6 Huyện Hướng Hóa
|
| -
|
Hồ sơ công trình Trường Mầm non Tân Thành, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ công trình Trường tiểu học A Xing, huyện Hướng Hóa năm 2000
|
|
| -
|
Hồ sơ công trình Trường phổ thông DTNT huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị năm 2003-2004
|
|
| -
|
Hồ sơ công trình Trường phổ thông cơ sỏ cụm Tà rụt-huyện Hướng Hóa năm 2002
|
|
| -
|
Hồ sơ công trình Trường tiểu học xã Tân Thành, huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị năm 2000
|
|
356
| -
|
Hồ sơ Dự thầu xây lắp công trình Trường THCS trung tâm cụm xã Hướng Phùng, Huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
| -
|
Hồ sơ Dự toán công trình Trường THCS Hướng Phùng Huyện Hướng Hóa- tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
| -
|
Hồ sơ công trình Trường THCS trung tâm Cụm xã Hướng Lập, huyện Hướng Hóa năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ công trình Trường THCS trung tâm cụm xã Ba Tầng, huyện Hướng Hóa năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ công trình Trường tiểu học số 2 thị trấn Khe Sanh, huyện Hướng Hóa năm 2000
|
|
| -
|
Hồ sơ công trình Trường tiểu học xã Hướng Tân huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
| -
|
Hồ sơ công trình Trường trung học phổ thông Hướng Hóa, huyện Hướng Hóa năm 2003-2004
|
|
| -
|
Hồ sơ công trình Trường tiểu học A Dơi huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị năm 2000
|
|
| -
|
Hồ sơ công trình Trường tiểu học xã Tân Long, huyện Hướng Hóa năm 2002
|
|
356
| -
|
Hồ sơ công trình: Nhà hiệu bộ Trường THCS Trung tâm cụm xã A Túc, huyện Hướng Hóa năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ công trình Trường tiểu học trung tâm cụm xã A Túc huyện Hướng Hóa năm 2002-2003
|
|
| -
|
Hồ sơ Xây dựng các Trường tiểu học vùng bảo do Vương quốc Nauy tài trợ năm 2003-2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Nâng cấp Trường Quân Sự tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ công trình Trường PTTH thị xã Quảng Trị năm 2001-2002
|
|
| -
|
Hồ sơ Kiên cố hóa Trường, lớp tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
357
|
XIII - ĐƯỜNG & CẦU
|
|
|
1 Huyện Đakrông
|
|
| -
|
Hồ sơ Đường giao thông nông thôn xã Triệu Nguyên huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Đường Trung tâm thị trấn Đakrông huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Đường vào thôn Cợp Km6+137 đến cụm dân cư xã Húc Nghì, huyện Đakrông năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Đường vào mỏ Cà Ruông, xã Tà Long, huyện Đakrông năm 2003
|
|
| -
|
Hồ sơ Đường giao thông từ thôn Là Tó đến Bản Cợp Km÷Km6+137,76, xã Húc Nghì, huyện Đakrông năm 2003-2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Đường nội thôn Hà Bạc, xã Hướng Hiệp, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
|
358
| -
|
Sửa chữa đường Tà Rụt- La Lay Km0÷Km12+204, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2002-2003
|
|
| -
|
Hồ sơ Đường Tà Rụt - A Vao, Km0÷Km6+178, huyện Đakrông năm 2000-2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Đường giao thôn xã Triệu Nguyên, huyện Đakrông năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Báo cáo nghiên cứu khả thi điều chỉnh, đường Ba Lòng - Hải Phúc, Km0÷Km8+439,83 huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
|
359
| -
|
Hồ sơ Báo cáo nghiên cứu khả thi thiết kế Cầu tuyến Ba Lòng- Hải Phúc, huyện Đakrông năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Thiết kế dự án khả thi đường Ba Lòng - Hải Phúc Km0÷Km8+442,60, huyện Đakrông năm 2002
|
|
| -
|
Hồ sơ Đường Km2+100÷Ba Lòng, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2002
|
|
| -
|
Hồ sơ Đường liên thôn Thạch Xá - Tân Trà, xã Ba Lòng, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Đường giao thông nội thôn Kreng, xã Hướng Hiệp huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Đường giao thông Trung tâm cụm xã Ba Nzang huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Đường Trung tâm cụm xã A Bung, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2004
|
|
360
| -
|
Hồ sơ Đường tràn liên hiệp cầu Bản, tuyến đường liên thôn Văn Vân, thôn 5, xã Hải Phúc huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Cầu Chiếng Chiếng, xã Ba Lòng huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2001
|
|
| -
|
Hồ sơ Cầu Ba Rông thuộc dự án giao thông nông thôn 2, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2002
|
|
| -
|
Hồ sơ Thiết kế cầu Tràn liên hợp Ba Rông huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2001
|
|
| -
|
Hồ sơ Rà phá bom mìn, vật liệu nổ công trình đường vào xóm kinh tế mới thôn A Pun Km3+322 đến dân cư, xã Tà Rụt huyện Đakrông, tỉnh Q Trị năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Rà phá bom mìn, vật liệu nổ công trình: Đường và Cầu tràn Ba Lòng, huyện Đakrông năm 2002-2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Cầu tràn Tà Rụt-A Vao, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2002
|
|
|
2 Huyện Gio Linh
|
|
| -
|
Hồ sơ Đường liên thôn Cù Đinh, xã Linh Thượng, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Đường Từ thôn Bến Mộc đi khu sản xuất xã Linh Thượng, huyện Gio Linh, năm 2004
|
|
360
| -
|
Hồ sơ Đường Cao Xá-Thuỵ Khê thuộc dự án GTNT 2 huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2003-2005
|
|
| -
|
Hồ sơ Đường liên xã Trung Hải - Trung Giang Km0÷Km6+03 thuộc huyện Gio Linh năm 2003-2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Nâng cấp, cải tạo đường nội thị thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2000
|
|
361
| -
|
Hồ sơ Mời thầu đường Phước Thị- Mai Xá thuộc dự án GTNT2, huyện Gio Linh, năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Mời thầu đường Cao Xá-Thuỵ Khê huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2002
|
|
| -
|
Hồ sơ Mời thầu đường Gio Thành- Gio Hải huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Mời thầu đường T100 thuộc dự án GTNT2 huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Mời thầu đường 76 thuộc dự án GTNT2 huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Cầu Bến Sanh-Km1+00 thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Mời thầu cầu Thuỵ Khê thuộc dự án GTNT2 huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2002
|
|
362
| -
|
Hồ sơ Mời thầu cầu Trung Sơn thuộc dự án GTNT2 huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Đường tỉnh 75 Đông- Km0÷Km10+209 đoạn qua thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2004
|
|
|
3 Huyện Cam Lộ
|
|
| -
|
Hồ sơ Đường liên thôn xã Cam Tuyền huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Mời thầu đường Cam Chính, thuộc dự án GTNT2 huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Mời thầu đường Phan Xá- Thiết Tràng thuộc dự án GTNT2, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Mời thầu đường kinh tế mới thuộc dự án GTNT2 huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị năm 2002
|
|
| -
|
Hồ sơ Đường giao thông nội đồng xã Cam Hiếu, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
|
363
| -
|
Hồ sơ Đường giao thông nội đồng và cầu Tân Mỹ xã Cam Thành, huyện Cam Lộ, năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Cầu Đầu Bình, xã Cam Tuyền, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ pháp lý công trình cầu Cam Tuyền, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Báo cáo nghiên cứu khả thi và tổng dự toán cầu Cam Tuyền, huyện Cam Lộ, năm 2001
|
|
| -
|
Hồ sơ Mời thầu cầu Rùng Rùng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị năm 2004
|
|
| -
|
Hồ sơ Mời xây dựng cầu Cam Tuyền huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị năm 2002
|
|
| -
|
Hồ sơ pháp lý công trình đường tỉnh 11 và nhánh rẽ vào Trung tâm xã Cam Nghĩa Km0÷Km4+200 Km4+200÷Km8+00 và Km8÷Km10+801, huyện Cam Lộ, năm 2002-2004
|
|
364
| -
|
Hồ sơ Báo cáo nghiên cứu khả thi đường tỉnh 11 Km0÷Km7+885,12 huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
| -
|
Báo cáo nghiên cứu khả thi công trình đường tỉnh 11 và nhánh rẽ vào trung tâm xã Cam Nghĩa lý trình Km0÷Km10+801, huyện Cam Lộ, năm 2002
|
|
| -
|
Thiết kế kỹ thuật thi công đường tỉnh 11 và nhánh rẽ vào Trung tâm xã Cam Nghĩa Km0+00÷Km10+800, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị năm 2002
|
|
365
| -
|
Thiết kế kỹ thuật thi công đường tỉnh 11 và nhánh rẽ vào Trung tâm xã Cam Nghĩa Km0+00÷Km10+800 hạng mục, Cắm cọc giải phóng mặt bằng huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị năm 2002
|
|
| -
|
Thiết kế kỹ thuật thi công đường tỉnh 11 và nhánh rẽ vào Trung tâm xã Cam Nghĩa Km0÷Km10+800 Bản vẽ Cầu và Cống thoát nước Km0÷Km4+200 (gói 1) & Km4+200÷Km8+00 (gói 2) Km8+00÷Km10+800, huyện Cam Lộ, năm 2002
|
|
365
| -
|
Thiết kế kỹ thuật thi công đường tỉnh 11 và nhánh rẽ vào Trung tâm xã Cam Nghĩa- Km0+00÷Km10+800 Bản vẽ hồ sơ tuyến Km0÷Km4+200 (gói 1); Km4+200÷Km8+00 (gói 2) Km8÷Km10+800 (gói 3) huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị năm 2002
|
|
| -
|
Thiết kế sửa đổi bổ sung công trình đường tỉnh 11 và nhánh rẽ vào Trung tâm xã Cam Nghĩa, thay cống tròn Ø100 thành cống tròn 2Ø100 Km5+200÷Km7+800 và Km8+150÷Km10+300 năm 2004
|
|
| -
|
Điều chỉnh dự toán công trình đường tỉnh 11 và nhánh rẽ vào Trung tâm xã Cam Nghĩa Km0÷ Km10+800, huyện Cam Lộ năm 2003
|
|
| -
|
Mời thầu xây lắp công trình đường tỉnh 11 và nhánh rẽ vào Trung tâm xã Cam Nghĩa Km0+00÷Km4+200 (gói thầu số 1) huyện Cam Lộ, năm 2003
|
|
366
| -
|
Mời thầu xây lắp công trình: Đường tỉnh 11 và nhánh rẽ vào Trung tâm xã Cam Nghĩa Km4+200÷Km8+00 (gói thầu số 2) huyện Cam Lộ, năm 2003
|
|
| -
|
Mời thầu xây lắp công trình đường tỉnh 11 và nhánh rẽ vào Trung tâm xã Cam Nghĩa Km8+00÷Km10+801 (gói thầu số 3) huyện Cam Lộ, năm 2003
|
|
| |