MIỀN NAM – SOUTH, U.S.
http://www.tntt.org/MN/
|
|
Tên Đoàn
|
Địa Chỉ
|
AN
|
TN
|
NS
|
Total ĐS
|
HS
|
DT
|
HT
|
TT
|
Total
2006
|
Ngày & Giờ Sinh Hoạt
|
Ngày Thành Lập
|
LIÊN ĐOÀN ĐỨC MẸ MÂN CÔI - http://www.tntt.org/LDDMMC/
|
1
|
Anrê Dũng Lạc
|
12311 Old Foltin Rd., Houston, TX 77086
|
25
|
25
|
15
|
65
|
0
|
12
|
15
|
0
|
92
|
Chúa Nhật
10am-12pm
|
20/11/1988
|
2
|
Anrê Phú Yên
|
10610 Kingspoint, Houston, TX 77075
|
10
|
5
|
5
|
20
|
0
|
10
|
3
|
0
|
33
|
Chúa Nhật 1
1:15am-1:15pm ĐS
1:30-2:30 HT
|
1989
|
3
|
Kitô Vua (Houston)
|
6550 Fairbank N. Houston, Houston, TX 77040
http://www.loduc.org/kitovua/index.htm
|
35
|
22
|
10
|
67
|
0
|
4
|
7
|
0
|
78
|
www.loduc.org/kitovua
|
1988
|
4
|
Nữ Vương Hòa Bình
|
8503 S. Kirkwood, Houston, TX 77099
http://nvhb.org/
|
|
|
|
60
|
|
|
|
0
|
|
Chúa Nhật sau lễ
10:30-12:30pm
|
1984
|
5
|
Saviô
|
8150 Park Place Blvd., Houston, TX 77017
|
10
|
5
|
12
|
27
|
0
|
3
|
12
|
0
|
42
|
Chúa Nhật
1:30-3:30pm
|
1989
|
6
|
Thánh Tâm (Houston)
|
1111 Pierce St., Houston, TX 77002
|
|
|
|
30
|
|
|
|
0
|
80
|
|
1989 – phục hưng 2002
|
CÁC ĐOÀN BIỆT LẬP
|
7
|
Chúa Thánh Linh
|
10123 Garland Rd., Dallas, TX 75218
|
29
|
25
|
16
|
70
|
2
|
6
|
7
|
0
|
85
|
Chúa Nhật
10-11:30am
|
26/05/1996
|
8
|
Don Bosco
(Austin)
|
1107 E. Yager Lane-Austin, TX 78753
http://www.donboscoaustin.org/news.php
|
142
|
91
|
64
|
297
|
10
|
39
|
5
|
0
|
351
|
Chúa Nhật
10:30-11:15am
|
06/1993
|
9
|
Ðức Mẹ La Vang
|
2115 Inez Dr. NE, Albuquerque, NM 87112
|
38
|
27
|
30
|
95
|
0
|
2
|
18
|
0
|
115
|
Chúa Nhật
10:45am-1pm
|
1985
|
10
|
Ðức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội
|
3000 SW. 55st., Oklahoma City, OK 73119
|
80
|
90
|
60
|
230
|
0
|
13
|
19
|
0
|
262
|
Chúa Nhật
10-11:30am
|
11/11/1983
|
11
|
Emmanuel
|
3914 S. Ledbetter Dr., Dallas, TX 75236
http://www.tnttemmanuel.org/ (?)
|
220
|
150
|
55
|
425
|
0
|
13
|
20
|
0
|
458
|
|
19/12/1993
|
12
|
Kitô Vua (Fort Smith)
|
1920 South Greenwood Ave., Fort Smith, AR 72902
|
17
|
12
|
14
|
43
|
0
|
0
|
14
|
0
|
57
|
|
|
13
|
Kitô Vua (Fort Worth)
|
1112 Eagle Dr., Fort Worth, TX 76111
|
75
|
60
|
15
|
150
|
8
|
12
|
0
|
0
|
170
|
Chúa Nhật
3-4 HT & 4-5 ĐS
|
08/12/1989
|
14
|
117 Thánh Tử Đạo Việt Nam
|
801 E. Mayfield Road, Arlington, TX 76014
http://www.tntt117.net/news.php
|
90
|
60
|
35
|
185
|
17
|
10
|
18
|
0
|
230
|
Chúa Nhật sau lễ
2-5pm
|
13/06/1992
|
15
|
Thánh Tâm (Port Arthur)
|
801 9th Ave., Port Arthur, TX 77642
|
45
|
33
|
18
|
96
|
0
|
2
|
6
|
0
|
104
|
Chúa Nhật
|
1978
|
Total__815__605__439__1959'>Total
|
815
|
605
|
439
|
1959
|
37
|
127
|
144
|
0
|
2267
|
Total MN: 2267
|
MIỀN TRUNG ĐÔNG – MID-ATLANTIC, U. S.
http://www.mientrungdong.org/
|
|
Tên Đoàn
|
Địa Chỉ Đoàn
|
AN
|
TN
|
NS
|
Total ĐS
|
DT
|
HT
|
TT/TU
|
Total 2006
|
Ngày & Giờ Sinh Hoạt
|
Ngày Thành Lập
|
1
|
Anrê Dũng Lạc
|
11812 New Hampshire Ave., Silver Spring, MD 20904
|
25
|
15
|
10
|
50
|
0
|
15
|
2/1
|
68
|
|
Lễ Mình Máu Thánh Chúa ……
|
2
|
Chúa Hài Đồng
|
335 Sollers Point Rd., Dundalk, MD 21222
|
32
|
18
|
1
|
51
|
8
|
5
|
0
|
64
|
Chúa Nhật
12:15-1:15pm
|
23/04/2006
|
3
|
Fatima
|
1719 S. 17th St., Philadelphia, PA 19145
|
15
|
10
|
2
|
27
|
5
|
8
|
0
|
40
|
Chúa Nhật sau lễ
10:30am-12pm
|
13/10/1993
|
4
|
Mẹ Lên Trời
|
730 W. Broad St., Bethlehem, PA 18018
|
8
|
5
|
9
|
22
|
0
|
7
|
0
|
29
|
Chúa Nhật
2:30-3:45pm
|
09/11/2005
|
5
|
Thánh Tâm
|
915 South Wakefield St., Arlington, VA 22204
http://members.tripod.com/thanhtam99/dthanhtamf2.htm
|
65
|
45
|
20
|
130
|
5
|
20
|
10/3
|
155
|
Thứ Bảy
1-4pm
|
Lễ Mình Máu Thánh Chúa 1990
|
Total
|
145
|
93
|
42
|
280
|
18
|
55
|
12/4
|
369
|
Total MTĐ: 369
|
MIỀN ĐÔNG BẮC – NORTH EASTERN, U. S.
|
|
Tên Đoàn
|
Địa Chỉ Đoàn
|
AN
|
TN
|
NS
|
Total ĐS
|
HS
|
DT
|
HT
|
TT
|
Total 2004
|
Ngày & Giờ Sinh Hoạt
|
Ngày Thành Lập
|
1
|
Lê Bảo Tịnh
|
495 New Britian Ave., Hartford, CT 06106
Hoàng Huy
|
28
|
25
|
12
|
|
|
|
12
|
|
|
2:30-3:30PM
|
25/11/1991
|
2
|
Nữ Vương Hoà Bình
|
Boston
|
40
|
20
|
22
|
|
|
2
|
10
|
|
|
12-2:45pm
|
1985
|
3
|
Gioan Tông Đồ
|
309 Bowdoin St., Dorchester, MA 02122
|
60
|
24
|
20
|
|
|
|
20
|
4
|
|
1-3:45pm
|
19/12/1986
|
4
|
Saviô
|
323 Dickinson St., Springfield, MA 01108
http://www.geocities.com/springfield_tntt/
|
23
|
24
|
20
|
67
|
0
|
5
|
5
|
0
|
77
|
Sunday
|
25/06/2000
|
5
|
Têrêsa Hài Đồng
|
316 Benham Ave., Bridgeport, CT 06604
|
03
|
16
|
18
|
|
|
|
9
|
|
|
|
16/11/1997
|
6
|
Tôma Thiện
| |
30
|
20
|
7
|
|
|
|
9
|
5
|
|
Sunday
12:15-2pm
|
06/1999
|
7
|
Tôma Thiện
|
348 Dewitt St., Buffalo, NY 14213
Trần Sam
|
24
|
8
|
8
|
|
|
|
10
|
|
|
1-2:30pm
|
22/06/2003
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |