I
Thị trấn Vinh Quang
|
|
1
|
Khu phố 1,2,3,4,5,6
|
II
|
1
|
35,5
|
|
2
|
Thôn Quang Tiến và thôn Pố Lũng
|
II
|
2
|
27,0
|
|
II
|
Xã Thông Nguyên
|
|
|
|
|
1
|
Từ đầu đường Km 17 qua trung tâm xã dọc đường đến giáp đất xã Xuân Minh (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
1
|
24,5
|
|
2
|
Từ suối Nậm Khòa đến suối nóng (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
1
|
24,5
|
|
3
|
Từ giáp đất Tiên Nguyên đến suối Nậm Khòa (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
|
4
|
Từ khu du lịch sinh thái đến hết đất Thông Nguyên (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
5
|
Các vị trí còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
III
|
Xã Nậm Ty
|
|
|
|
1
|
Từ giáp đất Bắc Quang qua trung tâm xã dọc đường đến giáp đất xã Bản Péo (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
1
|
24,5
|
2
|
Từ cách ngã ba Tấn Xà Phìn 100m đến giáp đất xã Thông Nguyên (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Các vị trí còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
IV
|
Xã Bản Péo
|
|
|
|
1
|
11
|
III
|
2
|
18,5
|
2
|
Các vị trí còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
V
|
Xã Nậm Dịch
|
|
|
|
1
|
Từ giáp đất Bản Péo qua trung tâm xã dọc đường đến giáp đất xã Nam Sơn (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
1
|
24,5
|
2
|
Từ cầu Nậm Dịch đến cầu Ngàm Đăng Vài (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
1
|
24,5
|
3
|
Các vị trí còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
VI
|
Xã Nam Sơn
|
|
|
|
1
|
Từ giáp đất Nậm Dịch qua trung tâm xã dọc đường đến giáp đất xã Nậm Khòa (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
2
|
Từ ngã ba Nam Sơn đến giáp đất xã Hồ Thầu (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Các vị trí còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
VII
|
Xã Hồ Thầu
|
|
|
|
1
|
Từ giáp đất Nam Sơn đến trung tâm xã mới (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
2
|
Các vị trí còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
VIII
|
Xã Nậm Khòa
|
|
|
|
1
|
Từ giáp đất Nam Sơn qua trung tâm xã đến giáp đất Thông Nguyên (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
2
|
Các vị trí còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
IX
|
Xã Bản Luốc
|
|
|
|
1
|
Từ giáp đất Tụ Nhân qua trung tâm xã đến giáp đất Nậm Dịch (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
2
|
Các vị trí còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
X
|
Xã Tụ Nhân
|
|
|
|
1
|
Từ giáp đất Vinh Quang (dọc đường đi Xín Mần) qua trung tâm xã đến giáp đất Chiến Phố (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
1
|
24,5
|
2
|
Từ giáp đất Vinh Quang (dọc đường đi Bản Máy) đến giáp đất Chiến Phố (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Từ cầu lâm trường đến giáp đất xã Sán Sả Hồ (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
4
|
Các vị trí còn lại
|
III
|
3
|
12.5
|
XI
|
Xã Chiến Phố
|
|
|
|
1
|
Từ giáp đất Tụ Nhân (dọc đường đi Xín Mần) đến cầu Suối đỏ (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
1
|
24,5
|
2
|
Từ giáp đất Tụ Nhân qua trung tâm xã đến giáp đất Bản Máy (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Các vị trí còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
XII
|
Xã Bản Máy
|
|
|
|
1
|
Từ giáp đất Chiến Phố qua trung tâm xã đến Mốc 7 (từ mép đường 2m sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
2
|
Từ ngã ba trạm Biên phòng đến Cao Sán (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Các vị trí còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
XIII
|
Xã Bản Phùng
|
|
|
|
1
|
Từ Suối đỏ đến trung tâm xã (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
2
|
Các vị trí còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
XIV
|
Xã Thàng Tín
|
|
|
|
1
|
Từ giáp đất Pố Lồ qua trung tâm xã đến Mốc 10 (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
2
|
Các vị trí còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
XV
|
Xã Thèn Chu Phìn
|
|
|
|
1
|
Từ giáp đất Pố Lồ đến trung tâm xã (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
2
|
Các vị trí còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
XVI
|
Xã Pố Lồ
|
|
|
|
1
|
Từ giáp TT Vinh Quang qua trung tâm xã đến giáp xã Thàng Tín và xã Thèn Chu Phìn (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
2
|
Các vị trí còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
XVII
|
Xã Đản Ván
|
|
|
|
1
|
Từ giáp đất xã Pố Lồ xã đến trung tâm xã (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
2
|
Các vị trí còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
XVIII
|
Xã Tân Tiến
|
|
|
|
1
|
Từ cầu số 3 đến trung tâm xã (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
1
|
24,5
|
2
|
Từ giáp trung tâm xã đến giáp đất Túng Sán (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Các vị trí còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
|
|
|
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
XIX
|
Xã Túng Sán
|
|
|
|
1
|
Từ giáp đất Tân Tiến đến trung tâm xã (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
2
|
Các vị trí còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
XX
|
Xã Ngàm Đăng Vài
|
|
|
|
1
|
Từ giáp xã Nậm Dịch đến cầu số 5 (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
1
|
24,5
|
2
|
Từ cầu số 5 đến hết Trung tâm xã (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
3
|
Các vị trí còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
XXI
|
Xã Bản Nhùng
|
|
|
|
1
|
Từ cầu treo Bản Nhùng qua trung tâm xã đến giáp đất Tả Sủ Choóng (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
2
|
Các vị trí còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
XXII
|
Xã Tả Sủ Choóng
|
|
|
|
1
|
Từ giáp đất Bản Nhùng qua trung tâm xã đến giáp đất Bản Péo (từ mép đường sang hai bên 100m)
|
III
|
2
|
18,5
|
2
|
Các vị trí còn lại
|
III
|
3
|
12,5
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |