Ngô Công Tuấn 01292176666



tải về 2.5 Mb.
trang4/17
Chuyển đổi dữ liệu24.11.2017
Kích2.5 Mb.
#34510
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17
n. /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp

collect v. /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại

collection n. /kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họp

college n. /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại học

colour (BrE) (NAmE color) n., v. /'kʌlə/ màu sắc; tô màu

coloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc

column n. /'kɔləm/ cột , mục (báo)

combination n. /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp

combine v. /'kɔmbain/ kết hợp, phối hợp

come v. /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới

comedy n. /´kɔmidi/ hài kịch

comfort n., v. /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi

comfortable adj. /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ

comfortably adv. /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng

uncomfortable adj. /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải mái

command v., n. /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy

comment n., v. /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải

commercial adj. /kə'mə:ʃl/ buôn bán, thương mại

commission n., v. /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác

commit v. /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù

commitment n. /kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm

committee n. /kə'miti/ ủy ban

common adj. /'kɔmən/ công, công cộng, thông thường, phổ biến

in common sự chung, của chung

commonly adv. /´kɔmənli/ thông thường, bình thường

communicate v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc

communication n. /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin

community n. /kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dân

company n. /´kʌmpəni/ công ty

compare v. /kәm'peә(r)/ so sánh, đối chiếu

comparison n. /kəm'pærisn/ sự so sánh

compete v. /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh

competition n. /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu

competitive adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh

complain v. /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca

complaint n. /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện

complete adj., v. /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong;

completely adv. /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn

complex adj. /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rối

complicate v. /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rối

complicated adj. /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối

computer n. /kəm'pju:tə/ máy tính

concentrate v. /'kɔnsentreit/ tập trung

concentration n. /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trung

concept n. /ˈkɒnsept/ khái niệm

concern v., n. /kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới

concerned adj. /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu

concerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngại

concert n. /kən'sə:t/ buổi hòa nhạc

conclude v. /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)

conclusion n. /kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận

concrete adj., n. /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông

condition n. /kәn'di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thế

conduct v., n. /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy

conference n. /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc

confidence n. /'konfid(ә)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậy

confident adj. /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tin

confidently adv. /'kɔnfidəntli/ tự tin

confine v. /kən'fain/ giam giữ, hạn chế

confined adj. /kən'faind/ hạn chế, giới hạn

confirm v. /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thực

conflict n., v. /v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm

confront v. /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu

confuse v. làm lộn xộn, xáo trộn

confusing adj. /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối

confused adj. /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng

confusion n. /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn

congratulations n. /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)

congress n. /'kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hội

connect v. /kə'nekt/ kết nối, nối

connection n. /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết

conscious adj. /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõ

unconscious adj. /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ

consequence n. /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả

conservative adj. /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ

consider v. /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến

considerable adj. /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể

considerably adv. /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều

consideration n. /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm

consist of v. /kən'sist/ gồm có

constant adj. /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòng

constantly adv. /'kɔnstəntli/ kiên định

construct v. /kən´strʌkt/ xây dựng

construction n. /kən'strʌkʃn/ sự xây dựng

consult v. /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến

consumer n. /kən'sju:mə/ người tiêu dùng

contact n., v. /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc

contain v. /kәn'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm

container n. /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơ

contemporary adj. /kən'tempərəri/ đương thời, đương đại

content n. /kən'tent/ nội dung, sự hài lòng

contest n. /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh

context n. /'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vi

continent n. /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)

continue v. /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếp

continuous adj. /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếp

continuously adv. /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp

contract n., v. /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết

contrast n., v. /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược

contrasting adj. /kən'træsti/ tương phản

contribute v. /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp phần

contribution n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần

control n., v. s /kən'troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy

in control (of) trong sự điều khiển của

under control dưới sự điều khiển của

controlled adj. /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm tra

uncontrolled adj. /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế

convenient adj. /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp

convention n. /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước

conventional adj. /kən'ven∫ənl/ quy ước

conversation n. /,kɔnvə'seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện

convert v. /kən'və:t/ đổi, biến đổi

convince v. /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy

cook v., n. /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăn

cooking n. /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăn

cooker n. (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấu

cookie n. (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy

cool adj., v. /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,

cope (with) v. /koup/ đối phó, đương đầu

copy n., v. /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước

core n. /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng

corner n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)

correct adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa

correctly adv. /kə´rektli/ đúng, chính xác

cost n., v. /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả

cottage n. /'kɔtidʤ/ nhà tranh

cotton n. /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi

cough v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa

coughing n. /´kɔfiη/ ho

could /kud/ có thể, có khả năng

council n. /kaunsl/ hội đồng

count v. /kaunt/ đếm, tính

counter n. /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm

country n. /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước

countryside n./'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn

county n. /koun'ti/ hạt, tỉnh

couple n. /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ

a couple một cặp, một đôi

courage n. /'kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí

course n. /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua

of course dĩ nhiên

court n. /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa

cousin n. /ˈkʌzən/ anh em họ

cover v., n. /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc

covered adj. /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo

covering n. /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc

cow n. /kaʊ/ con bò cái

crack n., v. /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt

cracked adj. /krækt/ rạn, nứt

craft n. /kra:ft/ nghề, nghề thủ công

crash n., v. /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn

crazy adj. /'kreizi/ điên, mất trí

cream n. /kri:m/ kem

create v. /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên

creature n. /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật

credit n. /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng

credit card n. thẻ tín dụng

crime n. /kraim/ tội, tội ác, tội phạm

criminal adj., n. /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm

crisis n. /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng

crisp adj. /krips/ giòn

criterion n. /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩn

critical adj. /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính

criticism n. /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán

criticize (BrE also -ise) v. /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê phán, chỉ trích

crop n. /krop/ vụ mùa

cross n., v. /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua

crowd n. /kraud/ đám đông

crowded adj. /kraudid/ đông đúc

crown n. /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất

crucial adj. /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếu

cruel adj. /'kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn

crush v. /krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp

cry v., n. /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la

cultural adj. /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa

culture n. /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục

cup n. /kʌp/ tách, chén

cupboard n. /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn

curb v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế

cure v., n. /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc

curious adj. /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng

curiously adv. /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ

curl v., n. /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn

curly adj. /´kə:li/ quăn, xoắn

current

Каталог: uploads
uploads -> -
uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1

tải về 2.5 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương