|
|
trang | 7/65 | Chuyển đổi dữ liệu | 12.09.2017 | Kích | 9.37 Mb. | | #33129 |
| 3GR, 50SC, 800WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
3GR: sâu khoang/ lạc
50SC: rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
| -
|
3808
|
Acetamiprid 5g/l (10g/kg), (280g/kg), (100g/kg), (20g/kg) + Fipronil 10g/l (20g/kg), (20g/kg), (300g/kg), (800g/kg)
|
Redpolo
15EC, 30WP, 300WP, 400WG, 820WG
|
15EC, 30WP, 820WG: sâu cuốn lá/ lúa
300WP: rầy nâu/ lúa
400WG: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808
|
Acetamiprid 50g/l + Fipronil 50g/l
|
Amibest 100ME
|
Rầy nâu, sâu đục thân/lúa, rệp sáp giả/cà phê
|
Công ty TNHH
Việt Hoá Nông
| -
|
3808
|
Acetamiprid 3% (30g/l), (30g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 2% (20g/l), (20g/kg), (20g/kg)
|
Sutin
5EC, 50SC, 50WP, 50WG
|
5EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
50SC, 50WP, 50WG: Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808
|
Acetamiprid 70g/kg + Imidacloprid 130g/kg
|
Sachray
200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dươc
Việt Nam
| -
|
3808
|
Acetamiprid 200g/kg + Imidacloprid 200g/kg
|
Azorin 400WP
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược HAI Qui Nhơn
| -
|
3808
|
Acetamiprid 100g/kg (125g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (125g/kg), (200g/kg)
|
Mã lục
150WP, 250WP, 400WP
|
150WP, 400WP: rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê
250WP: bọ trĩ, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808
|
Acetamiprid 100 g/kg + Imidacloprid 200g/kg
|
Vip super
300WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808
|
Acetamiprid 100 g/l + Imidacloprid 55 g/l
|
Nongiahy
155SL
|
Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
| -
|
3808
|
Acetamiprid 150 g/kg , (150g/kg), (150g/kg)+ Imidacloprid 200g/kg (250 g/kg), (350g/kg)
|
Setusa
350WP, 400WP, 500WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Acetamiprid 25% (20%) + Imidacloprid 8%(16%)
|
Caymangold
33WP, 36WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808
|
Acetamiprid 77g/kg + Metolcarb (min 98%) 200g/kg
|
Diệt rầy 277WP
|
Rầy nâu/Lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
| -
|
3808
|
Acetamiprid 250g/kg (400g/kg), (400g/kg) + Pymetrozine 250g/kg (300g/kg), (300g/kg)
|
Secso 500WP, 700WP 700WG
|
Rầu nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Acetamiprid 25% + Pymetrozine 50%
|
Centrum 75WG
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Acetamiprid 30g/l + Pyridaben 170g/l
|
Sedox
200EC
|
nhện gié/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Acetamiprid 10 g/kg + Thiamethoxam 240g/kg
|
Goldra
250WG
|
rầy nâu/ lúa, rệp bông xơ/ mía
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
| -
|
3808
|
Acetamiprid 100 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg
|
B-41 350WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808
|
Acetamiprid 50g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 550g/kg
|
Alfatac
600 WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
| -
|
3808
|
Acetamiprid 50 g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin)700g/kg
|
Goldan 750 WP
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Acrinathrin
(min 99.0%)
|
Rufast
3 EC
|
nhện đỏ/ chè
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808
|
Alpha-cypermethrin
|
Ace 5 EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
(min 90 %)
|
Alfacua
10 EC
|
sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Alfathrin
5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Alpha 5EC, 10EC, 10SC
|
5EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa
10EC: sâu khoang/ lạc
10SC: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài, kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu vẽ bùa/ cam
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Alphacide 50EC, 100EC, 170EC, 260EC
|
50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ vải 100EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi 170EC, 260EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Altach
5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Anphatox 2.5EC, 5EC, 25EW, 50EW, 100SC
|
2.5EC: sâu đục thân/ lúa 5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa 25EW, 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê 100SC: bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Antaphos 25EC, 50EC, 100EC
|
25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu cuốn lá/ lúa
50EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương
100EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
|
|
Bestox
5EC
|
bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương
|
FMC Agricultural Products Interational AG
|
|
|
|
Bpalatox
25EC, 50EC, 100EC
|
25EC: bọ trĩ/ lúa 50EC: sâu cuốn lá/ lúa
100EC: sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Caterice 5EC
|
Bọ trĩ/lúa
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
|
|
|
|
Cyper - Alpha
5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Dantox
5 EC
|
bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Fastac 5 EC
|
bọ trĩ, bọ xít, rầy, sâu cuốn lá/ lúa; rệp/ cà phê
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Fascist 5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Long Hiệp
|
|
|
|
Fastocid
5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Fastphos 50EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Fentac
2.0 EC
|
sâu đục quả/ đậu tương
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
FM-Tox
25EC, 50EC, 100EC
|
25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều
50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê
100EC: sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Fortac 5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Fortox
25EC, 50 EC, 100EC
|
25EC, 50EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
100EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương
|
|
|
|
Motox 2.5EC, 5EC, 10EC
|
2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; rệp/ đậu tương 5EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh
10EC: rệp/ bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Pertox 5 EC, 100EW, 250EW, 250WP
|
5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
100EW, 250EW, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
|
|
|
Pytax-s 5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Sapen - Alpha 5 EC, 5EW
|
5EC: sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn
5EW: sâu tơ/ rau cải
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Supertox 25EC, 50EC, 100EC
|
50EC: sâu đục thân / lúa
25EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Thanatox 5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP ND Việt Nam
|
|
|
|
Tiper - Alpha
5 EC
|
bọ xít/ lúa, dòi đục quả/ nhãn
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
|
|
|
Unitox
5 EC
|
bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
|
|
Vifast 5EC, 10 SC
|
5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp/ cây có múi, bọ xít muỗi/điều
10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Alpha-cypermethrin 30g/l (50g/kg) + Buprofezin 100g/l (200g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (500g/kg)
|
Soddy
430EC, 750WP
|
430SC: Rầy nâu/ lúa
750WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808
|
Alpha-cypermethrin 100g/l + Chlorfluazuron 10g/l + Fipronil 50g/l
|
Kalou 160EW
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808
|
Alpha - cypermethrin 1% (2%), (1.6%) + Chlorpyrifos Ethyl 16% (38%), (65%)
|
Apphe
17EC, 40EC, 666EC
|
17EC: sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục quả/ bông vải 40EC: sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ cao su
666EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
| -
|
3808
|
Alpha-cypermethrin 20g/l (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 230g/l (460g/l)
|
Supertac
250EC, 500EC
|
250EC: sâu khoang/ lạc 500EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 500g/l
|
Fitoc 550EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
| -
|
3808
|
Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/kg), (50g/l), (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 25g/l, (500g/kg), (600g/l), (700g/l)
|
VK.sudan 75EC, 550WP, 650EC, 750EC
|
75EC: Bọ trĩ/ lúa
550WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|