STT
|
Mã số
|
Tựa đề
|
Dewey
|
Tác giả
|
Sl
|
1
|
25284
|
Giáo trình dinh dưỡng trẻ em : Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo. (Dùng cho sinh viên ngành Sư phạm Mầm non) / Lê Thị Mai Hoa .
|
613.2071
LE
|
Lê, Thị Mai Hoa
|
5
|
2
|
25333
|
Kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào.
|
621.3071__DAN'>621.3071
DAN
|
Đặng, Văn Đào
|
3
|
3
|
25316
|
Giáo trình kỹ thuật điện / Trần Minh Sơ .
|
621.3071
TRA
|
Trần, Minh Sơ
|
5
|
4
|
25258
|
Cây xanh trong nhà lọc thãi ô nhiễm - Cách chăm sóc và bài trí / Huyền Anh biên soạn.
|
635.9
CAY
|
|
2
|
5
|
25293
|
Giáo trình phương pháp dạy học mĩ thuật / Nguyễn Thu Tuấn .
|
700.71
NGU
|
Nguyễn, Thu Tuấn
|
10
|
6
|
25276
|
Hoa văn cung đình Huế / Ưng Tiếu; Công Tằng Tôn Nữ Hương Lan biên dịch.
|
736.9597
HOA
|
|
3
|
7
|
24683
|
Báo slao sli tò toóp. / Mã Thế Vinh sưu tầm, biên dịch và giới thiệu.
|
782.42162
BAO
|
|
1
|
8
|
24784
|
Ca thư: Những câu hát của người Sán Chay (phiên âm-dịch nghĩa-giới thiệu) / Đỗ Thị Hảo chủ biên.
|
782.42162
DO
|
Đỗ, Thị Hảo
|
1
|
9
|
25310
|
Văn học Âu - Mỹ thế kỉ XX. / Lê Huy Bắc chủ biên; Nguyễn Linh Chi,..[và những người khác].
|
809
VAN
|
|
5
|
10
|
25267
|
Bọn đạo chích / William Faulkner ; Phạm Văn dịch.
|
813
FAU
|
Faulkner, William
|
3
|
11
|
25274
|
Bài ca mừng Giáng sinh / Charles Dickens .
|
823
DIC
|
Dickens, Charles
|
3
|
12
|
24547
|
Nhật ký Hélène Berr / Hélène Berr; Vân Khánh dịch.
|
843
BER
|
Berr, Hélène
|
3
|
13
|
25314
|
Giáo trình văn học trung đại Việt Nam / Lã Nhâm Thìn chủ biên; Đinh Thị Khang, Vũ Thanh.
|
895.92209001
LA
|
Lã, Nhâm Thìn
|
5
|
14
|
24789
|
Tướng quân Phạm Ngũ Lão. : Truyện thơ khuyết danh. / Trần Tuấn Doanh..[và những người khác] sưu tầm.
|
895.9221
TUO
|
|
1
|
15
|
25423
|
Trên đỉnh thanh xuân : Tiểu thuyết / Vũ Hoài.
|
895.9223
VU
|
Vũ Hoài
|
1
|
16
|
24488
|
Thiên Nam liệt truyện - Hoan Châu ký / Nguyễn Cảnh thị; Nguyễn Thị Thảo dịch, Trần Nghĩa khảo đính và giới thiệu.
|
895.9223
NGU
|
Nguyễn, Cảnh thị
|
3
|
17
|
25232
|
Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành / Nguyễn Minh Châu .
|
895.922334
NGU
|
Nguyễn, Minh Châu
|
2
|
18
|
25275
|
Huế tản văn - Mộng mơ và ăn cay nói nặng / Nhiều tác giả.
|
895.9228008
HUA
|
|
3
|
19
|
24583
|
Làng cười Văn Lang / Trần Văn Thục.
|
895.922802
TRA
|
Trần, Văn Thục
|
1
|
20
|
25421
|
Không có gì trôi đi mất : bút ký / Hồ Duy Lệ.
|
895.922803
HO
|
Hồ, Duy Lệ
|
1
|
21
|
25422
|
Năm tháng dâng người : Hồi ký / Lê Công Cơ.
|
895.922803
LE
|
Lê, Công Cơ
|
1
|
22
|
25238
|
Từ Phú Xuân đến Huế : Tự truyện / Nguyễn Đắc Xuân .
|
895.922803
NGU
|
Nguyễn, Đắc Xuân
|
8
|
23
|
24639
|
Làng xã tỉnh Bắc Ninh / Nguyễn Quang Khải.
|
915.9727
NGU
|
Nguyễn, Quang Khải
|
2
|
24
|
25297
|
Việt Nam trong thế giới Đông Á : Một cách tiếp cận liên ngành và khu vực học / Nguyễn Văn Kim .
|
959.7
NGU
|
Nguyễn, Văn Kim
|
2
|