DVT.001300 – 04
DT.009687 – 91
MV.054122 - 28
81. Kiến thức máy vi tính căn bản cho mọi người 2007 / Trương Anh, Công Thọ. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2007. - 307 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 004.16/ TA 596k/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy vi tính
ĐKCB: DC.029988 - 93
DT.018409 - 15
MV.063067 - 74
82. Kiến trúc máy tính / Nguyễn Đình Việt.. - H.: Giáo Dục , 2005. - 279 tr. ; 27 cm.. - 004.220 71/ NV 269k/ 05
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Kiến trúc
ĐKCB: DC.026707 - 11
DT.013893 - 97
MV.060131 - 35
83. Kỹ thuật đồ hoạ / Lê Tấn Hùng, Huỳnh Quyết Thắng.: Giáo trình cho sinh viên Đại học Bách khoa. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 305 tr. ; 21 cm.. - 006.607 1/ LH 399k/ 02
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật đồ hoạ
ĐKCB: DC.010373 - 77
DT.007086 - 95
MV.041781 - 85
84. Kỹ thuật đồ hoạ / Phạm Thị Thu Hiền: (Dùng cho sinh viên ngành Tin học). - Nghệ An: Đại Học Vinh , 2000. - 115 tr. ; 24 cm
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật đồ hoạ
ĐKCB: DV.009694
85. Kỹ thuật ghép nối máy vi tính: T.1: Ghép nối với thiết bị ngoài thông dụng / Nguyễn Mạnh Giang.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1999. - 243 tr. ; 27 cm. vie. - 004.6/ NGI 117(1)k/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy vi tính, Thiết bị, Kỹ thuật ghép nối
ĐKCB: DC.000471 - 75
DVT.001131 - 35
MV.024258 – 62
86. Learning unix / Jamer Gardner. - 2nd ed.. - Indiana: SAMS publishing , 1994. - 658 p. ; 21cm., 0-672-30457-0 eng. - 004/ G 2261l/ 94
Từ khoá: Công nghệ thông tin
ĐKCB: VE.000379
87. Linear networks and systems / Benjamin C. Kuo. - New York: McGraw-Hill book company , 1967. - 411 p. ; 25 cm. eng. - 004.16/ K 9668l/ 67
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Chương trình
ĐKCB: VE.001092
88. Local area networks / Behrouz A. Forouzan. - 1st ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 618 p. ; 22 cm.. -( McGraw-Hill Forouzan networking series), 0-07-233605-6. - 004.68/ F 692l/ 03
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính
ĐKCB: DC.018676
89. Machine Learning / Tom M. Mitchell.. - Singapore: McGraw Hill , 1997. - 414 p. ; 20 cm., 0-07-115467-1 eng. - 006.1/ M 681m/ 97
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: DC.018775
90. Macromedia FLASHMX 2004 / Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Lao động - xã hội , 2004. - 506 tr. ; 24 cm. vie. - 006.7/ NS 61781c/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin
ĐKCB: DC.029649 - 55
DT.018342 - 46
MV.064316 - 22
91. Macromedia studio 8: Step - by - step projects for macromedia flash 8, dreamweaver 8, fireworks 8, and contribute 3. - Australia: Thomson , 2006. - 412 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-619-26709-4 eng. - 004.6/ M 1748/ 06
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Truyền thông, Phương tiện
ĐKCB: MN.018081
92. Mạng máy tính / Hồ Đắc Phương. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 387 tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm. vie. - 004.6071/ HP 577m/ 06
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính
ĐKCB: GT.006621 - 40
DVT.001158 - 63
93. Mạng máy vi tính / Nguyễn Xuân Quỳnh, Nguyễn Khiêm, Lê Anh Tuấn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 225 tr. ; 19 cm. vie. - 004.65/ NQ 419m/ 95
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính
ĐKCB: DC.003258 – 62
DT.002994 - 3003
MV.023965 - 69
94. Mạng truyền dữ liệu / Vương Đạo Vy. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 387 tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm. vie. - 004.6071/ VV 996m/ 06
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng truyền dữ liệu
ĐKCB: GT.006835 - 40
DVT.001168 - 72
95. Mastering electronics workbench: Version 5 and multisim vertion 6 / John J. Adams.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 721 p. ; 24 cm., 0-07-134483-7. - 004/ A 214m/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính
ĐKCB: DC.018670
96. MCSE/MCSA managing and maintaining a window server 2003 environment study guide (exam 70 - 290) / Anil Desai. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 748 p. ; 19 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-222322-7 Eng. - 004/ D 4415m/ 03
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: MN.0017181
97. Microprocessor and Microcontroller Fundarmentals: 8085 and 8051 Hardware and Software / William Kleitz.. - USA: Prentice Hall , 1998. - 262 p. ; 27 cm., 0-13-262825-2 eng. - 004.6/ K 645m/ 98
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Vi điều khiển, Vi xử lý
ĐKCB: DC.018668
98. Microsoft Encyclopedia of NetWorking / Mitch Tulloch.. - USA.: Microsoft Press , 2000. - 1478 tr. ; 22 cm., 0-7356-0573-4 eng. - 004.603/ T 919m/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính
ĐKCB: DC.018671
99. Microsoft ffice powerpoint 2003: Brief .The I-Series. / Stephen Haag...[et all ]. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 476 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283066-2 eng. - 006.6/ H 1115m/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính
ĐKCB: MN.015346
100. Microsoft Office XP: The OLeary series. Volume 1 / Timothy J. OLeary, Linda I. OLeary. - New York: McGraw-Hill , 2002. - 800 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-247247-2 eng. - 005.3/ O 451(1)m/ 03
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính
ĐKCB: MN.015432
101. 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm.. - H.: Thống Kê , 1994. - 150 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134m/ 94
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học cơ sở, Lý thuyết, Thực hành
ĐKCB: DC.003206 - 10
DT.002615 - 24
MV.023929 - 31
102. NetWork kỹ thuật mạng máy tính / Hồ Hoàng Triết.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê , 2001. - 413 tr. ; 20 cm. vie. - 004.6/ HT 3615n/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính, Kỹ thuật
ĐKCB: DC.000718 - 20
DVT.001326 - 27
MV.023378 – 402
103. New perspectives on macromedia dreamweaver 8: Comprehensive / Kelly Hart, Mitch Geller. - Australia: Thomson , 2007. - 624 p. ; 27 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-4188-3922-2 eng. - 004.6/ H 3251n/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Truyền thông
ĐKCB: MN.018080
104. Nguyên lí phần cứng và kỹ thuật ghép nối máy vi tính / Trần Quang Vinh.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2003. - 387 tr. ; 27 cm.. - 004/ TV 274n/ 03
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy vi tính, Kỹ thuật ghép nối
ĐKCB: DC.026712 - 16
DVT.001128 - 30
DT.013907 - 11
MV.060150 - 54
105. Nguyên lý mạch tích hợp = Application speccific integrated circuit: T. 1: Asic lập trình được / Tống văn On. - Hà Nội: Thống kê , 2004. - 238 tr. ; 27 cm. vie. - 005/ TO 5811(1)n/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạch tích hợp
ĐKCB: DC.030611 - 15
DT.018944 - 54
MV.063798 – 803
106. Nhập môn đồ hoạ máy tính / Lương Chi Mai, Huỳnh Thị Thanh Bình.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 271 tr. ; 24 cm. vie. - 005.3/ LM 114n/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính
ĐKCB: DC.000551 - 55
MV.023868 – 71
107. Object - oriented software construction / Bertrand Meyer. - London: Prentice Hall , 1988. - 534 p. ; 27 cm. eng. - 004.3/ M 6121o/ 88
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dữ liệu, Phần mềm
ĐKCB: VE.001021
108. Operating system concepts / Abraham Silberschatz, Peter B. Galvin. - USA: Addson - Wesley Publishing company , 1994. - 780 p. ; 27 cm. eng. - 004.16/ S 563o/ 94
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính
ĐKCB: VE.001279
109. Operating system concepts / Abraham Silberschatz, Peter Baer Galvin, Greg Gagne. - 6th ed.. - New York: John Weley & Sons , 2002. - 888p. ; 19cm. eng. - 004.1/ S 5824o/ 02
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính
ĐKCB: VE.000066
110. Oracle database 10g pl/sql 101 / Christopher Allen. - New York: McGraw-Hill/ Osborne , 2004. - 396 p. ; 21 cm., 0-07-225540-4 eng. - 004/ A 42510/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu
ĐKCB: MN.015496
111. Parallel models of associative memory / Geoffrey E. Hinton, James A. Anderson. - New Jersey: LEA , 1981. - 294 p. ; 19 cm., 0-89859-105-8 eng. - 004.5/ H 6662p/ 81
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Bộ nhớ
ĐKCB: VE.000732
112. Pattern recognition techniques / J. R. Ullmann. - New York: Crane, Russak&Company , 1973. - 412 p. ; 19 cm., 0-8448-0173-9 eng. - 006.3/ U 41p/ 73
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Nhận dạng
ĐKCB: VE.000576
113. Performance modeling and engineering / Zhen Liu, Cathy H. Xia. - USA: Springer , 2008. - 219 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-387-79360-3 eng. - 004.16/ L 7831p/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin
ĐKCB: MN.018017
114. Peter Norton's introduction to computers / Peter Norton.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 610 p. ; 27 cm., 0-07-821058-5. - 004/ N 883/00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính
ĐKCB: DC.018678
115. Photoshop CS: Toàn tập / Nguyễn Ngọc Tuấn.. - H.: Thống Kê , 2004. - 768 tr. ; 24 cm.. - 006.6/ NT 393p/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Photoshop
ĐKCB: DC.026696
DT.013889 - 90
MV.060113 - 14
116. PHP 6 fast & easy web development / Julie Meloni, Matt Telles. - USA: Course Technology , 2008. - 564 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-59863-471-6 eng. - 006.7/ M 5283p/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Internet, Web
ĐKCB: MN.018040
117. Real - time systems / C. M. Krishma... .. - Singapore: The McGraw - Hill , 1997. - 448 p. ; 19 m., 0-07-114243-6. eng. - 004/ K 189r/ 97
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ thống, Máy tính
ĐKCB: DC.018680
118. Schaum's outline of theory and problems of computer graphics / Zhigang Xiang, Roy A. Plastock. - New York: McGraw-Hill , 2000. - 347 p. ; 30 cm., 0-07-135781-5 eng. - 006.6/ X 6s/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính
ĐKCB: VE.001173
119. Social support networks: Informal helping in the human services / James K. Whittaker, James Garbarino. - New York: Aldine publishing company , 1983. - 479 p. ; 19 cm., 0-202-36032-6 eng. - 004.2/ W 6241s/ 83
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cáu trúc, Máy tính, Xử lí dữ liệu
ĐKCB: VE.000885
120. Studies in pattern recognition: A memorial to the late professor King-Sun Fu / H. Freeman. - Singapore: World Scientific , 1996. - 222 tr. ; 25 cm., 981-02-2823-6 eng. - 006.3/ F 8551(25)s/ 92
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo
ĐKCB: VE.000542
122. Successful IT projects / Darren Dalcher, Lindsey Brodie. - London: Thomson , 2007. - 345 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-84480-699-7 eng. - 004/ D 138s/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin
ĐKCB: MN.018103
123. Systems Analysis & Design: An active approach / George M. Marakas. - 2 nd ed. - Boston: McGraw-Hill Irwin , 2006. - 442p. : 17 x 19 cm., 0-07-29760-1 en. - 004.2/ M 299s/ 06
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ thống
ĐKCB: CN.005634 - 35
124. Systems analysis and design / Gary B. Shelly, Thomas J. Cashman, Harry J. Rosenblatt. - 7th ed.. - USA: Thomson , 2008. - 702 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4239-1222-4 eng. - 004.2/ S 5453s / 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ thống, Máy tính, Dữ liệu
ĐKCB: MN.018061
125. TCP/IP and related protocols / Uyless Black.. - 3 rd ed.. - New York: McGraw-Hill , 1998. - 402 p. ; 22 cm.. -( The McGraw-Hill series on computer communications), 0-07-913282-0 eng. - 004.6/ B 6275t/ 98
Từ khoá: Công nghệ thông tin
ĐKCB: DC.018681
126. The internet book / Douglas E. Comer. - New Jersey: Prentice hall , 2000. - 351 p. ; 19cm., 0-13-030852-8 eng. - 004/ C 7325t/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: VE.000304
127. The memory jogger plus + TM / Michael Brassard. - Goal: QPC , 1989. - 306 tr. ; 19 cm. eng. - 004.5/ B 8236m/ 89
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Xử lý dữ liệu
ĐKCB: VE.000603
128. Thiết kế vi mạchn CMOS VLSI: Tập 1.Tin học và đời sống.. - Tp. Hồ Chí Minh: Phương đông , 2007. - 324 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 005.3/ TO 5811(1)t/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế, Vi mạch
ĐKCB: CN.002928 - 34
129. Thiết kế vi mạch CMOS VLSI: Tập 2.Tin học và đời sống.. - Tp. Hồ Chí Minh: Phương đông , 2007. - 378 tr. ; 24 cm. vie. - 005.3/ TO 5811(2)t/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế, Vi mạch
ĐKCB: CN.002963 - 70
130. Thiết kế vi mạch CMOS VLSI: Tập 3.Tin học và đời sống.. - Tp. Hồ Chí Minh: Phương đông , 2008. - 364 tr. ; 24 cm. vie. - 005.3/ TO 5811(3)t/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế, Vi mạch
ĐKCB: CN.002998 – 303
131. Tin học cơ bản thông qua hình ảnh: Mô phỏng đơn giản hóa máy tính, kết hợp hình ảnh 3D sinh động. - H.: Nxb. Hà Nội , 1999. - 137 tr. ; 27 cm. vie. - 004/ T 273/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học cơ bản, Máy tính
ĐKCB: DC.000466 - 70
MV.024356 – 68
132. Tin học thường nhật: Q.4: Cài đặt, sử dụng thiết bị ngoại vi và phần mềm ứng dụng / Nguyễn Văn Huân. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 340 tr. ; 21 cm. vie. - 004.1/ NH 8744t/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học thường nhật, Thiết bị ngoại vi
ĐKCB: CN.004660 - 65
133. Từ điển học và sử dụng vi tính: 3 trong 1 / Võ Hiếu Nghĩa,...[và những người khác]. - Hà Nội: NXB. Thống kê , 2006. - 988 tr. ; 15 x 21 cm. vie. - 004/ T 8831/ 06
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Từ điển, Sử dụng
ĐKCB: NLN.007830 - 33
134. Tự học Adobe Photoshop 5.5.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2000. - 287 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ T 421/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Photoshop
ĐKCB: DC.000616 - 20
DT.008169 - 72
MV.024173
135. Tự học ASP. NET: Website tra cứu điểm thi trực tuyến / Lưu Bích Thuỷ. - Hà Nội: Nxb. Hồng Đức , 2008. - 260 tr. ; 19 cm. vie. - 004.6/ LT 547t/08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính
ĐKCB: DC.030382 - 87
DT.018212 - 16
MV.063140 - 44
136. Tự học Corel Draw 8 trong 24 giờ / Phạm Trọng Thuật.. - H.: Thống Kê , 1999. - 351 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ PT 2156t/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin
ĐKCB: DC.000521 - 25
MV.024316 – 30
137. Tự học dựng hình và chiếu sáng với V-Ray và 3DS MAX bằng hình ảnh / Biên soạn: Quang Hân, Quang Hiển. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2008. - 399 tr. ; 24 cm. vie. - 006.6/ T 8831/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dựng hình, Hình ảnh, Đồ hoạ
ĐKCB: DVT.001446 - 47
DT.019484 - 89
138. Tự học kỹ thuật, kỹ xảo chỉnh sửa hình ảnh trên Photoshop và Coreldraw / Đức Tùng, Công Thọ. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 294 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.1/ T 8831/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ, Kỹ thuật, Chỉnh sửa
ĐKCB: DC.029502 - 06
DT.018437 - 41
MV.063473 - 77
139. Tutorial : Computer graphics / Ron Barr. - New York: Ieee computer society , 1979 ; 19 cm. eng. - 006.6/ B 2681t/ 79
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính
ĐKCB: VE.000210
140. Understanding computer science for advanced level / Ray Bradley.. - 4th ed.. - United Kingdom: Stanley thornes , 1999. - 730 p. ; 27 cm., 0-7487-4046-5 eng. - 004.1/ B 811u/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính
ĐKCB: DC.018682
141. Understanding computer telephony. - 3rd. ed.. - New York: Carlton carden , 1997. - 505 tr. ; 19 cm., 1-57820-000-8 eng. - 004.6/ U 554/ 97
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Truyền thông, Dữ liệu
ĐKCB: VE.000498
142. Using information technology: A practical introduction to computer and communications / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer. - 5th ed.. - USA: McGraw-Hill , 2003. - 482 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-248555-8 eng. - 004.1/ W 715u/ 03
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính
ĐKCB: MN.015095 - 96
143. Using information technology: A practical introduction to computer and communications / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer. - 5th ed.. - USA: McGraw-Hill , 2003. - 482 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-248555-8 eng. - 004.1/ W 715u/ 03
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính
ĐKCB: MN.015095 - 96
144. Using information technology: A practical introduction to computers & communications.Introductory version / Stacey C. Sawyer, Brian K. Williams. - New York: McGraw-Hill Technology , 2003. - 324 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-248464-0 eng. - 004/ S 2716u/ 03
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính
ĐKCB: MN.015401
145. Using information technology: A practical introduction to computers & communications.Introductory version / Stacey C. Sawyer, Brian K. Williams. - New York: McGraw-Hill Technology , 2003. - 324 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-248464-0 eng. - 004/ S 2716u/ 03
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính
ĐKCB: MN.015401
146. Using information technology: A practical introduction to computers & communications.Introductory version / Stacey C. Sawyer, Brian K. Williams. - New York: McGraw-Hill Technology , 2005. - 348p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-288290-5 eng. - 004/ S 2716u/ 05
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính
ĐKCB: MN.015354 - 55
147. Vi tính thật là đơn giản: 999 thủ thuật, mẹo hay trong sử dụng máy vi tính / Nguyễn Thanh Hải, Đinh Văn Đồng. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2006. - 299 tr. : Minh hoạ ; 29 cm. vie. - 005.3/ V 598/ 06
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Thủ thuật
ĐKCB: DC.030626 - 32
DT.018933 - 38
MV.063728 - 33
148. Vi tính thật là đơn giản: T.1: 750 mẹo vặt khi sử dụng máy vi tính / Dương Mạnh Hùng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 270 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ DH 399(1)v/ 98
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Mẹo vặt
ĐKCB: DC.000821 - 24
DVT.001091 - 92
DT.008163 - 64
MV.024476
149. Vi tính thật là đơn giản: T.1: 815 mẹo vặt khi sử dụng máy vi tính / Dương Mạnh Hùng. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2009. - 296 tr. : Minh hoạ ; 29 cm. vie. - 005.3/ V 598(1)/ 09
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Mẹo vặt
ĐKCB: DC.030636 - 40
DT.018823 - 27
MV.063618 - 22
150. Vi tính thật là đơn giản: T.2: 464 mẹo vặt khi sử dụng máy vi tính / Dương Mạnh Hùng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 292 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ DH 399(2)v/ 98
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Mẹo vặt
ĐKCB: DC.000825 - 28
DT.008165 - 68
MV.024477
151. Vi tính thật là đơn giản: T.2: 486 mẹo vặt khi sử dụng máy vi tính / Dương Mạnh Hùng. - Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2009. - 302 tr. : Minh hoạ ; 29 cm. vie. - 005.3/ V 598(2)/ 09
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Mẹo vặt
ĐKCB: DC.030646 - 51
DT.018833 - 37
MV.063628 - 33
152. Vi tính thật là đơn giản: T.5: 1001 mẹo vặt khi sử dụng máy vi tính / Thành Hải, Đức Tùng. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2008. - 299 tr. : Minh hoạ ; 29 cm. vie. - 005.3/ T 3672(5)Hv/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Mẹo vặt
ĐKCB: DC.030681 - 85
DT.018873 - 79
MV.063663 - 68
153. Vi tính thật là đơn giản: T.6: 330 mẹo vặt khi sử dụng máy tính / Dương Mạnh Hùng. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2008. - 363 tr. : Minh hoạ ; 29 cm. vie. - 005.3/ V 598(6)/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Mẹo vặt
ĐKCB: DC.030696 - 700
DT.018893 - 98
MV.063678 - 83
154. Vi tính thật là đơn giản: T.8: 231 thắc mắc khi sử dụng máy vi tính, sự cố và cách sửa chữa / Dương Mạnh Hùng. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 375 tr. : Minh hoạ ; 29 cm. vie. - 005.3/ V 598(8)/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Sửa chữa
ĐKCB: DC.030721 - 25
DT.018920 – 28
MV.063708 – 14
155. Vision in man and machine / Martin D. Levine. - New York: McGraw - Hill Book Company , 1985. - 576 p. : 17 x 19 cm., 0-07-037446-5 en. - 006.3/ L 6654v/ 85
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy
ĐKCB: VE.000034
156. What every engineer should know about artificial intelligence / William A. Taylor. - England: The Mit Press , 1988. - 331p. ; 20 cm., 0-262-70041-7 eng. - 006.3/ T 2381w / 88
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo
ĐKCB: VE.000402
157. Информационные сети и языковая совместимость дескрипторных информационно - поисковых систем / А. Н. Кулик. - Москва: Cоветское радио , 1977. - 248 c. ; 19 cm. rus - 004/ К 9629и/ 77
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ tìm tin
ĐKCB: MN.016739
158. Моделирование процесса формирования понятий на вычислительной машине: Пер. с Анг. / Э. Хант, Дж. Марин, Ф. Стоун.. - М.: Мир , 1970. - 304 c. ; 22 cm. rus - 004.2/ Х 145м/ 70
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính
ĐKCB: MN.005461, MN.008747
159. Чертежи в машиностроении / Федоренко Шошин.. - ?: ? , ?. - 264 c. ; 19 cm. rus - 006.6/ Ш 515 ч/ ?
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính
ĐKCB: MN.003657
3. Truyền thông và mạng máy tính
-
Advanced networking concepts / Michael J. Palmer, Robert Bruce Sinclair. - Cambridge: Course , 1997. - 264 p. ; 24 cm., 0-7895-0195-3 eng. - 004.6/ P 1731a/ 97
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng
ĐKCB: VE.000607
2. Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal: T.1 / Dương Viết Thắng, Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành,.... - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 198 tr. ; 27 cm. - 005.307 6/ B 114(1) / 05
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: DT.009187
3. Các kỹ xảo lập trình mạng với Java: Java lập trình mạng / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải.. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2001. - 638 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ NL 116c/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Java
ĐKCB: DC.000732 - 35
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |