10.1EC, 20.1EC, 40.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam
55SG, 80EC: sâu cuốn lá/ lúa
63EC: rầy bông/xoài
70SG, 75SC, 100SC: Sâu tơ/bắp cải
103SG: rầy nâu/lúa
178SG: bọ cánh tơ/ chè
200SG: sâu vẽ bùa/cam
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808
|
Azadirachtin 3 g/l (3g/kg), (3g/l), (3g/kg), (3g/kg) + Emamectin benzoate 22 g/l (52g/kg), (52g/l), (62g/kg), (97g/kg)
|
Promathion 25EC, 55WG, 55EC, 65WG, 100WG
|
25EC: Sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/cam
55WG: Sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải
55EC: Sâu tơ/bắp cải
65WG, 100WG: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
| -
|
3808
|
Azadirachtin 0.124% + Extract of Neem oil 66%
|
Agrimorstop
66.124EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Agrimor IL LTD
| -
|
3808
|
Azadirachtin 3 g/l + Matrine 2 g/l
|
Lambada 5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Azadirachtin 5g/l (7.5g/l), (10g/l) + Matrine 4g/l (7.5g/l), (10g/l)
|
Golmec
9EC, 15EC, 20EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
| -
|
3808
|
Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4%
|
Biomax
1 EC
|
sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt
|
Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông
| -
|
3808
|
Azadirachtin 3g/l + Spinosad 17g/l
|
Dompass 20SC
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH Agricare
Việt Nam
| -
|
3808
|
Azocyclotin 450g/kg + Buprofezin 250g/kg + Diflubenzuron 50g/kg
|
Usagtox 750WP
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Azocyclotin (min 98%) 100g/l, (600g/kg), (200g/kg) + 260g/l, (100g/kg), (550g/kg)
Flonicamid (min 98%)
|
Autopro
360SC, 700WP, 750WP
|
360SC: nhện đỏ/ cam, rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa
700WP: nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê
750WP: nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/ vải, rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Azocyclotin 300g/kg + Spiromesifen (min 97%) 400g/kg
|
Trextot 700WP
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Bacillus thuringiensis var. aizawai
|
Aizabin WP
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cây có múi; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
|
|
|
Aztron DF 35000 DMBU
|
sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Enasin
32WP
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, sâu tơ/bắp cải
|
Công ty CP ENASA Việt Nam
|
|
|
|
Map - Biti WP 50000 IU/mg
|
sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Xentari 35WG
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
| -
|
3808
|
Bacillus thuringiensis var.kurstaki
|
An huy (8000 IU/mg) WP
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Biobit 16 K WP, 32 B FC
|
sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh / bông vải
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Biocin 16 WP, 8000 SC
|
16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ đậu 8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Baolus 50000 IU/mg WP
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH TM
Kim Sơn Nông
|
|
|
|
Bicilus 18WP
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH King Elong
|
|
|
|
Comazol (16000 IU/mg) WP
|
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Crymax
35 WP
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Delfin WG (32 BIU)
|
sâu tơ/ rau; sâu đo/ đậu; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
|
|
|
Dipel 6.4WG
|
sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
|
|
|
Forwabit
16 WP, 32WP
|
sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Halt 5% WP
(32000 IU/mg)
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh
|
|
|
|
Jiabat 15WG, (50000 IU/mg) WP
|
15WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp (50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kuang Hwa Bao
WP 16000 IU / mg
|
sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải
|
Bion Tech Inc.
|
|
|
|
MVP 10 FS
|
sâu tơ, sâu xanh/ rau
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Newdelpel (16000 IU/mg) WP, (32000 IU/mg) WP, (64000 IU/mg) WG
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Shian
32 WP (3200 IU/mg)
|
sâu tơ/ rau thập tự
|
Công ty TNHH SX TM DV Tô Đăng Khoa
|
|
|
|
Thuricide HP, OF 36 BIU
|
HP: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải, cà chua; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông
OF 36BIU: sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
|
|
|
Vbtusa (16000 IU/mg) WP
|
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Vi - BT 16000WP, 32000WP
|
16000WP: sâu ăn lá/ rau, sâu cuốn lá/ lúa
32000WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
V.K 16 WP, 32 WP
|
sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808
|
Bacillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB
|
Bitadin WP
|
sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
| -
|
3808
|
Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6% + Spinosad 0.4%
|
Xi-men
2SC
|
bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH MTV Lucly
| -
|
3808
|
Bacillus thuringiensis var. kurstaki (50.000 IU) 1% + Thiosultap - sodium (Nereistoxin) 54%
|
Olong
55WP
|
sâu xanh/ cải củ
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808
|
Bacillus thuringiensis. var. 7216
|
Amatic (1010 bào tử/ml) SC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Pethian (4000 IU) SC
|
sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
| -
|
3808
|
Bacillus thuringiensis var. T 36
|
TP - Thần tốc 16.000 IU
|
sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty TNHH
Thành Phương
| -
|
3808
|
Beauveria bassiana Vuill
|
Biobauve
5DP
|
rầy nâu/ lúa; sâu róm/ thông
|
Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học
|
|
|
|
Biovip 1.5 x 109 bào tử/g
|
rầy, bọ xít/ lúa
|
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long
|
|
|
|
Muskardin 10WP
|
sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh da láng/ cà chua, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
| -
|
3808
|
Beauveria 107 CFU/g + Metarhizium 107 CFU/g
|
Thiên địch-tàng hình
WP
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH SX TM
Lương Nông
| -
|
3808
|
Beauveria bassiana 1 tỷ bào tử/ g + Metarhizium anizopliae 0.5 tỷ bào tử/g
|
Trắng xanh WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty Hợp danh SH NN
Sinh Thành
| -
|
3808
|
Bensultap (min 98%)
|
Pretiny 95WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Ngọc Yến
| -
|
3808
|
Beta-cyfluthrin (min 96.2 %)
|
Notan 2.8EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Nicotex
| -
|
3808
|
Beta-cyfluthrin 12.5g/l + Chlorpyrifos Ethyl 250g/l
|
Bull Star
262.5 EC
|
bọ xít/ nhãn; rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ khoai tây, ca cao; bọ xít muỗi/ca cao, sâu khoang, sâu xám/ngô
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808
|
Beta-cyfluthrin 35g/l (62.5g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 535g/l (410g/kg) + Imidacloprid 25g/l (82.5 g/kg)
|
Pustausa
555WP, 595EC
|
555WP: Bọ trĩ/lúa
595EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/lúa; nhện lông nhung/ vải, mọt đục cành/cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Beta-cyfluthrin 55g/l + Clothianidin 400g/l
|
TT Shake 455 SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
| -
|
3808
|
Beta-cyfluthrin 90g/l + Imidacloprid 210g/l
|
Solomon
300 OD
|
bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Rệp/ngô; rệp sáp/cà phê, cam, hồ tiêu, vải; bọ trĩ/xoài, điều
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808
|
Beta-cypermethrin (min 98.0 %)
|
Chix
2.5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp cà phê; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp/ dưa hấu
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
|
|
Daphatox
35 EC
|
sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
|
|
|
Nicyper
4.5 EC
|
sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Viserin
4.5 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Beta-cypermethrin 50g/l, (60g/kg), (200g/l), (10g/kg) + Buprofezin 50g/l, (60g/kg), (10g/l), (300g/kg)
|
Okamex
100EC, 120WP, 210SC, 310WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |