Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bà RỊA–VŨng tàU Độc lập – Tự do – Hạnh phúc



tải về 4.11 Mb.
trang20/24
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích4.11 Mb.
#1634
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

6

2NM7c

Nitrate (NO3-)

138,763

55,814

18,357

25,188

8,434

246,555

15,481

7

2NM7d

Tổng P

222,021

26,944

26,468

47,878

14,060

337,371

24,769

8

2NM7đ

Tổng N

277,526

24,530

29,442

47,977

17,446

396,921

30,962

9

2NM7e

Kim loại nặng (Pb, Cd)

311,827

114,349

146,454

100,165

39,071

711,866

30,962

10

2NM7g1

Kim loại nặng (As)

374,192

58,753

46,699

260,582

50,701

790,928

37,154

11

2NM7g2

Kim loại nặng (Hg)

415,353

129,325

49,859

260,582

50,701

905,820

37,154

12

2NM7h

Kim loại (Fe, Cu, Zn, Mn)

222,021

124,695

20,192

80,100

34,735

481,743

24,769

13

2NM7i

Sulphat (SO42-)

187,096

38,513

16,146

22,927

10,060

274,743

18,577

14

2NM7k

Photphat (PO43-)

187,096

24,420

24,623

37,352

11,838

285,329

18,577

15

2NM7l

Clorua (Cl-)

150,301

20,898

13,017

32,820

11,283

228,317

18,577

16

2NM8

Dầu mỡ

623,654

140,660

50,048

121,776

36,974

973,112

61,923

17

2NM9

Coliform

555,052

438,819

24,701

100,314

25,949

1,144,834

61,923

18

2NM10

Hóa chất BVTV nhóm Clo hữu cơ

1,038,384

320,501

104,473

727,808

116,001

2,307,167

92,885

19

2NM11

Hóa chất BVTV nhóm Pyrethroid

1,038,384

320,552

104,473

727,808

116,001

2,307,218

92,885

20

2NM12

Phân tích đồng thời các kim loại

380,429

258,754

110,223

275,275

69,688

1,094,368

30,962

IV

Hoạt động quan trắc môi trường đất 













IV.1

Hoạt động lấy mẫu đất tại hiện trường (1Đ) 













1

1Đ1

Cl-, SO42-, HCO3-, Tổng P2O5, Tổng K2O, P2O5 dễ tiêu, K2O dễ tiêu, Tổng N, Tổng P, Tổng muối, Tổng hữu cơ

100,183

18,366

294

3,150

 

121,994

7,740

2

1Đ2

Ca2+, Mg2+, K+, Na+, Al3+, Fe3+, Mn2+, KLN

100,183

18,366

308

4,617

 

123,474

7,740

3

1Đ3

Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan, Endosulfan-sulfate, Endrin, Endrin Aldehyde, Alpha-HCH, Beta-HCH, Delta-HCH, Heptaclor, Trans-Heptaclor Epoxide, Methoxyclor

132,568

18,538

357

3,884

 

155,346

9,288

4

1Đ4

Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin, Deltamethrin, Cypermethrin, Fenvalerate

397,703

18,538

335

3,884

 

420,460

27,865

IV.2

Hoạt động phân tích mẫu đất trong phòng thí nghiệm (2Đ) 













1

2Đ1a

Cl-

96,666

20,898

12,801

40,667

19,873

190,905

15,481

2

2Đ1b

SO42-

96,666

5,623

7,661

39,493

19,198

168,640

15,481

3

2Đ1c

HCO3-

96,666

5,623

7,622

39,493

19,198

168,601

15,481

4

2Đ1đ

Tổng K2O

96,666

74,893

12,194

54,382

29,073

267,207

15,481

5

2Đ1h

Tổng N

96,666

185,995

19,494

52,933

21,335

376,424

15,481

6

2Đ1k

Tổng P

96,666

166,166

11,775

52,933

21,335

348,875

15,481

7

2Đ1m

Tổng hữu cơ

96,666

315,843

11,841

22,533

18,023

464,906

15,481

8

2Đ2a

Ca2+

187,096

218,557

14,809

40,106

26,563

487,130

18,577

9

2Đ2b

Mg2+

187,096

217,573

14,781

40,106

26,563

486,118

18,577

10

2Đ2c

K+

187,096

72,753

6,654

97,416

53,738

417,657

18,577

1 1

2Đ2d

Na+

187,096

123,454

6,654

97,416

53,738

468,358

18,577

12

2Đ2đ

Al3+

187,096

269,639

6,654

40,106

26,563

530,058

18,577

13

2Đ2e

Fe3+

187,096

191,441

11,492

27,065

23,338

440,431

18,577

14

2Đ2g

Mn2+

187,096

166,617

11,623

45,798

40,325

451,460

18,577

15

2Đ2h

KLN (Pb, Cd)

249,462

124,511

46,795

155,970

59,771

636,508

24,769

16

2Đ2k

KLN (Hg, As)

249,462

139,486

49,859

177,712

64,789

681,307

24,769

17

2Đ21

KLN (Fe, Cu, Zn, Cr, Mn)

249,462

134,857

20,192

55,971

63,910

524,391

24,769

18

2Đ3

Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ

692,256

320,501

104,473

668,849

135,439

1,921,518

61,923

19

2Đ4

Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid

692,256

320,552

104,473

727,303

127,876

1,972,460

61,923

V

Hoạt động quan trắc môi trường nước dưới đất 













V.1

Hoạt động lấy mẫu và quan trắc nhanh môi trường nước dưới đất tại hiện trường (1NN) 













1

1NN1

Nhiệt độ, pH

84,585

13,324

5,672

19,831

 

123,412

7,740

2

1NN2

Oxy hòa tan (DO)

84,585

55,178

14,466

19,831

 

174,060

7,740

3

1NN3

Độ dục, Độ dẫn điện (EC)

84,585

52,834

18,531

19,831

 

175,781

7,740

4

1NN4

Lấy mẫu, phân tích đồng thời: Nhiệt độ, pH; Oxy hòa tan (DO); Độ dẫn điện (EC); Độ đục

253,754

70,164

91,780

51,747

 

467,445

23,221

5

1NN5

Chất rắn lơ lửng (SS)

56,925

10,407

434

1,684

 

69,450

4,644

6

1NN6

Độ cứng theo CaCO3

56,925

55,178

434

1,684

 

114,221

4,644

7

1NN7

Nitơ amôn (NH4+), Nitrite (NO2-), Nitrate (NO3-), Oxyt Silic (SiO3), Tổng N, Tổng P, Sulphat (SO42-), Photphat (PO43-), Clorua (Cl-), KLN Pb, Cd, Hg, As, Cr (VI), Fe, Cu, Zn, Mn, Phenol...

56,925

10,872

531

6,043

 

74,371

4,644

8

1NN8

Cyanua (CN-)

56,925

10,872

434

3,150

 

71,382

4,644

9

1NN9

Coliform

56,925

10,872

434

3,150

 

71,382

4,644

10

1NN10

Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT

56,925

10,872

434

1,684

 

69,915

4,644

11

1NN11

Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin

56,925

10,872

434

1,684

 

69,915

4,644

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 4.11 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương