|
|
trang | 6/12 | Chuyển đổi dữ liệu | 17.08.2016 | Kích | 3.25 Mb. | | #21257 |
| |
576
51
|
51
|
40
|
Trường MN xã Mai Hịch
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
1,196
|
82
|
81
|
41
|
Trường MN xã Lỗ Sơn
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
120
|
120
|
|
42
|
Trường MN xã Gia Mô
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
130
|
130
|
|
43
|
Trường MN xã Do Nhân
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
100
|
100
|
|
44
|
Trường MN xã Phong Phú
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
305
|
305
|
5
|
45
|
Trường MN xã Đông Lai
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
153
|
3
|
3
|
46
|
Trường MN xã Tuân Lộ
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
103
|
3
|
3
|
47
|
Trường MN xã Địch Giáo
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
153
|
3
|
3
|
48
|
Trường MN xã Trung Hòa
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
153
|
153
|
3
|
49
|
Trường MN xã Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
100
|
100
|
-
|
50
|
Trường MN xã Hợp Kim
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
252
|
252
|
252
|
51
|
Trường MN xã Kim Tiến
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
311
|
311
|
311
|
52
|
Trường MN xã Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
301
|
301
|
304
|
53
|
Trường MN xã Thanh Nông
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
155
|
155
|
3
|
54
|
Trường MN xã Kim Sơn
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
253
|
253
|
253
|
55
|
Trường MN xã Cun Pheo
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
151
|
1
|
1
|
56
|
Trường MN xã Piềng Vế
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
180
|
180
|
-
|
57
|
Trường MN xã Ba Khan
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
80
|
80
|
-
|
58
|
Trường MN xã Tân Sơn
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
50
|
50
|
-
|
59
|
Trường MN xã Pù Bin
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
90
|
90
|
-
|
60
|
Trường TH xã Ngọc Mỹ
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
658
|
0.5
|
0.5
|
61
|
Trường TH xã Đông Lai
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
335
|
0.3
|
0.3
|
62
|
Trường TH xã Thanh Hối
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
647
|
0.4
|
0.4
|
63
|
Trường TH xã Tử Nê
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
681
|
0.4
|
0.4
|
64
|
Trường TH xã Quy Hởu
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
660
|
0.4
|
0.4
|
65
|
Trường TH xã Tuân Lộ
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
168
|
0.1
|
0.1
|
66
|
Trường TH xã Phong Phú
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
646
|
0.4
|
0.4
|
67
|
Trường TH xã Quy Mỹ
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
679
|
0.4
|
0.4
|
68
|
Trường TH xã Địch Giáo
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
642
|
0.5
|
0.4
|
69
|
Trường TH xã Do Nhân
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
1,006
|
12
|
12
|
70
|
Trường TH xã Phú Cường
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
338
|
0.3
|
0.3
|
71
|
Trường TH xã Đông Xuân
|
Lương Sơn
|
|
|
|
|
1,043
|
14
|
14
|
72
|
Trường TH xã Nhuận Trạch
|
Lương Sơn
|
|
|
|
|
668
|
92
|
92
|
73
|
Trường TH xã Mai Hịch
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
2,169
|
3
|
3
|
74
|
Trường TH xã Tân Mỹ
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
1,205
|
0.3
|
0.3
|
75
|
Trường TH xã Hương Nhượng
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
772
|
0.1
|
0.1
|
76
|
Trường TH xã Phú Lương
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
346
|
0.1
|
0.1
|
77
|
Trường TH xã Ân Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
877
|
0.2
|
0.2
|
78
|
Trường TH xã Tuân Đạo
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
881
|
0.2
|
0.2
|
79
|
Trường TH xã Văn Sơn
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
1,307
|
49
|
49
|
80
|
Trường TH xã Phúc Tuy
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
674
|
0.2
|
0.1
|
81
|
Trường TH xã Định Cư
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
1,029
|
0.2
|
0.2
|
82
|
Trường TH xã Bình Chân
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
866
|
0.2
|
0.2
|
83
|
Trường TH xã Bình Cảng
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
777
|
0.2
|
0.2
|
84
|
Trường TH xã Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
934
|
76
|
76
|
85
|
Trường TH xã Tiền Phong A
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
230
|
17
|
17
|
86
|
Trường TH xã Trung Thành
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
740
|
58
|
58
|
87
|
Trường TH xã Nà Mỡo
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
829
|
65
|
65
|
88
|
Trường TH xã Ngọc Mỹ
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
568
|
264
|
264
|
89
|
Trường TH xã Do Nhân
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
175
|
2
|
2
|
90
|
Trường TH xã Phú Vinh
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
300
|
0.1
|
0.1
|
91
|
Trường TH xã Nam Sơn
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
423
|
0.2
|
0.2
|
92
|
Trường TH xã Mãn Đức
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
470
|
212
|
212
|
93
|
Trường TH xã Tây Phong
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
731
|
670
|
242
|
94
|
Trường TH xã Yên Lập
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
107
|
6
|
6
|
95
|
Trường TH xã Thung Nai
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
163
|
2
|
2
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|