C. ĐẤT NÔNG NGHIỆP:
1. Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản:
a) Trong giới hạn đô thị:
Đơn vị tính: đồng/m2
-
Số TT |
Tên thị trấn
|
Giá đất
|
1
|
Thị trấn Phú Hòa
|
70.000
|
2
|
Thị trấn Núi Sập
|
50.000
|
3
|
Thị trấn Óc Eo
|
50.000
|
b) Tiếp giáp Tỉnh lộ 943:
Đơn vị tính: đồng/m2
-
Số TT |
Tên xã, thị trấn
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
1
|
Xã Vĩnh Trạch
|
30.000
|
24.000
|
2
|
Xã Vĩnh Khánh
|
30.000
|
24.000
|
3
|
Xã Định Thành
|
30.000
|
24.000
|
4
|
Xã Thoại Giang
|
25.000
|
20.000
|
5
|
Xã Vọng Đông
|
25.000
|
20.000
|
6
|
Xã Vọng Thê
|
20.000
|
18.000
|
c) Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Hậu, sông Tiền):
Đơn vị tính: đồng/m2
-
Số TT
|
Tên xã, thị trấn
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
1
|
Xã Phú Thuận
|
35.000
|
28.000
|
2
|
Thị trấn Phú Hòa
|
35.000
|
28.000
|
3
|
Xã Vĩnh Chánh
|
30.000
|
24.000
|
4
|
Xã Vĩnh Khánh
|
25.000
|
20.000
|
5
|
Xã Vĩnh Trạch
|
25.000
|
20.000
|
6
|
Xã Vĩnh Phú
|
25.000
|
20.000
|
7
|
Xã Định Thành
|
25.000
|
20.000
|
8
|
Xã Định Mỹ
|
25.000
|
20.000
|
9
|
Thị trấn Núi Sập
|
35.000
|
28.000
|
10
|
Xã Thoại Giang
|
25.000
|
20.000
|
11
|
Xã Bình Thành
|
25.000
|
20.000
|
12
|
Xã Vọng Đông
|
25.000
|
20.000
|
13
|
Thị trấn Óc Eo
|
35.000
|
28.000
|
14
|
Xã Vọng Thê
|
20.000
|
18.000
|
15
|
Xã Tây Phú
|
20.000
|
18.000
|
16
|
Xã Mỹ Phú Đông
|
20.000
|
18.000
|
17
|
Xã An Bình
|
20.000
|
18.000
|
d) Khu vực còn lại:
Đơn vị tính: đồng/m2
-
Số TT
|
Tên xã, thị trấn
|
Giá đất
|
1
|
Xã Phú Thuận
|
21.000
|
2
|
Thị trấn Phú Hòa
|
21.000
|
3
|
Xã Vĩnh Chánh
|
18.000
|
4
|
Xã Vĩnh Khánh
|
18.000
|
5
|
Xã Vĩnh Trạch
|
17.500
|
6
|
Xã Vĩnh Phú
|
17.500
|
7
|
Xã Định Thành
|
17.500
|
8
|
Xã Định Mỹ
|
17.500
|
9
|
Thị trấn Núi Sập
|
21.000
|
10
|
Xã Thoại Giang
|
17.500
|
11
|
Xã Bình Thành
|
17.500
|
12
|
Xã Vọng Đông
|
17.500
|
13
|
Thị trấn Óc Eo
|
21.000
|
14
|
Xã Vọng Thê
|
16.000
|
15
|
Xã Tây Phú
|
16.000
|
16
|
Xã Mỹ Phú Đông
|
16.000
|
17
|
Xã An Bình
|
16.000
|
2. Đất trồng cây lâu năm:
a) Trong giới hạn đô thị:
Đơn vị tính: đồng/m2
-
Số TT
|
Tên thị trấn
|
Giá đất
|
1
|
Thị trấn Phú Hòa
|
90.000
|
2
|
Thị trấn Núi Sập
|
70.000
|
3
|
Thị trấn Óc Eo
|
70.000
|
b) Tiếp giáp Quốc lộ 80:
Đơn vị tính: đồng/m2
-
Số TT
|
Tên xã
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
1
|
Xã Phú Thuận
|
50.000
|
40.000
|
c) Tiếp giáp Tỉnh lộ 943:
Đơn vị tính: đồng/m2
-
Số TT |
Tên xã
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
1
|
Xã Vĩnh Trạch
|
45.000
|
36.000
|
2
|
Xã Vĩnh Khánh
|
45.000
|
36.000
|
3
|
Xã Định Thành
|
45.000
|
36.000
|
4
|
Xã Thoại Giang
|
40.000
|
32.000
|
5
|
Xã Vọng Đông
|
40.000
|
32.000
|
6
|
Xã Vọng Thê
|
35.000
|
28.000
|
d) Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Hậu, sông Tiền):
Đơn vị tính: đồng/m2
-
Số TT
|
Tên xã, thị trấn
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
1
|
Xã Phú Thuận
|
45.000
|
36.000
|
2
|
Thị trấn Phú Hòa
|
45.000
|
36.000
|
3
|
Xã Vĩnh Chánh
|
45.000
|
36.000
|
4
|
Xã Vĩnh Khánh
|
35.000
|
28.000
|
5
|
Xã Vĩnh Trạch
|
35.000
|
28.000
|
6
|
Xã Vĩnh Phú
|
35.000
|
28.000
|
7
|
Xã Định Thành
|
35.000
|
28.000
|
8
|
Xã Định Mỹ
|
35.000
|
28.000
|
9
|
Thị trấn Núi Sập
|
45.000
|
36.000
|
10
|
Xã Thoại Giang
|
35.000
|
28.000
|
11
|
Xã Bình Thành
|
35.000
|
28.000
|
12
|
Xã Vọng Đông
|
35.000
|
28.000
|
13
|
Thị trấn Óc Eo
|
40.000
|
36.000
|
14
|
Xã Vọng Thê
|
30.000
|
24.000
|
15
|
Xã Tây Phú
|
30.000
|
24.000
|
16
|
Xã Mỹ Phú Đông
|
30.000
|
24.000
|
17
|
Xã An Bình
|
30.000
|
24.000
|
đ) Khu vực còn lại:
Đơn vị tính: đồng/m2
-
Số TT
|
Tên xã, thị trấn
|
Giá đất
|
1
|
Xã Phú Thuận
|
30.000
|
2
|
Thị trấn Phú Hòa
|
30.000
|
3
|
Xã Vĩnh Chánh
|
27.000
|
4
|
Xã Vĩnh Khánh
|
27.000
|
5
|
Xã Vĩnh Trạch
|
27.000
|
6
|
Xã Vĩnh Phú
|
21.000
|
7
|
Xã Định Thành
|
27.000
|
8
|
Xã Định Mỹ
|
21.000
|
9
|
Thị trấn Núi Sập
|
30.000
|
10
|
Xã Thoại Giang
|
24.000
|
11
|
Xã Bình Thành
|
21.000
|
12
|
Xã Vọng Đông
|
24.000
|
13
|
Thị trấn Óc Eo
|
30.000
|
14
|
Xã Vọng Thê
|
21.000
|
15
|
Xã Tây Phú
|
18.000
|
16
|
Xã Mỹ Phú Đông
|
18.000
|
17
|
Xã An Bình
|
18.000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |