§¬n gi¸ muèi B×nh Qu©n toµn tØnh(CÊp ph¸t ®Õn c¸c hé chÝnh s¸ch)
|
|
|
|
|
|
3,528.87
|
4,182.99
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÒA BÌNH
|
PHỤ LỤC SỐ 2
|
|
|
|
|
|
|
PHƯƠNG ÁN THẨM ĐỊNH GIÁ THÀNH SẢN XUẤT MUỐI HẠT I ỐT TẠI THÀNH PHỐ HOÀ BÌNH
|
(Kèm theo Quyết định số: 1389 ngày 04 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân tỉnh)
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Đồng/tấn
|
Số TT
|
Nội dung
|
ĐVT
|
Số LĐ
|
Định mức
|
Sản lượng phân bổ ( tấn)
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
1
|
Chi phí vật tư trực tiếp ( 1.1+1.2+1,3)
|
|
|
|
|
|
2,500,850
|
1.1
|
Giá nguyên liệu ( giá muối khô, sạch, đảm bảo chất lượng)
|
|
|
|
|
|
2,090,278
|
+
|
Giá muối ráo tại Hải Hậu Nam Định
|
Tấn
|
|
1
|
1
|
1,500,000
|
1,500,000
|
+
|
Cước vận chuyển Hải hậu-> HB ( đã bao gồm cầu phà, bốc vác, hao hụt vận chuyển,)
|
Tấn
|
|
1
|
1
|
405,277
|
405,277
|
+
|
Hao hụt muối ráo sang muối khô 10%,
|
Tấn
|
|
1
|
1
|
|
150,000
|
+
|
Hao hụt lưu kho 3 tháng: 1,5% x ( 1500000+150000+405277), kho tại Hải Hậu Nam Định
|
Tấn
|
|
1
|
1
|
|
30,829
|
+
|
Hao hụt trong khâu xuất kho(Từ kho đưa ra khâu SX) 0,2%( 1500000+150000+30829+405277)
|
Tấn
|
|
1
|
1
|
|
4,172
|
+
|
I ốt( Không tính trong phương án giá, do Bộ Y tế cấp không thu tiền)
|
|
|
|
|
|
-
|
1.2
|
Chi phí điện năng ( Sản xuất + phân xưởng)
|
|
|
|
|
|
2,571
|
+
|
Điện trộn muối: (Giá điện thời điểm BT 5 giờ * 1043 đ + giá điện thời điểm cao điểm 3 giờ *1862đ)/ 8 giờ
|
KW
|
1
|
1.20
|
10
|
1,502
|
1,802
|
+
|
Máy hàn túi
|
KW
|
|
0.51
|
10
|
1,502
|
769
|
1.3
|
Chi phí vật liệu khác ( Bao bì đòng gói)
|
|
|
|
|
|
408,000
|
+
|
Túi PE
|
Cái
|
|
1000
|
|
250
|
250,000
|
+
|
Bao PP 50 kg, 20 bao
|
Cái
|
|
20
|
1
|
7,500
|
150,000
|
+
|
Kim khâu, dây khâu bao PP
|
|
|
|
|
|
8,000
|
2
|
Chi phí nhân công trực tiếp
|
|
|
|
|
|
301,937
|
+
|
Chi phí công trộn ( 2 Lao động/ca máy),công suất máy 5/h, thực tế SX 10tấn /ca( Muối trộn đủ lượng đống gói trong ca).
|
công
|
2
|
0.20
|
10
|
276,745
|
55,349
|
+
|
Công đóng gói túi PE, cân muối, hàn miệng túi(Tính theo công khoán, lao động thủ công theo thời vụ, 7 lao động).
|
Công
|
|
|
|
|
150,000
|
+
|
Đóng gói vào túi PP 50 kg, bốc vác vào kho, 2 LĐ
|
Công
|
|
|
|
|
51,296
|
+
|
BHXH, KPCĐ. BHTN. BHYT
|
|
2
|
0.00909
|
220
|
820,051
|
7,455
|
+
|
Tiền ăn ca ( 9LĐ tháng * 680000đ/tháng : (chia) 220 tấn), 2 lao động kỹ thuật+ 7 lao động phố thông,
|
|
11
|
0.05000
|
220
|
680,000
|
34,000
|
+
|
Bảo hộ lao động
|
Bộ
|
11
|
0.01112
|
989
|
345,000
|
3,837
|
3
|
Chi phí sản xuất chung
|
|
|
|
|
|
120,563
|
+
|
Chi phí nhân công
|
|
|
|
|
|
57,982
|
-
|
Chi phí nhân công( quản đốc PX)
|
|
1
|
0.00455
|
220
|
5,254,500
|
19,305
|
-
|
Lương thủ kho + thống kê +Kế toán PX
|
|
2
|
0.00909
|
220
|
4,254,440
|
38,677
|
+
|
BHXH, BHYT,BHTN, KPCĐ
|
|
3
|
0.01364
|
220
|
590,555
|
8,053
|
+
|
Chi phí tiền ăn ca
|
|
3
|
0.01364
|
220
|
680,000
|
9,273
|
+
|
Điện dùng cho phân xưởng:
|
KW
|
|
|
|
|
541
|
-
|
Điện thắp sáng PX
|
|
|
|
|
|
338
|
-
|
Điện dùng cho quạt điện
|
|
|
|
|
|
203
|
+
|
Chi phí nước dùng PX
|
m3
|
|
0.2
|
10
|
7,180
|
1,436
|
+
|
Chi phí công cụ, dụng cụ dùng cho PX( Phân bổ vào giá thành)
|
|
|
|
|
|
1,586
|
-
|
Máy hàn miệng túi PE
|
|
|
|
|
|
1,042
|
-
|
Dây điện
|
|
|
|
|
|
30
|
-
|
ổ cắm li oa
|
|
|
|
|
|
71
|
-
|
Quạt điện
|
|
|
|
|
|
188
|
-
|
Cân đĩa Nhơn hoà loại 5 kg
|
|
|
|
|
|
102
|
-
|
Xẻng xúc muối
|
|
|
|
|
|
153
|
+
|
Chi phí KHTSCĐ
|
|
|
|
|
|
30,194
|
-
|
Máy trộn muối i ốt
|
|
|
|
|
|
22,727
|
-
|
Nhà cửa vật kiến trúc( Nhà xưởng lợp tôn)
|
|
|
|
|
|
2,841
|
-
|
Nhà kho lợp tôn
|
|
|
|
|
|
3,030
|
-
|
Nhà điều hành
|
|
|
|
|
|
1,596
|
+
|
Hao hụt trong SX 0,5%( Hoa hụt trong quá trình trộn muối i ốt)
|
|
|
|
|
|
10,451
|
+
|
Bảo hộ Lao động
|
Bộ
|
3
|
0.00303
|
989
|
345,000
|
1,047
|
4
|
Cộng chi phí sản xuất( 1+2+3)
|
|
|
|
|
|
2,923,350
|
5
|
Chi phí Quản doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
55,471
|
+
|
Chi phí tiền lương
|
|
1
|
0.00455
|
220
|
4,247,000
|
19,305
|
+
|
BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ
|
|
1
|
0.00455
|
220
|
567,210
|
2,578
|
+
|
Tiền ăn ca ( LĐ tháng * 680000đ/tháng : (chia) 220 tấn)
|
|
|
0.00455
|
220
|
680,000
|
3,091
|
+
|
Chi phí công cụ, dụng cụ ( Phân bổ giá thành)
|
|
|
|
|
|
1,562
|
-
|
Máy điều hoà
|
|
|
|
|
|
410
|
-
|
Máy in kim
|
|
|
|
|
|
242
|
-
|
Bàn, tủ, đồ dùng văn phòng
|
|
|
|
|
|
189
|
-
|
Máy tính
|
|
|
|
|
|
720
|
+
|
Văn phòng phẩm
|
|
|
|
220
|
55,000
|
250
|
+
|
Điện thoại cố định
|
|
|
|
220
|
50,000
|
227
|
+
|
Thuê bao intenet
|
|
|
|
220
|
100,000
|
455
|
+
|
Điện dùng cho văn phòng
|
|
|
|
|
|
3,004
|
+
|
Tiền chè nước theo ý kiến hội nghị 50.000 đ/ca( Bao gồm cả công nhân sx và bộ phận quản lý, tiếp khách)
|
|
|
|
10
|
50,000
|
5,000
|
+
|
Chi phí kiểm nghiệm( 10 mẫu/tấn*2000 đ/mẫu)
|
|
|
|
|
|
20,000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |