|
|
|
|
|
1.219
|
|
1.219
|
|
|
|
A.8
|
AN NINH - QUỐC PHÒNG
|
|
|
|
|
|
|
7.330
|
0
|
7.330
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
|
114
|
0
|
114
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Hỗ trợ XD các hạng mục hoàn chỉnh + hàng rào trụ sở CA H. Cẩm Mỹ
|
|
|
|
|
|
|
114
|
|
114
|
|
|
|
b
|
Công trình khởi công mới
|
|
|
|
|
|
|
7.216
|
0
|
7.216
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Hỗ trợ đầu tư dự án Nhà Tàng thư - lưu trữ hồ sơ và Hội trường CA tỉnh (ngân sách tỉnh 50%, vốn ngành Công an 50%)
|
|
|
|
|
|
|
1.300
|
|
1.300
|
|
|
|
2
|
Xây dựng trụ sở đội PCCC Long Khánh - Xuân Lộc
|
|
|
|
|
|
|
2.037
|
|
2.037
|
|
|
|
3
|
Xây dựng trụ sở đội PCCC Tân Phú - Định Quán
|
|
|
|
|
|
|
3.879
|
|
3.879
|
|
|
|
B
|
QUY HOẠCH
|
|
|
|
|
|
|
837
|
0
|
837
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Danh mục chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
|
837
|
0
|
837
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Quy hoạch mạng lưới điểm dân cư nông thôn tại xã Nhân Nghĩa, huyện Cẩm Mỹ
|
|
|
|
|
|
|
97
|
|
97
|
|
|
|
2
|
Quy hoạch mạng lưới điểm dân cư nông thôn tại xã Sông Ray, huyện Cẩm Mỹ
|
|
|
|
|
|
|
31
|
|
31
|
|
|
|
3
|
Quy hoạch mạng lưới điểm dân cư nông thôn tại xã Sông Nhạn, huyện Cẩm Mỹ
|
|
|
|
|
|
|
101
|
|
101
|
|
|
|
4
|
Quy hoạch mạng lưới điểm dân cư nông thôn tại xã Thừa Đức, huyện Cẩm Mỹ
|
|
|
|
|
|
|
67
|
|
67
|
|
|
|
5
|
Quy hoạch mạng lưới điểm dân cư nông thôn tại xã Xuân Đường, huyện Cẩm Mỹ
|
|
|
|
|
|
|
99
|
|
99
|
|
|
|
6
|
Quy hoạch mạng lưới điểm dân cư nông thôn tại xã Xuân Tây, huyện Cẩm Mỹ
|
|
|
|
|
|
|
104
|
|
104
|
|
|
|
7
|
QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Bàu Sen
|
|
|
|
|
|
|
100
|
|
100
|
|
|
|
8
|
QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Suối Tre
|
|
|
|
|
|
|
100
|
|
100
|
|
|
|
9
|
QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Xuân Mỹ
|
|
|
|
|
|
|
139
|
|
139
|
|
|
|
C
|
CHUẨN BỊ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
|
990
|
0
|
990
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Dự án tuyến thoát nước dải cây xanh - Hệ thống thoát nước và xử lý nước thải H Nhơn Trạch
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
18
|
|
|
|
2
|
Hệ thống thoát nước khu dân cư phía Tây khu đất xây dựng BVĐK ĐN
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
12
|
|
|
|
3
|
DA HTTN khu vực trung tâm xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu
|
|
|
|
|
|
|
299
|
|
299
|
|
|
|
4
|
DA HTTN khu vực suối Nước Trong huyện LT
|
|
|
|
|
|
|
226
|
|
226
|
|
|
|
5
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Tân Phú
|
|
|
|
|
|
|
165
|
|
165
|
|
|
|
6
|
Trường MN Hoa Cúc (XD mới hoàn chỉnh) - ĐQ
|
|
|
|
|
|
|
40
|
|
40
|
|
|
|
7
|
Trường TH Nguyễn Huệ (XD hoàn chỉnh địa điểm mới, quy mô 900 hs) - ĐQ
|
|
|
|
|
|
|
40
|
|
40
|
|
|
|
8
|
Trường THCS Lê Thánh Tông (XD hoàn chỉnh quy mô 1800 hs) - ĐQ
|
|
|
|
|
|
|
40
|
|
40
|
|
|
|
9
|
TTGDTX H. Vĩnh Cửu (XD hoàn chỉnh đạt chuẩn theo quy định) - VC
|
|
|
|
|
|
|
50
|
|
50
|
|
|
|
10
|
Trường TH Triệu Thị Trinh (XD hoàn chỉnh quy mô 520 hs) - XL
|
|
|
|
|
|
|
50
|
|
50
|
|
|
|
11
|
Trường TH Đinh Tiên Hoàng (XD hoàn chỉnh quy mô 600 hs) - XL
|
|
|
|
|
|
|
50
|
|
50
|
|
|
|
D
|
CHUẨN BỊ THỰC HIỆN DỰ ÁN
|
|
|
|
|
|
|
40.953
|
0
|
40.953
|
0
|
0
|
0
|
1
|
GPMB và chi khác dự án tuyến thoát nước đường 25C - hệ thống thoát nước và xử lý nước thải H. Nhơn Trạch
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
|
2
|
Bồi thường GPMB + chi khác Trường THCS Vĩnh Tân - VC
|
|
|
|
|
|
|
1.800
|
|
1.800
|
|
|
|
3
|
Hạ tầng khu trung tâm huyện Long Thành
|
|
|
|
|
|
|
164
|
|
164
|
|
|
|
4
|
Trường THCS Hòa Bình, huyện Long Thành
|
|
|
|
|
|
|
311
|
|
311
|
|
|
|
5
|
Bồi thường GPMB DA văn phòng và bãi đậu xe TT điều hành vận tải hành khách công cộng
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
20
|
|
|
|
6
|
Bồi thường GPMB chợ Biên Hòa
|
|
|
|
|
|
|
425
|
|
425
|
|
|
|
7
|
Bồi thường GPMB phần mố trụ cầu Thủ Biên (hoàn trả phần tạm ứng từ ngân sách tỉnh)
|
|
|
|
|
|
|
5.906
|
|
5.906
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |