MỤc lục phần I. Quy đỊnh chung phần II. Quy đỊnh kỹ thuậT



tải về 0.5 Mb.
trang4/6
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2017
Kích0.5 Mb.
#32817
1   2   3   4   5   6

46. Phụ gia điều chỉnh phối liệu trong sản xuất ximăng:

Loại cao silic

- Hàm lượng SiO2 ≥ 70%

- Lượng hút vôi (của 1g puzolan) ≥ 60mg CaO

- Bề dày ≥ 2m

Loại giàu sắt

- Hàm lượng tổng oxyt sắt ≥ 40%

47. Sét gạch ngói:

Độ hạt cỡ 1 - 0,25mm ≤ 10%

Độ hạt cỡ 0,25 - 0,05mm ≤ 30%

Độ hạt cỡ nhỏ hơn 0,05mm ≥ 50%

Hàm lượng Al2O3 giới hạn trong khoảng 10 - 20%

Hàm lượng Fe2O3 giới hạn trong khoảng 4 - 10%

Hàm lượng CaO ≤ 8%

Chỉ số dẻo đối với gạch 10 - 18

Chỉ số dẻo đối với ngói 15 - 25

48. Đá ốp lát

Hàm lượng các khoáng vật sulfur ≤ 1%

Độ nguyên khối ≥ 1m3 trên 15%

49. Đá xây dựng

Cường độ kháng nén ≥ 200 KG/cm2

Hàm lượng khoáng vật sulfur ≤ 2%



PHỤ LỤC 2

PHÂN LOẠI QUY MÔ MỎ KHOÁNG



Số TT

Khoáng sản

Đơn vị tính

Quy mô mỏ khoáng

Lớn (≥)

Trung bình

Nhỏ (≤)




Nhiên liệu













1

Khí cháy

tỷ mét khối

20

5 - 20

5

2

Than đá

triệu tấn

100

0,5 - 100

0,5

3

Than nâu

-

100

0,5 - 100

0,5




Sắt và hợp kim sắt













4

Quặng sắt

triệu tấn quặng

10

0,2 - 10

0,2

5

Quặng mangan

-

5

0,2 - 5

0,2

6

Quặng cromit

ngàn tấn Cr2O3

1.000

40 - 1.000

40

7

Molybden

ngàn tấn kim loại

10

0,1 - 10

0,1

8

Wolfram

tấn kim loại

1.000

5 - 1.000

5

9

Nickel

tấn kim loại

3.000

5 - 3.000

5




Kim loại thông thường













10

Bismut

ngàn tấn kim loại

1

0,01 - 1

0,01

11

Antimon

-

10

0,2 - 10

0,2

12

Đồng

-

100

5 - 100

5

13

Chì + kẽm

-

100

5 - 100

5

14

Thiếc

-

5

0,1 - 5

0,1

15

Arsen

-

20

0,2 - 20

0,2




Kim loại nhẹ













16

Bauxit laterit

triệu tấn quặng tinh

100

10 - 100

10

17

Bauxit trầm tích

triệu tấn quặng

10

0,5-10

0,5

18

Titan trong quặng gốc

ngàn tấn TiO2

500

50 - 500

50

19

Titan trong sa khoáng

ngàn tấn

200

20 - 200

20




Kim loại quý













20

Vàng gốc

tấn

10

0,5 - 10

0,5

21

Vàng sa khoáng

-

1

0,01 - 1

0,01




Quặng phóng xạ













22

Uran

ngàn tấn U0O8

5

0,1 - 5

0,1




Đất hiếm và kim loại hiếm













23

Đất hiếm

ngàn tấn TR3O3

5

1-5

1

24

Liti

ngàn tấn Li2O

10

2 - 10

2

25

Zircon trong sa khoáng

ngàn tấn khoáng vật

50

10 - 50

10




Khoáng chất công nghiệp













26

Apatit

triệu tấn

50

1 - 50

1

27

Barit

ngàn tấn

300

5 - 300

5

28

Fluorit

-

150

3 - 150

3

29

Phosphorit

triệu tấn

1

0,05 - 1

0,05

30

Pyrit

-

2

0,4 - 2

0,4

31

Serpentin

Ngàn tấn

50

1 - 50

1

32

Than bùn

-

5

1- 5

1

33

Sét gốm, chịu lửa

triệu tấn

5

0,05 - 5

0,05

34

Dolomit

-

10

0,1 - 10

0,1

35

Nguyên liệu felspat

-

5

0,05 - 5

0,05

36

Quarzit

-

5

0,1 - 5

0,1

37

Magnesit

-

1

0,1 - 1

0,1

38

Sét kaolin

-

5

0,05 - 5

0,05

39

Cát thủy tinh

-

5

0,1 - 5

0,1

40

Diatomit

-

2

0,05 - 2

0,05

41

Graphit

triệu tấn

0,5

0,01 - 0,5

0,01

42

Talc

ngàn tấn

250

5 - 250

5

43

Đá hoa trắng

triệu tấn

10

0,5 - 10

0,5

44

Muscovit

ngàn tấn

10

1 - 10

1

45

Thạch anh tinh thể

triệu tấn

0,1

0,02 - 0,1

0,02

46

Bentonit

triệu tấn

1

0,01 - 1

0,01




Khoáng sản làm vật liệu xây dựng










47

Sét xi măng

triệu tấn

50

5 - 50

5

48

Sét gạch ngói

triệu m3

5

1-5

1

49

Cát xây dựng

-

7,5

1,5 - 7,5

1,5

50

Đá vôi xây dựng

-

100

20 - 100

20

51

Đá vôi xi măng

triệu tấn

100

20 - 100

20

52

Puzlan

-

5

1-5

1

53

Cuội sỏi

triệu m3

7,5

1,5 - 7,5

1,5

54

Đá phiến lợp

triệu m3

5

1-5

1

55

Đá xâm nhập

-

7,5

1,5 - 7,5

1,5

56

Đá phun trào

-

7,5

1,5 - 7,5

1,5

57

Đá hoa xây dựng

-

7,5

1,5 - 7,5

1,5

58

Đá laterit

-

7,5

1,5 - 7,5

1,5

59

Đá ốp lát granit, đá hoa

-

5

0,5-5

0,5

Каталог: vbpq -> Lists -> Vn%20bn%20php%20lut -> Attachments
Attachments -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘI
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> NGÂn hàng nhà NƯỚc việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ quốc phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG

tải về 0.5 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương