Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu Giai. Trùng Khánh
|
China
| -
|
89
|
Fish, Shrimp Vitamin
|
JT-642-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin cho cá, tôm
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
35
|
Fishy Flavour
|
IG-231-7/00-KNKL
|
Chất tạo mùi cá
|
Thùng: 20kg
Túi: 1kg và 5kg
|
Ideal Group.China
|
China
|
-
|
139
|
Fishy Flavour
(Fishiness Spice)
|
YQ-1636-8/03-KNKL
|
Bổ sung hương cá trong TĂCN
|
Gói: 1kg và 2kg
Thùng: 20kg
|
Yun Hua.Vân Nam
|
China
|
-
|
85
|
Fragrant Nutrious Aliment (Elegant)
|
TQ-443-01/02-KNKL
|
Chất tạo mùi thơm trong TĂCN
|
Bột màu vàng
Bao 1kg với 20 bao trong thùng carton
|
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd Trung quốc
|
China
|
-
|
69
|
Fruit flavor (Hương Quả)
|
CC-1648-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương trái cây trong TĂCN
|
Bao: 0,5kg và 1 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
-
|
69
|
Fruit Milk Flavour (hương quả và hương sữa)
|
CC-1652-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương quả và hương sữa trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
-
|
67
|
Fruit Scent Spice-9306 (Hương quả)
|
CT-1373-12/02-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
|
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu Giai. Trùng Khánh
|
China
|
-
|
103
|
Fruit Scent Spice-9306 (Hương Quả)
|
TT-1436-02/03-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
|
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu giai mỹ. trùng khánh
|
China
|
-
|
114
|
Glucose
|
QT-1387-12/02-KNKL
|
Bổ sung Glucose trong TĂCN.
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
72
|
Greenenzyme
|
CT-1789-12/03-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao, thùng: 12,5kg và 40kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
128
|
Gua Tang Bao
|
GT-1642-8/03-KNKL
|
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Bao: 20kg.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
|
China
|
-
|
89
|
Harse Plavouring
|
JT-655-8/02-KNKL
|
Tạo vị hắc, cay trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Trader. Junwei
|
China
|
-
|
128
|
Health Acid Cimelia
|
WC-1519-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
-
|
128
|
Honovita
|
CC-1786-11/03-NN
|
Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.
|
Bột màu vàng.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
|
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
|
China
|
-
|
89
|
Hương Cá (Fishiniss Spice)
|
VC-1500-5/03-KNKL
|
Bổ sung hương cá trong TĂCN
|
Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
|
Vân Hoa
|
China
|
-
|
175
|
Hương bột cá
Fish Flavor
|
HH-1928-6/04-NN
|
Chất tạo hương cá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi
|
Dạng bột, màu nâu vàng.
Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
|
Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.
|
China
|
-
|
89
|
Hương Quả (Wseet Spice)
|
VC-1499-5/03-KNKL
|
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN
|
Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
|
Vân Hoa
|
China
|
-
|
89
|
Hương Sữa (Frankin Cense Spice)
|
VC-1501-5/03-KNKL
|
Bổ sung hương sữa trong TĂCN
|
Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
|
Vân Hoa
|
China
|
-
|
175
|
Hương sữa đặc
Milk Flavor
|
HH-1927-6/04-NN
|
Chất tạo hương sữa bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
Dạng bột, màu vàng nhạt.
Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
|
Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.
|
China
|
-
|
95
|
Hương sữa ngọt (jiamei-9300)
|
TT-681-9/02-KNKL
|
Chất tạo mùi trong TĂCN
|
Thùng: 20 kg
|
Cty TNHH Tinh dầu thơm Gia. Trùng Khánh
|
China
|
-
|
145
|
Hydrogen Calcium Photphat
|
CC-1492-4/03-KNKL
|
Bổ sung Ca,P trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
hoá chất Hồng Hà.Vân Nam
|
China
|
-
|
67
|
Ideal Fishy Flavour
|
GI-279-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương: Tạo mùi cá
|
Bột màu vàng
Gói: 1kg
|
Guangzhou Ideal Feed Development.China
|
China
|
-
|
6
|
Inositol Nf12
|
CT-560-6/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao, thùng: 25kg
|
China National Chemical Construction Corporation
|
China
|
-
|
89
|
Jiamei 203- Feed Flavour
|
JT-638-8/02-KNKL
|
Tạo mùi sữa
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
89
|
Jiamei 9300-Milk Sweet Type Aromatizer
|
JT-635-8/02-KNKL
|
Tạo mùi sữa
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
89
|
Jiamei 9302- Roats Soybean Type Aromatizer
|
JT-639-8/02-KNKL
|
Tạo mùi đậu nành
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
89
|
Jiamei 9305- Fish Meal Type Aromatizer
|
JT-636-8/02-KNKL
|
Tạo mùi hương cá
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
89
|
Jiamei 9306- Fruit Fragrant Type Aromatizer
|
JT-640-8/02-KNKL
|
Tạo hương hoa quả
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
89
|
Jiamei 9312- Fruit And Milk Fragrant Type Aromatizer
|
JT-641-8/02-KNKL
|
Tạo mùi sữa và hương hoa quả
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
67
|
Jiamei Flavour
|
CJ-279-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương: Tạo mùi sữa
|
Bột màu vàng nhạt
Gói: 1kg
|
Chongoing Jiamei essence Material Co. Ltd
|
China
|
-
|
93
|
Jiamei Flavour (Jiamei Xiang)
|
CT-682-9/02/-KNKL
|
Chất tạo mùi trong TĂCN
|
Thùng: 20 kg
|
Chongqing Jiamei Perfumery Co.Ltd
|
China
|
-
|
89
|
Jiamei- Sweet Taste Flavouring
|
JT-637-8/02-KNKL
|
Tạo mùi ngọt
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
128
|
Jin Huang Suy (15)
|
GT-1645-8/03-KNKL
|
Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.
|
Bột màu vàng.
Bao: 5 kg.
Hộp: 20 kg.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
|
China
|
-
|
128
|
Jin Huang Suy (20)
|
GT-1644-8/03-KNKL
|
Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.
|
Bột màu vàng.
Bao: 5 kg.
Hộp: 20 kg.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
|
China
|
-
|
67
|
Kangyue Flavour
|
NK-279-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương sữa dùng chế biến TĂCN
|
Bột màu vàng
Bao: 20kg
|
Nanning Kang Yue Feed Co. Ltd
|
China
|
-
|
128
|
Kechongwei
|
WC-1520-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
Bột màu nâu đen.
Thùng: 5kg, 10kg và 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
-
|
69
|
Khô dầu bông (Cotton Seed Meal)
|
HC-1404-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 40kg, 50kg và 60 kg
|
Hekou Wangda Trading Co. Ltd
|
China
|
-
|
46
|
Khô dầu dừa (Copra Expellers, Copra Extraction Pellets, Copra Ex-Pellets)
|
BG-166-6/01-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
Hàng rời hoặc bao 50 kg
|
Philippin...
|
China
|
-
|
97
|
Khô Dầu hạt cải
|
TT-1711-9/03-KNKL
|
bổ sung Prôtein trong TĂCN
|
Bao: 5kg, 20kg, 25kg, 50kg và 60kg
|
TNHH ép dầu thực vật Hồng Kỳ.khu Thanh Bạch Giang.thành phố Thành Đô
|
China
|
-
|
144
|
Khô dầu hạt cải
|
CT-692-8/02-KNKL
|
Cung cấp protein trong TĂCN
|
Dạng bột màu vàng
Bao: 60kg
|
TNHH Lương Dần. Nghênh Tiên Tân Tân. Thành Đô. Tứ Xuyên
|
China
|
-
|
88
|
Khô dầu hạt cải
|
GT-1332-11/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 60kg
|
Guoqing Rateseed Lees.Chendu
|
China
|
-
|
107
|
Khô dầu hạt cải (Rape seed meal)
|
GC-1746-10/03-NN
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg.
|
Guizhou Kangxin Grease.
|
China
|
-
|
69
|
Khô dầu hướng dương (Sunflower Meal)
|
HC-1405-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 40kg, 50kg và 60 kg
|
Hekou Wangda Trading Co. Ltd
|
China
|
-
|
128
|
Kitasafeed
|
CC-1788-11/03-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.
|
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
|
China
|
-
|
114
|
Lactose
|
QT-1388-12/02-KNKL
|
Bổ sung Lacto trong TĂCN.
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
114
|
Lecithin
|
QT-1393-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bao hoặc thùng 20kg, 200kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
128
|
Lincofeed
|
CC-1789-11/03-NN
|
Chất bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.
|
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
|
China
|
-
|
86
|
Lincomix 110 Premix
|
PC-1633-8/03-KNKL
|
Mycoplasma cho lợn
|
Bao: 1,5kg và 20kg
|
Suzhou
|
China
|
-
|
86
|
Lincomix 800 Soluble Powder
|
PC-310-10/00—KNKL
|
Phòng chống bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn
|
Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg
|
Pfizer Pharmacia Suzhou.
|
China
|
-
|
86
|
Linco-Spectin 880 Premix
|
PC-311-10/00-KNKL
|
Phòng chống bệnh hồng lỵ, viêm dính phổi và Mycoplasma cho lợn
|
Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg
|
Pfizer Pharmacia Suzhou.
|
China
|
-
|
67
|
Magicoh Hj-1tm
|
HC-452-02/02-KNKL
|
Làm chất kết dính trong TĂCN
|
Bao: 25kg.
|
Huzhou International Trade Co. Ltd
|
China
|
-
|