4.1
|
Yêu cầu thiết kế nội dung trang thông tin điện tử nhận biết được
|
Principle 1: Perceivable
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.1
|
Văn bản thay thế
|
Understanding Guideline 1.1 [Text Alternatives]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.1.1
|
Nội dung phi văn bản
|
Understanding Success Criterion 1.1.1 [Non-text Content]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.2
|
Phương tiện truyền thông theo thời gian
|
Understanding Guideline 1.2 [Time-based Media]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.2.1
|
Riêng tiếng và riêng hình (gián tiếp)
|
Understanding Success Criterion 1.2.1 [Audio-only and Video-only (Prerecorded)]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.2.2
|
Phụ đề (gián tiếp)
|
Understanding Success Criterion 1.2.2 [Captions (Prerecorded)]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.2.3
|
Mô tả âm thanh hoặc phương thức truyền thông thay thế (gián tiếp)
|
Understanding Success Criterion 1.2.3 [Audio Description or Media Alternative (Prerecorded)]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.2.4
|
Phụ đề (trực tiếp)
|
Understanding Success Criterion 1.2.4 [Captions (Live)]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.2.5
|
Mô tả dạng tiếng (gián tiếp)
|
Understanding Success Criterion 1.2.5 [Audio Description (Prerecorded)]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.2.6
|
Ngôn ngữ ký hiệu (gián tiếp)
|
Understanding Success Criterion 1.2.6 [Sign Language (Prerecorded)]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.2.7
|
Mô tả dạng tiếng mở rộng (gián tiếp)
|
Understanding Success Criterion 1.2.7 [Extended Audio Description (Prerecorded)]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.2.8
|
Phương án thay thế phương tiện truyền thông (gián tiếp)
|
Understanding Success Criterion 1.2.8 [Media Alternative (Prerecorded)]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.2.9
|
Riêng tiếng (trực tiếp)
|
Understanding Success Criterion 1.2.9 [Audio-only (Live)]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.3
|
Thích ứng được
|
Understanding Guideline 1.3 [Adaptable]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.3.1
|
Thông tin và các mối quan hệ
|
Understanding Success Criterion 1.3.1 [Info and Relationships]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.3.2
|
Trình tự có nghĩa
|
Understanding Success Criterion 1.3.2 [Meaningful Sequence]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.3.3
|
Đặc tính giác quan
|
Understanding Success Criterion 1.3.3 [Sensory Characteristics]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.4
|
Phân biệt được
|
Understanding Guideline 1.4 [Distinguishable]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.4.1
|
Sử dụng màu sắc
|
Understanding Success Criterion 1.4.1 [Use of Color]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.4.2
|
Điều chỉnh âm thanh
|
Understanding Success Criterion 1.4.2 [Audio Control]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.4.3
|
Độ tương phản (tối thiểu)
|
Understanding Success Criterion 1.4.3 [Contrast (Minimum)]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.4.4
|
Định cỡ văn bản
|
Understanding Success Criterion 1.4.4 [Resize text]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.4.5
|
Hình ảnh của văn bản
|
Understanding Success Criterion 1.4.5 [Images of Text]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.4.6
|
Độ tương phản (nâng cao)
|
Understanding Success Criterion 1.4.6 [Contrast (Enhanced)]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.4.7
|
Âm thanh nền nhỏ hoặc không có
|
Understanding Success Criterion 1.4.7 [Low or No Background Audio]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.4.8
|
Trình bày trực quan
|
Understanding Success Criterion 1.4.8 [Visual Presentation]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.4.9
|
Hình ảnh của văn bản (không có ngoại lệ)
|
Understanding Success Criterion 1.4.9 [Images of Text (No Exception)]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2
|
Yêu cầu thiết kế nội dung trang thông tin điện tử dễ thao tác
|
Principle 2: Operable
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.1
|
Tiếp cận bàn phím dễ dàng
|
Understanding Guideline 2.1 [Keyboard Accessible]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.1.1
|
Bàn phím
|
Understanding Success Criterion 2.1.1 [Keyboard]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.1.2
|
Không có bẫy bàn phím
|
Understanding Success Criterion 2.1.2 [No Keyboard Trap]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.1.3
|
Bàn phím (không có trường hợp ngoại lệ)
|
Understanding Success Criterion 2.1.3 [Keyboard (No Exception)]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.2
|
Đủ thời gian
|
Understanding Guideline 2.2 [Enough Time]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.2.1
|
Thời gian hiệu chỉnh được
|
Understanding Success Criterion 2.2.1 [Timing Adjustable]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.2.2
|
Tạm dừng, dừng, ẩn
|
Understanding Success Criterion 2.2.2 [Pause, Stop, Hide]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.2.3
|
Không định thời
|
Understanding Success Criterion 2.2.3 [No Timing]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.2.4
|
Gián đoạn
|
Understanding Success Criterion 2.2.4 [Interruptions]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.2.5
|
Tái Chứng thực
|
Understanding Success Criterion 2.2.5 [Re-authenticating]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.3
|
Hội chứng co giật
|
Understanding Guideline 2.3 [Seizures]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.3.1
|
Số lần nháy chuyển không vượt quá 3
|
Understanding Success Criterion 2.3.1 [Three Flashes or Below Threshold]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.3.2
|
Ba lần nhấp nháy
|
Understanding Success Criterion 2.3.2 [Three Flashes]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.4
|
Điều hướng:
|
Understanding Guideline 2.4 [Navigable]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.4.1
|
Lướt qua các khối nội dung
|
Understanding Success Criterion 2.4.1 [Bypass Blocks]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.4.2
|
Tiêu đề trang thông tin
|
Understanding Success Criterion 2.4.2 [Page Titled]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.4.3
|
Thứ tự tiêu điểm
|
Understanding Success Criterion 2.4.3 [Focus Order]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.4.4
|
Mục đích liên kết (theo ngữ cảnh)
|
Understanding Success Criterion 2.4.4 [Link Purpose (In Context)]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.4.5
|
Đa phương thức
|
Understanding Success Criterion 2.4.5 [Multiple Ways]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.4.6
|
Tiêu đề và Nhãn
|
Understanding Success Criterion 2.4.6 [Headings and Labels]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.4.7
|
Con trỏ rõ ràng
|
Understanding Success Criterion 2.4.7 [Focus Visible]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.4.8
|
Vị trí
|
Understanding Success Criterion 2.4.8 [Location]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.4.9
|
Mục đích của liên kết (Chỉ xét liên kết)
|
Understanding Success Criterion 2.4.9 [Link Purpose (Link Only)]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.2.4.10
|
Tiêu đề mục
|
Understanding Success Criterion 2.4.10 [Section Headings]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3
|
Yêu cầu thiết kế nội dung trang thông tin điện tử dễ hiểu
|
Principle 3: Understandable
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3.1
|
Dễ đọc
|
Understanding Guideline 3.1 [Readable]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3.1.1
|
Ngôn ngữ trên trang thông tin
|
Understanding Success Criterion 3.1.1 [Language of Page]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3.1.2
|
Ngôn ngữ của các phần
|
Understanding Success Criterion 3.1.2 [Language of Parts]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3.1.3
|
Từ không thông dụng
|
Understanding Success Criterion 3.1.3 [Unusual Words]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3.1.4
|
Chữ viết tắt
|
Understanding Success Criterion 3.1.4 [Abbreviations]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3.1.5
|
Mức đọc
|
Understanding Success Criterion 3.1.5 [Reading Level]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3.1.6
|
Phát âm
|
Understanding Success Criterion 3.1.6 [Pronunciation]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3.2
|
Đoán được
|
Understanding Guideline 3.2 [Predictable]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3.2.1
|
Dự đoán được vùng nội dung đang xem
|
Understanding Success Criterion 3.2.1 [On Focus]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3.2.2
|
Dự đoán được đối với đầu vào
|
Understanding Success Criterion 3.2.2 [On Input]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3.2.3
|
Điều hướng nhất quán
|
Understanding Success Criterion 3.2.3 [Consistent Navigation]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3.2.4
|
Nhận dạng nhất quán
|
Understanding Success Criterion 3.2.4 [Consistent Identification]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3.2.5
|
Thay đổi theo yêu cầu
|
Understanding Success Criterion 3.2.5 [Change on Request]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3.3
|
Hỗ trợ đầu vào
|
Understanding Guideline 3.3 [Input Assistance]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3.3.1
|
Nhận dạng lỗi
|
Understanding Success Criterion 3.3.1 [Error Identification]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3.3.2
|
Nhãn hoặc hướng dẫn
|
Understanding Success Criterion 3.3.2 [Labels or Instructions]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3.3.3
|
Đề xuất lỗi
|
Understanding Success Criterion 3.3.3 [Error Suggestion]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3.3.4
|
Tránh lỗi (pháp lý, tài chính, dữ liệu)
|
Understanding Success Criterion 3.3.4 [Error Prevention (Legal, Financial, Data)]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3.3.5
|
Trợ giúp
|
Understanding Success Criterion 3.3.5 [Help]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3.3.6
|
Ngăn ngừa lỗi (trong mọi hoàn cảnh)
|
Understanding Success Criterion 3.3.6 [Error Prevention (All)]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.4
|
Yêu cầu tính chuẩn tắc đối với thiết kế nội dung trang thông tin điện tử
|
Principle 4: Robust
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.4.1
|
Tính tương thích
|
Understanding Guideline 4.1 [Compatible]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.4.1.1
|
Phân tích cú pháp (từ hoặc câu)
|
Understanding Success Criterion 4.1.1 [Parsing]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.4.1.2
|
Tên, vai trò, giá trị
|
Understanding Success Criterion 4.1.2 [Name, Role, Value]
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|