|
WG: Rầy nâu nhỏ/lúa
50WG
|
trang | 26/69 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.06.2018 | Kích | 11.03 Mb. | | #39423 |
| 10WG: Rầy nâu nhỏ/lúa
50WG: Rầy nâu/lúa, nhện lông nhung/nhãn
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 400g/kg
|
Achetray 500WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 300g/kg + Pymetrozine 300g/kg
|
Florid 700WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Flubendiamide
(min 95%)
|
Takumi
20WG, 20SC
|
20WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/ lạc
20SC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
|
|
3808
|
Flufenoxuron (min 98 %)
|
Cascade
5 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây có múi, chè
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
3808
|
Fluazinam
(min 95%)
|
Flame 500SC
|
Nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
3808
|
Flufiprole
(min 97%)
|
Tachi 150SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á châu
|
|
3808
|
Flufiprole 50g/l + Indoxacarb 100g/l
|
Good 150SC
|
nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Gamma-cyhalothrin
(min 98%)
|
Vantex
15CS
|
sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
3808
|
Garlic juice
|
Bralic - Tỏi Tỏi
1.25SL, 10 SL
|
1.25SL: bọ phấn/ cà chua
10SL: rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
3808
|
Hexaflumuron (min 95%)
|
Staras
50EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808
|
Hexythiazox
(min 94 %)
|
Lama 50EC
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Nissorun
5 EC
|
nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
|
|
|
Nhendo 5EC
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Tomuki 50EC
|
nhện gié/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
3808
|
Hexythiazox 40g/l + Pyridaben 160g/l
|
Super bomb 200EC
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
3808
|
Imidacloprid (min 96 %)
|
Acmayharay
100WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
|
|
Actador
100 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Admire
050 EC, 200 OD
|
050EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cây có múi; rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải; rầy xanh/ chè 200OD: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ điều, chè; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ/ lúa, nho, xoài; rầy chổng cánh/ sầu riêng; bọ trĩ, rệp, sâu vẽ bùa/ ớt; rầy xanh, rệp muội/ bông vải; rầy xanh/ chè
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 200SC, 250WP, 600SC, 750WG
|
050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa
100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
200SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
250WP, 750WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Aicmidae 100WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
|
|
|
|
Amico
10EC, 20WP
|
10EC: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
20WP: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Anvado
100WP, 200SC, 700WG
|
100WP, 200SC: Rầy nâu/ lúa
700WG: Rầy / cam, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Armada
50EC, 100EC, 100SL, 100WG, 700WG
|
50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lạc 100SL: rệp sáp/ xoài, rệp sáp/ cà phê 100WG: rầy nâu/ lúa 700WG: bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Asimo
10WP
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Biffiny
10 WP, 70WP, 400SC
|
10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam
400SC: bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Canon
100SL
|
bọ trĩ/ dưa chuột
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Confidor 100 SL, 200SL, 700WG
|
100SL: bọ trĩ/ dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng cánh/ sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ, rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè
200SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp sáp/cà phê 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Conphai 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG
|
10ME: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
10WP: rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa
15WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè
100SL: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê
700WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Imida
10 WP, 20SL
|
10WP : bọ trĩ/ lúa
20SL: Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Long Hiệp
|
|
|
|
Imidan
10 EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Imidova
150WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
|
|
Imitox
10WP, 20SL, 700WG
|
10WP: rầy nâu/ lúa 20SL: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Inmanda
100WP, 250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Iproimida
20SL
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Futai
|
|
|
|
Javidan
100WP, 150SC, 250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Jiami
10SL
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Jugal 17.8 SL
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
|
|
Just
050 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Kerala
700WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX GNC
|
|
|
|
Keyword 10SL
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.
|
|
|
|
Kimidac
050EC
|
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Kola
600FS, 700WG
|
600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa 700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Kongpi-da
151WP, 700WG
|
151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều
700WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Map – Jono
5EC, 700WP
|
5EC: bọ trĩ/ nho, lúa; sâu vẽ bùa/ cam 700WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Mega-mi
178 SL
|
bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
|
|
|
|
Mikhada 10WP, 20WP, 45ME, 70WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP TM BVTV
Minh Khai
|
|
|
|
Miretox 2.5WP, 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG
|
2.5WP, 12EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 5EC, 10EC, 10WP, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Midan
10 WP
|
rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ nhãn; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; rầy/ xoài
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Nomida 10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC, 700WG
|
10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC: rầy nâu/ lúa
15WP: Bọ xít muỗi/ chè
700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Điền Thạnh
|
|
|
|
Phenodan
10 WP, 20 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
|
|
|
Pysone 700 WG
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ chè
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Saimida 100SL
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Sahara 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Sectox
50EC, 100EC, 100WP, 200EC, 700WG
|
100WP: rầy nâu/ lúa 50EC, 100EC, 200EC, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Stun 20SL
|
Rầy nâu/lúa
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
|
|
|
|
Sun top
700WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
|
|
T-email
10WP, 70WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|