CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ LUẬN THỰC TIỄN VỀ VẤN ĐỀ BẢO HỘ THƯƠNG HIỆU GẠO
ST25 XUẤT KHẨU CỦA VIỆT NAM
2.1. Tổng quan nhãn hiệu
2.1.1. Khái niệm nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu
2.1.1.1. Khái niệm nhãn hiệu
Nhãn hiệu (trademark) theo định nghĩa của Tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO):
nhãn hiệu là “các dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hoá, dịch vụ cùng loại hoặc tương tự
của các cơ sở sản xuất, kinh doanh khác nhau”. Các dấu hiệu được sử dụng như một nhãn
hiệu là một dấu hiệu có thể nhìn thấy, có thể dưới dạng chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh,
bao gồm các dạng ba chiều hoặc kết hợp các yếu tố trên và được biểu thị bằng một hoặc
nhiều màu
.
2.1.1.2. Khái niệm bảo hộ nhãn hiệu
Bảo hộ nhãn hiệu đề cập đến việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ để bảo vệ nhãn hiệu
khỏi bị làm giả và vi phạm. Chủ sở hữu nhãn hiệu có thể nộp đơn để đăng ký bảo hộ nhãn
hiệu. Điều quan trọng cần lưu ý là quyền sở hữu trí tuệ là quyền có tính lãnh thổ, nghĩa là
chúng chỉ được bảo hộ trong lãnh thổ của một quốc gia hoặc trong một khu vực mà chúng
được đăng ký và bảo hộ. Do đó, một công ty đã nộp đơn đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại thị
trường nội địa của mình sẽ không được sự bảo hộ ở thị trường xuất khẩu, trừ khi các quyền
đó đã được đăng ký và được cấp bởi cơ quan sở hữu trí tuệ quốc gia (hoặc khu vực) của thị
trường xuất khẩu có liên quan.
2.1.2. Vai trò của Bảo hộ nhãn hiệu
Trong nền kinh tế thị trường ngày nay, nhãn hiệu có vai trò rất lớn đối với sự phát
triển của doanh nghiệp. Tuy nhiên, một thực trạng khá phổ biến hiện nay là các hình thức
xâm phạm nhãn hiệu như sao chép, làm nhái, lấy nhãn hiệu gần giống hoặc gợi liên tưởng
đang là vấn đề được các doanh nghiệp và xã hội quan tâm. Vì vậy, việc bảo hộ nhãn hiệu
là rất quan trọng, thể hiện ở những điểm sau:
9
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |