|
Biểu dự báo nguồn vốn đầu tư (tỷ đồng)
|
trang | 15/21 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 2.06 Mb. | | #19675 |
| Biểu dự báo nguồn vốn đầu tư (tỷ đồng)
TT
|
Chỉ tiêu
|
Giai đoạn 2013 - 2015
|
Giai đoạn 2016 - 2020
|
Vốn đầu tư
|
Trong đó
|
Vốn đầu tư
|
Trong đó
|
Ngân sách
|
Ngoài ngân sách
|
Ngân sách
|
Ngoài Ngân sách
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
TỔNG CỘNG
|
613,0
|
18,9
|
594,1
|
1.163,4
|
54,7
|
1.108,7
|
1
|
Vốn xây dựng nhà ở
|
471,5
|
5,5
|
466,0
|
894,9
|
29,3
|
865,6
|
|
- Nhà ở dự án và dân tự xây
|
363,6
|
0,0
|
363,6
|
205,2
|
0,0
|
205,2
|
|
- Người ngheo
|
2,1
|
0,7
|
1,4
|
1,8
|
0,6
|
1,2
|
|
- Hộ có công
|
3,7
|
3,0
|
0,7
|
0,9
|
0,6
|
0,3
|
|
- Thu nhập thấp tại đô thị
|
66,4
|
0,0
|
66,4
|
427,7
|
0,0
|
427,7
|
|
- Cán bộ CC, VC, LLVT
|
12,9
|
1,5
|
11,3
|
232,5
|
27,9
|
204,6
|
|
- Nhà ở công nhân
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
|
- Đối tượng XH đặc biệt khó khăn
|
1,0
|
0,3
|
0,7
|
1,2
|
0,2
|
0,9
|
|
- TĐC khu vực ven kênh, rạch
|
2,1
|
0,0
|
2,1
|
9,4
|
0,0
|
9,4
|
|
- TĐC phục vụ GPMB
|
19,8
|
0,0
|
19,8
|
16,2
|
0,0
|
16,2
|
2
|
Xây dựng hạ tầng kỹ thuật
|
59,4
|
4,6
|
54,9
|
112,8
|
8,7
|
104,1
|
3
|
Xây dựng hạ tầng xã hội
|
58,5
|
4,1
|
54,4
|
111,0
|
7,8
|
103,2
|
4
|
Giải phóng mặt bằng
|
23,6
|
4,7
|
18,9
|
44,7
|
8,9
|
35,8
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|