DT.008475 - 84
MV.023944 – 47
4. Các kỹ xảo lập trình mạng với Java: Java lập trình mạng / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải.. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2001. - 638 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ NL 116c/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin
ĐKCB: DC.000732 - 35
DT.008475 - 84
MV.023944 – 47
5. Cẩm nang tin học văn phòng thủ thuật - mẹo vặt với windows vista 2.0 / Biên soạn: Nguyễn Trọng Thanh. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 375 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ NT 3672c/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học văn phòng, Mẹo vặt
ĐKCB: NLN.007060 - 64
6. Cơ sở kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Văn Thưởng.. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 415 tr. ; 20 cm.. - 621.38/ NT 2255c/ 98
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật truyền số liệu
ĐKCB: DC.010378 - 81
DT.007351 - 55
MV.049769 - 73
7. Computing essentials 2004 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary.. - Introductory ed.. - Irwin: McGraw-Hill , 2004. - 329 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-07-236247-2. - 005/ O 451c/ 03
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: MN.014973 - 74
8. Computing essentials 2005 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary.. - Introductory ed.. - USA: McGraw-Hill , 2005. - 376 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-07-225647-8. - 005/ O 451c/ 05
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: MN.014975 - 79
9. Cost and optimization engineering: Vol. 1 / Charles M. Botchek. - California: Pacific technical Group , 1983. - 367 p. ; 27 cm., 0-12-084730-2 eng. - 005.3/ B 748v/ 83
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạch, Thiết kế
ĐKCB: VE.001318
10. Crafting a compiler / Charles Fischer, Richard J. LeBlanc. - California: The Benjamin/ Cummings Publishing Company , 1988. - 811 tr. ; 25 cm., 0-8053-3201-4 eng. - 005.4/ F 5291c/ 88
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Chương trình
ĐKCB: VE.000581, VE.000844
11. Exploring java / Patrick Niemeyer, Joshua Peck. - Bonn: O'reilly & Associates , 1996. - 407 p. ; 21 cm., 1-56592-184-4 eng. - 005.13/ N 672e/ 96
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Java
ĐKCB: VE.000772
12. Fortran 90 for Engineers and Scientists / Larry R. Nyhoff, Sanford C. Leestma.. - USA: Prentice Hall , 1997. - 952 p. ; 22 cm., 0-13-519729 -5 eng. - 005.1/ N 9945f/ 97
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: DC.018701
13. Giáo trình căn bản về mạng: Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 507 tr. ; 20 cm. vie. - 005.432 071/ NT 266gi/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng, Điều hành, Quản trị
ĐKCB: DC.010785 - 89
DT.002515 - 24
MV.023941 - 43 ư
14. Giáo trình mã hoá thông tin: Lí thuyết và ứng dụng / Bùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc, Hoàng Đức Hải. - TP. Hồ Chí Minh: Lao động Xã hội , 2004. - 104 tr. ; 16 x 24 cm., 18000đ vie. - 005.130 71/ BK 454g/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mã hoá thông tin, Lý thuyết, Ứng dụng
ĐKCB: GT.012485 - 534
15. Giáo trình mạng / Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 723 tr. ; 24 cm.. - 004.607 1/ PD 399gi/ 96
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng, Giáo trình
ĐKCB: DC.003011 - 15
DT.004373 - 82
16. Giáo trình Windows Winword Excel / Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hoàng Đức Hải.: T.1: Tin học căn bản. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục , 1999. - 357 tr. ; 19 cm.. - 005.430 71/ NT 151(1)gi/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Giáo trình, Hệ điều hành
ĐKCB: DC.003114 - 17
DT.005601 - 04
17. Giáo trình Windows Winword Excel / Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hoàng Đức Hải.: T.2: Winword 6.0. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục , 1999. - 351 tr. ; 19 cm.. - 005.430 71/ NT 151(2)gi/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Giáo trình, Hệ điều hành
ĐKCB: DC.003118 - 21
DT.005605, DT.005607
18. Giáo trình Windows Winword Excel: T.3: Excel 5.0 / Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hoàng Đức Hải.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 231 tr. ; 19 cm.. - 005.430 71/ NT 151(3)gi/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Giáo trình, Hệ điều hành
ĐKCB: DC.003122 - 26
DT.005608 - 11
19. Giúp tự học Windows 3.1 & 3.11 / Võ Văn Viện.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1996. - 224 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ VV 266gi/ 96
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành
ĐKCB: DC.003086 - 90
DT.005866 - 73
20. Handbook of logic in artificial intelligence and logic programming: Vol.5: Logic programming / Dov M. Gabbay, C. J. Hogger, J. A. Robinson.. - Manchester: Oxford University Press , 1998. - 800 tr. ; 24 cm., 0-19-853792-1. - 005.115/ G112h(5)/98
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: DC.010207
21. Hệ điều hành Linux giao diện đồ họa Gnome / Bùi Việt Hà, Nguyễn Thành Biên, Bùi Bình Minh, ... .. - H.: Giáo Dục , 2001. - 174 tr. ; 19 cm.. - 005.43/ H 151/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành, Đồ hoạ, Giao diện
ĐKCB: DC.000626 - 30
DVT.001409 - 12
DT.007224 - 33
MV.049532 - 42
22. Hệ điều hành MS- DOS / B.s. Lương Văn Thụy, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 302 tr. ; 19 cm.. - 005.432/ H 151/ 92
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành
ĐKCB: DC.003150 - 54
DT.002100 - 03
33. Hệ điều hành: (Dùng cho sinh viên ngành: Tin học) / Lê Ngọc Xuân.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 96 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 005 432 071/ LX 393h/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin
ĐKCB: DC.021799 - 805
DVT.001305 - 09
DT.009612 - 17
MV.053722 – 27
34. Họ vi điều khiển 8051 / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2008. - 412 tr. ; 24 cm. vie. - 005.1/ TO 5811h/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Vi điều khiển
ĐKCB: DC.030302 - 06
DT.018492 - 96
MV.063216 - 20
35. Hướng dẫn sử dụng Windows 2000 Professional: Toàn tập / Quang Minh, Hải Yến.. - H.: Thống kê , 2000. - 611 tr. ; 24 cm. vie. - 005.3/ QM 274/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành, Sử dụng
ĐKCB: DC.000611 - 15
MV.024030 - 35
36. Hướng dẫn thiết kế trang web tương tác bằng JavaScript / Nguyễn Trường Sinh,...[và những người khác]. - Cà Mau: Mũi Cà Mau , 2004. - 454 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 006.7/ H 957/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin
ĐKCB: DC.029679 - 83
DT.018582 - 86
MV.063276 - 80
37. Internet và windows xp / Phạm Hà Nguyên. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2007. - 343 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ PN 5764i/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành, Internet
ĐKCB: DC.029558 - 62
DT.018172 - 77
MV.063593 - 97
38. Introduction to computer science using Java / Samuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas, Edward M. Reingold.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 753 p. ; 27 cm., 0-07-232305-1. - 005.133/ K 115i/02
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: DC.018710
39. Java 3D programming / Selman, Daniel. - Manning: USA , 2002. - 376 p. ; 19 cm., 1-930110-35-9 eng. - 005.13/ S 4682j/ 02
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000814
40. Java actually: A first course in programming / Khalid A. Mughal, Torill Hamre, Rolf W. Rasmussen. - London: Thomson , 2007. - 374 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-184480-418-4 eng. - 005.13/ M 951j/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: MN.018105
41. JAVA cho sinh viên: T.1 / Douglas Bell, Mike Parr; Ng.d. Phạm Quang Thiều, ... .. - H.: Thống Kê , 2001. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 005.1/ B 433(1)j/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Java
ĐKCB: DC.000711 - 15
DT.008451 - 54
MV.023960
42. JAVA cho sinh viên: T.2 / Douglas Bell, Mike Parr; Ng.d. Phạm Quang Thiều, ... .. - H.: Thống Kê , 1998. - 297 tr. ; 19 cm. vie. - 005.1/ B 433(2)j/ 98
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Java
ĐKCB: DC.000701 - 05
MV.023961
43. Java programming: From problem analysis to program design / D. S. Malik. - 3rd ed.. - USA: Course Technology , 2008. - 1055 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4239-0135-8 eng. - 005.13/ M 2512j/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Java
ĐKCB: MN.018042
44. Java Script: T.2 / Lê Minh Trí.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2001. - 879 tr. ; 20 cm. vie. - 005.1/ LT 358(2)j/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Java, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: DC.000606 - 10
DT.008455 - 58
MV.023926
45. Java thresds / Scott Oaks, Henry Wong. - 2nd ed.. - New York: O'Reilly , 1999. - 319 p. ; 24 cm., 1-56592-418-5 eng. - 005.13/ O 118j/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.001125
46. Java: How to Program / H. M. Deitel, P. J. Deitel. - 6 ed.. - New Jersey: Pearson , 1999. - 1436 p. : 19 x 23 cm., 0-13-148398-6 en. - 005.3/ D 325j/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000018
47. Java: How to program / H. M. Deitel, P. J. Deitel.. - 3rd ed.. - USA.: Prentice Hall , 1999. - 1353 p. ; 22 cm.. -( How to program series), 0-13-012507-5 eng. - 005.13/ D 321j/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: DC.018728
48. Java: T.2 / Phương Lan, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Thống kê , 2004. - 717 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 005.3/ P 577(2)Lj/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Java
ĐKCB: DC.029604 - 68
DT.018692 - 96
MV.063373 - 77
49. Khám phá Windows XP dành cho người mới bắt đầu. - Hà Nội: Thống kê , 2006. - 272 tr. ; 15 x 21 cm. vie. - 005.3/ K 452/ 06
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Windows
ĐKCB: NLN.007825 - 26
50. Lan wiring: illustrated network cabling guide / James Trulove.. - 2nd ed.. - USA: McGraw-HIll , 2000. - 553 p. ; 22 cm., 0-07-135776-9. - 005/ T 865l/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng cục bộ
ĐKCB: DC.018752
51. Mã hoá thông tin với Java: T.1: Java căn bản / Bùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2005. - 156 tr. ; 24 cm. vie. - 005.13/ BK 454(1)m/ 05
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mã hoá thông tin, Java
ĐKCB: DC.029634 - 38
DT.018622 - 26
MV.063314 - 18
52. Mạng nơron: Phương pháp & ứng dụng / Chủ biên, Nguyễn Đình Thúc, Hoàng Đức Hải. - H.: Giáo Dục , 2000. - 228tr. : minh hoạ ; 14,5 x 20,5cm. vie. - 006.3071/ NT 532m/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng nơron, Phương pháp, Ứng dụng
ĐKCB: DVT.001356 - 57
53. Microsoft Windows 2000 server: Internetworking guide.. - USA.: IT Professional , 2000. - 1016 p. ; 24 cm., 1-57231-805-8. - 005.4/ M 619in/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: DC.018733
54. 5000 trang vàng internet / Biên soạn, Trương Công Tuân, Nguyễn Thành Hải. - H.: Văn Hoá - Thông Tin , 2006. - 307 tr. ; 21 cm. vie. - 004.67/ N 1741/ 06
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Internet
ĐKCB: DVT.001378 - 79
DT.016702 - 06
55. Nắm vững Microsoft Windowsxp professional: T.2 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Lao Động Xã Hội , 2004. - 580 tr. ; 16 x 24cm vie
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Windows
ĐKCB: DVT.001221 - 22
56. Oracle 9i: Những khái niệm căn bản: Song ngữ Anh-Việt, có chú giải thuật ngữ / Ngd. Trần Đức Quang.. - H.: Thống Kê , 2004. - 159 tr. ; 19 cm.. -( Tiếng Anh qua ngữ cảnh tin học). - 005.1/ O 63/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Khái niệm, Song ngữ
ĐKCB: DC.026727 - 29
DT.013853 - 55
MV.060064 - 67
57. Peter norton's guide to java programming / Peter Norton, William Stanek. - Indiana: Sams net , 1996. - 875 p. ; 24 cm., 1-57521-088-6 eng. - 005.13/ N 882p/ 96
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Java
ĐKCB: VE.001184
58. Phổ cập windows xp toàn tập - Căn bản và nâng cao / Nguyễn Hoàng Long. - Hà Nội: Thống kê , 2002. - 700 tr. : Minh hoạ ; 16 x 24cm vie
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành
ĐKCB: DVT.001425
59. Rapid Java TM: Application Development using Sun TM ONE studio 4 / Y. Daniel Liang. - New Jersey: Prentice Hall , 2003. - 785p. ; 27cm. eng. - 005.3/ L 727r/ 03
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: VE.000088
60. Sổ tay học nhanh phím nóng trên máy vi tính / KS. Thanh Hải, Đức Tùng biên soạn. - Hà Nội: Nxb. Hồng Đức , 2008. - 279 tr. ; 19 cm., 37.000đ vie. - 005.4/ TH 1491s/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy vi tính, Sổ tay
ĐKCB: DT.020584 - 88
61. Sổ tay windows vista 8.0. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 335 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ S 6758/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin
ĐKCB: NLN.007055 - 59
62. The art of the metaobject protpcol / Gregor Kiczales, Jim des Rivieres, Daniel G. Bobrow. - Cambridge: The Mit press , 1993. - 336 tr. ; 21cm., 0-262-11158-6 eng. - 005.1/ K 463a/ 93
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Giao thức
ĐKCB: VE.000656
63. The java application programming interface: Vol. 2: Window toolkit and applets / James Gosling, Frank Yellin, The Java Team. - Menlo park: Addison-wesley publishing company , 1996. - 406 p. ; 25 cm., 0-201-63459-7 eng. - 005.1/ G 6765(2)j/ 96
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình ngôn ngữ
ĐKCB: VE.001194
64. The java language specification / James Gosling, Bill Joy, Guy Steele. - America: Addison wesley , 1996. - 825 p. ; 21 cm., 0-201-63451-1 eng. - 005.13/ G 6765j/ 96
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000991
65. The Java programming language / Ken Arnold, James Gosling. - New York: Addison-wesley publishing company , 1996. - 333 p. ; 25 cm., 0-201-63455-4 eng. - 005.13/ A 752j/ 96
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.001191
66. Thiết kế vi mạch CMOS VLSI: Tập 3.Tin học và đời sống.. - Tp. Hồ Chí Minh: Phương đông , 2008. - 364 tr. ; 24 cm. vie. - 005.3/ TO 5811(3)t/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Vi mạch, Thiết kế
ĐKCB: CN.002998 – 3002
67. Thiết kế vi mạchn CMOS VLSI: Tập 1.Tin học và đời sống.. - Tp. Hồ Chí Minh: Phương đông , 2007. - 324 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 005.3/ TO 5811(1)t/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Vi mạch, Thiết kế
ĐKCB: CN.002928 – 33
68. Thủ thuật xử lý sự cố trong Windows XP / Nguyễn Thanh Hải, Đinh Văn Đồng. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 403 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.4/ T 532/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành, Xử lý sự cố
ĐKCB: DT.018202 - 07
MV.063099 - 105
DC.030183 - 88
69. Thực hành JavaScript: Cho web / Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Thống kê , 2003. - 497 tr. ; 24 cm. vie. - 005.1/ NS 61781t/ 03
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Java, Thực hành
ĐKCB: DC.029844 - 48
DT.018242 - 46
MV.063196 – 200
70. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.2. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 181 tr. ; 27 cm.. - 005.13/ NK 272(2)t/ 92
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học
ĐKCB: DT.006581 - 83
71. Tin học thường nhật: Q.2: Cài đặt và sử dụng hệ điều hành / Nguyễn Văn Huân. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 260 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.4/ NH 8744(2)t/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành, Cài đặt
ĐKCB: DC.029720 - 24
DT.018032 - 36
MV.063483 - 87
72. Tin học văn phòng: Tự học windows XP / Biên soạn: Phạm Vĩnh Hưng, Phạm Thuỳ Dương. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2008. - 263 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ PH 9361t/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học văn phòng
ĐKCB: NLN.007065 - 69
73. Tra cứu nhanh Windows 95 bằng hình ảnh / Michael Watson; Ng.d. Nguyễn Văn Phước.. - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Trẻ , 1996. - 198 tr. ; 19 cm.. - 004.019/ W 341t/ 96
Từ khoá: Công nghệ thông tin,
ĐKCB: DC.010827 - 28
DT.006530 - 32
74. Tự học lập trình Java Script / Hoàng Anh. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2007. - 303 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.13/ T 8831/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình Java
ĐKCB: DC.030462 - 66
DT.018122 - 26
MV.063408 - 15
75. Tự học windows vista trong 10 tiếng. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 318 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ T 547/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành
ĐKCB: NLN.007080 - 84
76. Vận hành và khai thác Windows 98 / Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Đình Tê, Vương Bảo Hoàng, ... .. - H.: Giáo dục , 1999. - 1233 tr. ; 24 cm.. - 005.269/ V 135/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành, Vận hành
ĐKCB: DC.003155 - 59
DT.005792 - 96
MV.023872
77. Vi tính thật là đơn giản: T.3: 857 thắc mắc khi sử dụng máy tính, hướng dẫn cài các hệ điều hành windows và một số phần mềm ứng dụng khác / Dương Mạnh Hùng. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2009. - 400 tr. : Minh hoạ ; 29 cm. vie. - 005.3/ V 598(3)/ 09
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Hệ điều hành, Phần mềm
ĐKCB: DC.030656 - 60
DT.018843 - 48
MV.063638 - 44
78. Vi tính thật là đơn giản: T.4: 578 mẹo khi sử dụng máy tính, hướng dẫn cài đặt các hệ điều hành windows 95, 98, 2000, xp, photoshop và một số phần mềm ứng dụng khác / Dương Mạnh Hùng. - Tái bản có chỉnh lí, bổ sung và cập nhật mới. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2004. - 295 tr. : Minh hoạ ; 29 cm. vie. - 005.3/ V 598(4)/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Hệ điều hành, Phần mềm
ĐKCB: DC.030666 - 72
DT.018853 - 64
MV.063648 – 63
79. Vi tính thật là đơn giản: T.7: 558 thủ thuật khi sử dụng word và windows / Dương Mạnh Hùng. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 399 tr. : Minh hoạ ; 29 cm. vie. - 005.3/ V 598(7)/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thủ thuật, Windows
ĐKCB: DC.030706 - 10
DT.018903 - 08
MV.063688 - 92
80. Windows vista resource kit: Bộ giáo trình công cụ hỗ trợ. T.1. Nhằm đáp ứng mọi nhu cầu cần thiết khi sử dụng Windows vista / Th.S Nguyễn Minh,...[và những người khác]. - TP. Hồ Chí Minh: NXB. Hồng Đức , 2009. - 259 tr. ; 16 x 24 cm., 47000đ vie. - 005.307 1/ W 7656(1)/ 09
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Windows
ĐKCB: GT.011750 - 62
DVT.001455 - 56
81. Windows vista resource kit: Bộ giáo trình công cụ hỗ trợ. T.2. Nhằm đáp ứng mọi nhu cầu cần thiết khi sử dụng Windows vista / Th.S Nguyễn Minh,...[và những người khác]. - TP. Hồ Chí Minh: NXB. Hồng Đức , 2009. - 287 tr. ; 16 x 24 cm., 52000đ vie. - 005.307 1/ W 7656(2)/ 09
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Windows
ĐKCB: GT.011763 - 75
DVT.001457 - 58
82. Windows vista resource kit: Bộ giáo trình công cụ hỗ trợ. T.3. Nhằm đáp ứng mọi nhu cầu cần thiết khi sử dụng Windows vista / Th.S Nguyễn Minh,...[và những người khác]. - TP. Hồ Chí Minh: NXB. Hồng Đức , 2009. - 334 tr. ; 16 x 24 cm., 52000đ vie. - 005.307 1/ W 7656(3)/ 09
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Windows
ĐKCB: GT.011776 - 88
DVT.001459 - 60
83. Xử lí tín hiệu số: Sách dùng cho sinh viên, kỹ sư các ngành Điện tử, Tin học, Viễn thông, Vậ t lí, Cơ học... / Quách Tuấn Ngọc.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 277 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ QN 192x/ 97
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Xử lý tín hiệu số
ĐKCB: DC.003081 - 85
DVT.002291 - 95
DT.004720 - 26
84. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.2 (chương trình tổng hợp và thiết kế các bộ lọc số) / Nguyễn Quốc Trung. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 260 tr. ; 27 cm. vie. - 621.382/ NT 379(2)x/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Xử lý tín hiệu số, Lọc số
ĐKCB: DC.030565 - 69
DT.018738 - 43
MV.063783 - 87
85. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.2 / Nguyễn Quốc Trung. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 480 tr. ; 27 cm. vie. - 621.382/ NT 379(2)x/ 06
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Xử lý tín hiệu số, Lọc số
ĐKCB: DC.030322 - 27
DT.018803 - 08
MV.063788 – 94
86. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.2 / Nguyễn Quốc Trung.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 480 tr. ; 27 cm. vie. - 621.38/ NT 379(2)x/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Xử lý tín hiệu số, Lọc số
ĐKCB: DC.002045 - 46
DVT.002318 - 20
DT.008104 - 08
4. Hệ thống thông tin
1. A Computer science tapestry: Exploring programming and computer science with C++ / Owen L. Astrachan.. - 2 nd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 848 p. ; 27 cm., 0-07-232203-9 eng. - 005.13/ A 859c/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: MN.000501 - 02
2. A discipline for software engineering / Watts S. Humphrey. - New York: John Wiley , 1995. - 789 tr. ; 19 cm., 0-201-54610-8 eng. - 005.3/ H 9261d/ 95
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Chương trình
ĐKCB: VE.000672
3. A first book of C: Fundamentals of C programming / Gary J. Bronson, Stephen J. Menconi. - 2nd ed.. - New York: West publishing company , 1991. - 543 p. ; 24 cm., 0-314-81348-9 eng. - 005.13/ B 8695f/ 91
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000809
4. A short course in pl/i and pl/c / Ann L. Clark, Steven L. Mandell. - New York: West publishing company , 1978. - 190 p. ; 19 cm., 0-8299-0219-8 eng. - 005.13/ C 5921s/ 78
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000680
5. A snobol4 primer / R. E. Griswold, M. T. Griswold. - New York: Prentice-Hall , 1973. - 184 p. ; 19 cm. eng. - 005.13/ G 871s/ 73
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: VE.000619
6. Abstraction and specification in program development / Barbara Liskov, John Guttag. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1986. - 470 p. ; 19cm., 0-262-12112-3 eng. - 005.1/ L 7699a/86
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Chương trình
ĐKCB: VE.000323
7. Abstraction and specification in program development / Barbara Liskov,John Guttag. - New York: The MIT Press , 1986. - 466p. ; 19cm., 0-262-12112-3 eng. - 005.3/ L 7699a/86
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Chương trình
ĐKCB: VE.000284
8. Access 2.0 for Windows / Hoàng Văn Đặng.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1995. - 432 tr. ; 19 cm.. - 005.362/ HĐ 129a/ 95
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: DC.010816 - 20
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |