I. CÁC loài thủy sản nhập khẩu nuôi thưƠng phẩm I. 1- giống Nước Ngọt



tải về 0.63 Mb.
trang2/5
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích0.63 Mb.
#9030
1   2   3   4   5

I.2- Giống nước mặn/lợ

TT

Mã hàng

Tên Việt Nam

Tên khoa học













A. Cá




1

0301

99

21

Cá bống bớp

Bostrichthys sinensis

2

0301

99

21

Cá cam

Seriola dumerili

3

0301

99

21

Cá đối mục

Mugil cephalus

4

0301

99

21

Cá hồng

Lutjanus erythropterus

5

0301

99

21

Cá hồng đỏ

Lutjanus sanguineus

6

0301

99

21

Cá hồng bạc

Lutjanus argentimaculatus

7

0301

99

11

Cá măng biển

Chanos chanos

8

0301

99

21

Cá ngựa Nhật bản

Hyppocampus japonica

9

0301

99

21

Cá ngựa đen

H.kuda

10

0301

99

21

Cá ngựa chấm

H.trinaculatus

11

0301

99

21

Cá ngựa gai

H.histrix

12

0301

99

21

Cá mú (song) chấm đỏ

Epinephelus akaara

13

0301

99

21

Cá mú (song) chấm tổ ong

Epinephelus merna

14

0301

99

21

Cá mú (song) hoa nâu

Epinephelus fusscoguttatus

15

0301

99

21

Cá mú (song) vạch

Epinephelus brunneus

16

0301

99

21

Cá mú (song) trắng/chấm xanh

Plectropomus leopardus

17

0301

99

21

Cá mú (song) dẹt/chuột

Cromileptes altivelis

18

0301

99

21

Cá mú (song) nghệ

Epinephelus lanceolatus

19

0301

99

21

Cá mú (song) sao

Plectropomus maculatus

20

0301

99

21

Cá mú (song) chấm vạch

Epinephelus amblycephalus

21

0301

99

21

Cá mú (song) chấm đen

Epinephelus malabaricus

22

0301

99

21

Cá mú (song) chấm gai

Epinephelus coioides

23

0301

99

21

Cá mú (song) mỡ

Epinephelus tauvina

24

0301

99

21

Cá mú (song) chấm

Epinephelus chlorostigma

25

0301

99

21

Cá mú (song) sáu sọc ngang

Epinephelus fasciatus

26

0301

99

21

Cá mú (song) sáu sọc

Epinephelus sexfasciatus

27

0301

99

21

Cá mú (song) chấm

Epinephelus areolatus

28

0301

99

21

Cá chẽm (vược)

Lates calcarifer

29

0301

99

21

Cá bớp biển/ cá giò

Rachycentron canadum

30

0301

99

21

Cá chim trắng

Pampus argenteus

31

0301

99

21

Cá đù đỏ Mỹ

Sciaenops ocellatus

32

0301

99

21

Cá tráp vàng

Sparus latus













B. Giáp xác




1

0511

91

90

Artemia dòng Caliphonia

Artemia

2

0511

91

90

dòng Sanphracysco




3

0306

24

10

Cua Cara

Erischei sinensis

4

0306

24

10

Cua bể

Scylla serrata

5

0306

23

10

Tôm nương

Penaeus orientalis

6

0306

23

10

Tôm mùa (lớt)

P.merguiensis

7

0306

23

10

Tôm he Nhật

P.japonicus

8

0306

23

10

Tôm he ấn Độ

P.indicus

9

0306

23

10

Tôm thẻ rằn

P.semisulcatus

10

0306

23

10

Tôm sú

P.monodon

11

0306

21

10

Tôm hùm bông

Panulirus ornatus

12

0306

21

10

Tôm hùm đỏ

P.longipes

13

0306

21

10

Tôm hùm đá

P.homarus

14

0306

21

10

Tôm hùm vằn

P.versicolor

15

0306

23

10

Tôm rảo

Metapenaeus ensis













C. Nhuyễn thể




1

0307

91

10

Bào ngư chín lỗ

Haliotis diversicolor

2

0307

91

10

Bào ngư bầu dục

Haliotis ovina

3

0307

91

10

Bào ngư vành tai

Haliotis asinina

4

0307

91

10

Tu hài

Lutraria philippinarum

5

0307

91

10

Bàn mai

Atrina pectinata

6

0307

10

10

Hầu cửa sông

Crasostrea rivularis

7

0307

21

10

Điệp quạt

Mimachlamys crass

8

0307

91

10

Ngao dầu

Meretrix meretrix

9

0307

91

10

Ngán

Austriella corrugata

10

0307

91

10

Nghêu Bến Tre

Meretrix lyrata

11

0307

91

10

Nghêu lụa

Paphia undulata

12

0307

91

10

Ốc hương

Babylonia areolata

13

0307

91

10

Sò lông

Anadara subcrenata

14

0307

91

10

Sò Nodi

Anadara nodifera

15

0307

91

10

Sò huyết

Acra granosa

16

0307

91

10

Sá sùng

Stipuncula sp

17

0307

91

10

Trai ngọc nữ

Pteria penguin

18

0307

91

10

Trai ngọc môi vàng

Pinctada maxima

19

0307

91

10

Trai ngọc môi đen

Pinctada margaritifera

20

0307

91

10

Trai ngọc trắng

Pteria martensii

21

0307

91

10

Trai tai nghé

Tridacna squamosa

22

0307

91

10

Hải sâm

Holothuria spp

23

0307

31

10

Vẹm vỏ xanh

Perna viridis













D. Rong tảo




1

1212

20

90

Rong câu chỉ vàng

Gracilaria verrucosa

2

1212

20

90

Rong câu chỉ

Gracilaria tenuistipitata

3

1212

20

90

Rong câu Bành mai

Gracilaria bangmeiana

4

1212

20

90

Rong câu chân vịt

Gracilaria eucheumoides

5

1212

20

90

Rong câu thừng

Gracilaria lemaneiformis

6

1212

20

90

Rong mơ

Sargassum spp

7

1212

20

90

Rong câu cước

Gracilaria heteroclada

8

1212

20

90

Rong hồng vân

Betaphycus gelatinum

9

1212

20

90

Rong sụn

Kappaphycus sp (Eucheuma gelatinea)

10

1212

20

20

Tảo làm thức ăn cho ấu trùng tôm cá




Каталог: uploads -> document -> 199
document -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
document -> LIÊN ĐOÀn lao đỘng tp. ĐÀ NẴng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
document -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO —— Số: 10
document -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
document -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
document -> THỦ TƯỚng chính phủ
document -> BBỘ NỘi vụ Số: 03/2005/tt-bnv ccộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
document -> BỘ XÂy dựng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
199 -> Danh mục thuốc thú Y, SẢn phẩm xử LÝ, CẢi tạo môi trưỜng dùng trong nuôi trồng thuỷ SẢn nhập khẩu thông thưỜNG

tải về 0.63 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương