XV - ĐỀN BÙ GPMBXD KHU ĐÔ THỊ NAM ĐÔNG HÀ
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD Tuyến đường K1, tuyến K4 thuộc Khu Công nghiệp Nam Đông Hà 2003-2004
|
90
|
271
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD Khu đô thị Nam Đông Hà và Trạm nghiền xi măng thuộc Khu Công nghiệp Nam Đông Hà năm 2004
|
14
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD công trình: Xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu đô thị Nam Đông Hà năm 2003
|
34
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt giá sàn các lô đất ở Khu đô thị Nam Đông Hà, thị xã Đông Hà năm 2004
|
33
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD công trình: Đoạn tránh phía Nam thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
105
|
| XVI - ĐỀN BÙ GPMBXD TRụ SỞ - NHÀ LÀM VIỆC | |
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD công trình: Trụ sở làm việc, nhà công vụ, đường khu vực Trụ sở Tỉnh uỷ Quảng Trị năm 2000-2002
|
42
|
| -
|
Hồ sơ Đền bù thiệt hại tài sản tại Khu đất của Xí nghiệp gỗ thuộc VP Tỉnh uỷ năm 2001
|
05
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD công trình năm 2002
- Trụ sở huyện uỷ huyện Gio Linh
- Trụ sở Trung tâm giống cây trồng-vật nuôi tỉnh
- Trụ sở Công ty Cổ phần xây dựng công trình 512
|
38
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD công trình năm 2003
- Trụ sở Liên minh HTX và Doanh nghiệp NQD
- Trụ sở Công ty Bảo hiểm nhân thọ Quảng Trị
|
19
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD công trình năm 2001
- Trụ sở Công an tỉnh
- Trụ sở Hạt quản lý đường bộ Hướng Hoá
- Trụ sở Bảo hiểm xã hội thị xã Quảng Trị
|
41
|
271
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD công trình năm 2004
- Trụ sở UBMTTQ Việt Nam tỉnh
- Trụ sở Chi cục Hải quan cửa khẩu Cảng Cửa Việt
|
25
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD công trình năm 2000
- Trạm Kiểm lâm Hướng Tân-Hướng Hoá
- Trạm Kiểm lâm Tân Lâm-Cam Lộ
- Trạm Kiểm lâm Sông Nhùng-Hải Lăng
- Trạm Kiểm lâm Thạch Hãn-Triệu Phong
|
32
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD công trình năm 2002
- Trạm trộn bê tông nhựa của Cty Công trình GT
- Trạm Bảo vệ thực vật huyện Đakrông
- Trạm Thú ý huyện Đakrông
|
35
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD công trình năm 2001
- Nhà làm việc Chi nhánh Ngân hàng NN&PTNT huyện Hải Lăng
- Nhà làm việc Chi cục phòng chống lụt bão và quản lý đê điều tỉnh Quảng Trị
|
60
|
272
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD: Bảo Tàng tỉnh Quảng Trị năm 1999-2000
|
30
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD công trình năm 2002
- Nhà đón tiếp đồng bào các Dân tộc thiểu số tỉnh
- Trung tâm Dịch vụ việc làm thuộc Liên đoàn Lao động tỉnh
|
21
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD công trình năm 2001
- Nhà Bảo vệ Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh
- Trạm thu phí cầu đường tỉnh Quảng Trị
|
34
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD công trình năm 2002-2004
- Nhà điều hành Chi nhánh xây dựng Việt Lào
- Nhà làm việc BQL Di tích và Danh thắng
- Nhà điều hành sản xuất Truyền tải điện Quảng Trị
|
33
|
272
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD công trình năm 2000
- Trung tâm Y tế huyện Đakrông
- Cửa hàng Xăng dầu xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh
|
23
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD: Nhà máy gỗ ván-cán thép MDF-COSEVCO tỉnh Quảng Trị năm 2001- 2004
|
32
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD: Đường vào nhà máy tinh bột sắn Quảng Trị năm 2003
|
37
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Quảng Trị năm 2003
|
68
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD Nhà Văn hoá Trung tâm huyện Hướng Hoá năm 2000
|
11
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD Trung tâm phục hồi chức năng và dạy nghề người khuyết tật tỉnh năm 2001
|
32
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD: Sở Chỉ huy Đoàn kinh tế Quốc phòng 337 tại Hướng Hoá năm 2002
|
22
|
|
XVII - ĐỀN BÙ GPMBXD THUỶ LỢI-THUỶ ĐIỆN
|
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD công trình: Thuỷ lợi-Thuỷ điện Quảng Trị năm 2002-2004
|
51
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD công trình đầu mối thuộc dự án Thuỷ lợi - Thuỷ điện năm 2003-2004
|
59
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD Tuyến năng lượng dự án Thuỷ lợi-Thuỷ điện năm 2003-2004
|
75
|
273
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD: Đường dây và Trạm biến áp 35KV cấp điện phục vụ thi công dự án Thuỷ lợi-Thuỷ điện (2003-2004)
|
24
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD: Nhà điều hành, Khu phụ trợ B và đường giao thông CN2 thuộc dự án Thuỷ lợi-Thuỷ điện (2003-2004)
|
56
|
273
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD: Đường dây 35KV, 0,2KV, đường Công vụ, đường ống Áp lực, đường thi công TC1và Bãi thải số 01 thuộc dự án Thuỷ lợi-Thuỷ điện 2003-2004
|
39
|
|
XVIII - CÔNG TRÌNH CHỢ
|
|
| -
|
Hồ sơ Quy hoạch và phát triển Chợ trên địa bàn tỉnh Quảng Trị đến năm 2010 năm 2004
|
22
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD Chợ Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2000
|
16
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD Chợ Trung tâm Cam Lộ, huyện Cam Lộ, năm 2003
|
19
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD Chợ Đông Hà, tỉnh Quảng Trị năm 2000-2001
|
124
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD Chợ Cầu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2003
|
66
|
| -
|
Hồ sơ Phê duyệt kinh phí đền bù để GPMBXD Chợ Trung tâm Diên Sanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị năm 2003 -2004
|
45
|
| |