I. CÁC loài thủy sản nhập khẩu nuôi thưƠng phẩm I. 1- giống Nước Ngọt



tải về 0.63 Mb.
trang4/5
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích0.63 Mb.
#9030
1   2   3   4   5

69

0301

0301


10

10


10

30


Cá tứ vân

Barbodes tetrazona

70

0301

0301


10

10


10

30


Cá he vàng

Barbodes altus

71

0301

0301


10

10


10

30


Cá đỏ mang

Barbodes orphoides

72

0301

0301


10

10


10

30


Cá ngũ vân

Barbodes partipentazona

73

0301

0301


10

10


10

30


Cá he đỏ

Barbodes schwanenfeldii

74

0301

0301


10

10


10

30


Cá đòng đong

Barbodes semifaciolatus

75

0301

0301


10

10


10

30


Cá đong gai sông đà

Barbodes takhoaensis

76

0301

0301


10

10


10

30


Cá chôn hai màu

Epalzeorhynchos bicolor

77

0301

0301


10

10


10

30


Cá chát sọc

Lissochilus sp

78

0301

0301


10

10


10

30


Cá trắng

Barbodes binotatus

79

0301

0301


10

10


10

30


Cá rầm nam/cá gầm nam

Barbodes leiacanthus

80

0301

0301


10

10


10

30


Cá vàng/cá tàu, cá ba đuôi

Carassius auratus

81

0301

0301


10

10


10

30


Cá xảm mắt to

Daniops macropterus

82

0301

10

10

Cá mè lúi

Osteochilus hasseltii




0301

10

30







83

0301

0301


10

10


10

30


Cá chát vạch

Lissochilus clivosius

84

0301

0301


10

10


10

30


Cá trà sọc

Probarbus jullieni

85

0301

0301


10

10


10

30


Cá đong chấm

Barbodes stigmatosomus

86

0301

0301


10

10


10

30


Cá trôi hai màu/chuột đuôi đỏ

Labeo bicolor

87

0301

0301


10

10


10

30


Cá ét mọi

Morulius chrysophekadion

88

0301

0301


10

10


10

30


Cá xảm mắt bé

Daniops nammuensis

89

0301

0301


10

10


10

30


Cá ba lưỡi

Barbichthys laevis

90

0301

0301


10

10


10

30


Cá lúi sọc

Osteochilus vittatus

91

0301

0301


10

10


10

30


Cá diếc nhằng

Aphyocypris pooni

92

0301

0301


10

10


10

30


Cá chày/chài

Leptobarbus hoevenii

93

0301

0301


10

10


10

30


Cá nho chảo

Sarcocheilichthys nigripinis

94

0301

0301


10

10


10

30


Cá chép gấm (cá chép Nhật 3

màu)


Cyprinus carpio

95

0301

0301


10

10


10

30


Cá ngựa vằn/sọc xanh

Brachydanio rerio

96

0301

0301


10

10


10

30


Cá bạc đầu

Aplocheilus panchax

Họ Danioninae




97

0301

0301


10

10


10

30


Cá long tong lưng thấp

Rasbora myersi

98

0301

0301


10

10


10

30


Cá chuôn bụng sắc

Zacco spilurus

99

0301

0301


10

10


10

30


Cá lòng tong sắt

Esomus metallicus

100

0301

0301


10

10


10

30


Cá lòng tong mại

Rasbora argyrotaenia

101

0301

0301


10

10


10

30


Cá lòng tong mương

Luciosoma bleekeri

102

0301

0301


10

10


10

30


Cá mương nam

Luciosoma setigerum

103

0301

0301


10

10


10

30


Cá lòng tong

Esomus danrica

104

0301

0301


10

10


10

30


Cá lòng tong vạch đỏ

Rasbora retrodorsalis

105

0301

0301


10

10


10

30


Cá lòng tong đá

Rasbora paviana

106

0301

0301


10

10


10

30


Cá lòng tong đuôi đỏ

Rasbora borapetensis

107

0301

0301


10

10


10

30


Cá lòng tong dị hình

Rasbora heteromorpha

108

0301

0301


10

10


10

30


Cá chuôn bụng tròn

Zacco platypus

109

0301

0301


10

10


10

30


Cá lòng tong/cá đuôi đỏ

Rasbora lateristriata

110

0301

0301


10

10


10

30


Cá lòng tong sọc

Rasbora trilineata

Họ Eleotridae




111

0301

0301


10

10


10

30


Cá bống cau

Butis butis

112

0301

0301


10

10


10

30


Cá bống tượng

Oxyeleotris marmoratus

Họ Gobiidae




113

0301

0301


10

10


10

30


Cá bống mít

Stigmatogobius sadanundio

114

0301

0301


10

10


10

30


Cá ống điếu

Brachygobius sua

115

0301

0301


10

10


10

30


Cá bống cát

Glossogobius giuris

Họ Cyprinidae (Hampala)




116

0301

0301


10

10


10

30


Cá ngựa nam/cá ngựa vạch

Hampala macrolepidota

117

0301

0301


10

10


10

30


Cá ngựa chấm

Hampala dispar

Họ Helostomatidae




118

0301

0301


10

10


10

30


Cá mùi

Helostoma temminckii

Họ Hemiramphidae




119

0301

0301


10

10


10

30


Cá lìm kìm ao

Dermogenys pusillus

Họ Labeoninae




120

0301

0301


10

10


10

30


Cá vây đỏ đuôi đỏ/cá nút

Epalzeorhynchos frenatus

121

0301

0301


10

10


10

30


Cá hắc bạc/cá chuồn sông

Crossocheilus siamensis

122

0301

0301


10

10


10

30


Cá chuôn Xiêm

Epalzeorhynchos siamensis

Họ Latidae (nước lợ)




123

0301

0301


10

10


10

20


Cá chẽm

Lates calcarifer

Họ Mastacembelidae




124

0301

0301


10

10


10

30


Cá chạch khoang

Mastacembelus circumceintus

125

0301

0301


10

10


10

30


Cá chạch rằn

Mastacembelus taeniagaster

126

0301

0301


10

10


10

30


Cá chạch lá tre/chạch gai

Macrognathus aculeatus

127

0301

0301


10

10


10

30


Cá chạch bông

Mastacembelus (armatus) favus

128

0301

0301


10

10


10

30


Cá chạch sông

Mastacembelus armatus

Họ Melanotaeniidae




129

0301

0301


10

10


10

30


Cá cầu vồng

Glossolepis incisus

Họ Monodactylidae




130

0301

0301


10

10


10

30


Cá chim dơi bốn sọc

Monodactylus sebae

131

0301

0301


10

10


10

30


Cá chim

Monodactylus argenteus

Họ Nandidae




132

0301

0301


10

10


10

30


Cá sặc vện

Nandus nandus

Họ Notopteridae




133

0301

0301


10

10


10

30


Cá thác lác

Notopterus notopterus

134

0301

0301


10

10


10

30


Cá nàng hai vàng, cá nàng hai, cá còm

Notopterus chitala

Họ Osphronemidae




135

0301

0301


10

10


10

30


Cá đuôi cờ

Macropodus opercularis

136

0301

0301


10

10


10

30


Cá tai tượng/phát tài/hồng phát tài

Osphronemus goramy

Họ Osteoglossidae




137

0301

0301


10

10


10

30


Cá ngân long

Osteoglossum bicirrhosum

138

0301

0301


10

10


10

30


Cá kim long Úc đốm rằn/kim long Úc đốm sao/cá Trân Châu Long

Scleropages leichardti

139

0301

0301


10

10


10

30


Cá huyết long (Hồng long)/cá kim long hồng vĩ/cá quá bối kim long/cá rồng/thanh long

Scleropages formosus

140

0301

0301


10

10


10

30


Cá hắc long

Osteoglossum ferreirai

Каталог: uploads -> document -> 199
document -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
document -> LIÊN ĐOÀn lao đỘng tp. ĐÀ NẴng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
document -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO —— Số: 10
document -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
document -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
document -> THỦ TƯỚng chính phủ
document -> BBỘ NỘi vụ Số: 03/2005/tt-bnv ccộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
document -> BỘ XÂy dựng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
199 -> Danh mục thuốc thú Y, SẢn phẩm xử LÝ, CẢi tạo môi trưỜng dùng trong nuôi trồng thuỷ SẢn nhập khẩu thông thưỜNG

tải về 0.63 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương