Hồ sơ công trình Hạt kiểm lâm Cam Lộ (sân bê tông và nhà vệ sinh) năm 2003
|
|
1608
| Tập văn bản về Xây dựng công trình các cơ quan ở huyện, thị xã năm 2000-2003 | |
|
1609
| Hồ sơ Trụ sở UBND và Trạm khuyến nông khuyến lâm các huyện, thị xã năm 2000-2003 | |
170
|
IV - CÔNG TRÌNH CÁC TRƯỜNG HỌC
|
|
|
1610
| Hồ sơ công trình Trường PTTH Lê Thế Hiếu huyện Cam Lộ năm 2003 | |
|
1611
| Hồ sơ công trình Trường THCS xã Cam Chính huyện Cam Lộ năm 2003 | |
|
1612
|
Hồ sơ công trình Trường Tiểu học xã Cam Hiếu, huyện Cam Lộ do Nauy tài trợ năm 2001-2001
|
|
|
1613
|
Hồ sơ công trình Trường PTTH Tân Lâm, huyện Cam Lộ năm 2001
|
|
|
1614
| Hồ sơ công trình các Trường học thuộc huyện Cam Lộ năm 2000-2002 | |
|
1615
|
Hồ sơ công trình Trường THCS Bến Hải huyện Vĩnh Linh năm 2001
|
|
|
1616
|
Hồ sơ công trình Trường PTTH Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2002
|
|
|
1617
|
Hồ sơ Nhà đa chức năng Trường Phổ thông dân tộc nội trú huyện Vĩnh Linh năm 2000-2003
|
|
|
1618
| Hồ sơ công trình Trường Tiểu học xã Vĩnh Thủy, huyện Vĩnh Linh do Nauy tài trợ năm 2000-2002 | |
171
|
1619
|
Hồ sơ công trình Trường Tiểu học Vĩnh Hà, huyện Vĩnh Linh năm 2003
|
|
|
1620
| Hồ sơ công trình Trường Tiểu học xã Vĩnh Ô, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2000-2003 | |
171
|
1621
|
Hồ sơ công trình Trường PTTH Cửa Tùng, huyện Vĩnh Linh năm 1999-2002
|
|
|
1622
|
Hồ sơ Xây dựng công trình các trường học khác thuộc huyện Vĩnh Linh năm 2000-2002
|
|
|
1623
|
Hồ sơ công trình Trường THCS xã A Bung huyện Đakrông năm 2000-2003
|
|
|
1624
|
Hồ sơ công trình Trương Mẫu giáo thôn Húc Nghì, xã Húc Nghì huyện Đakrông năm 2002-2003
|
|
|
1625
|
Hồ sơ công trình Trường Phổ thông dân tộc nội trú huyện Đakrông tỉnh Quảng trị năm 2001-2003
|
|
|
1626
|
Hồ sơ Nhà nội trú Trường THCS xã Tà Rụt, xã Tà Rụt, huyện Đakrông năm 2001-2002
|
|
|
1627
|
Hồ sơ công trình Trường Mẫu giáo thôn Xa Rúc, xã Hướng Hiệp, huyện Đakrông năm 2002-2003
|
|
172
|
1628
|
Hồ sơ công trình Trường THCS xã Mò Ó, huyện Đakrông năm 2003
|
|
|
1629
|
Hồ sơ công trình Trường THCS Trung tâm cụm xã Tà Long - Húc Nghì, huyện Đakrông năm 2002-2003
|
|
|
1630
|
Hồ sơ về Xây dựng công trình các trường học khác thuộc huyện Đakrông năm 2001-2003
|
|
|
1631
|
Hồ sơ công trình Trường Mẫu giáo bán trú xã Triệu Trung, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
|
1632
|
Hồ sơ công trình Trường Tiểu học xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2002
|
|
173
|
1633
|
Hồ sơ công trình Trường Tiểu học xã Triệu Đông, huyện Triệu Phong do Na Uy tài trợ năm 2001-2002
|
|
|
1634
|
Hồ sơ công trình Trường THCS Triệu Phước, huyện Triệu Phong năm 2001-2003
|
|
|
1635
|
Hồ sơ công trình Trường Mầm non Bích La, xã Triệu Đông, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng trị năm 2001
|
|
|
1636
|
Hồ sơ công trình Trường Tiểu học xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong tỉnh Quảng trị năm 2001
|
|
|
1637
|
Hồ sơ công trình Trường Tiểu học xã Triệu Sơn, huyện Triêu phong tỉnh Quảng trị năm 2001
|
|
|
1638
|
Hồ sơ về Xây dựng công trình xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng trị năm 2001
|
|
|
1639
|
Hồ sơ công trình Trường Tiểu học xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng trị năm 2001
|
|
174
|
1640
|
Hồ sơ Mời thầu - Xét thầu Trường Tiểu học các xã: Triệu An; Triệu Vân; Triệu Lăng; Triệu Sơn, huyện Triệu Phong năm 2001-2002
|
|
|
1641
|
Hồ sơ Xây dựng các trường học khác thuộc huyện Triệu Phong năm 2000-2002
|
|
|
1642
|
Hồ sơ công trình Trường THCS thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng hóa năm 2001-2002
|
|
|
1643
|
Hồ sơ công trình Trường Tiểu học xã Hướng Tân, huyện Hướng hóa năm 2000-2003
|
|
|
1644
|
Hồ sơ công trình Trường Tiểu học xã Tân Thành, huyện Hướng Hóa năm 2001-2003
|
|
175
|
1645
|
Hồ sơ công trình Trường THCS Long Thành huyện Hướng Hóa năm 2003
|
|
|
1646
|
Hồ sơ công trình Trường Mầm non xã Tân Long huyện Hướng Hóa năm 2001
|
|
|
1647
|
Hồ sơ công trình Trường tiểu học xã Hướng Lộc huyện Hướng Hóa năm 2001
|
|
|
1648
|
Hồ sơ công trình Trường tiểu học số 2 thị trấn Khe Sanh, huyện Hướng Hóa năm 2001-2003
|
|
|
1649
|
Tập văn bản Trường tiểu học Trung tâm cụm xã A Túc huyện Hướng Hóa Năm 2001-2003
|
|
|
1650
|
Hồ sơ công trình Trường THCS thị trấn Khe Sanh, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị năm 1999 -2001
|
|
|
1651
|
Hồ sơ công trình Trường phổ thông Dân tộc nội trú Hướng Hóa năm 2003
|
|
176
|
1652
|
Hồ sơ công trình Trường PTTH Lao Bảo huyện Hướng Hóa năm 2000-2003
|
|
|
1653
|
Hồ sơ công trình Trường THCS Trung tâm cụm xã Hướng Phùng-huyện Hướng Hóa năm 2003
|
|
|
1654
|
Hồ sơ Xây dựng các trường học khác thuộc huyện Hướng Hóa năm 2001-2003
|
|
|
1655
|
Hồ sơ công trình Trường tiểu xã Hải Lâm huyện Hải Lăng năm 2003
|
|
|
1656
|
Hồ sơ công trình Trường tiểu học xã Hải Thượng huyện Hải Lăng năm 2002
|
|
|
1657
|
Hồ sơ công trình Trường tiểu học xã Hải Vĩnh, huyện Hải Lăng năm 2003
|
|
177
|
1658
|
Hồ sơ công trình Trường PTTH Hải Quế huyện Hải Lăng tỉnh Quảng trị năm 1999-2000
|
|
|
1659
|
Hồ sơ công trình Trường THCS xã Hải Chánh huyện Hải Lăng năm 2003
|
|
|
1660
|
Hồ sơ công trình Trường mầm non xã Hải Phú huyện Hải lăng năm 203
|
|
|
1661
|
Hồ sơ công trình Trường tiều học xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng năm 2002
|
|
|
1662
|
Hồ sơ công trình Trường tiểu học thôn Trâm Lý xã Hải Quy, huyện Hải Lăng, tỉnh QTrị năm 2001-2003
|
|
|
1663
|
Hồ sơ Xây dựng các trường học thuộc huyện Hải Lăng năm 2000-2003
|
|
|
1664
|
Hồ sơ công trình Trường THCS xã Gio Phong, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2001
|
|
178
|
1665
|
Hồ sơ công trình Trường Tiểu học xã Gio an, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2002-2003
|
|
|
1666
|
Hồ sơ công trình Trường Tiểu học xã Gio Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2003
|
|
|
1667
|
Hồ sơ công trình Trường Tiểu học xã Gio Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2003
|
|
|
1668
|
Hồ sơ công trình Trường Tiểu học thôn Khe Mây, xã Linh Thượng, huyện Gio Linh, năm 2002-2003
|
|
|
1669
|
Hồ sơ công trình Trường Tiểu học Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2000-2003
|
|
|
1670
|
Hồ sơ công trình Trường PTTH Cồn Tiên, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2000-2003
|
|
|
1671
|
Hồ sơ công trình Trường THCS Linh Thượng huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
|
1672
|
Hồ sơ Xây dựng các Trường thuộc huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 1998-2002
|
|
179
|
1673
|
Hồ sơ công trình Trường Mầm non Sao mai thị xã Đông Hà năm 2001
|
|
|
1674
|
Hồ sơ Phê duyệt kết quả đấu thầu xây lắp Trường Tiểu học Trần Quốc Toản thị xã Đông Hà năm 2001
|
|
179
|
1675
|
Hồ sơ công trình Trường Trung học phổ thông Lê Lợi thị xã Đông Hà năm 1996-2003
|
|
|
1676
|
Hồ sơ công trình Trường THCS Nguyễn Trãi thị xã Đông Hà năm 2000-2003
|
|
|
1677
|
Hồ sơ công trình Trường THCS Đông Thanh, thị xã Đông Hà năm 2001
|
|
|
1678
|
Hồ sơ công trình Trường Tiểu học Phường 3 thị xã Đông Hà, do Na Uy tài trợ năm 2000-2003
|
|
|
1679
|
Hồ sơ công trình Trường Trung học Phổ thông bán công Đông Hà năm 2001
|
|
|
1680
|
Hồ sơ công trình Trường PTTH thị xã Quảng Trị năm 2001-2003
|
|
180
|
1681
|
Hồ sơ công trình Trường Nguyễn Đình Chiểu tỉnh Quảng Trị năm 2000-2002
|
|
|
1682
|
Hồ sơ công trình Trường Chuyên Lê Quý Đôn tỉnh Quảng Trị năm 2001-2003
|
|
|
1683
|
Hồ sơ công trình Trường Chính Trị Lê Duẩn tỉnh Quảng Trị năm 2001-2003
|
|
|
1684
|
Hồ sơ về công trình Trường Quân sự tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
181
|
1685
|
Hồ sơ về công trình Trường Quân sự tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
|
1686
|
Hồ sơ Đầu tư xây dựng Nhà ở giáo viên vùng khó tỉnh Quảng Trị năm 2000-2003
|
|
|
1687
|
Hồ sơ Hỗ trợ bàn ghế giáo viên và học sinh Trường Tiểu học Mường Noòng và Sêpôn Lào năm 2002-2003
|
|
|
1688
|
Hồ sơ xây dựng các Trường Tiểu học vùng lũ lụt do Nauy tài trợ năm 2000-2003
|
|
182
|
1689
|
Hồ sơ công trình Trường CĐSP năm 2000-2003
|
|
|
1690
|
Hồ sơ Cung cấp trang thiết bị cho các trường học tỉnh Quảng Trị năm 2000-2002
|
|
|
1691
|
Hồ sơ công trình Trường Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh Quảng Trị năm 2001-2003
|
|
|
1692
|
Hồ sơ công trình Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh Quảng Trị năm 2002
|
|
|
1693
|
Hồ sơ công trình Trường Trung học Nông nghiệp năm 2003
|
|
|
1694
|
Hồ sơ công trình Trường dạy nghề Tổng hợp tỉnh Quảng trị giai đoạn II năm 2000-2003
|
|
|
1675
|
Hồ sơ công trình Trung tâm hướng nghiệp dạy nghề tỉnh Quảng trị năm 2001-2003
|
|
183
|
V - KHOÁNG SẢN
|
|
|
1696
| |