DẦN
Văn học Việt Nam
|
Ngữ văn
|
60 22 34
|
407
|
“Yếu tố tự trào trong thơ Nguyễn Khuyến và Trần Tế Xương”
|
TS. Tôn Thất Dụng, Trường ĐHSP – Đại học Huế
|
15/01/2010
| -
|
LÊ THỊ THÚY
|
HẰNG
|
Văn học Việt Nam
|
Ngữ văn
|
60 22 34
|
408
|
“Khuynh hướng tự thuật trong tiểu thuyết Việt Nam đầu thế kỷ XXI”
|
TS. Lê Thị Hường, Trường ĐHSP – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
HUỆ
|
Văn học Việt Nam
|
Ngữ văn
|
60 22 34
|
409
|
“Văn xuôi đề tài miền núi của Tô Hoài và Đỗ Bích Thúy – từ góc nhìn văn hóa”
|
TS. Lê Thị Hường, Trường ĐHSP – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
PHAN THỊ XUÂN
|
HIỀN
|
Văn học Việt Nam
|
Ngữ văn
|
60 22 34
|
410
|
“Thời gian trong cấu trúc văn bản nghệ thuật của tiểu thuyết Tạ Duy Anh”
|
TS. Tôn Thất Dụng, Trường ĐHSP – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
NGUYỄN QUANG
|
HUY
|
Văn học Việt Nam
|
Ngữ văn
|
60 22 34
|
411
|
Tiểu thuyết Việt Nam 2000-2010 từ góc nhìn mẫu gốc”
|
PGS.TS Hồ Thế Hà, Trường ĐHKH – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
TRẦN THỊ THANH
|
NHỊ
|
Văn học Việt Nam
|
Ngữ văn
|
60 22 34
|
412
|
“Môtip giấc mơ trong văn xuôi tự sự trung đại Việt Nam dưới góc nhìn văn hóa”
|
TS. Ngô Thời Đôn, Trường ĐHSP – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH
|
NHƯ
|
Văn học Việt Nam
|
Ngữ văn
|
60 22 34
|
413
|
“Tản văn Thảo Hảo và Nguyễn Ngọc Tư từ góc nhìn so sánh”
|
TS. Lê Thị Hường, Trường ĐHSP – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
HOÀNG THỊ
|
PHƯƠNG
|
Văn học Việt Nam
|
Ngữ văn
|
60 22 34
|
414
|
“Những cách tân nghệ thuật thơ Trương Nam Hương”
|
TS. Tôn Thất Dụng, Trường ĐHSP – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
TRẦN THỊ THU
|
SƯƠNG
|
Văn học Việt Nam
|
Ngữ văn
|
60 22 34
|
415
|
“Bi kịch con người trong tiểu thuyết Việt Nam về nông thôn từ 2000 đến 2010”
|
PGS.TS Hồ Thế Hà, Trường ĐHKH – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
HÀ QUANG
|
THÀNH
|
Văn học Việt Nam
|
Ngữ văn
|
60 22 34
|
416
|
“Đặc điểm văn xuôi thư tín Việt Nam trung đại”
|
TS. Ngô Thời Đôn, Trường ĐHSP – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
NGUYỄN THỊ
|
THỦY
|
Văn học Việt Nam
|
Ngữ văn
|
60 22 34
|
417
|
“Đặc điểm nghệ thuật thơ Inrasara”
|
TS. Hoàng Thị Huế, Trường ĐHSP – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
TRẦN CÔNG
|
VĂN
|
Văn học Việt Nam
|
Ngữ văn
|
60 22 34
|
418
|
“Đặc trưng nghệ thuật tản văn sau 1986”
|
TS. Hoàng Đức Khoa, Nhà xuất bản – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
VĂN THỊ KIỀU
|
VƯƠNG
|
Văn học Việt Nam
|
Ngữ văn
|
60 22 34
|
419
|
“Đặc trưng nghệ thuật thơ tự do của Lê Thị Mây, Dư Thị Hoàn, Phạm Thị Ngọc Liên”
|
TS. Hoàng Đức Khoa, Nhà xuất bản – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
NGUYỄN HOÀNG TUỆ
|
ANH
|
VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI
|
Ngữ văn
|
60 22 30
|
420
|
“Kết cấu mãnh vỡ trong tiểu thuyết “Thành phố quốc tế” của Don Delillo”
|
PGS.TS Bửu Nam, Trường ĐHSP – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
NGUYỄN ANH
|
DÂN
|
Văn học nước ngoài
|
Ngữ văn
|
60 22 30
|
421
|
“Yếu tố huyền ảo trong sáng tác của Haruki Murakami”
|
PGS.TS Bửu Nam, Trường ĐHSP – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
NGUYỄN THỊ
|
SỰ
|
Văn học nước ngoài
|
Ngữ văn
|
60 22 30
|
422
|
“Tiểu thuyết Haruki Murakami từ góc nhìn phân tâm học”
|
PGS.TS Nguyễn Thị Bích Hải, Trường ĐHSP – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
TRƯƠNG THỊ BÍCH
|
THỦY
|
Văn học nước ngoài
|
Ngữ văn
|
60 22 30
|
423
|
“Kịch Sơkuntơla của Kaliđasa từ góc nhìn văn hóa Ấn Độ”
|
PGS.TS Nguyễn Thị Bích Hải, Trường ĐHSP – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
PHAN NGUYỄN PHƯỚC
|
TIÊN
|
Văn học nước ngoài
|
Ngữ văn
|
60 22 30
|
424
|
“Kỹ nữ với văn học trung đại Trung Quốc”
|
TS. Trần Trung Hỷ, Ban Đào tạo SĐH – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
TRẦN THỊ HỒNG
|
HÀ
|
Ngôn ngữ học
|
Ngữ văn
|
60 22 01
|
425
|
“Đặc điểm phong cách ngôn ngữ thơ Lâm Thị Mỹ Dạ”
|
TS. Trương Thị Nhàn, Trường CĐSP – Thừa Thiên Huế
|
15/01/2010
|
-
|
TẠ XUÂN
|
HẢI
|
Ngôn ngữ học
|
Ngữ văn
|
60 22 01
|
426
|
“Hành động thách trong giao tiếp người Việt”
|
TS. Nguyễn Thị Bạch Nhạn, Trường ĐHSP – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
HUYỀN
|
Ngôn ngữ học
|
Ngữ văn
|
60 22 01
|
427
|
“Các hình thức biểu đạt ý nghĩa số lượng trong ca dao người Việt”
|
PGS.TS Hoàng Tất Thắng, Trường ĐHKH – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
NGUYỄN THỊ CẨM
|
TRANG
|
Ngôn ngữ học
|
Ngữ văn
|
60 22 01
|
428
|
“Đặc điểm bổ ngữ so sánh trong cấu trúc vị từ tính chất tiếng Việt”
|
TS. Nguyễn Thị Bạch Nhạn, Trường ĐHSP – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
LÊ THỊ CẨM
|
VÂN
|
Ngôn ngữ học
|
Ngữ văn
|
60 22 01
|
429
|
“Đặc điểm ngữ nghĩa, ngữ dụng của câu hỏi qua hội thoại tiếng Việt”
|
TS. Nguyễn Thị Bạch Nhạn, Trường ĐHSP – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
BÙI THỊ
|
DIỆU
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Văn – Tiếng Việt
|
Ngữ văn
|
60 14 10
|
430
|
“Dạy học các bài thực hành về tiếng Việt trong chương trình Ngữ văn lớp 11 THPT theo quan điểm giao tiếp”
|
TS. Hoàng Thảo Nguyên, Trường CĐSP – Thừa Thiên Huế
|
15/01/2010
|
-
|
VÕ KHẮC
|
ĐỨC
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Văn – Tiếng Việt
|
Ngữ văn
|
60 14 10
|
431
|
“Dạy học văn xuôi trung đại Việt Nam trong chương trình trung học phổ thông từ góc nhìn văn hóa”
|
TS. HoàngThảo Nguyên, Trường CĐSP – Thừa Thiên Huế
|
15/01/2010
|
-
|
NGUYỄN BÍCH
|
HÀ
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Văn – Tiếng Việt
|
Ngữ văn
|
60 14 10
|
432
|
“Hình thành kỹ năng xây dựng đoạn văn cho học sinh qua dạy học về văn thuyết minh ở lớp 10 THPT”
|
TS. Trần Hữu Phong, Trường ĐHSP – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
VÕ QUỐC
|
HỒNG
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Văn – Tiếng Việt
|
Ngữ văn
|
60 14 10
|
433
|
“Dạy học thơ trung đại Việt Nam theo đặc trưng thể loại cho học sinh lớp 10 THPT”
|
TS. Mai Xuân Miên, Trường Đại học Quy Nhơn
|
15/01/2010
|
-
|
LÊ HUY
|
HOÀNG
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Văn – Tiếng Việt
|
Ngữ văn
|
60 14 10
|
434
|
“Vận dụng biện pháp bình văn vào dạy học truyện ngắn ở trường Trung học phổ thông”
|
TS. Nguyễn Quang Cương, Trường Đại học Quy Nhơn
|
15/01/2010
|
-
|
NGUYỄN THỊ THU
|
HUYỀN
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Văn – Tiếng Việt
|
Ngữ văn
|
60 14 10
|
435
|
“Hướng dẫn học sinh huy động kiến thức khi làm bài nghị luận văn học ở trường Trung học phổ thông”
|
TS. Nguyễn Quang Cương, Trường Đại học Quy Nhơn
|
15/01/2010
|
-
|
ĐẶNG QUANG
|
SƠN
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Văn – Tiếng Việt
|
Ngữ văn
|
60 14 10
|
436
|
“Dạy học tác phẩm ký trong chương trình Ngữ văn 12 theo đặc trưng thể loại”
|
TS. Nguyễn Quang Cương, Trường Đại học Quy Nhơn
|
15/01/2010
|
-
|
HỒ NGỌC
|
THẮNG
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Văn – Tiếng Việt
|
Ngữ văn
|
60 14 10
|
437
|
“Rèn luyện kỹ năng diễn thuyết cho học sinh THPT qua dạy học môn làm văn”
|
TS. Trần Hữu Phong, Trường ĐHSP – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
LÊ XUÂN
|
THỦY
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Văn – Tiếng Việt
|
Ngữ văn
|
60 14 10
|
438
|
“Biện pháp rèn luyện kỹ năng làm văn thuyết minh cho học sinh lớp 10 THPT”
|
TS. Mai Xuân Miên, Trường Đại học Quy Nhơn
|
15/01/2010
|
-
|
NGUYỄN THỊ THU
|
THỦY
(1969)
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Văn – Tiếng Việt
|
Ngữ văn
|
60 14 10
|
439
|
“Sử dụng công nghệ thông tin vào dạy học Tiếng Việt lớp 10 – THPT”
|
TS. Trần Hữu Phong, Trường ĐHSP – Đại học Huế
|
15/01/2010
|
-
|
NGUYỄN THỊ THU
|
THỦY (1979)
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Văn – Tiếng Việt
|
Ngữ văn
|
60 14 10
|
440
|
“Vận dụng phương pháp sư phạm tương tác vào dạy học tác phẩm văn chương trong chương trình Ngữ văn 11 THPT”
|
TS. Hoàng Thảo Nguyên, Trường CĐSP – Thừa Thiên Huế
|
15/01/2010
|
-
|
LÊ CẢNH
|
DƯƠNG
|
Đại số & LTS
|
Toán
|
1.01.03
|
|
Về đặc trưng căn Jacobson của nửa vành và các vấn đề liên quan
|
PGS.TSKH Nguyễn Xuân Tuyến
|
20/01/2010
|
-
|
ĐINH THỊ DIỄM
|
LỆ
|
Đại số & LTS
|
Toán
|
1.01.03
|
|
Nửa vành Clifford và các vấn đề liên quan
|
PGS.TSKH Nguyễn Xuân Tuyến
|
20/01/2010
|
-
|
LÊ THỊ BẠCH
|
LIÊN
|
Đại số & LTS
|
Toán
|
1.01.03
|
|
Các nửa nhóm phép biến đổi hữu hạn và quan hệ Green
|
PGS.TSKH Nguyễn Gia Định
|
|
-
|
HỒ THỊ ĐOAN
|
TRANG
|
Đại số & LTS
|
Toán
|
1.01.03
|
|
Về chặn trên cho chỉ số chính quy của S điểm béo trong Pn
|
TS. Phan Văn Thiện
|
|
-
|
ĐINH THỊ
|
XINH
|
Đại số & LTS
|
Toán
|
1.01.03
|
|
Nhóm con mờ tự do và nhóm con mờ của nhóm Abel
|
PGS.TS Nguyễn Gia Định
|
|
-
|
PHAN NGỌC CHIÊU
|
AN
|
Giải tích
|
Toán
|
1.01.01
|
|
Về nghiệm của hệ phương trình Navier - Stokes
|
PGS.TS Lê Văn Hạp
|
|
-
|
NGUYỄN NGỌC
|
ÁNH
|
Giải tích
|
Toán
|
1.01.01
|
|
Các phương pháp số trong tối ưu hoá
|
PGS.TS Huỳnh Thế Phùng
|
|
-
|
HOÀNG
|
HÙNG
|
Giải tích
|
Toán
|
1.01.01
|
|
Về công thức biểu diễn nghiệm suy rộng của phương trình Hamilton-Jacobi
dạng H(x, Du) = 0
|
PGS.TS Nguyễn Hoàng
|
|
-
|
TRẦN QUANG
|
HUY
|
Giải tích
|
Toán
|
1.01.01
|
|
Các định lý Squeeze và nguyên hàm của dưới vi phân
|
PGS.TS Phan Nhật Tĩnh
|
|
-
|
NGUYỄN THỊ KIỀU
|
LAN
|
Giải tích
|
Toán
|
1.01.01
|
|
Một số thuật toán giải bài toán qui hoạch tuyến tính đa mục tiêu
|
PGS.TS Phan Nhật Tĩnh
|
|
-
|
PHAN VĂN
|
|