B.6 Báo cáo thử nghiệm
Báo cáo thử nghiệm phải bao gồm các thông tin sau:
- phương pháp thử đã sử dụng,
- kết quả thử nghiệm thu được, và
- kết quả cuối cùng thu được, nếu kiểm tra độ lặp lại.
Báo cáo thử nghiệm phải đề cập mọi chi tiết thao tác không quy định trong tiêu chuẩn này hoặc được xem là tùy chọn, cùng với mọi tình huống bất thường có thể ảnh hưởng đến kết quả;
Báo cáo thử nghiệm phải bao gồm mọi thông tin cần thiết để nhận biết đầy đủ về mẫu thử.
Phụ lục C
(quy định)
Côn trùng gây hại ngũ cốc bảo quản
Lúa mì cứng không được chứa các côn trùng sau
Anagasta (Ephestia) kuehniella Zell.
|
Ngài Địa Trung Hải
|
Cryptolestes spp.
|
Các loài thuộc giống mọt râu dài
|
Ephestia spp.
|
Các loài thuộc giống ngài Địa Trung Hải
|
Nemapogon granella L.
|
Ngài kho
|
Orizaephilus spp.
|
Các loài thuộc giống mọt răng cưa
|
Plodia interpunctella (Hübner)
|
Ngài Ấn Độ
|
Prostephanus truncatus (Horn)
|
Mọt đục hạt lớn
|
Rhizopertha dominica (Fabricius)
|
Mọt đục hạt nhỏ
|
Sitophilus spp.
|
Các loài thuộc giống mọt vòi voi
|
Sitotroga cerealella (Olivier)
|
Ngài thóc
|
Tenebroides mauritanicus (L.)
|
Mọt thóc lớn
|
Tribolium spp.
|
Các loài thuộc giống mọt bột
|
Trogoderma granarium Everts
|
Mọt cứng đốt
|
Phụ lục D
(tham khảo)
Danh mục các hạt có hại và hạt có độc
Bảng D.1 đưa ra danh mục hạt có độc và Bảng D.2 đưa ra danh mục hạt có hại.
Bảng D.1 - Hạt có độc
Tên khoa học
|
Tên tiếng Việt
|
Acroptilon repens (L.) DC
|
|
Agrostemma githago L.
|
Cây họ thạch trúc
|
Coronilla varia L.
|
Coronilla, đậu tằm
|
Crotalaria spp.
|
Cây lục lạc
|
Datura stramonium L
|
Cây cà độc lùn
|
Heliotropium lasiocarpum Fisher và C.A.Meyer
|
Cây vòi voi
|
Lolium temulentum L.
|
Cỏ mạch đen độc
|
Ricinus communis L.
|
Cây thầu dầu
|
Sophora alopecuroides L.
Sophora pachycarpa Schrank ex C.A.Meyer
Thermopsis lanceolata R.Br. in Alton
Trichodesma incamum
|
Cây xa cúc
|
Bảng D.2- Hạt có hại
Tên khoa học
|
Tên tiếng Việt
|
Allium sativum L.
|
Cây tỏi
|
Cephalaria syriaca (L) Roemer và Shultes
|
Cây mạch lam (cây túc đoạn)
|
Melampyrum arvense L.
|
Cây đuôi cáo
|
Melilotus spp.
|
Cây ngạc ba
|
Sorghum halepense (L) Pers.
|
Cỏ lúa miến
|
Trigonella foenum-graecum L.
|
Cây hồ lô ba
|
Thư mục tài liệu tham khảo
[1] ISO 6322-1:19816), Storage of cereals and pulses - Part 1: General considerations in keeping cereals.
[2] ISO 6322-2:19817), Storage of cereals and pulses - Part 2: Essential requirements.
[3] TCVN 7857-3:2008 (ISO 6322-3:1989), Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ - Phần 3: Kiểm soát sự xâm nhập của dịch hại.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |