Ireland công ty franklin



tải về 6.86 Mb.
trang19/38
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích6.86 Mb.
#31383
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   38

8. CÔNG TY VETOQUINOL

TT

Tên thuốc,

nguyên liệu

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký

  1.  

Septotryl Inj

Sulphamethoxypyridazine

Trimethoprim



Lọ, chai

50ml, 100ml, 250ml

Điều trị các chứng bệnh gây ra bởi những vi khuẩn nhạy cảm với hai hoạt chất trên

VQ-3

  1.  

Fercobsang Inj

Amonium ferrous citrate

Vitamine B complex



Lọ, chai

50ml, 100ml, 250ml,500ml

Trị bệnh thiếu máu, rối loạn tăng trưởng, phục hồi thú sau khi sinh hoặc thú bệnh

VQ-5

  1.  

Vit C Vetoquinol Inj

Ascorbic acid

Lọ

50ml, 100ml

Tăng sức đề kháng trên thú

VQ-6

  1.  

Stress-Vitam Inj

Vitamin A, D3, E Vitamin B Complex, Acid amin

Lọ

50ml, 100ml

Bổ sung Vitamin va acid amin cho thú, hỗ trợ tăng trưởng

VQ-7

  1.  

Biocolistine Inj

Ampicillin trihydrate, Colistine

Lọ

50; 100; 250ml

Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với hai hoạt chất trên

VQ-9

  1.  

Avemix No 150

Sulphamethoxypyridazine

Trimethoprim



Gói, hộp, bao

100g, 1kg, 5kg, 25kg

Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với hai hoạt chất trên

VQ-11

  1.  

Amoxinsol 50

Amoxicillin

Gói, hộp

100; 150g; 1; 2,5; 5kg

Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin

VQ-13

  1.  

Longamox

Amoxicillin

Lọ

100ml

Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin

VQ-15

  1.  

Longicine

Oxytetracycline

Lọ

100ml

Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline

VQ-16

  1.  

Marbocyl Bolus 50mg

Marbofloxacin

Vỉ

6 viên (16 vỉ/hộp)

Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin

VQ-17

  1.  

Marbocyl 2%

Marbofloxacin

Lọ

100ml

Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin

VQ-18

  1.  

Marbocyl 10%

Marbofloxacin

Lọ

20ml; 50ml

Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin

VQ-19

  1.  

Marbocyl 5mg

Marbofloxacin

Vỉ

10 viên (10 vỉ/hộp)

Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin

VQ-20

  1.  

Marbocyl 20mg

Marbofloxacin

Vỉ

10 viên (1 vỉ/hộp)

Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin

VQ-21

  1.  

Marbocyl 80mg

Marbofloxacin

Vỉ

6 viên (2 vỉ/hộp)

Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin

VQ-22

  1.  

Tolfedine 4%

Tolfenamide acid

Lọ

10ml

Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với hai hoạt chất trên

VQ-23

  1.  

Diclomam

Ampicillin, Dicloxacillin

Tuýp

3g

Điều trị bệnh viêm vú, viêm tử cung trên bò

VQ-24

  1.  

Vitamin B12 Vetoquinol

Vitamin B12

Lọ

Lọ 5ml (hộp 20 lọ)

Bổ sung vitamin B12

VQ-25

  1.  

Vit-Esterone

Progesterone, Vitamine E

Lọ

10ml

Dưỡng thai, điều hoà quá trình sinh sản

VQ-26

  1.  

Oridermyl

Neomycin, Nystatin

Tuýp

10g, 30g

Điều trị bệnh nấm tai, các bệnh nhiễm trùng tai

VQ-27

  1.  

Theracalcium

Calcium Gluconate,

Calcium Glucoheptonate



Lọ

100ml

Bổ sung calcium

VQ-28

  1.  

Sangavet

Diminazene diaceturate,

Vitamine B12, Antipyrin



Hộp, gói

2,36g  (100 gói/hộp)

23,6g (10 gói/ hộp)



Điều trị ký sinh trùng đường máu trên trâu bò dê cừu

VQ-29

  1.  

Phenylarthrite injectable

Phenylbutazone

Chai

100ml

Kháng viêm, giảm đau, giảm sốt

VQ-30

  1.  

Tolfedine CS

Tolfenamic acid

Chai

50; 100ml

Kháng viêm, giảm đau, giảm sốt

VQ-31

  1.  

Magnidazole 2500

Albendazole

Vỉ

5 viên (10 vỉ/hộp)

Điều trị sán lá gan

VQ-32

  1.  

Pen-Hista-Strep

Benzylpenicillin, Dihydrostreptomycine

Chai

50; 100; 250ml

Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin, Streptomycin

VQ-33

  1.  

Oxytetracycline 10% Vetoquinol

Oxytetracycline

Chai

50; 100; 250ml

Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin

VQ-34

 

 

9. CÔNG TY VIRBAC



 

TT

Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký




  1.  

Amphoprim Inj

Sulphadimethylpyrimidin, Trimethoprim

Chai

100ml

Phòng và trị các bệnh tiêu chảy, nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, nhiễm trùng máu

VB-1




  1.  

Vitamino Solution

Vitamin, amino acid, minerals

Chai

500; 1000ml

Cung cấp acid amin, vitamin

VB-3




  1.  

Injectavit

Vitamin

Chai

100ml

Cung cấp vitamin

VB-4




  1.  

Tri-Alplucine

Josamycin, Trimethoprim

Gói

50; 100g

Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, kích thích miễn dịch

VB-5




  1.  

Multibio Inj

Ampicillin, Colistin, Dexamethason

Chai

20; 100ml

Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, MMA, bại huyết

VB-6




  1.  

Terravet 10% Inj

Oxytetracyclin

Chai

100ml

Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, MMA

VB-7




  1.  

Colistin

Colistin

Chai

500ml

Phòng và trị các bệnh viêm ruột

VB-9




  1.  

Vitamino P

Vitamin, amino acid, minerals

Gói

100; 150g; 1kg

Cung cấp acid amin, vitamin

VB-10




  1.  

Fleadom

0,0 Diethyl-0 (2-isopropyl-$-Methylpyrididyl-6) thiophosphate

Hộp

1vòng

Diệt bọ chét cho chó, mèo

VB-11




  1.  

Vitaminthe

Oxybendazole, Niclosamide

Ống

5; 10; 25ml

Diệt nội ký sinh trùng cho chó, mèo

VB-12




  1.  

Tonimix

Vitamin, chất khoáng tổng hợp

Gói

1; 5kg

Phòng và trị các bệnh do thiếu dinh dưỡng

VB-13




  1.  

Shotapen LA

Penicillin G, Dihydrostreptomycin

Chai

100ml

Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, MMA, nhiễm trùng huyết

VB-15




  1.  

Oxomid-20

Oxolinic acid

Gói

50; 100g; 1kg

Phòng và trị các bệnh do E.coli

VB-16




  1.  

Alplucine Pig – Premix

Josamycin

Gói

1; 5; 25; 50kg

Phòng và trị Mycoplasma và kích thích miễn dịch

VB-17




  1.  

Calgophos

Mineral, trace elements

Chai

1000ml

Bổ sung Canxi, phospho và khoáng

VB-19




  1.  

Preventef vòng đeo (cổ chó)

Diazinon

Hộp

1 vòng

Phòng và trị ve, bọ chét cho chó, mèo

VB-20




  1.  

Zoletil

Tiletamine base, Zolazepam

Lọ

5g

Gây mê trong thú y

VB-22




  1.  

Zoletil 100

Tiletamine base, Zolazepam

Lọ

10g

Gây mê trong thú y

VB-23




  1.  

Canigen DHA2PPi/L

Canine distemper live virus, Canine contagious live virus, Canine parvovirus live virus, Canine parainfluenza live virus, Leptospira inactived

Lọ

1 liều

Phòng các bệnh truyền nhiễm trên chó

VB-24




  1.  

Suigen-Aujeszky Live

Chủng bartha

Lọ

10; 25; 50liều

Vaccin nhược độc phòng bệnh giải dại trên heo

VB-25




  1.  

Suigen-Aujeszky Inactivated

Chủng bartha K/61

Lọ

25; 50liều

Vaccin vô hoạt phòng bệnh giải dại trên heo

VB-26




  1.  

Suigen Swine Fiver

Chinese strain

Lọ

10; 25; 50liều

Vaccin nhược độc phòng bệnh dịch tả trên heo

VB-27




  1.  

Rabigen-Mono

Rabie virus, chủng PV 12

Lọ

1; 10; 25liều

Vaccin phòng dại chó mèo

VB-28




  1.  

Fencare 4%

Fenbendazole

Gói, hộp, xô

12,5; 100g; 1kg; 5kg

Phòng và trị giun sán

VB-29




  1.  

Niratil 15% Inj

Levamisole

Lọ

100; 250; 500ml

Phòng và trị giun sán

VB-30




  1.  

Rilexine 200 LC

Cephalexin

Ốngbơm

10ml

Phòng và trị viêm vú cho bò sữa

VB-31




  1.  

Trypazen

Diminazene aceturate

Gói

2,36; 23,6g

Phòng và trị ký sinh trùng đường máu

VB-32




  1.  

Colipate

Colistin, sorbic acid

Chai

100ml

Phòng và trị tiêu chảy trên heo con, cừu con

VB-33




  1.  

Defencare Shampoo

Permethrim

Chai

200ml

Phòng và trị ve, bọ chét

VB-35




  1.  

Virbamec 1%

Invermectin

Chai

50; 100ml

Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng

VB-36




  1.  

Virbamax 1%

Abamectin

Chai

50; 100ml

Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng

VB-37




  1.  

Preventic

Amitraz

Hộp

1 vòng

Phòng và trị ve cho chó

VB-38




  1.  

Suramox 5% Premix

Amoxillin

Gói, hộp, bao

50; 100g; 1; 25kg

Phòng và trị các bệnh hô hấp, viêm khớp, nhiễm trùng huyết

VB-39




  1.  

Suramox 50%

Amoxillin

Hộp, bao

1; 25kg

Phòng và trị các bệnh hô hấp, viêm khớp, nhiễm trùng huyết

VB-40




  1.  

Nutri-Plus gel

Vitamin, minerals

Tube

120,5g

Cung cấp chất dinh dưỡng cho chó, mèo và heo con

VB-41




  1.  

Dexprol 200

Fe

Lọ

10; 100ml

Phòng và trị các bệnh thiếu máu

VB-42




  1.  

Duowin

Pyiproxyfrene,

Permethrine



Lọ

250; 500ml

Diệt ve và bọ chét trên chó

VB-43




  1.  

Suiprost

Etiproston tromethamine

Lọ

2; 20ml

Kích thích tố thúc đẻ

VB-44




  1.  

Prequinix Colin No4

Spiramycin, Colistin

Gói, hộp, bao

50; 100g; 1; 25kg

Phòng và trị nhiễm trùng hô hấp

VB-45




  1.  

Remanol plus

Chlorure de didecyl dimethylammonium, Formaldehyde, Glutaraldehyde, Cglyoxal

Chai,

can,


thùng

1 lít

5; 20 lít



200 lít

Sát trùng trong chăn nuôi

VB-46




  1.  

Pulmodox PM 50%

Doxycillin

Gói

100g

Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp

VB-47




  1.  

Viramec LA

Ivermectin

Lọ, chai

50; 200; 500ml; 1lít

Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng

VB-48




  1.  

Maxflor

Florfenicol

Lọ

10; 50; 100; 250ml

Phòng và trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, hội chứng tiêu chảy do E.coli, Salmonella

VB-49




  1.  

Thelmizole 15% Inj

Levamisole

Chai

100ml

Trị giun sán

AV-1




  1.  

Gammaferon Inj

Iron dextran, Vitamin B12

Chai

100ml

Trị bệnh thiếu sắt

AV-2




  1.  

Aminovitol Powder

Acid amin, Vitamin, khoáng, Methionin

Hộp

1kg

Cung cấp vitamin, acid amin, khoáng

AV-3




  1.  

Aminovitol Fort (B Complex)

Acid amin, Vitamin, khoáng, Methionin

Chai

100ml

Cung cấp vitamin, acid amin, khoáng

AV-5




  1.  

Oxytetracycline 10% Inj

Oxytetracycline

Chai

100ml

Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp

AV-6




  1.  

Biophyl Liquid

Saccharomyces cerevisiae

Chai

100; 250ml

Cung cấp thức ăn

AV-7




  1.  

Biotec Inj

Spiramycin, Colistin

Chai

100ml

Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp

AV-8




  1.  

Dinaforcyl Inj

Fe, Co, Cu

Chai

100ml

Cung cấp sắt, cobalt và đồng

AV-10




  1.  

Avicoc

Sulfadimidine, Diveridine

Gói

200g

Phòng và trị bệnh cầu trùng

AV-11




  1.  

Golden-Sperm

Enzymes, vitamin, khoáng

Gói

100g; 1kg

Cung cấp vitamin, chất khoáng

AV-12




  1.  

Ferti-Swine

Enzymes, vitamin, khoáng

Gói

100g; 1kg

Cung cấp vitamin, chất khoáng

AV-14




  1.  

Streptapen Inj

Penicllin, Streptomycin

Chai

100ml

Phòng và trị các bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, MMA, bại huyết

AV-15




  1.  

Biophyl Dry

Saccharomyces cerevisiae

Gói

100g; 1; 25kg

Bổ sung thức ăn

AV-16




  1.  

Exotral

Niclosamide, Levamisole

Hộp

12 viên

Trị giun sán cho chó, mèo

AV-17




  1.  

PSPL Dog

Linoleic acid, Vit A, E, B6

Hộp

200; 450g

Bổ sung vitamin cho chó

AV-18




  1.  

Fad 21

Chất béo, sơ, đạm

Bao

25kg

Bổ sung thức ăn

AV-19




  1.  

Parasitec Plus Inj

Levamisole

Chai

50; 100ml

Trị nội, ngoại ký sinh trùng

AV-20




  1.  

Polysul

Sulphathiazol,

Sulphadiazine, Sulphadimerazine, Methionine, Sulphamethoxypyridazine, Heptaminol hydrochlorate



Chai

100; 250ml

Trị viêm nhiễm đường hô hấp, thương hàn, viêm vú

AV-21




  1.  

Toselen Aviaire

Vitamin E, Sodium selenite

Gói

100g

Cung cấp vitamin E, Selenium

AV-23




  1.  

Vitavit 500 Inj

Vitamin A, D3, E

Chai

100ml

Cung cấp các vitamin

AV-24




  1.  

Complex Vitamin B Inj

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, C, K3, PP,

Chai

100ml

Cung cấp các vitamin nhóm B

AV-25

















































 

 


Каталог: vbpq -> Lists -> Vn%20bn%20php%20lut -> Attachments -> 18219
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘI
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> NGÂn hàng nhà NƯỚc việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ quốc phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG

tải về 6.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   38




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương