XVIII. Nhóm thuốc chỉ huyết

227

1

Bạch cập

B

Rhizoma Bletillae striatae

Bletilla striata (Thunb.) Reichb. F. - Orchidaceae

228

2

Cỏ nhọ nồi

N

Herba Ecliptae

Eclipta prostrata (L.) L. - Asteraceae

229

3

Địa du

B

Radix Sanguisorbae

Sanguisorba officinalis L. - Rosaceae

230

4

Hòe hoa

N

Flos Styphnolobii japonici

Styphnolobium japonicum (L.) Schott - Fabaceae

231

5

Huyết dụ

N

Folium Cordylines

Cordyline terminalis var. ferrea Baker.- Dracaenaceae

232

6

Ngải cứu (Ngải diệp)

N

Herba Artemisiae vulgaris

Artemisia vulgaris L. - Asteraceae

233

7

Tam thất

B

Radix Panasus notoginseng

Panax notoginseng (Burk.) F.H.Chen ex C.H.Chow.-Araliaceae

234

8

Tam thất gừng

N

Rhizoma Stahlianthi thoreli

Stablianthus thorelli Gagnep.- Zingiberaceae

235

9

Trắc bách diệp

B-N

Cacumen Platycladi

Stahlianthus. orientalis (L.) Franco - Cupressaceae

 

 

XIX. Nhóm thuốc thẩm thấp lợi thủy

XIX. Nhóm thuốc thẩm thấp lợi thủy

XIX. Nhóm thuốc thẩm thấp lợi thủy

XIX. Nhóm thuốc thẩm thấp lợi thủy

236

1

Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)

B

Poria

Poria cocos F. A. Wolf - Polyporaceae

237

2

Bòng bong/Thòng bong

N

Herba Lygodii

Lygodium flexuosum (L.) Sw.- Lygodiaceae

238

3

Cỏ ngọt

N

Herba Steviae

Stevia rebaudiaria Bertoni. - Asteraceae

239

4

Đại phúc bì

N

Pericarpium Arecae catechi

Areca catechu L. -Arecaceae

240

5

Đăng tâm thảo

B - N

Medulla Junci effusi

Juncus effusus L. - Juncaceae

241

6

Địa phu tử

B

Fructus Kochiae

Kochia scoparia (L.) Schrad. - Polygonaceae

242

7

Hải kim sa

B-N

Spora Lygodii

Lygodium japonium Thunb. Sw.-Schizaeaceae

243

8

Hải tảo (Rong mơ)

N

Herba Sargassi

Sargassum sp. - Sargassaceae

244

9

Hoạt thạch

N

Talcum

Talcum

245

10

Kim tiền thảo

N

Herba Desmodii styracifolii

Desmodium styracifolium (Osb.) Merr. - Fabaceae

246

11

Mã đề

N

Folium Plantaginis

Plantago major L. - Plantaginaceae

247

12

Mộc thông

B-N

Caulis Clematidis

Clematis Armandi Franch.- Ranunculaceae

248

13

Phòng ký

B

Radix Stephaniae tetrandrae

Stephania tetrandra S. Moore - Menispermaceae

249

14

Rau đắng đất

N

Herba Glinus oppositifolius

Glinus oppositifolius (L.) A. DC.- Molluginaceae Aizoaceae

Каталог: data -> file -> 2015 -> Thang03
Thang03 -> LỜi bài háT : MỘt nhà Sáng tác và trình bày: Nhóm Da Lab Lời bài hát: Một nhà
Thang03 -> Luận văn Đánh giá công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, lập hồ sơ địa chính
Thang03 -> I. Trắc nghiệm: Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng (3đ) Câu 1
Thang03 -> Kinh nghiệm Du lịch Hội An
Thang03 -> Hướng dẫn cách hạch toán hàng thiếu chờ xử lý
Thang03 -> ĐỀ Cương Ôn Thi Môn LỊch SỬ LỚP 6 hkii nhà Lương siết chặt ách đô hộ như thế nào?
Thang03 -> Advanced level – Test 1
Thang03 -> ĐỀ CƯƠng ôn tập học kỳ II môN: tiếng anh lớP 11 NÂng cao
Thang03 -> Section I: listening (3 points) HƯỚng dẫn phần thi nghe hiểU

tải về 0.97 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương