SANH
Giải tích
|
Toán
|
1.01.01
|
|
Một số bài toán biến phân và phương pháp giải
|
PGS.TS Huỳnh Thế Phùng
|
| -
|
HOÀNG THỊ MINH
|
HUỆ
|
Hình học & Tôpô
|
Toán
|
1.01.02
|
|
Một số đa tạp con cực tiểu đối chiều cao
|
PGS.TS Đoàn Thế Hiếu
|
|
-
|
TRẦN LÊ HƯƠNG
|
LY
|
Hình học & Tôpô
|
Toán
|
1.01.02
|
|
Các đa tạp con nửa RIEMANN
|
PGS.TS Đoàn Thế Hiếu
|
|
-
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
NGUYỆT
|
Hình học & Tôpô
|
Toán
|
1.01.02
|
|
Nhóm LIE HEISENBERG và cấu trúc SUB-RIEMANN
|
PGS.TS Đoàn Thế Hiếu
|
|
-
|
NGUYỄN THỊ HỒNG
|
CHUYÊN
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Toán
|
Toán
|
5 07 02
|
|
Sử dụng mô hình ảo thao tác được nhằm nâng cao hiệu quả học tập hàm số bậc nhất và bậc hai
|
TS. Nguyễn Hoài Anh
|
|
-
|
VÕ THIỆN
|
HẢI
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Toán
|
Toán
|
5 07 02
|
|
Nghiên cứu và phát triển tư duy thuật toán của học sinh miền núi thông qua học giải tích 11
|
TS. Nguyễn Thị Kim Thoa
|
|
-
|
TRẦN THỊ
|
HẠNH
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Toán
|
Toán
|
5 07 02
|
|
Vận dụng các biểu diễn trực quan trong dạy học đại số-giải tích ở Trung học phổ thông
|
PGS.TS Trần Vui
|
|
-
|
NGUYỄN THANH
|
HẬU
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Toán
|
Toán
|
5 07 02
|
|
Xây dựng các tình huống dạy học hình học không gian 11 nhằm rèn luyện tư duy sáng tạo cho học sinh khá giỏi
|
GS.TS Đào Tam
|
|
-
|
LÊ DUY
|
HIỀN
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Toán
|
Toán
|
5 07 02
|
|
Thiết kế và sử dụng các mô hình động hỗ trợ học sinh nâng cao hiểu biết về giới hạn
|
PGS.TS Trần Vui
|
|
-
|
NGUYỄN THỊ THU
|
HIỀN
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Toán
|
Toán
|
5 07 02
|
|
Đánh giá năng lực hiểu biết thống kê của học sinh Trung học phổ thông
|
TS. Nguyễn Hoài Anh
|
|
-
|
BÙI VĂN
|
HIỂU
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Toán
|
Toán
|
5 07 02
|
|
Vận dụng phương pháp dạy học hợp tác trong dạy học khái niệm toán học ở trường Trung học phổ thông
|
TS. Hoàng Lê Minh
|
|
-
|
NGUYỄN BÁ
|
HIẾU
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Toán
|
Toán
|
5 07 02
|
|
Vận dụng quan điểm về mối liên hệ biện chứng giữa trí thức và hoạt động trong dạy học hình học không gian nhằm nâng cao khả năng chiếm lĩnh kiến thức của học sinh
|
GS.TS Đào Tam
|
|
-
|
NGUYỄN THANH
|
HOÀI
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Toán
|
Toán
|
5 07 02
|
|
Xây dựng các hoạt động học tập nhằm vận dụng những phương pháp dạy học tích cực có hiệu quả trong hình học 10
|
GS.TS Đào Tam
|
|
-
|
NGUYỄN ĐỨC
|
HÙNG
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Toán
|
Toán
|
5 07 02
|
|
Vận dụng phương pháp dạy học hợp tác vào nội dung giới hạn và đạo hàm lớp 11
|
TS. Hoàng Lê Minh
|
|
-
|
TRẦN XUÂN
|
LINH
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Toán
|
Toán
|
5 07 02
|
|
Tác động của mô hình động đến quá trình kiến tạo trí thức hình học của học sinh lớp 9
|
TS. Nguyễn Hoài Anh
|
|
-
|
DƯƠNG VĨNH
|
LỢI
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Toán
|
Toán
|
5 07 02
|
|
Xây dựng hệ thống biểu diễn bội với phần mềm động hỗ trợ dạy học đạo hàm
|
PGS.TS Trần Vui
|
|
-
|
TRỊNH THỊ
|
THANH
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Toán
|
Toán
|
5 07 02
|
|
Rèn luyện cho học sinh Trung học phổ thông một số kỹ năng biến đổi thông tin qua giải các bài toán
|
GS.TS Đào Tam
|
|
-
|
TRẦN VĂN
|
THẾ
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Toán
|
Toán
|
5 07 02
|
|
Tổ chức dạy học phân số theo tình huống nhằm tăng cường tính tích cực nhận thức cho học sinh tiểu học
|
GS.TS Đào Tam
|
|
-
|
ĐỖ ĐỨC
|
THUYẾT
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Toán
|
Toán
|
5 07 02
|
|
Sử dụng mô hình ảo để hỗ trợ học sinh đặt "giả thuyết" toán học
|
TS. Nguyễn Thị Kim Thoa
|
|
-
|
TRẦN THỊ MỸ
|
TRANG
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Toán
|
Toán
|
5 07 02
|
|
Khảo sát hiểu biết về biểu diễn đồ thị của học sinh lớp 10
|
TS. Nguyễn Thị Kim Thoa
|
|
-
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
BÉ
|
Tâm lý học
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 31 80
|
|
Nhu cầu tham vấn hướng nghiệp của học sinh Trường THPT Nguyễn Huệ và Trường THPT Nguyễn Trường Tộ - Thành phố Huế - tỉnh Thừa Thiên -Huế
|
TS. Trần Thị Tú Anh, Trường ĐHSP - ĐH Huế
|
|
-
|
LÊ THỊ PHƯƠNG
|
DUNG
|
Tâm lý học
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 31 80
|
|
Trí tuệ cảm xúc của giáo viên các trường Mầm non thành phố Vinh tỉnh Nghệ An
|
GS.TS. Nguyễn Quang Uẩn, Trường ĐHSP Hà Nội
|
|
-
|
PHẠM THỊ LỆ
|
DUNG
|
Tâm lý học
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 31 80
|
|
Hứng thú học tập các giờ thực hành của sinh viên Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng
|
PGS.TS. Trần Quốc Thành, Trường ĐHSP Hà Nội
|
|
-
|
HOÀNG THẾ
|
HẢI
|
Tâm lý học
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 31 80
|
|
Tính tích cực học tập môn Tâm lý học của sinh viên Trường Đại học Sư phạm
– Đại học Huế
|
GS.TS. Nguyễn Quang Uẩn, Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội
|
|
-
|
LÊ THỊ
|
HIỀN
|
Tâm lý học
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 31 80
|
|
Sự thích ứng với chương trình đào tạo theo hệ thống tín chỉ của sinh viên năm thứ nhất Trường Đại học Sư phạm – Đại học Huế
|
TS. Đinh Văn Vang, Trường ĐHSP Hà Nội
|
|
-
|
NGUYỄN THỊ
|
HÒA
|
Tâm lý học
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 31 80
|
|
Khó khăn tâm lý trong hoạt động, học tập của sinh viên năm thứ nhất
Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế
|
TS. Đinh Thị Kim Thoa, Trường ĐHGD – ĐHQG Hà Nội
|
|
-
|
TRẦN THỊ MỸ
|
HÒA
|
Tâm lý học
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 31 80
|
|
Động cơ học tập của học viên Học viện Chính trị - Hành chính khu vực III –
Thành phố Đà Nẵng
|
PGS.TS. Lê Ngọc Lan, Trường ĐHSP Hà Nội
|
|
-
|
TRẦN THỊ KIM
|
HUỆ
|
Tâm lý học
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 31 80
|
|
Kỹ năng sống của sinh viên Trường Đại học Phạm Văn Đồng – Quảng Ngãi
|
TS. Trần Thị Tú Anh, Trường ĐHSP - ĐH Huế
|
|
-
|
NGÔ THẾ
|
LÂM
|
Tâm lý học
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 31 80
|
|
Nhận thức và thái độ về giá trị gia đình hạnh phúc trong đời sống hiện đại của sinh viên Trường Đại học Sư phạm – Đại học Huế
|
GS.TS. Nguyễn Quang Uẩn, Trường ĐHSP Hà Nội
|
|
-
|
HOÀNG THẾ
|
NHẬT
|
Tâm lý học
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 31 80
|
|
Vị thế trong nhóm nhỏ của học sinh Trung học cơ sở thành phố Huế
|
PGS.TS. Trần Quốc Thành, Trường ĐHSP Hà Nội
|
|
-
|
DƯƠNG THỊ THÚY
|
QUỲNH
|
Tâm lý học
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 31 80
|
|
Khó khăn tâm lý trong hoạt động học của học sinh dân tộc ít người Quảng Ngãi
|
PGS.TS. Lê Ngọc Lan, Trường ĐHSP Hà Nội
|
|
-
|
HỒ THỊ TRÚC
|
QUỲNH
|
Tâm lý học
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 31 80
|
|
Quan niệm về tình yêu của sinh viên Trường Đại học Sư phạm – Đại học Huế
|
PGS.TS. Lê Ngọc Lan, Trường ĐHSP Hà Nội
|
|
-
|
LÊ BÁ
|
THÀNH
|
Tâm lý học
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 31 80
|
|
Một số đặc điểm giao tiếp của sinh viên Trường Đại học Quy Nhơn
|
GS.TS. Nguyễn Quang Uẩn, Trường ĐHSP Hà Nội
|
|
-
|
LÊ THỊ PHƯƠNG
|
THẢO
|
Tâm lý học
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 31 80
|
|
Rối nhiễu tâm lý ở học sinh các trường Trung học cơ sở thành phố Biên Hòa,
tỉnh Đồng Nai
|
TS. Trần Thị Tú Anh, Trường ĐHSP - ĐH Huế
|
|
-
|
NGUYỄN THỊ
|
THẢO
|
Tâm lý học
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 31 80
|
|
Khó khăn tâm lý trong hoạt động học tập của học viên Học viện Chính trị - Hành chính khu vực III Đà Nẵng
|
TS. Đinh Văn Vang, Trường ĐHSP Hà Nội
|
|
-
|
BÙI THỊ HOÀI
|
THU
|
Tâm lý học
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 31 80
|
|
Định hướng giá trị đạo đức của sinh viên Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị
|
TS. Đinh Thị Kim Thoa, Trường ĐHGD – ĐHQG Hà Nội
|
|
-
|
TRẦN THỊ BÍCH
|
TRÂM
|
Tâm lý học
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 31 80
|
|
Kỹ năng xử lý tình huống trong kinh doanh khách sạn của sinh viên
Trường Cao đẳng Nghề Du lịch Huế
|
PGS.TS. Trần Quốc Thành, Trường ĐHSP Hà Nội
|
|
-
|
NGUYỄN PHƯỚC CÁT
|
TƯỜNG
|
Tâm lý học
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 31 80
|
|
Ứng phó với stress của sinh viên Trường Đại học Y Dược – Đại học Huế
|
PGS. TS. Phùng Đình Mẫn, Trung tâm ĐTTX - Đại học Huế
|
|
-
|
TRẦN NGỌC
|
AN
|
Quản lý giáo dục
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 14 05
|
|
Biện pháp quản lý công tác xã hội hóa giáo dục của hiệu trưởng
trong việc xây dựng trường Trung học phổ thông đạt chuẩn quốc gia ở tỉnh Quảng Bình
|
TS. Lê Khánh Tuấn, Vụ KH-TC, Bộ Giáo dục & Đào tạo
|
|
-
|
PHẠM THỊ
|
CÚC
|
Quản lý giáo dục
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 14 05
|
|
Các biện pháp quản lý công tác xã hội hóa giáo dục
của hiệu trưởng các trường Mầm non thành phố Huế
|
TS. Lê Khánh Tuấn, Vụ KH-TC, Bộ Giáo dục & Đào tạo
|
|
-
|
NGUYỄN HÀ
|
ĐÔNG
|
Quản lý giáo dục
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 14 05
|
|
Các biện pháp tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý hoạt động đào tạo
ở Trường Đại học Sư phạm – Đại học Huế
|
TS. Trần Văn Hiếu, Trường ĐHSP - ĐH Huế
|
|
-
|
NGUYỄN THỊ THU
|
HÀ
|
Quản lý giáo dục
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 14 05
|
|
Biện pháp quản lý công tác giáo dục sức khỏe sinh sản
cho sinh viên Trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế
|
PGS. TS. Phùng Đình Mẫn, Trung tâm ĐTTX - Đại học Huế
|
|
-
|
LÊ THỊ HỒNG
|
HẠNH
|
Quản lý giáo dục
|
Tâm lý – Giáo dục
|
60 14 05
|
|
Biện pháp quản lý hoạt động ứng dụng công nghệ thông tin
tại Thư viện Trường Đại học Sư phạm – Đại học Huế
|
TS. Lê Khánh Tuấn, Vụ KH-TC, Bộ Giáo dục & Đào tạo
|
|
-
|
LÊ NGỌC
|
|