CẤP NƯỚC
|
|
|
|
|
|
101
|
0
|
101
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
|
101
|
0
|
101
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Xây dựng hệ thống cấp nước TT Tân Phú
|
|
|
|
|
|
|
101
|
|
101
|
|
|
|
A.3
|
HẠ TẦNG CÔNG CỘNG
|
|
|
|
|
|
|
45
|
0
|
45
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
|
45
|
0
|
45
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Thoát nước Suối Linh
|
|
|
|
|
|
|
45
|
|
45
|
|
|
|
B
|
CHUẨN BỊ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
|
200
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Trường THCS Phước Khánh
|
|
|
|
|
|
|
200
|
|
200
|
|
|
|
C
|
CHUẨN BỊ THỰC HIỆN DỰ ÁN
|
|
|
|
|
|
|
18.000
|
0
|
18.000
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Bồi thường giải phóng mặt bằng + chi khác đường ĐT 769 đoạn từ QL 51A - QL 51B
|
|
|
|
|
|
|
18.000
|
|
18.000
|
|
|
|
XIII.5
|
TỔNG SỐ 2008
|
|
|
|
|
|
|
257.675
|
0
|
257.675
|
0
|
0
|
0
|
1
|
NGUỒN XDCB TẬP TRUNG
|
|
|
|
|
|
|
145.460
|
0
|
145.460
|
0
|
0
|
0
|
A
|
Thực hiện dự án
|
|
|
|
|
|
|
119.505
|
0
|
119.505
|
0
|
0
|
0
|
A.1
|
Giao thông
|
|
|
|
|
|
|
44.388
|
0
|
44.388
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
|
7.955
|
0
|
7.955
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Cải tạo nâng cấp đường Hương lộ 26 - BH
|
|
|
|
|
|
|
7.233
|
|
7.233
|
|
|
|
2
|
Đường ĐT 769 (đoạn nối từ QL 51A sang QL 51B)
|
|
|
|
|
|
|
448
|
|
448
|
|
|
|
3
|
Các tuyến đường phía Bắc TT Trảng Bom
|
|
|
|
|
|
|
273
|
|
273
|
|
|
|
b
|
Công trình khởi công mới
|
|
|
|
|
|
|
36.433
|
0
|
36.433
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Sửa chữa đường từ Ga Hố Nai đến đường vào kho K860 thành phố Biên Hòa (phần NS tỉnh 60%)
|
|
|
|
|
|
|
4.584
|
|
4.584
|
|
|
|
2
|
Đường Hương lộ 10 đoạn qua Trung tâm hành chính huyện Cẩm Mỹ
|
|
|
|
|
|
|
5.563
|
|
5.563
|
|
|
|
3
|
Xây dựng cầu Suối Hai xã Xuân Bảo, huyện Cẩm Mỹ
|
|
|
|
|
|
|
342
|
|
342
|
|
|
|
4
|
XD đường và cầu Suối Đục xã Sông Nhạn
|
|
|
|
|
|
|
143
|
|
143
|
|
|
|
5
|
Đường thị tứ Túc Trưng
|
|
|
|
|
|
|
15.200
|
|
15.200
|
|
|
|
6
|
Đường Nguyễn Văn Bé - Xuân Định
|
|
|
|
|
|
|
1.365
|
|
1.365
|
|
|
|
7
|
Đường Xuân Lập - Bàu Sao
|
|
|
|
|
|
|
4.495
|
|
4.495
|
|
|
|
8
|
XD Cầu 1, 2, 3 trên tuyến Suối Tre - Bình Lộc
|
|
|
|
|
|
|
50
|
|
50
|
|
|
|
9
|
Đường và cầu Sông Dinh xã Trung Hòa, huyện Trảng Bom
|
|
|
|
|
|
|
34
|
|
34
|
|
|
|
10
|
Đường An Dương Vương - TT Trảng Bom
|
|
|
|
|
|
|
450
|
|
450
|
|
|
|
11
|
Xây dựng đường D3, D4, D6 kéo dài ra QL 1A khu Trung tâm hành chính huyện Thống Nhất
|
|
|
|
|
|
|
3.211
|
|
3.211
|
|
|
|
12
|
Đường 322 đoạn tránh qua khu trung tâm sinh thái Văn hóa lịch sử Chiến khu Đ - huyện Vĩnh Cửu
|
|
|
|
|
|
|
447
|
|
447
|
|
|
|
13
|
Xây dựng mới cầu Bản tại Km 15+501 trên ĐT 767 - VC
|
|
|
|
|
|
|
54
|
|
54
|
|
|
|
14
|
Xây dựng mới cầu Đá Bàn tại Km 12+317 trên ĐT 767 - VC
|
|
|
|
|
|
|
456
|
|
456
|
|
|
|
15
|
XD cầu Đá Kè tại Km 11+346 trên ĐT 767
|
|
|
|
|
|
|
39
|
|
39
|
|
|
|
A.2
|
Giáo dục - Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
42.881
|
0
|
42.881
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
|
11.085
|
0
|
11.085
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Trường THKT CN Nhơn Trạch
|
|
|
|
|
|
|
6.493
|
|
6.493
|
|
|
|
2
|
Trường THCS Phú Túc
|
|
|
|
|
|
|
878
|
|
878
|
|
|
|
3
|
Trường Mầm non Phú Lý
|
|
|
|
|
|
|
757
|
|
757
|
|
|
|
4
|
Trường Mầm non Trị An
|
|
|
|
|
|
|
1.133
|
|
1.133
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |