-1
|
-2
|
-3
|
-4
|
-5
|
-6
|
|
-7
|
1
|
CTP 5001
|
Triết học
Philosophy
|
4
|
Trung tâm Đào tạo, Bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, ĐHQGHN
|
2
|
ENG 5001
|
Tiếng Anh chung
English for general purposes
|
4
|
Trường ĐH Ngoại ngữ, ĐHQGHN
|
3
|
ENG 5002
|
Tiếng Anh chuyên ngành
English for specific purposes
|
3
|
Trường ĐH Ngoại ngữ, ĐHQGHN
|
4
|
INE 6005
|
Lý thuyết kinh tế vi mô
Microeconomics Theories
|
3
|
Đào Thị Bích Thủy
|
TS
|
Kinh tế học
|
Trường Đại học Kinh tế
|
5
|
INE 6003
|
Lý thuyết kinh tế vĩ mô
Macroeconomics Theories
|
3
|
Tạ Đức Khánh
Vũ Đức Thanh
|
TS
TS
|
Kinh tế học
Kinh tế chính trị
|
Trường Đại học Kinh tế
Trường Đại học Kinh tế
|
6
|
BSA 6002
|
Kinh tế học quản lý
Managerial Economics
|
3
|
Đào Thị Bích Thuỷ
Nguyễn Ngọc Thanh
|
TS
TS
|
Kinh tế phát triển
Kinh tế phát triển
|
Trường Đại học Kinh tế
Trường Đại học Kinh tế
|
7
|
PEC 6016
|
Quản lý công
Public Management
|
3
|
Phí Mạnh Hồng
Phan Huy Đường
|
PGS. TS
PGS. TS
|
Kinh tế chính trị
Kinh tế chính trị
|
Trường Đại học Kinh tế
Trường Đại học Kinh tế
|
8
|
PEC 6017
|
Hoạch định phát triển
Development Planning
|
3
|
Bùi Tất Thắng
Bùi Đại Dũng
|
PGS. TS
TS
|
Kinh tế chính trị
Kinh tế thế giới
|
Trường Đại học Kinh tế
Viện Kinh tế và chính trị
Thế giới
|
9
|
PEC 6019
|
Quản lý nhà nước về kinh tế nâng cao
Advanced State Management on Economy
|
3
|
Phan Huy Đường
Ngô Quang Minh
|
PGS. TS
PGS. TS
|
Kinh tế chính trị
Kinh tế chính trị
|
Trường Đại học Kinh tế
HVCTHCQGHCM
|
10
|
PEC 6020
|
Phân tích chính sách kinh tế - xã hội
Socio-Economic Policy Analysis
|
3
|
Phạm Văn Dũng
Đinh Văn Thông
|
PGS. TS
TS
|
Kinh tế chính trị
Kinh tế chính trị
|
Trường Đại học Kinh tế
Trường Đại học Kinh tế
|
11
|
PEC 6006
|
Những vấn đề kinh tế chính trị ở Việt Nam hiện nay
Issues of Political Economy in Present Vietnam’s economy
|
2
|
Phạm Văn Dũng
Mai Thị Thanh Xuân
|
PGS.TS
PGS.TS
|
Kinh tế chính trị
Kinh tế chính trị
|
Trường Đại học Kinh tế
Trường Đại học Kinh tế
|
12
|
BSA 6028
|
Quản trị chiến lược
Strategic Management
|
3
|
Nguyễn Tiến Dũng
Hoàng Văn Hải
|
TS
TS
|
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
|
Trường Đại học Kinh tế
Trường Đại học Kinh tế
|
13
|
BSA 6029
|
Lãnh đạo
Leadership
|
2
|
Phùng Xuân Nhạ
Nguyễn Tiến Dũng
|
PGS. TS
TS
|
Kinh tế thế giới
Quản trị kinh doanh
|
Trường Đại học Kinh tế
Trường Đại học Kinh tế
|
14
|
BSA 6032
|
Đàm phán và giải quyết xung đột
Negotiation and Conflict Resolution
|
2
|
Phùng Xuân Nhạ
Nguyễn Tiến Dũng
|
PGS. TS
TS
|
Kinh tế thế giới
Quản trị kinh doanh
|
Trường Đại học Kinh tế
Trường Đại học Kinh tế
|
15
|
PEC 6018
|
Ra quyết định trong quản lý
Decision Making in Management
|
2
|
Hà Văn Hội
Nguyễn Thị Bích Đào
|
TS
TS
|
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
|
Trường Đại học Kinh tế
Trường Đại học Kinh tế
|
16
|
INE 6029
|
Các công cụ quản lý kinh tế vĩ mô
Macroeconomic Management Tools
|
3
|
Phan Huy Đường
Phạm Văn Dũng
|
PGS. TS
PGS. TS
|
Kinh tế chính trị
Kinh tế chính trị
|
Trường Đại học Kinh tế
Trường Đại học Kinh tế
|
17
|
BSA 6030
|
Văn hóa kinh doanh Việt Nam
Business Culture in Vietnam
|
2
|
Vũ Minh Giang
Đỗ Minh Cương
|
GS. TSKH
TS.
|
Lịch sử
Triết học
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
Viện Khoa học Tổ chức
|
18
|
FIB 6025
|
Tài chính công
Public Finance
|
3
|
Phí Mạnh Hồng
Nguyễn Hữu Từ
|
PGS.TS
TS
|
Kinh tế chính trị
Quản lý kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế
Văn phòng TƯ Đảng
|
19
|
EVS 6301
|
Quản lý tài nguyên – môi trường
Natural Resources and Environment Management
|
3
|
Lưu Đức Hải
Nguyễn Thị Hoàng Liên
|
PGS.TS
TS
|
Đia chất
Quy hoạch môi trường
|
Trường Đại học KHTN
Trường Đại học KHTN
|
20
|
MNS 6301
|
Quản lý khoa học – công nghệ
Sciences and Technology Management
|
3
|
Vũ Cao Đàm
Trịnh Ngọc Thạch
|
PGS. TS
TS.
|
Kinh tế kỹ thuật
Quản lý giáo dục
|
Trường Đại học KHXH&NV
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
21
|
BSA 6031
|
Hành vi tổ chức
Organizational Behavior
|
3
|
Trần Anh Tài
Phạm Thùy Linh
|
TS
TS
|
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
|
Trường Đại học Kinh tế
Trường Đại học Kinh tế
|
22
|
INE 6028
|
Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế
Globalization and World Economy Integration
|
2
|
Nguyễn Xuân Thiên
Nguyễn Xuân Thắng
|
TS
PGS.TS
|
Kinh tế chính trị
Kinh tế chính trị
|
Trường Đại học Kinh tế
Viện KHXH Việt Nam
|
23
|
BSA 6021
|
Quản trị công ty
Corporate Governance
|
3
|
Hoàng Văn Hải
Hoàng Trần Hậu
|
TS
PGS.TS
|
Quản trị kinh doanh
Tài chính
|
Trường Đại học Kinh tế
Học viện Tài chính
|
24
|
INE 6030
|
Đầu tư
Investment
|
3
|
Trần Thị Thái Hà
Nguyễn Hồng Sơn
|
TS
PGS. TS
|
Kinh tế chính trị
Kinh tế chính trị
|
Trường Đại học Kinh tế
Trường Đại học Kinh tế
|
25
|
BSA 6026
|
Quản trị rủi ro
Risk Management
|
3
|
Hà Tôn Vinh
Trần Đức Vui
|
GS.TS
TS
|
Quản trị kinh doanh
Quản lý kinh tế
|
ĐH Hawaii (Hoa Kỳ)
Trường Đại học Kinh tế
|
26
|
FIB 6026
|
Kế toán quản trị
Managerial Accounting
|
3
|
Nguyễn Thị Minh Tâm
Đặng Đức Sơn
|
TS
TS
|
Kế toán
Kế toán
|
Trường Đại học Kinh tế
Trường Đại học Kinh tế
|
27
|
INE 6031
|
Phương pháp lượng trong quản lý
Quantitative Methods in Management
|
2
|
Tạ Đức Khánh
Trần Doãn Phú
|
TS
TS
|
Kinh tế chính trị
Quản trị kinh doanh
|
Trường Đại học Kinh tế
Trường Đại học Thương mại
|
28
|
PSY 6301
|
Tâm lý học quản lý dành cho nhà lãnh đạo
Management Psychology for Manager
|
2
|
Nguyễn Hữu Thụ
Lê Thị Minh Loan
|
PGS. TS
TS
|
Tâm lý học
Tâm lý học
|
Trường ĐH KHXH&NV
Trường ĐH KHXH&NV
|
29
|
BSA 6033
|
Quản lý nguồn nhân lực
Human Resource Management
|
2
|
Tạ Đức Khánh
Nguyễn Thị Bích Đào
|
TS
TS
|
Kinh tế chính trị
Quản trị kinh doanh
|
Trường Đại học Kinh tế
Trường Đại học Kinh tế
|
30
|
BSL 6301
|
Luật kinh tế
Business Law
|
2
|
Ngô Huy Cương
Nguyễn Quốc Việt
|
TS
TS
|
Luật kinh tế
Luật và Kinh tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
Trường Đại học Kinh tế
|
31
|
MNS 6302
|
Quản lý xã hội
Society Management
|
2
|
Phạm Ngọc Thanh
Bùi Thanh Quất
|
PGS. TS
PGS
|
Quản lý xã hội
Quản lý xã hội
|
Trường ĐH KHXH&NV
Trường ĐH KHXH&NV
|
32
|
PEC 6021
|
Quản lý sự thay đổi
Change Management
|
2
|
Phạm Thùy Linh
Nguyễn Thị Phi Nga
|
TS
TS
|
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
|
Trường Đại học Kinh tế
Trường Đại học Kinh tế
|
33
|
BSA 6024
|
Quan hệ công chúng
Public Relations
|
2
|
Vũ Phương Thảo
Nguyễn Thị Phi Nga
|
PGS.TS
TS
|
Quản lý kinh tế
Marketing
|
Trường Đại học Kinh tế
Trường Đại học Kinh tế
|