THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang45/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   41   42   43   44   45   46   47   48   ...   73

65

PORSCHE







a

Loại 968 (3.0)

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




288.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




320.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




448.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




576.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




640.000.000

b

Loại 928 (5.4)

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




384.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




512.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




768.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995 (928 GTS)




1.280.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau (928 GTS)




1.408.000.000

c

Loại 911 (3.6), Carreca

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




320.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




384.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




576.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




896.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




960.000.000

d

Loại 911 (3.6), Turbo

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




448.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




640.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




960.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




1600.000.000

66

QINGQI










Số loại ZB 1022BDA, tải trọng 950kg, ôtô tải sản xuất năm 2005.

Việt Nam lắp ráp

105.000.000




Số loại ZB 3031WDB, tải trọng 1,8tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 2005.



123.000.000




Số loại Meko ZB1022BDA-F, tải trọng 750kg, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2006.

Trung Quốc

109.000.000




Số loại Meko ZB1044 JDD-E, tải trọng 1,5tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2006.



129.000.000




Số loại Meko ZB1022BDA-F1, tải trọng 700kg, dung tích xi lanh 1.809cm3, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2007.

Việt Nam lắp ráp

111.000.000




Số loại HT2000.4x4, tải trọng 2tấn, dung tích xi lanh 2.980cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.



210.000.000

67

QINJI










Số loại QJ4525D, tải trọng 2tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 2005.

Việt Nam lắp ráp

139.000.000




Số loại QJ4525D, tải trọng 2tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.



178.000.000




Số loại QJ4525D, tải trọng 2tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.

Việt Nam lắp ráp

166.000.000




Số loai QJ540P, tải trọng 4tấn, dung tích xi lanh 4.214cm3, ôtô tải tự đổ sản xuất 2005.

Trung Quốc

189.000.000




Số loại QJ7540PD, tải trọng 4tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 2005.

Việt Nam lắp ráp

179.000.000




Số loại QJ7540PD, tải trọng 4tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.



225.000.000




Số loại QJ7540PD, tải trọng 4tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.



213.000.000




Số loại TRA3010Z, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 2009.



169.800.000

68

RENAULT







a

Hiệu Renault 19







a.1

Loại (1.6)

Pháp







Sản xuất năm 1986 – 1988




102.400.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




128.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




140.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




160.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




179.200.000

a.2

Loại trên (1.6) – (1.8)

Pháp







Sản xuất năm 1986 – 1988




128.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




147.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




166.400.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




192.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




204.800.000

a.3

Loại trên (1.8)

Pháp







Sản xuất năm 1986 – 1988




128.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




153.600.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




179.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




204.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




217.600.000

b

Hiệu Renault 20

Pháp







Sản xuất năm 1986 – 1988




89.600.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




115.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




128.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




147.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




160.000.000

c

Hiệu Renault 21







c.1

Loại dưới (1.8)

Pháp







Sản xuất năm 1986 – 1988




140.800.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




172.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




192.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




217.600.000




Sản xuất năm 1996 về sau




230.400.000

c.2

Loại từ (1.8) trở lên

Pháp







Sản xuất năm 1985 – 1986




115.200.000




Sản xuất năm 1987 – 1988




140.800.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




192.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




204.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




224.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




243.200.000

d

Hiệu Renault 25

Pháp







Sản xuất năm 1986 – 1988




160.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




204.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




224.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




256.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




288.000.000

e

Hiệu Renault Safrane







e.1

Loại (2.2)

Pháp







Sản xuất năm 1992 – 1993




243.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




288.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




320.000.000

e.2

Loại (3.0)

Pháp







Sản xuất năm 1992 – 1993




288.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




320.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




352.000.000

f

Hiệu Renault Express







f.1

Loại dưới (1.4)

Pháp







Sản xuất năm 1986 – 1988




57.600.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




76.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




96.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




115.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




128.000.000

f.2

Loại từ (1.4) – dưới (1.7)

Pháp







Sản xuất năm 1986 – 1988




76.800.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




96.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




115.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




128.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




140.800.000

f.3

Loại từ (1.7) trở lên

Pháp







Sản xuất năm 1986 – 1988




83.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




108.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




128.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




140.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




153.600.000

g

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   41   42   43   44   45   46   47   48   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương