Bề dày lớp nội trung mạc động mạch cảnh
Bảng 3. Đặc điểm về bề dày động mạch cảnh (IMT)
Giá trị (mm)
|
Trung bình
( ± SD)
|
Nam
( ± SD)
|
Nữ
( ± SD)
|
p
|
IMT
|
1,20±0,35
(n=81)
|
1,24±0,33
(n=24)
|
1,19±0,35
(n=57)
|
0,498
|
IMT<0,9
|
0,81±0,06
(n=13)
|
0,78±0,11
(n=2)
|
0,82±0,05
(n=11)
|
0,311
|
IMT≥0,9
|
1,28±0,33
(n=68)
|
1,29±0,31
(n=22)
|
1,27±0,34
(n=46)
|
0,881
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |