AA.11200 - PHÁT RỪNG TẠO MẶT BẰNG BẰNG CƠ GIỚI
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, cưa chặt hoặc ủi đổ cây, cưa chặt thân, cành cây thành từng đoạn. San lấp mặt bằng, nhổ gốc cây, rễ cây.
Đơn vị tính: đ/100m2
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng
|
|
|
|
|
|
AA.11211
|
- 0 cây
|
100m2
|
|
15.001
|
38.405
|
53.406
|
AA.11212
|
- ≤ 2 cây
|
100m2
|
|
24.602
|
52.975
|
77.577
|
AA.11213
|
- ≤ 3 cây
|
100m2
|
|
57.205
|
66.704
|
123.909
|
AA.11214
|
- ≤ 5 cây
|
100m2
|
|
83.607
|
79.312
|
162.919
|
AA.11215
|
- > 5 cây
|
100m2
|
|
107.009
|
86.317
|
193.326
|
BẢNG QUI ĐỔI CÂY TIÊU CHUẨN
Đường kính cây
|
Đổi ra cây tiêu chuẩn
|
Đường kính cây
|
Đổi ra cây tiêu chuẩn
|
10-20 cm
> 20-30 cm
> 30-40 cm
|
1
1,5
3,5
|
> 40-50 cm
> 50-60 cm
|
6
15
|
AA.12000 - CÔNG TÁC CHẶT CÂY, ĐÀO GỐC CÂY, BỤI CÂY
Đơn giá tính cho trường hợp chặt, đào một hoặc một số cây, bụi cây trong phạm vi xây dựng công trình.
AA.12100 - CHẶT CÂY
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, chặt cây, đốn cành, thân cây thành từng khúc. Vận chuyển xếp đống trong phạm vi 30m.
Đơn vị tính: đ/cây
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng
|
|
|
|
|
|
AA.12111
|
Đường kính gốc cây ≤20cm
|
cây
|
|
24.002
|
|
24.002
|
AA.12112
|
- ≤ 30cm
|
cây
|
|
48.004
|
|
48.004
|
AA.12113
|
- ≤ 40cm
|
cây
|
|
98.008
|
|
98.008
|
AA.12114
|
- ≤ 50cm
|
cây
|
|
186.016
|
|
186.016
|
AA.12115
|
- ≤ 60cm
|
cây
|
|
406.035
|
|
406.035
|
AA.12116
|
- ≤ 70cm
|
cây
|
|
972.084
|
|
972.084
|
AA.12117
|
- > 70cm
|
cây
|
|
1.836.158
|
|
1.836.158
|
|
Chặt cây ở sườn đồi dốc
|
|
|
|
|
|
AA.12121
|
Đường kính gốc cây ≤20cm
|
cây
|
|
28.002
|
|
28.002
|
AA.12122
|
- ≤ 30cm
|
cây
|
|
54.005
|
|
54.005
|
AA.12123
|
- ≤ 40cm
|
cây
|
|
110.009
|
|
110.009
|
AA.12124
|
- ≤ 50cm
|
cây
|
|
202.017
|
|
202.017
|
AA.12125
|
- ≤ 60cm
|
cây
|
|
568.049
|
|
568.049
|
AA.12126
|
- ≤ 70cm
|
cây
|
|
1.216.105
|
|
1.216.105
|
AA.12127
|
- > 70cm
|
cây
|
|
2.000.172
|
|
2.000.172
|
Ghi chú:
Trường hợp chặt cây ở chỗ lầy lội thì đơn giá được nhân với hệ số 2.
AA.13000 - ĐÀO GỐC CÂY, BỤI CÂY
Thành phần công việc:
Đào gốc cây, bụi cây cả rễ theo yêu cầu, vận chuyển trong phạm vi 30m.
AA.13100 - ĐÀO GỐC CÂY
Đơn vị tính: đ/1 gốc cây
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Đào gốc cây
|
|
|
|
|
|
AA.13111
|
Đường kính gốc cây≤20cm
|
gốc cây
|
|
40.003
|
|
40.003
|
AA.13112
|
- ≤ 30cm
|
gốc cây
|
|
74.006
|
|
74.006
|
AA.13113
|
- ≤ 40cm
|
gốc cây
|
|
140.012
|
|
140.012
|
AA.13114
|
- ≤ 50cm
|
gốc cây
|
|
270.023
|
|
270.023
|
AA.13115
|
- ≤ 60cm
|
gốc cây
|
|
648.056
|
|
648.056
|
AA.13116
|
- ≤ 70cm
|
gốc cây
|
|
1.216.105
|
|
1.216.105
|
AA.13117
|
- > 70cm
|
gốc cây
|
|
2.186.188
|
|
2.186.188
|
AA.13200 - ĐÀO BỤI CÂY
Đơn vị tính: đ/1bụi
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đào bụi dừa nước
|
|
|
|
|
|
AA.13211
|
Đường kính bụi dừa≤30cm
|
bụi
|
|
106.009
|
|
106.009
|
AA.13212
|
- > 30cm
|
bụi
|
|
150.013
|
|
150.013
|
|
Đào bụi tre
|
|
|
|
|
|
AA.13221
|
Đường kính bụi tre ≤ 50cm
|
bụi
|
|
210.018
|
|
210.018
|
AA.13222
|
- ≤ 80cm
|
bụi
|
|
1.336.115
|
|
1.336.115
|
AA.13223
|
- > 80cm
|
bụi
|
|
2.404.207
|
|
2.404.207
|
AA.20000 - CÔNG TÁC PHÁ DỠ CÔNG TRÌNH
AA.21000 - PHÁ DỠ BẰNG THỦ CÔNG
Thành phần công việc:
Phá vỡ các kết cấu kiến trúc, tận dụng các vật liệu để sử dụng lại, xếp đống theo từng loại, đúng nơi qui định hoặc trên các phương tiện vận chuyển trong phạm vi 30m để vận chuyển, thu dọn mặt bằng sau khi phá dỡ (biện pháp phá dỡ chưa tính trong đơn giá).
AA.21100 - PHÁ DỠ KẾT CẤU GẠCH ĐÁ
Đơn vị tính: đ/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Phá dỡ kết cấu gạch đá
|
|
|
|
|
|
AA.21111
|
Phá dỡ tường gạch
|
m3
|
|
292.732
|
|
292.732
|
AA.21112
|
Phá dỡ tường đá
|
m3
|
|
329.594
|
|
329.594
|
|
Phá dỡ bê tông gạch vỡ
|
|
|
|
|
|
AA.21121
|
- Nền
|
m3
|
|
362.120
|
|
362.120
|
AA.21122
|
- Móng
|
m3
|
|
435.845
|
|
435.845
|
AA.21131
|
Phá dỡ bê tông than xỉ
|
m3
|
|
394.646
|
|
394.646
|
AA.21200 - PHÁ DỠ KẾT CẤU BÊ TÔNG MÓNG, TƯỜNG CỘT, XÀ DẦM
Đơn vị tính: đ/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Phá dỡ kết cấu bê tông móng, tường cột, xà dầm
|
|
|
|
|
|
AA.21211
|
Phá dỡ bê tông tảng rời
|
m3
|
|
446.687
|
|
446.687
|
|
Phá dỡ bê tông nền, móng
|
|
|
|
|
|
AA.21221
|
- Không cốt thép
|
m3
|
|
771.944
|
|
771.944
|
AA.21222
|
- Có cốt thép
|
m3
|
|
1.105.875
|
|
1.105.875
|
AA.21231
|
Phá dỡ bê tông tường
|
m3
|
|
1.019.140
|
|
1.019.140
|
AA.21241
|
Phá dỡ bê tông cột
|
m3
|
|
1.192.610
|
|
1.192.610
|
AA.21251
|
Phá dỡ bê tông xà dầm
|
m3
|
|
1.409.449
|
|
1.409.449
|
AA.21300 - PHÁ DỠ NỀN XI MĂNG, NỀN GẠCH, TẤM ĐAN BÊ TÔNG
Đơn vị tính: đ/1m2
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Phá dỡ nền xi măng, nền gạch, tấm đan bê tông
|
|
|
|
|
|
|
Phá dỡ nền xi măng
|
|
|
|
|
|
AA.21311
|
- Không cốt thép
|
m2
|
|
6.505
|
|
6.505
|
AA.21312
|
- Có cốt thép
|
m2
|
|
10.842
|
|
10.842
|
|
Phá dỡ nền gạch
|
|
|
|
|
|
AA.21321
|
- Gạch lá nem
|
m2
|
|
15.179
|
|
15.179
|
AA.21322
|
- Gạch xi măng
|
m2
|
|
17.347
|
|
17.347
|
AA.21323
|
- Gạch chỉ
|
m2
|
|
13.010
|
|
13.010
|
AA.21331
|
Phá dỡ nền đan bê tông
|
m2
|
|
19.515
|
|
19.515
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |