Tài liệu tham khảo
Tiêu chuẩn ASTM:
C 31/C 31M Thực hành chế tạo và bảo dưỡng các mẫu thử bê tông tại hiện trường - Practice for Making and Curing Concrete Test Specimens in the Field
C 39/C 39M Phương pháp kiểm tra cường độ nén của mẫu bê tông hình trụ - Test Method for Compressive Strength of Cy- lindrical Concrete Specimens
C 94/C 94M Yêu cầu kỹ thuật cho bê tông trộn sẵn - Specification for Ready-Mixed Concrete
C 114 Phương pháp thử nghiệm để phân tích hóa học xi măng thủy lực - Test Methods for Chemical Analysis of Hydraulic Cement
C 125 Terminology Relating to Concrete and Concrete Aggregates
C 192/C 192M Thực hành tạo và bảo dưỡng các mẫu thử bê tông trong phòng thí nghiệm - Practice for Making and Curing Concrete Test Specimens in the Laboratory
C 403/C 403M Phương pháp kiểm tra thời gian đông kết của hỗn hợp bê tông bằng khả năng chống thâm nhập - Test Method for Time of Setting of Concrete Mixtures by Penetration Resistance
C 1603 Phương pháp thử để đo chất rắn trong nước - Test Method for Measurement of Solids in Water
Tài liệu ACI
ACI 318 Yêu cầu về quy tắc xây dựng đối với bê tông kết cấu và bình luận - Building Code Requirements for Structural Con- crete and Commentary
Thuật ngữ
Nước kết hợp - một hỗn hợp của hai hoặc nhiều nguồn nước được trộn với nhau, trước hoặc trong khi đưa vào hỗn hợp, để sử dụng làm nước trộn trong sản xuất bê tông.
Combined water—a mixture of two or more sources of water blended together, before or during introduction into the mixture, for use as mixing water in the production of concrete.
Phụ gia ổn định hydrat hóa - phụ gia làm kéo dài quá trình đông cứng, kiểm soát quá trình hydrat hóa của xi măng trong các ứng dụng quản lý bê tông hồi lưu và nước từ quá trình sản xuất bê tông
Hydration stabilizing admixtures—extended set retarding admixtures that control the hydration of cement in appli- cations of managing returned concrete and water from concrete production
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |