Tên:......................................................Giới:….......Ngày sinh:............................
Địa chỉ:…………………………….....................................................................
1
|
Không chú ý đến chi tiết hoặc mắc lỗi bất cẩn, ví dụ trong việc làm bài tập ở nhà
|
0 1 2 3
|
2
|
Khó khăn duy trì sự chú ý đến gì cần làm
|
0 1 2 3
|
3
|
Dường như không nghe khi được nói chuyện trực tiếp
|
0 1 2 3
|
4
|
Không theo hướng dẫn và không hoàn thành việc học, việc nhà và các nhiệm vụ
|
0 1 2 3
|
5
|
Có khó khăn khi tổ chức công việc và hoạt động.
|
0 1 2 3
|
6
|
Tránh, không thích, hoặc miễn cưỡng tham gia vào các nhiệm vụ có yêu cầu duy trì sự cố găng về trí óc.
|
0 1 2 3
|
7
|
Mất những thứ cần thiết cho các nhiệm vụ hoặc hoạt động (đồ chơi, nhiệm vụ học tập, bút chì,
sách, dụng cụ)
|
0 1 2 3
|
8
|
Có thể dễ dàng bị phân tâm bởi các kích thích không liên quan từ bện ngoài.
|
0 1 2 3
|
9
|
Hay quên trong các hoạt động hàng ngày
|
0 1 2 3
|
10
|
Lúng túng bàn tay, bàn chân hoặc trong tư thế ngồi
|
0 1 2 3
|
11
|
Rời chỗ ngồi trong lớp học hoặc trong các tình huống khác đáng ra phải ngồi yên
|
0 1 2 3
|
12
|
Chạy lăng xăng hoặc leo trèo quá mức trong các tình huống đáng ra phải ngồi yên
|
0 1 2 3
|
13
|
Có khó khăn chơi hoặc tham gia vào các hoạt động giải trí nhẹ nhàng
|
0 1 2 3
|
14
|
"Di chuyển" hoặc thường hành động như thể "thúc đẩy bởi một động cơ"
|
0 1 2 3
|
15
|
Nói nhiều
|
0 1 2 3
|
16
|
Thốt ra câu trả lời trước khi câu hỏi được hoàn thành
|
0 1 2 3
|
17
|
Có khó khăn khi chờ đợi trong hàng
|
0 1 2 3
|
18
|
Ngắt hoặc xen vào người khác (ví dụ, can thiệp vào cuộc trò chuyện hoặc trò chơi)
|
0 1 2 3
|
19
|
Tranh luận với người lớn
|
0 1 2 3
|
20
|
Mất bình tĩnh
|
|
21
|
Bất chấp hoặc từ chối thực hiện yêu cầu hoặc quy tắc của người lớn .
|
0 1 2 3
|
22
|
Quấy rầy có chủ ý đối với người khác
|
0 1 2 3
|
23
|
Đổ lỗi cho người khác dù lỗi đó hoặc cách cư xử đó là của mình
|
0 1 2 3
|
24
|
Dễ tự ái hoặc dễ bị quấy rầy
|
0 1 2 3
|
25
|
Tức giận hay bực bội .
|
0 1 2 3
|
26
|
Thù hận và muốn trả thù
|
0 1 2 3
|
27
|
Bắt nạt, đe dọa, hoặc hăm dọa người khác
|
0 1 2 3
|
28
|
Khởi xướng tấn công thân thể
|
0 1 2 3
|
29
|
Nói dối để thoát khỏi sự phiền hà hay để tránh nghĩa vụ (nghĩa là lừa bịp người khác)
|
0 1 2 3
|
30
|
Trốn học (bỏ học) không phép
|
0 1 2 3
|
31
|
Độc ác về thân thể với người khác
|
0 1 2 3
|
32
|
Trộm cắp các đồ vật có giá trị
|
0 1 2 3
|
33
|
Cố ý hủy hoại tài sản của người khác
|
0 1 2 3
|
34
|
Sử dụng vũ khí có thể gây hại nghiêm trọng (gậy gộc, dao, gạch đá, súng)
|
0 1 2 3
|
35
|
Độc ác về thân thể với súc vật
|
0 1 2 3
|
36
|
Cố ý gây cháy để gây tổn hại
|
0 1 2 3
|
37
|
Đột nhập vào nhà, cửa hàng, xe người khác
|
0 1 2 3
|
38
|
Ra khỏi nhà ban đêm mà không xin phép
|
0 1 2 3
|
39
|
Trốn nhà qua đêm
|
0 1 2 3
|
40
|
Cưỡng bức tình dục
|
0 1 2 3
|
41
|
Sợ hãi, lo âu và lo lắng
|
0 1 2 3
|
42
|
Ngại làm những điều mới vì sợ mắc lỗi
|
0 1 2 3
|
43
|
Cảm thấy vô giá trị hoặc kém cõi
|
0 1 2 3
|
44
|
Đổ lỗi cho bản thân, cảm thấy tội lỗi
|
0 1 2 3
|
45
|
Cảm thấy cô đơn, không ai cần đến, hoặc không được yêu thương, than phiền rằng "không ai yêu mình"
|
0 1 2 3
|
46
|
Buồn, không vui, hay trầm cảm
|
0 1 2 3
|
47
|
Tự thấy ngượng ngùng hoặc dễ ngượng ngùng
|
0 1 2 3
|