Ghi chú:
* Tổng số giờ tín chỉ (số giờ tín chỉ lên lớp/số giờ tín chỉ thực hành/số giờ tín chỉ tự học)
** Tổng số tiết học tín chỉ (số tiết học tín chỉ lên lớp/số tiết học tín chỉ thực hành/số tiết học tín chỉ tự học)
-
-
2.3 Danh mục tài liệu tham khảo.
STT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số Tín chỉ
|
Danh mục tài liệu tham khảo
(Tài liệu bắt buộc, Tài liệu tham khảo thêm)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
I.
|
Khối kiến thức chung
|
11
|
| -
|
MG01
|
Triết học
Philosophy
|
4
|
Theo chương trình chung
| -
|
MG02
|
Ngoại ngữ chung
Foreign languague for general purposes
|
4
|
Theo chương trình chung
| -
|
MG03
|
Ngoại ngữ chuyên ngành
Foreign languague for specific purposes
|
3
|
Theo chương trình chung
|
II.
|
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành
|
|
|
|
I.1. Các môn học bắt buộc
|
22
|
| -
|
TNCL601
|
Các phương pháp số trong cơ học
Numerical Methods in Mechanics
|
2
|
1. Trần Văn Trản, Phương pháp số thực hành, Tập 1, NXB ĐHQGHN, 2007
2. Trần Văn Trản, Phương pháp số thực hành, Tập 2, NXB ĐHQGHN, 2007
3. A.A.Shabana, Computational Dynamics, 2nd edition, John Wileys & Sons, 2001.
4. E.Stein, R.Borst, T.J.R.Hughes, Encyclopedia of Computational Mechanics, Volume 1: Fundamentals, John Wiley & Sons, 2004.
5. W.H.Press, S.A.Teukolsky, W.T.Vetterling, B.P. Flannery, Numerical Recipes in Fortran 77: The Art of Scientific Computing, 2nd edition, Cambridge University Press, 1992.
6. Koirmian Th., Biot A.M. Mathematical method in engineering, Mc.Graw-Hill Book company.
7. Tabarok I., Rimott P.J.Variational Methods and Complementary formulation in Dynamics, Kluver Academic Press,1994
8. O.C.Zienkiewicz, R.L.Taylor, The Finite Element Method, 5th edition, Volume 1: the Basis. Butterwoth Heinemann & McGraw-Hill, 2000
9. O.C.Zienkiewicz, R.L.Taylor, The Finite Element Method, 5th edition, Volume 3: Fluid dynamics, Butterwoth Heinemann & McGraw-Hill, 2000
10. G. R. Liu, S. S. Quek, The Finite Element Method: A Practical Course, Butterwoth Heinemann, 2003
11. L.F.Shampine, R.C.Allen, S.Pruess, Fundamentals of numerical computing, John Wiley & Sons, Inc., 1997
| -
|
TNCL602
|
Phương trình vi phân nâng cao
Advanced Differential Equation
|
2
|
1. Hoàng Hữu Đường, Võ Đức Tôn, Nguyễn Thế Hoàn. Phương trình vi phân, 2 tập. NXBĐH và THCN 1970
2. A.D.Polyanin, V.F. Zaitsev, Handbook of exact solutions for ordinary differential equations, CRC Press, 1995
3. Demiovitch. Những bài giảng về lý thuyết ổn định. Nauka 1967 (Tiếng Nga)
4. Barbashin E.A. Nhập môn lý thuyết ổn định Nauka 1967 (Tiếng Nga)
5. Cesari L., Asympfotic Behaviour and Stability problem in ordinary differential euations springer 1959
| -
|
TNCL603
|
Phương trình đạo hàm riêng nâng cao
Advanced Partial Differential Equation
|
2
|
1. L.Debnath, Nonlinear partial differtial equations for scientists and engineers, Birkhauser, 1997.
2. Nguyễn Thừa Hợp, Giáo trình Phương trình đạo hàm riêng NXB ĐHQGHN 2001
3. A.Georgescu, Asymptotic treatment of differential equations, Chapman & Hall, 1995
4. C.Grossmann, H.G.Roos, Numerical treatment of partial differential equations, Springer, 2000.
5. Mikhailov V.P. Phương trình đạo hàm riêng, Nauka 1986 (tiếng Nga)
6. Mikhlin S.R. Giáo trình phương trình Toán, Lý, M.1968 (tiếng Nga)
8. Nguyễn Minh Chương và các tác giả khác: Lý thuyết Phương trình đạo hàm riêng, Hà Nội 1995
9. I.P.Stavroulakis, S.A.Tersian, Partial differential equations: An introduction with Mathematica and Maple, 2nd edition,World Scientific Publishing, 2004.
| -
|
TNCL604
|
Giải tích hàm ứng dụng
Applied Funtional Analysis
|
2
|
1. Hoàng Tụy. Giải thích hiện đại I, II, III NXB Giáo dục 1977
2. Phan Đức Chính. Giải tích hàm, NXB Giáo dục 1980
3. Nguyễn Xuân Liêm. Giải tích hàm, NXB Giáo dục 1994
4. Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê. Không gian tuyến tính tôpô-Banach-Hilbert, ĐHSP Hà Nội 1995.
5. J.Aczel, Lectures on functional equations and their applications, Academic Press, 1966.
| -
|
TNCL605
|
Cơ học môi trường liên tục nâng cao
Advanced Mechanics of Continous Media
|
2
|
1. Đào Huy Bích. Cơ học môi trường liên tục NXB ĐHQG Hà Nội 2003.
2. W. Michael Lai, David Rubin, Erhard Krempl, Introduction to continuum mechanics, 3rd edition, Butterworth-Heinemann, 1996
3. G.T.Mase, Continuum mechanics for engineers, 2nd edition, CRC Press, 1999.
4. German P.Mecanique des milieux continus Paris 1962.
5. Ilyushin A.A. Cơ học môi trường liên tục, M.1978.
6. Mase G.R. Theory and problems of continuum mechanics, New York 1970.
7. Sedov L.I. Cơ học môi trường liên tục (dịch ra tiếng Việt). NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp 1997.
8. Lourie I.G. Fundamental Fluid mechanics, Mc. Graw-Hill 1993.
9. Dowell.E.H.A modem course in aeroeplasticity, Kluwer Acad. 1995.
10. Francois D., Pineau A., Zaoui A. Comportement mecanique des materiauxx, I. Hermes, Paris 1991.
11. Lubliner J.Plasticity theory. Mc. Millan Publ. 1991.
12. Salencon J.Mecanique des milieux continues. Ed.Ellipse, Paris 1988.
13. Watchman J.B. Characterization of materials, Butterworth, Hein 1993.
14. A.C.Eringen, Mechanics of Continua, 2nd edition, Robert-Krieger Publishing, 1980
| -
|
TNCL606
|
Cơ học chất lỏng nâng cao
Advanced Fluid Mechanics
|
2
|
1. Trần Văn Cúc. Cơ học chất lỏng, NXB ĐHQGHN 2003.
2. G.K.Batchelor, An introduction to fluid dynamics, Cambridge University Press, 2000.
3. R.K.Kundu, I.M.Cohen, Fluid mechanics, 2nd edition, Academic Press, 2002.
4. L.D.Landau, E.M.Lifshitz, Fluid mechanics, 2nd edition, Pergamon Press, 1987.
5. F.M.White, Fluid mechanics, 4th edition, McGraw-Hill, 1997.
6. E.Krause, Fluid Mechanics, Springer, 2005.
7. Kochin N.E, Kibel I.A, Roze N, V.Cơ học chất lỏng lý thuyết. NXB KHKT 1997.
8. W.Merzkirch, Fluid mechanics of flow metering, Springer, 2005.
9. Toeph Pedloky Geophysical fluid dynamics, Springer Verlag 1984.
10. Gersynky G.Z., Gikhoviski E.M. Ổn định nhiệt trong chất lỏng không nén được (tiếng Nga) 1972.
11. Kunge J.A., Holly F.M., Verwey A. Practical aspects of computational river hydraulics. Pitman Advanced Publ. Program-London 1980.
12. A.Chorin, A mathematical introduction to fluid mechanics, 3rd edition, Springer, 1992.
| -
|
TNCL607
|
Động lực học sông biển
Marine and River Dynamics
|
2
|
1. Kochin và nnk. Cơ học chất lỏng lý thuyết, NXB KHKT 1977.
2. Horace Lamb, Hydrodynamics, 6th edition, Cambridge University Press, 1975
3. Nguyễn Thị Nga, Trần Thực, Động lực học sông, NXB ĐHQGHN, 2003.
2. Doronhin I.U và nnk. Động lực học biển M.1980 (tiếng Nga)..
3. Druet T.R và nnk. Động lực học biển, 1970 (tiếng Balan).
4. Egorov N.I. Hải dương học vật lý. 2 tập NXB ĐH và THCN 1981.
5. Stocker J.J. Water waves. The mathematical theory with applications Inter Science pubishers.
| -
|
TNCL608
|
Khí động lực
Aerodynamics
|
2
|
1. Trần Văn Trản, Khí động lực học, NXB ĐHQGHN 2004.
2. E.Krause, Fluid mechanics, Springer, 2005.
3. Ovisannikov L.V.Những bài giảng về cơ sở khí động lực học, Naukua 1981 (tiếng Nga).
4. Abramovitch. G.N. Khí động lực học ứng dụng, Nauka 1976 (tiếng Nga)
5. L.Bairstow, Applied Aerodynamics, Longmans Green, 1920.
6. A.M.Kuethe, J.David, Foundations of Aerodynamics, John Wiley & Sons, 1950.
| -
|
TNCL609
|
Cơ học chất lỏng tính toán
Computational Fluid Mechanics
|
2
|
1. Trần Văn Trản, Phương pháp số thực hành, Tập 2, NXB ĐHQGHN, 2007
2. T.J.Chung, Computational fluid dynamics, Cambridge University Press, 2002.
3. P.Wesseling, Principles of computational fluid dynamics, Springer, 2001.
3. J.H.Ferziger, M.Peric, Computational methods for fluid dynamics 3rd edition, Springer, 2002
4. Flefcher C.A. Computational techniques for fluid 1, Springer-Verlag 1987.
5. John D.Anderson, Computational fluid dynamics: the basics with applications, Mc Graw-Hill, 1995.
6. H.K. Versteeg, W.Malalasekera, An introduction to computational fluid mechanics, Longman 1995.
7. C.Pozrikidis, Fluid dynamics: theory, computation, and numerical simulation, Kluwer Academic Press, 2001.
| -
|
TNCL610
|
Phép tính Tenxơ trong cơ học
Tensor Caculus in Mechanics
|
2
|
1. Đào Huy Bích - Phép tính Tenxơ - ĐHTH 1995.
2. Đào Huy Bích - Phép tính Tenxơ và một số ứng dụng trong cơ học, vật lý NXB ĐH và THCN 1977.
3. Schouten J.A. Tensor analysis for physicists, Oxford 1954.
4. R.Aris,Vectors, tensors, and the basic equations of fluid mechanics, Dover Publications Inc., 1989.
5. M.S.Smith, Principles and applications of tensor analysis, Howard W.Sams & Co. Inc., 1963.
6. E.Nelson, Tensor analysis, Princeton University Press, 1967.
| -
|
TNCL611
|
Lý thuyết chảy rối
Theory of Turbulence
|
2
|
1. Kosin-Kiben-Roze. Cơ học chất lỏng lý thuyết, tập 1, 2, 3. NXB KHKT 1975.
2. Trần Văn Cúc. Cơ học chất lỏng NXB ĐHQGHN 2003.
4. Monhin A.C., Iagơlon A.M. Cơ học chất lỏng thống kê, Nauka, M 1965.
5. David Wilcox, Turbulence modeling for CFD, 2nd edition, DCW Industries, 2002
6. H.Tennekes, J.L.Lumley, A first course in turbulence, MIT Press, 1972
7. D.C. Leslie, Developments in the theory of turbulence, Claredon Press, 1973
8. A. Chorin, Vorticity and turbulence, Springer, 1994
|
|
I.2. Các môn học lựa chọn
|
8/22
|
| -
|
TNCL612
|
Từ thủy khí động
Magneto Fluid Dynamics
|
2
|
1. D.Biskamp, Magnetohodrodynamic turbulence, Cambridge University Press, 2001
2. L.I.Sedov. Bài toán phẳng cơ học chất lỏng, Mockva, Nauka, 1996.
3. J.A.Shercliff.A texbook of magneto-hydrodynamic, London-New York. Paris 1965.
4. I.G.Lourie.Fundamental fluid mechanics. Mc Graw-Hill 1993.
5. 4.B.I.Rabinovich et al.Fluid Mechanics and its applications. Kluwer Acad. 1994.
6. E.H.Dowell, A modern course in aeroelasticity. Kluwer Acad. 1995.
| -
|
TNCL613
|
Nhiệt động lực học các quá trình không thuận nghịch
Thermodynamics of Irreversible Processes
|
2
|
1. J.C.Tannehill, D.A.Anderson, R.H.Pletcher, Computational Fluid Mechanics and Heat Transfer 2nd, Taylor & Francis, 1997
2. D.E.Winterbone, Advanced thermodynamics for engineers, Arnold - John Wiley & Sons, 1997.
3. J.H.Lienhard IV, J.H.Lienhard V, A Heat Transfer Textbook, 3rd, Phlogiston Press, 2001
| -
|
TNCL614
|
Phương pháp số giải các bài toán khí động lực học
Numerical Methods in Aerodynamics
|
2
|
1. Trần Văn Trản, Phương pháp số thực hành, Tập 2, NXB ĐHQGHN, 2007
2. L.I.Xeđôp. Bài toán phẳng của Cơ học chất lỏng (tiếng Nga), Moskva, Nauka 1966.
3. M.A. Lavrenchep, B.V.Sabat. Các bài toán Cơ học chất lỏng và các mô hình toán học của chúng (tiếng Nga), Moskva, Nauka 1973.
4. A.N. Kraiko và các tác giả khác. Nghiệm số của các bài toán khí động học nhiều chiều (tiếng Nga), Moskva, Nukva 1976.
| -
|
TNCL615
|
Động lực học sóng
Wave Dynamics
|
2
|
1. N.Kuznetsov, V.Mazya, B.Vainberg, Linear Water Waves, Cambridge University Press, 2002.
2. L. Debnath, Nonlinear Water Waves, Academic Press, 1994.
3. J.Pedlosky, Waves in the Ocean and Atmosphere: Introduction to Wave Dynamics, Springer, 2003
4. I Brekhovsski. Sóng trong các môi trường phức tạp (tiếng Nga), Naulka, M., 1975.
5. V.Novaski. Lý thuyết đàn hồi (tiếng Nga), Mir, M., 1975.
6. Nhecrasov A.V. Sóng triều trong biển khơi. L. 1975 (tiếng Nga).
7. Shretenski L.N. Lý thuyết chuyển động sóng của chất lỏng .M.1977 (tiếng Nga).
8. Kraus V. Sóng nội. L. 1968 (tiếng Nga).
| -
|
TNCL616
|
Lý thuyết thứ nguyên và tương tự
Dimensional Analysis and Similarities
|
2
|
1. L.I. Sedov, Similarity and dimensional methods in mechanics, 10th edition, CRC Press, 2000.
2. J.H.Bramble, A.Cohen, W.Dahmen, Multiscale problems and methods in numerical simulations, Springer, 2000.
3. Birkhoff G. Hydrodynamics.A study in logic, fact and similitude 1950.
4. Srivastava R.S.Interaction of shock waves. Kluwer Acad 1994.
5. Lourie I.G.Fundamental fluid mechanics.Mc Graw-Hill 1993.
| -
|
TNCL617
|
Động lực học chất lỏng nhiều pha
Dynamics of Multiphase Fluids
|
2
|
1. M.Ishii, T.Hibiki, Thermo-fluid dynamics of two-phase flow, Springer, 2006
2. Monhin A.C., Iagơlom A.M. Cơ học chất lỏng thống kê, Nauka, M 1965.
3. Mikhailov H.A. Sự chuyển động của hạt rắn trong dòng chảy rối, Nauka, M 1966 (tiếng Nga).
4. Velicanov M.A. Động lực học của dòng mang hạt, M 1969 (tiếng Nga).
5. Martchuc G.I. Mô hình toán học của dòng chảy trong biển. 1980 (tiếng Nga).
| -
|
TNCL618
|
Phương pháp biến phân trong động lực học chất lỏng không nén được
Variational Methods in Mechanics of Incompressible Fluids
|
2
|
1. L.I.Sedov. Cơ học môi trường liên tục. Nauka, M 1980 (tiếng Nga).
2. Berditchevski. Nguyên lý biến phân của cơ học môi trường liên tục. Nauka, M 1983 (tiếng Nga).
| -
|
TNCL619
|
Cơ học thủy khí môi trường
Environmental Fluid Mechanics
|
2
|
1. J.L.Lumley, Fluid Mechanics and the Environment: Dynamical Approaches, Springer, 2001
2. Benoit Cushman-Roisin, Environmental Fluid Mechanics, John Wiley & Sons Inc., 2007
3. Sedov L.I. Cơ học môi trường liên tục NXB ĐH và THCN 1977.
4. Lyons T.J, Scott U.D. Principles of air pollution meteorology. Belhacen press, London 1990.
5. Gratt J.R. The atmospheric boundary layer. Cambridge Univ, Press 1992.
6. Dương Ngọc Hải, Cơ sở tính toán lan truyền ô nhiễm không khí và nước, NXB ĐHQGHN 2003
7. Phạm Ngọc Hồ, Vũ Duy Quang, Giáo trình lớp biên, ĐHKHTN ĐHQGHN, 2004
| -
|
TNCL620
|
Thủy triều
Tides
|
2
|
1. H.A. Dikkstra, Nonlinear Physical Oceanography, Kluwer Academic Publishers, 2000
2. Daronhin U.P. Động lực học biển.L.1980 (tiếng Nga).
3. Kagan B.A. Mô hình thủy động chuyển động triều trong biển.L.1968 (tiếng Nga).
4. Martruc G.I., Kagan B.A. Thủy truyền đại dương. L.1977 (tiếng Nga).
5. Bogdanov K.T. Thủy triều đại dương thế giới. M. 1975 (tiếng Nga)
| -
|
TNCL621
|
Khuyến tán hợp chất
Theory of Diffusion
|
2
|
J. Crank, The mathematics of diffusion, Claredon Press, 1975
2. K.D.Elworthy, Y.LeJan, Xue-Mei Li, On the geometry of diffusion operators and stochastic flows, Springer, 1999
3. R.B. Bird, W.E. Steward, E.N. Lightfood, Transport Phenomena 2nd edition, John Wiley & Sons Inc., 2002
4. James A, Mathematical models in water pollution control.
5. Ozmidov R.V. Khuyếch tán hợp chất trong biển.L.1968 (tiếng Nga).
| -
|
TNCL622
|
Ngôn ngữ lập trình Fortran nâng cao
Advanced Fortran Programming Language
|
2
| -
T.M.R.Ellis, I.R. Phillips, T.M. Lahey. Fortran-90 programming Addison-Wesley (2000).
-
Nyhoff, Larry R., and Sanford C. Leestma Fortran 90 for Engineers Prentice-Hall (1997).
|
|
Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao
|
3
|
| -
|
DG01
|
Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao
Advanced foreign language for specific purposes
|
3
|
Theo chương trình chung
|
|
Các chuyên đề Tiến sĩ
|
6/12
|
| -
|
TNCL623
|
Động lực học chất lỏng nhớt
Dynamics of Viscous Fluids
|
2
|
1. N.E.Kochin, I.A.Kibel, N.V.Roze, Cơ học chất lỏng lý thuyết (Bản dịch từ tiếng Nga), 1975.
2. Joeph Pedloky, Geophysical fluid Dynamics, Springer-Verlag, 1984.
3.Trần Văn Cúc, Cơ học chất lỏng, NXB ĐHQGHN 2003.
| -
|
TNCL624
|
Cơ học các dòng chảy nhiều pha, nhiều thành phần
Mechanics of Multicomponent and Multiphase Flows
|
2
|
1. A.C.Monhin, A.M.Iagơlom, Cơ học chất lỏng thống kê (Tiếng Nga), 1965.
2. M.A.Vêlicanôp, Động lực học của dòng mang hạt (Tiếng Nga) 1985.
3. R.K.Kundu, I.M.Cohen, Fluid mechanics, 2nd edition, Academic Press, 2002.
4. L.D.Landau, E.M.Lifshitz, Fluid mechanics, 2nd edition, Pergamon Press, 1987
| -
|
TNCL625
|
Lý thuyết lớp biên
Thery of Boundary Layers
|
2
|
1. N.E.Kochin, I.A.Kibel, N.V.Roze, Cơ học chất lỏng lý thuyết (Bản dịch từ tiếng Nga), 1975.
2. Joeph Pedloky, Geophysical fluid Dynamics, Springer-Verlag, 1984.
3.Trần Văn Cúc, Cơ học chất lỏng, NXB ĐHQGHN 2003.
| -
|
TNCL626
|
Ổn định thuỷ động lực
Hydrodynamic Statistics
|
2
|
1. P.G. Drazin, Introduction to Hydrodynamic Stability, Cambridge University Press, 2002
1. N.E.Kochin, I.A.Kibel, N.V.Roze, Cơ học chất lỏng lý thuyết (Bản dịch từ tiếng Nga), 1975.
2. Joeph Pedloky, Geophysical fluid dynamics, Springer-Verlag, 1984.
| -
|
TNCL627
|
Khí động lực ứng dụng
Applied Aerodynamics
|
2
|
1. Trần Văn Trản, Khí động lực học, NXB ĐHQGHN, 2004
2. L.Bairstow, Applied Aerodynamics, Longmans Green, 1920.
3. G.N.Abramovich, Khí động lực học ứng dụng (Tiếng Nga), 1996 .
4. L.G.Loixanxki, Cơ học chất lỏng và chất khí (Tiếng Nga) 1970.
| -
|
TNCL628
|
Thuỷ động lực học biển
Marine Hydrodynamics
|
2
|
1. Horace Lamb, Hydrodynamics, 6th edition, Cambridge University Press, 1975
2. U.P.Daronhin, Động lực học biển 1980 (Tiếng Nga).
3.. B.A.Kagan.Mô hình chuyển động triều trong biển (Tiếng Nga) 1968.
4. Jean Pierre Boon, Sidney Yip, Molecular Hydrodynamics, Dover Publications Inc., 1991.
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |