|
WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê
70WG
|
trang | 27/69 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.06.2018 | Kích | 11.03 Mb. | | #39423 |
| 10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê
70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Thần Địch Trùng
200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Nam Nông Phát
|
|
|
|
Thanasat
10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
|
|
Tinomo 100SL
|
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
|
|
|
Vicondor
50 EC, 700WG, 700WP
|
50 EC: rầy/ lúa, bọ trĩ/ dưa hâu
700WG: Bọ trĩ/ dưa hấu
700WP: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Yamida 10WP, 100EC, 100SL, 700WG, 700WP
|
10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
3808
|
Imidacloprid 200g/l + Indoxacarb 70g/l
|
Yasaki 270SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
3808
|
Imidacloprid 150g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Xacarb 300SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Vipes
Việt Nam
|
|
3808
|
Imidacloprid 3% + Isoprocarb 32%
|
Qshisuco 35WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ
|
|
3808
|
Imidacloprid 100g/kg + Isoprocarb 250g/kg
|
Tiuray TSC 350WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Vật tư KT NN
Cần Thơ
|
|
3808
|
Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg
|
Centertrixx 750 WP
|
Bọ xít/ vải, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông
Mê Kông
|
|
3808
|
Imidacloprid 250g/kg (205g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 450g/kg (500g/kg)
|
Startcheck 750WP, 755WP
|
750WP: Rầy nâu/lúa, bọ xít/ vải
755WP: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Imidacloprid 5% + Nitenpyram 45% + Pymetrozine 25%
|
Ramsuper 75WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Transfluthrin (min 95%) 50g/kg
|
Strongfast 700WP
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Imidacloprid 100g/kg (50g/l), (150g/kg) + Pirimicarb 20g/kg (150g/l), (350g/kg)
|
Actagold 120WP, 200EC, 500WP
|
120WP, 200EC: Rầy lưng trắng/lúa
500WP: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808
|
Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l
|
Vitasupe
250EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
3808
|
Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%
|
Hapmisu
20EC
|
nhện/ cam, bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
3808
|
Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%
|
Usatabon
17.5WP
|
nhện đỏ/ cam, rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
|
3808
|
Imidacloprid 150 g/kg (150g/kg), (250g/kg) + Pymetrozine 200 g/kg (500g/kg), (500g/kg)
|
Tvpymeda 350WP, 650WG, 750WG
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ
|
|
3808
|
Imidacloprid 15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg
|
Wofara
300WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
3808
|
Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 200g/kg
|
Leader 350WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Tập Đoàn
Điện Bàn
|
|
3808
|
Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg)
|
NOSOT Super
300SC, 750WP
|
300SC: rầy nâu/ lúa
750WP: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808
|
Imidacloprid 200g/kg + Thiamethoxam 50g/kg
|
Aicpyricyp 250WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
|
|
3808
|
Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg) + 340g/kg (700g/kg)
Thiosultap-sodium (Nereistoxin)
|
Actadan
350WP, 750WP
|
350WP: sâu cuốn lá/ lúa 750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808
|
Imidacloprid 1.7% (5%) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 38.3% (85%)
|
Zobin
40WP, 90WP
|
40WP: rầy nâu/ lúa
90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
3808
|
Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 58 %
|
Midanix
60WP
|
sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
3808
|
Imidacloprid 4g/kg (190g/kg), (17g/kg), (25g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (100g/kg), (393g/kg), (825 g/kg), (930g/kg)
|
Vk. Dan
40GR, 290WP, 410WP, 850WP, 950WP
|
40GR, 850WP: Sâu đục thân/ lúa
290WP: Rầy nâu/ lúa
410WP: Sâu cuốn lá/ lúa
950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
|
3808
|
Imidacloprid 5% (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70% (750g/kg)
|
Rep play
75WP, 800WP
|
75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa 800WP: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
3808
|
Indoxacarb
|
Actatin 150SC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
|
|
Agfan 15SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
|
|
|
Amateusamy
150SC, 300WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Amsac
14.5SC
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
|
|
|
Amater 150SC, 30WG
|
150SC: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/đậu tương
30WG: Sâu xanh/ cà chua
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Ameta
150SC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/đậu tương
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Anhvatơ 150SC
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
|
|
|
Anmaten 150SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
|
|
|
|
Blog 8SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Clever
150SC, 300WG
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Doxagan 150SC
|
Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
DuPontTM Ammate®
30WG, 150SC, 150EC
|
30WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/hành
150SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu cuôn lá/ lúa
150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da láng/đậu tương, sâu xanh/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Indocar
150SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
|
|
Indony 150SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Indosuper
150SC, 300WG
|
150SC: Sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hỗi, nhện gié/ lúa; rệp muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương, nhện lông nhung/nhãn
300WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Opulent
150SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH Minh Long
|
|
|
|
Supermate
150SC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Sunset 300WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
|
|
Thamaten
150SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Wavesuper 15SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
3808
|
Indoxacarb 55g/kg (30g/l), (0.2g/l), (160g/l) + Profenofos 0.5g/kg (120g/l), (84.8g/l), (40g/l)
|
Goldkte
55.5WG, 150EC, 85EW, 200SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808
|
Indoxacarb 50g/kg + Pymetrozine 550g/kg
|
Pymin 600WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông Tín AG
|
|
3808
|
Indoxacarb 150g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l
|
Divine 180SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP CN Hóa chất
Nhật Bản Kasuta
|
|
3808
|
Indoxacarb 1.5% + Monosultap 30%
|
DuponTM Halley 31.5WP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Du Pont Vietnam Ltd.
|
|
3808
|
Indoxacarb 150g/l + Tebufenozide 200g/l
|
Captain
350SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
3808
|
Isoprocarb
|
Mipcide 20EC, 50WP
|
20EC: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cây có múi
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|